Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 83100000 | Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05 |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 83100000 | Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05 |