Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 8406 | Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác |
| 1 | 84061000 | – Tua bin dùng cho máy thủy |
| 1 | – Tua bin loại khác: | |
| 2 | 84068100 | – – Công suất đầu ra trên 40 MW |
| 2 | 840682 | – – Công suất đầu ra không quá 40 MW: |
| 3 | 84068210 | – – – Công suất đầu ra không quá 5 MW |
| 3 | 84068290 | – – – Loại khác |
| 1 | 84069000 | – Bộ phận |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
