0 | 8413 | Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng |
1 | | – Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo: |
2 | 84131100 | – – Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara |
2 | 841319 | – – Loại khác: |
3 | 84131910 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84131920 | – – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 841320 | – Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
2 | 84132010 | – – Bơm nước |
2 | 84132020 | – – Bơm hút sữa |
2 | 84132090 | – – Loại khác |
1 | 841330 | – Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
2 | 84133030 | – – Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
2 | 84133040 | – – Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) |
2 | | – – Loại khác, loại ly tâm: |
3 | 84133051 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
3 | 84133052 | – – – Với đường kính cửa hút trên 200 mm |
2 | 84133090 | – – Loại khác |
1 | 84134000 | – Bơm bê tông |
1 | 841350 | – Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
2 | | – – Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
3 | 84135031 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84135032 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | 84135040 | – – Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
2 | 84135090 | – – Loại khác |
1 | 841360 | – Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
2 | | – – Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
3 | 84136031 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84136032 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | 84136040 | – – Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
2 | 84136090 | – – Loại khác |
1 | 841370 | – Bơm ly tâm khác: |
2 | | – – Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: |
3 | 84137011 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) |
3 | 84137019 | – – – Loại khác (SEN) |
2 | | – – Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: |
3 | 84137031 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
3 | 84137039 | – – – Loại khác |
2 | | – – Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: |
3 | 84137042 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện |
3 | 84137043 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện |
3 | 84137049 | – – – Loại khác |
2 | | – – Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h: |
3 | 84137051 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
3 | 84137059 | – – – Loại khác |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 84137091 | – – – Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
3 | 84137099 | – – – Loại khác |
1 | | – Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
2 | 841381 | – – Bơm: |
3 | 84138113 | – – – Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điện |
3 | 84138114 | – – – Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng điện |
3 | 84138115 | – – – Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h |
3 | 84138119 | – – – Loại khác |
2 | 841382 | – – Máy đẩy chất lỏng: |
3 | 84138210 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84138220 | – – – Không hoạt động bằng điện |
1 | | – Bộ phận: |
2 | 841391 | – – Của bơm: |
3 | 84139110 | – – – Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 |
3 | 84139120 | – – – Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 |
3 | 84139130 | – – – Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
3 | 84139140 | – – – Của bơm ly tâm khác |
3 | 84139190 | – – – Của bơm khác |
2 | 84139200 | – – Của máy đẩy chất lỏng |