Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 8461 | Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác |
| 1 | 84612000 | – Máy bào ngang hoặc máy xọc |
| 1 | 84613000 | – Máy chuốt |
| 1 | 84614000 | – Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối |
| 1 | 84615000 | – Máy cưa hoặc máy cắt đứt |
| 1 | 846190 | – Loại khác: |
| 2 | 84619020 | – – Máy bào |
| 2 | 84619090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
