0 | 8466 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay |
1 | 846610 | – Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: |
2 | 84661010 | – – Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
2 | 84661090 | – – Loại khác |
1 | 846620 | – Bộ phận kẹp sản phẩm: |
2 | 84662010 | – – Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
2 | 84662090 | – – Loại khác |
1 | 84663000 | – Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy |
1 | | – Loại khác: |
2 | 84669100 | – – Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 |
2 | 84669200 | – – Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 |
2 | 846693 | – – Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: |
3 | 84669330 | – – – Dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71; dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, hoặc 8461.50.00, loại chỉ được sử dụng hoặc chủ yếu để sản xuất bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71 |
3 | 84669340 | – – – Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.50.00 |
3 | 84669390 | – – – Loại khác |
2 | 84669400 | – – Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |