0 | 8479 | Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này |
1 | 847910 | – Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
2 | 84791010 | – – Hoạt động bằng điện |
2 | 84791020 | – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 847920 | – Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật: |
2 | 84792010 | – – Hoạt động bằng điện |
2 | 84792020 | – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 84793000 | – Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie |
1 | 847940 | – Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
2 | 84794010 | – – Hoạt động bằng điện |
2 | 84794020 | – – Không hoạt động bằng điện |
1 | 84795000 | – Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
1 | 84796000 | – Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
1 | | – Cầu vận chuyển hành khách: |
2 | 84797100 | – – Loại sử dụng ở sân bay |
2 | 84797900 | – – Loại khác |
1 | | – Máy và thiết bị cơ khí khác: |
2 | 847981 | – – Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
3 | 84798110 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84798120 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | 847982 | – – Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
3 | 84798210 | – – – Hoạt động bằng điện |
3 | 84798220 | – – – Không hoạt động bằng điện |
2 | 84798300 | – – Máy ép đẳng nhiệt lạnh |
2 | 847989 | – – Loại khác: |
3 | 84798910 | – – – Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp |
3 | 84798950 | – – – Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
3 | | – – – Loại khác, hoạt động bằng điện: |
4 | 84798961 | – – – – Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) |
4 | 84798969 | – – – – Loại khác |
3 | 84798970 | – – – Loại khác, không hoạt động bằng điện |
1 | 847990 | – Bộ phận: |
2 | 84799010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10 |
2 | 84799050 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50 |
2 | 84799090 | – – Loại khác |