0 | 8537 | Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17 |
1 | 853710 | – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
2 | | – – Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
3 | 85371011 | – – – Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
3 | 85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) |
3 | 85371013 | – – – Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN) |
3 | 85371019 | – – – Loại khác |
2 | 85371020 | – – Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
2 | 85371030 | – – Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
2 | 85371040 | – – Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A |
2 | | – – Loại khác: |
3 | 85371091 | – – – Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
3 | 85371092 | – – – Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
3 | 85371099 | – – – Loại khác |
1 | 853720 | – Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
2 | | – – Bảng chuyển mạch: |
3 | 85372011 | – – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
3 | 85372019 | – – – Loại khác |
2 | | – – Bảng điều khiển: |
3 | 85372021 | – – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
3 | 85372029 | – – – Loại khác |
2 | 85372090 | – – Loại khác |