Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9404 | Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
1 | 94041000 | – Khung đệm |
1 | – Đệm: | |
2 | 940421 | – – Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc: |
3 | 94042110 | – – – Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc |
3 | 94042120 | – – – Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc |
2 | 940429 | – – Bằng các loại vật liệu khác: |
3 | 94042910 | – – – Đệm lò xo |
3 | 94042920 | – – – Loại khác, làm nóng/làm mát (SEN) |
3 | 94042990 | – – – Loại khác |
1 | 94043000 | – Túi ngủ |
1 | 94044000 | – Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads), chăn nhồi lông và chăn nhồi bông (comforters) |
1 | 94049000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo