Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9406 | Nhà lắp ghép |
1 | 940610 | – Bằng gỗ: |
2 | 94061010 | – – Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
2 | 94061090 | – – Loại khác |
1 | 940620 | – Các khối mô-đun xây dựng, bằng thép: |
2 | 94062010 | – – Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
2 | 94062090 | – – Loại khác |
1 | 940690 | – Loại khác: |
2 | – – Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt: | |
3 | 94069011 | – – – Bằng sắt hoặc bằng thép |
3 | 94069012 | – – – Bằng plastic |
3 | 94069019 | – – – Loại khác |
2 | 94069020 | – – Loại khác, bằng plastic hoặc bằng nhôm |
2 | 94069030 | – – Loại khác, bằng sắt hoặc thép |
2 | 94069040 | – – Loại khác, bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo |
2 | 94069090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo