Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9503 | Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
1 | 95030010 | – Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê |
1 | – Búp bê: | |
2 | 95030021 | – – Búp bê, có hoặc không có trang phục |
2 | – – Bộ phận và phụ kiện: | |
3 | 95030022 | – – – Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
3 | 95030029 | – – – Loại khác |
1 | 95030030 | – Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúng |
1 | 95030040 | – Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành |
1 | 95030050 | – Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plastic |
1 | 95030060 | – Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người |
1 | 95030070 | – Các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
1 | 95030080 | – Thiết bị giáo dục điện tử tương tác cầm tay được thiết kế chủ yếu cho trẻ em (SEN) |
1 | – Loại khác: | |
2 | 95030091 | – – Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi |
2 | 95030092 | – – Dây nhảy |
2 | 95030093 | – – Hòn bi |
2 | 95030094 | – – Các đồ chơi khác, bằng cao su |
2 | 95030099 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo