Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9705 | Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại khảo cổ, dân tộc học, sử học, động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, cổ sinh vật học hoặc các loại tiền |
1 | 97051000 | – Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại khảo cổ, dân tộc học hoặc sử học |
1 | – Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học hoặc cổ sinh vật học: | |
2 | 97052100 | – – Tiêu bản người và các bộ phận của chúng |
2 | 97052200 | – – Các loài đã tuyệt chủng hoặc có nguy cơ tuyệt chủng và các bộ phận của chúng |
2 | 97052900 | – – Loại khác |
1 | – Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập các loại tiền: | |
2 | 97053100 | – – Có tuổi trên 100 năm |
2 | 97053900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo