Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9706 | Đồ cổ có tuổi trên 100 năm |
1 | 97061000 | – Có tuổi trên 250 năm |
1 | 97069000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 9706 | Đồ cổ có tuổi trên 100 năm |
1 | 97061000 | – Có tuổi trên 250 năm |
1 | 97069000 | – Loại khác |