Phần IV: 16-24 Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu và giấm; thuốc lá.

Nhập Hs code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN IV
THỰC PHẨM ĐÃ CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ NGUYÊN LIỆU THAY THẾ LÁ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC SẢN PHẨM CHỨA HOẶC KHÔNG CHỨA NICOTIN, DÙNG ĐỂ HÚT MÀ KHÔNG CẦN ĐỐT CHÁY; CÁC SẢN PHẨM CHỨA NICOTIN KHÁC DÙNG ĐỂ NẠP NICOTIN VÀO CƠ THỂ CON NGƯỜI
Chú giải
1. Trong Phần này khái niệm "viên" chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương pháp ép trực tiếp hoặc bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá 3% tính theo khối lượng.
Chương 16
Các chế phẩm từ thịt, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc từ côn trùng
Chú giải
1. Chương này không bao gồm các loại thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, cũng như côn trùng, đã chế biến hoặc bảo quản theo các quy trình đã ghi trong Chương 2 hoặc Chương 3, Chú giải 6 Chương 4 hoặc nhóm 05.04.
2. Chế phẩm thực phẩm được xếp vào Chương này với điều kiện các chế phẩm này chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên. Nếu chế phẩm có chứa hai hoặc nhiều thành phần trên, thì xếp vào nhóm tương ứng với thành phần hoặc những thành phần chiếm trọng lượng lớn hơn trong chế phẩm đó thuộc Chương 16. Những quy định này không áp dụng với các sản phẩm nhồi thuộc nhóm 19.02 hoặc các chế phẩm thuộc nhóm 21.03 hoặc 21.04.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 1602.10, khái niệm "chế phẩm đồng nhất" được hiểu là chế phẩm từ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết hoặc côn trùng, được làm đồng nhất mịn, phù hợp làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ với khối lượng tịnh không quá 250g. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc côn trùng có thể nhìn thấy được. Phân nhóm này được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm của nhóm 16.02.
2. Cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác được ghi theo tên thông thường trong các phân nhóm của nhóm 16.04 hoặc 16.05, là các loài cùng tên tương ứng được chi tiết ở Chương 3.
1601Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết hoặc côn trùng; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó
16010010- Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg22.51580 (-KH)/500/00/00/0 (-PH)0/5500/1600/4,4; M: 0/6,615/220/100/109/15.79/229/229/229,5/229/229/22Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16010090- Loại kháckg22.51580 (-KH)/500/00/00/0/0 (-PH)0/5500/160/*0/4,4; M: 0/6,615/220/100/109/15.79/229/229/229,5/229/229/22Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1602Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết hoặc côn trùng, đã chế biến hoặc bảo quản khác
160210- Chế phẩm đồng nhất:
16021010- - Chứa thịt lợn, đóng bao bì kín khí để bán lẻkg22.51580 (-KH)/500/00/000500/*00/6,8; M: 0/10,215/*0/120/129/*9/309/309/309,5/309/309/30Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16021090- - Loại kháckg22.51580 (-KH)/500/00/000500/*00/6,8; M: 0/10,215/*0/13,60/13,69/*9/309/309/309,5/309/309/30Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16022000- Từ gan động vậtkg4530855000 (-TH)050*06,8; M: 10,2*13,613,6*303030303030Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05:
160231- - Từ gà tây:
16023110- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg332280500050016*4,4; M: 6,6221010*16,116,117,6222216,1Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
16023191- - - - Từ thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN)kg332280500050016*4,4; M: 6,6221010*16,116,117,6222216,1Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16023199- - - - Loại kháckg332280500050016*4,4; M: 6,6221010*16,116,117,6222216,1Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160232- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus:
16023210- - - Ca-ri gà, đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg604080 (-PH)5000 (-PH)55016*6,2; M: 9,3*18,118,14029,329,332404029,3Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16023290- - - Loại kháckg332280 (-PH)5000 (-PH)5501604,4; M: 6,622101017.616,116,117,6222216,1Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16023900- - Loại kháckg332280 (-MM)5000 (-PH)550**6; M: 822101017.616,116,117,6222216,1Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ lợn:
160241- - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng:
16024110- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg3322855000 (-PH, TH)5001604,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16024190- - - Loại kháckg3322855000 (-PH, TH)5001604,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160242- - Thịt vai nguyên miếng và các mảnh của chúng:
16024210- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg3322855000 (-PH, TH)5001604,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16024290- - - Loại kháckg3322855000 (-PH, TH)50016*4,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160249- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp:
- - - Thịt nguội:
16024911- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg3322855000 (-PH, TH)5501600; M: 2,7228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16024919- - - - Loại kháckg3322855000 (-PH, TH)5501604,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
16024991- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg3322855000 (-PH, TH)55016*4,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16024999- - - - Loại kháckg3322855000 (-PH, TH)55016*4,4; M: 6,6228,88,8*222222222222Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160250- Từ động vật họ trâu bò:
16025010- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg52.535855000 (-PH)55016*0; M: 4,2*15,915,935353535353535Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16025090- - Loại kháckg52.535855000 (-PH)55016*0; M: 4,2*15,915,935353535353535Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160290- Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật:
16029010- - Ca-ri cừu, đóng bao bì kín khí để bán lẻ kg52.53580 (-MM)50005501600; M: 4,2*8,78,73525,725,728353525,7Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16029020- - Các chế phẩm từ tiếtkg52.53585500055016*6,8; M: 10,2*8,78,735353535353535Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16029090- - Loại khác (SEN)kg52.53585500055016*6,8; M: 10,2*8,78,735353535353535Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1603Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác
16030010- Từ thịtkg4530800000050*08,1/6; M: 10,9/9*13,613,6*222224303022Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16030090- Loại kháckg4530800000050*06; M: 9*13,613,6*222224303022Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1604Cá đã được chế biến hoặc bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá
- Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ:
160411- - Từ cá hồi:
16041110- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005500*0; M: 4,2*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041190- - - Loại kháckg45308000005508*0; M: 4,2*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160412- - Từ cá trích nước lạnh:
16041210- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)0000550*00*88*2222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041290- - - Loại kháckg4530800000550*00*88*2222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160413- - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá trích cơm:
- - - Từ cá trích dầu:
16041311- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005501700*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041319- - - - Loại kháckg45308000005501709,2; M: 12,3*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
16041391- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)0000050500*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041399- - - - Loại kháckg4530800000050500*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160414- - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vằn và cá ngừ ba chấm (Sarda spp.):
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
16041411- - - - Từ cá ngừ đại dươngkg453080 (-MM)00005501700*7,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041419- - - - Loại kháckg453080 (-MM)000055017*0*7,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
16041491- - - - Cá ngừ đã làm chín sơ (SEN)kg45308000005501700*7,57,5242222243030220HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041499- - - - Loại kháckg45308000005501700*7,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160415- - Từ cá nục hoa:
16041510- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)000055017*0; M: 3,7*7,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041590- - - Loại kháckg453080000055017*0; M: 3,7*7,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160416- - Từ cá cơm (cá trỏng):
16041610- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg52.53580 (-MM)0000 (-PH)55017*0*8,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041690- - - Loại kháckg52.535800000 (-PH)55017*0*8,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160417- - Cá chình:
16041710- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)000055016*0*7,57,524.42222243030220DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041790- - - Loại kháckg453080000055016*0*7,57,524.42222243030220DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160418- - Vây cá mập:
16041810- - - Đã chế biến để sử dụng ngaykg302080000005050020003014,714,716202014,70DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
16041891- - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005501600*7,57,5302222243030220DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041899- - - - Loại kháckg45308000005501600*7,57,524.42222243030220DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160419- - Loại khác:
16041920- - - Cá sòng (horse mackerel), đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005501600*7,57,524.42222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041930- - - Loại khác, đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005501600*7,57,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16041990- - - Loại kháckg45308000005501600*7,57,524.42222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160420- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác:
16042020- - Xúc xích cákg45308000005501700*0/7,50/7,5302222243030220HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16042030- - Cá viênkg453080 (-MM)/000005501700*0/7,50/7,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16042040- - Cá dạng bột nhãokg453080 (-MM)/000005501700*0/7,50/7,5302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
16042091- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg453080 (-MM)00005501700*00302222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16042099- - - Loại kháckg45308000005501700*7,57,524.42222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối:
16043100- - Trứng cá tầm muốikg52.53580 (-MM)0000050500*8,78,72825,725,728353525,70DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16043200- - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muốikg52.53580 (-MM)0000050500*8,78,73525,725,728353525,70HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1605Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản
160510- Cua, ghẹ:
- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
16051011- - - Ghẹ (thuộc họ Portunidae)kg52.53580 (-MM)0000050500*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16051012- - - Cua hoàng đế/cua vua Alaska (cua thuộc họ Lithodidae)kg52.53580 (-MM)0000050500*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16051013- - - Cua tuyết (cua thuộc họ Oregoniidae)kg52.53580 (-MM)0000050500*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16051014- - - Loại kháckg52.53580 (-MM)0000050500*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16051090- - Loại kháckg52.53580 (-MM)0000050500; M: 4,2*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tôm shrimp và tôm prawn:
16052100- - Không đóng bao bì kín khí kg453080 (-ID, MM)00005501700*07,57,502222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160529- - Loại khác:
16052920- - - Tôm dạng viênkg453080 (-ID, MM)000055017*0*07,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16052930- - - Tôm tẩm bộtkg453080 (-ID, MM)000055017*0*07,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16052990- - - Loại kháckg453080 (-ID, MM)000055017*0*07,57,5242222243030220Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16053000- Tôm hùmkg52.53580 (-MM)0000550**0*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16054000- Động vật giáp xác kháckg52.53580 (-MM)0000550*00*08,78,73525,725,728353525,70Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động vật thân mềm:
16055100- - Hàukg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055200- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàngkg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055300- - Vẹm (Mussels)kg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160554- - Mực nang và mực ống:
16055410- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg37.52580 (-MM)000055016002506,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055490- - - Loại kháckg37.52580 (-MM)000055016002506,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055500- - Bạch tuộckg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055600- - Nghêu (ngao), sòkg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
160557- - Bào ngư:
16055710- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22518,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055790- - - Loại kháckg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22518,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055800- - Ốc, trừ ốc biểnkg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16055900- - Loại kháckg37.52580 (-MM)000055016002506,26,22518,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động vật thủy sinh không xương sống khác:
16056100- - Hải sâmkg37.52580 (-MM)000055016002506,26,22018,318,320252518,30DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16056200- - Cầu gaikg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16056300- - Sứakg37.52580 (-MM)00005501600256,26,22018,318,320252518,30Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
16056900- - Loại kháckg37.52580 (-MM)000055016002506,26,22018,318,320252518,30DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 17
Đường và các loại kẹo đường
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại kẹo đường chứa ca cao (nhóm 18.06);
(b) Các loại đường tinh khiết về mặt hóa học (trừ sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.40; hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của các phân nhóm 1701.12, 1701.13 và 1701.14, khái niệm "đường thô" có nghĩa là các loại đường có hàm lượng sucroza tính theo khối lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả dưới 99,5o trên phân cực kế.
2. Phân nhóm 1701.13 chỉ bao gồm đường mía, thu được không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm lượng đường sucroza tính theo khối lượng, ở thể khô, tương ứng với kết quả trên phân cực kế từ 69o đến dưới 93o. Sản phẩm này chỉ chứa các vi tinh thể anhedral tự nhiên, có hình dạng không đều, không thể quan sát được bằng mắt thường, được bao phủ bằng phế liệu từ mật mía và các thành phần khác của cây mía đường.
1701Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu:
17011200- - Đường củ cảikg12025 (NHN: 80)550**25 (NHN: 80)0 (NHN: 50)*15**6,8; M: 9*6,86,8*******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
17011300- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương nàykg37.5255505**25 (NHN: 80)0 (NHN: 50)*15**6,8; M: 9*6,86,8*******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
17011400- - Các loại đường mía kháckg12025 (NHN: 80)5505**25 (NHN: 80)0 (NHN: 50)*15**6,8; M: 9*156,86,8*******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
- Loại khác:
17019100- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màukg15040 (NHN: 100)5505**400 (NHN: 50)*15**10,9; M: 14,5*6,86,8*******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
170199- - Loại khác:
17019910- - - Đường đã tinh luyệnkg127.540 (NHN: 85)5505**400 (NHN: 50)*15**10,9; M: 14,5*156,86,840******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
17019990- - - Loại kháckg127.540 (NHN: 85)5505**400 (NHN: 50)*15**10,9; M: 14,5*6,86,8*******Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
1702Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen
- Lactoza và xirô lactoza:
17021100- - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo khối lượng chất khôkg505/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17021900- - Loại kháckg505/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17022000- Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thíchkg15105/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*001,31,310000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
170230- Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm lượng fructoza dưới 20% tính theo khối lượng ở thể khô:
17023010- - Glucozakg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%0 (-KH)00000000*2,7; M: 3,634,54,559999,599Dược chất và BTP thuốc (09/2024/TT-BYT)-PL7; SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17023020- - Xirô glucozakg22.5158; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%0 (-KH)00000000*2,7; M: 3,634,54,5159999,599SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17024000- Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất là 20% nhưng dưới 50% tính theo khối lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyểnkg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*2,7; M: 3,634,54,5159999,599SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17025000- Fructoza tinh khiết về mặt hóa họckg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*0,8; M: 131,31,359999,599SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
170260- Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza trên 50% tính theo khối lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển:
17026010- - Fructozakg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*0,8; M: 131,31,312000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17026020- - Xirô fructozakg22.5158; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*0,8; M: 131,31,312000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
170290- Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và hỗn hợp xirô đường có chứa hàm lượng fructoza là 50% tính theo khối lượng ở thể khô:
- - Mantoza và xirô mantoza:
17029011- - - Mantoza tinh khiết về mặt hóa họckg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,29000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029019- - - Loại kháckg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,25000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029020- - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiênkg22.5158; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*2,7; M: 3,634,54,515000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029030- - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza)kg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,215000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029040- - Đường caramenkg22.5158; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,25000000KT NN về ATTP (15/2024/TT-BYT); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Đường từ cây họ cọ (Palm sugar):
17029051- - - Đường sáp dừa (Coconut sap sugar) (SEN)kg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,25000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029059- - - Loại khác (SEN)kg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,25000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
17029091- - - Xi rô đườngkg22.5158; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,29000000Đường mía xuất xứ Thái Lan AD thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (1989/QĐ-BCT 2023); Đường mía XX Cam, Indo, Lào, Malai, Mianma AD biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại (1514/QĐ-BCT 01/08/2022); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17029099- - - Loại kháckg22.5155/8; Riêng: Xi rô đường thuộc nhóm 17.02: 8%000000000*1,3; M: 1,832,22,25000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1703Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường
170310- Mật mía:
17031010- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màukg1510500000000002,7; M: 3,624,54,5106666,466SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
17031090- - Loại kháckg1510500000000002,7; M: 3,624,54,5106666,466SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
170390- Loại khác:
17039010- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màukg1510500000000002,7; M: 3,624,54,5106666,466SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
17039090- - Loại kháckg1510500000000002,7; M: 3,624,54,5106666,466SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
1704Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao
17041000- Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đườngkg37.525850000050000256,26,217.9252525252525Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
170490- Loại khác:
17049010- - Kẹo và viên ngậm ho kg302080 (-MM)0000 (-PH)05000020551612121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17049020- - Sô cô la trắngkg302080 (-MM)0000 (-PH)05000020551212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
17049091- - - Dẻo, có chứa gelatin (SEN)kg22.51580 (-MM)0000 (-PH)050000153,73,7129999,599Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
17049099- - - Loại kháckg22.51580 (-MM)0000 (-PH)050000153,73,799999,599Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 18
Ca cao và các chế phẩm từ ca cao
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Chế phẩm thực phẩm có hàm lượng trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(b) Các chế phẩm thuộc các nhóm 04.03, 19.01, 19.02, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 hoặc 30.04.
2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1 Chương này.
1801Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang
18010010- Đã lên men (SEN)kg1510*,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến (đã rang) thuộc nhóm 18.01: 8%00000000000; M: 1,2002,52,58000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18010090- Loại kháckg1510*,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến (đã rang) thuộc nhóm 18.01: 8%00000000000; M: 1,2002,52,58000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18020000Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao kháckg1510*,500000000000; M: 1,202,52,58000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
1803Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo
18031000- Chưa khử chất béokg1510800000000000; M: 1,202,52,58000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18032000- Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béokg1510800000000000; M: 1,202,52,58000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18040000Bơ ca cao, chất béo và dầu ca caokg1510800000000000; M: 1,2002,52,58000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18050000Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt kháckg302080000000000040551212121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1806Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao
18061000- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt kháckg302080000000000045514.312121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
180620- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có khối lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, dạng hạt hoặc dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói sẵn, khối lượng trên 2 kg:
18062010- - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanhkg302080 (-MM)00000003004551212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18062090- - Loại kháckg271880 (-MM)000000030044,54,512.910,810,810,811,510,810,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh:
18063100- - Có nhânkg19.51380 (-MM)0000050400/0130/7,50/7,57.87,8/217,8/217,8/218,3/22,37,8/217,8/21HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18063200- - Không có nhânkg302080 (-MM)0000050400200/7,50/7,51212/1812/1812/1812,7/19,112/1812/18HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
180690- Loại khác:
18069010- - Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm (pastilles)kg19.51380 (-MM)0000050400130010.47,87,87,88,37,87,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18069030- - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng không quá 50% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béokg37.52580 (-MM)0000050400256,26,22015151515,91515Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18069040- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% trở lên nhưng không quá 10% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, được chế biến đặc biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻkg37.52580 (-MM)0000050400256,26,22015151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
18069090- - Loại kháckg302080 (-MM)000005040020001212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 19
Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ "tấm" có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ "bột" và "bột thô" có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo khối lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hoặc các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ "chế biến cách khác" có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
1901Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% tính theo khối lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
190110- Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ:
19011010- - Từ chiết xuất maltkg1510800000050000102,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19011020- - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04kg10.57800000050000100066666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19011030- - Từ bột đỗ tươngkg2718800005050300020552012121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
19011091- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN)kg10.57800000050000102,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19011092- - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá ba tuổikg1510800000050000102,52,566666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19011099- - - Loại kháckg1510800000050000102,52,566666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190120- Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:
19012010- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca caokg271880000000000043,73,7610,810,810,811,510,810,8Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19012020- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa ca caokg271880000000000033,73,759999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19012030- - Loại khác, không chứa ca caokg271880000000000043,73,7610,810,810,811,510,810,8Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19012040- - Loại khác, chứa ca caokg271880000000000033,73,759999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190190- Loại khác:
- - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ:
19019011- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN)kg10.57800000050000102,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019019- - - Loại kháckg1510800000050000102,52,53.36666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019020- - Chiết xuất maltkg1510800000050000102,52,53.36666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến 04.04:
19019031- - - Chứa sữa (SEN)kg1510800005055000100067,37,3810107,3Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019032- - - Loại khác, chứa bột ca caokg151080000005000010007.16666,466Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019039- - - Loại kháckg1510800000/5050/500010003.36666,466Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:
19019041- - - Dạng bộtkg271880000505500020552014,714,716202014,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019049- - - Dạng kháckg271880000505500025552518,318,320252518,3Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
19019091- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN)kg10.5780000005050010003.36666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19019099- - - Loại kháckg2718800005055000183,73,7613,213,214,4181813,2Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1902Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã hoặc chưa chế biến
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
19021100- - Có chứa trứngkg604080 (-MM)0000050500; M: 4,2389,59,53822,822,822,824,222,822,8Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190219- - Loại khác:
19021920- - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)kg604080 (-KH, MM)0000 (-PH)050000; M: 4,2409,59,54024242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19021930- - - Miến kg302080 (-KH, MM)0000 (-PH)05000020552012121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19021940- - - Mì kháckg302080 (-KH, MM)0000 (-PH)05000020552012121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19021990- - - Loại kháckg302080 (-KH, MM)0000 (-PH)05050020551212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190220- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác:
19022010- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổkg6040800000000500; M: 4,289,59,527.122,822,822,824,222,822,8Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19022030- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềmkg6040800000000500; M: 4,289,59,527.122,822,822,824,222,822,8Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19022090- - Loại kháckg6040800000000500; M: 4,289,59,528.624242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190230- Sản phẩm từ bột nhào khác:
19023020- - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)kg52.53580 (-KH, MM)00000502900; M: 4,2358,78,73521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19023030- - Miến kg52.53580 (-KH, MM)0000050500358,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19023040- - Mì ăn liền kháckg453080 (-KH, MM)0000050500307,57,521.418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19023090- - Loại kháckg52.53580 (-KH, MM)0000050500358,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19024000- Couscouskg60408000000002900; M: 4,289,59,530.422,822,822,824,222,822,8Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19030000Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hoặc các dạng tương tựkg604080000000032008101040000000Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4); SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1904Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
190410- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc:
19041010- - Chứa ca caokg22.515800000050000153,73,710.79999,599SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19041090- - Loại kháckg22.515800000050000153,73,799999,599SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190420- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ:
19042010- - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rangkg52.535800000050500358,78,73521212122,32121SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19042090- - Loại kháckg52.535800000050500358,78,73521212122,32121SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19043000- Lúa mì bulgur (1)kg52.535800000000260078,78,73521212122,32121SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190490- Loại khác:
19049010- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơkg52.53580000000000078,78,735000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19049090- - Loại kháckg302080000000050045514.3000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
1905Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh ga tô (cakes), bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự
19051000- Bánh mì giònkg6040800000 (-PH)00032008004024242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19052000- Bánh mì có gừng và loại tương tựkg604080000000032008004024242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers:
190531- - Bánh quy ngọt:
19053110- - - Không chứa ca caokg22.51580 (-MM)0000050400150099999,599Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19053120- - - Chứa ca caokg22.51580 (-MM)0000050400150099999,599Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190532- - Bánh waffles và bánh xốp wafers:
19053210- - - Bánh waffles (SEN)kg52.53580 (-MM)000005050035002521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19053220- - - Bánh xốp wafers (SEN)kg52.53580 (-MM)000005050035002521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190540- Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự:
19054010- - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái câykg60408000000506004000*24242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19054090- - Loại kháckg6040800000050600400028.624242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
190590- Loại khác:
19059010- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răngkg302080 (-MM)000005050020001212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059020- - Bánh quy không ngọt kháckg302080 (-MM)000005050020001212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059030- - Bánh ga tô (cakes)kg453080 (-MM)0000050500300021.418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059040- - Bánh bột nhào (pastry)kg453080 (-MM)0000050500300021.418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059050- - Các loại bánh không bộtkg453080 (-MM)0000050500300021.418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059060- - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược phẩmkg151080000005000010003.36666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059070- - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tựkg453080 (-MM)0000050500300021.418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059080- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu kháckg302080 (-MM)000005050020001212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
19059090- - Loại kháckg302080 (-MM)000005050020001212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1) Tham khảo TCVN 4995:2016
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 20
Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch (nuts) hoặc các phần khác của cây
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được chế biến hoặc bảo quản theo quy trình đã ghi trong Chương 7, 8 hoặc 11;
(b) Chất béo và dầu thực vật (Chương 15);
(c) Các chế phẩm thực phẩm chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(d) Các loại bánh và sản phẩm khác thuộc nhóm 19.05; hoặc
(e) Các chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất thuộc nhóm 21.04.
2. Các nhóm 20.07 và 20.08 không áp dụng cho các loại thạch trái cây, bột nhão từ quả, các loại quả hạnh bọc đường hoặc các sản phẩm tương tự chế biến dưới dạng kẹo đường (nhóm 17.04) hoặc kẹo sôcôla (nhóm 18.06).
3. Các nhóm 20.01, 20.04 và 20.05, tùy theo từng trường hợp, chỉ bao gồm những sản phẩm thuộc Chương 7 hoặc nhóm 11.05 hoặc 11.06 (trừ bột, bột thô và bột mịn của các sản phẩm đã ghi trong Chương 8) đã được chế biến hoặc bảo quản theo các quy trình khác với quy trình đã ghi trong Chú giải 1(a).
4. Nước ép cà chua có hàm lượng chất khô từ 7% trở lên được xếp vào nhóm 20.02.
5. Theo mục đích của nhóm 20.07, khái niệm "thu được từ quá trình đun nấu" có nghĩa là thu được bằng cách xử lý nhiệt ở áp suất không khí hoặc giảm áp suất để làm tăng độ dẻo của một sản phẩm thông qua việc giảm lượng nước hoặc thông qua biện pháp khác.
6. Theo mục đích của nhóm 20.09, khái niệm "các loại nước ép, chưa lên men và chưa pha rượu" để chỉ các loại nước ép có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích (xem Chú giải 2 của Chương 22).
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 2005.10, khái niệm "rau đồng nhất" chỉ các loại chế phẩm từ rau, đã đồng nhất mịn, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ, trong bao bì với khối lượng tịnh không quá 250 gam. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc đáp ứng các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn rau có thể nhìn thấy được. Phân nhóm 2005.10 được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm thuộc nhóm 20.05.
2. Theo mục đích của phân nhóm 2007.10, khái niệm "chế phẩm đồng nhất" chỉ các loại chế phẩm của quả, đã đồng nhất mịn, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ trong bao bì với khối lượng tịnh không quá 250 gam. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc đáp ứng các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn quả có thể nhìn thấy được. Phân nhóm 2007.10 được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm thuộc nhóm 20.07.
3. Theo mục đích của các phân nhóm 2009.12, 2009.21, 2009.31, 2009.41, 2009.61 và 2009.71, khái niệm "giá trị Brix" có nghĩa là đọc trực tiếp độ Brix từ tỷ trọng kế Brix hoặc của chỉ số khúc xạ được biểu thị theo khái niệm tỷ lệ phần trăm thành phần sucroza đo bằng khúc xạ kế, ở nhiệt độ 20°C hoặc được hiệu chỉnh về 20°C nếu phép đo được tiến hành ở một nhiệt độ khác.
2001Rau, quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
20011000- Dưa chuột và dưa chuột rikg604080 (-MM)00000003200810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200190- Loại khác:
20019010- - Hành tâykg52.53580 (-KH, MM)000000050078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20019090- - Loại kháckg52.53580 (-KH, MM)000000000078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2002Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
20021000- Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếngkg453080 (-MM)000000000067,57,53018181819,11818HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200290- Loại khác:
20029010- - Bột cà chua dạng sệt (SEN)kg302080 (-MM, TH)0000 (-PH)0000004001212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20029020- - Bột cà chuakg302080 (-MM, TH)00000000*04001212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20029090- - Loại kháckg302080 (-MM, TH)00000000004001212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2003Nấm và nấm cục (truffles), đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
20031000- Nấm thuộc chi Agaricuskg604080 (-KH, MM)00000000010,9; M: 14,58101028.624242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200390- Loại khác:
20039010- - Nấm cục (truffles)kg604080 (-KH, MM)00000000010,9; M: 14,5810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20039090- - Loại kháckg604080 (-KH)00000000010,9; M: 14,5810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2004Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
20041000- Khoai tâykg181280 (-MM)00000000003004.37,87,87,88,37,87,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200490- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
20049010- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg604080 (-MM)0000 (-TH)000600810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20049090- - Loại kháckg604080 (-MM)0000 (-TH)0000008101028.624242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2005Rau khác đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
200510- Rau đồng nhất:
20051020- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg604080 (-KH, MM)00000006*/00810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20051030- - Phù hợp dùng cho mục đích ăn kiêngkg604080 (-KH, MM)00000006*/00810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200520- Khoai tây:
- - Dạng thanh và que:
20052011- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ (SEN)kg271880 (-KH, MM)00000000*044,54,51810,810,810,811,510,810,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20052019- - - Loại khác (SEN)kg271880 (-KH, MM)00000000*044,54,51810,810,810,811,510,810,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
20052091- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg52.53580 (-KH, MM)00000004*078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20052099- - - Loại kháckg52.53580 (-KH, MM)000000040078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20054000- Đậu Hà Lan (Pisum sativum)kg52.53580 (-MM)000000050078,78,73521212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
20055100- - Đã bóc vỏkg52.53580 (-MM)000000050078,78,73521212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200559- - Loại khác:
20055910- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg52.53580 (-MM)00000005*078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20055990- - - Loại kháckg52.53580 (-MM)00000005*078,78,73521212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20056000- Măng tâykg453080 (-MM)000000050067,57,53018181819,11818Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20057000- Ô liukg37.52580 (-MM)000000000050017.915151515,91515Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20058000- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata)kg604080 (-MM)0000000000810104024242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
20059100- - Măng trekg483280 (-MM)00000000006883219,219,219,220,419,219,2Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200599- - Loại khác:
20059910- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg483280 (-MM)000000000060025.619,219,219,220,419,219,2HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20059990- - - Loại kháckg483280 (-MM)000000000060022.919,219,219,220,419,219,2Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20060000Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường)kg52.53580 (-MM)0000 (-PH)00050078,78,73521212122,32121HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2007Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch (nuts) dạng nghiền (purée) và dạng nhão, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
20071000- Chế phẩm đồng nhấtkg52.5358000000005007000*21212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
20079100- - Từ quả thuộc chi cam quýtkg52.535800000000500708,78,73521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200799- - Loại khác:
20079910- - - Trái cây dạng nhão, trừ xoài, dứa hoặc dâu tây dạng nhãokg60408000000000008010104024242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20079920- - - Mứt và thạch trái câykg6040800000000600800028.624242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20079930- - - Xoài nghiền (Mango purée) (SEN)kg6040800000000600800028.624242425,52424Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20079990- - - Loại kháckg6040800000000600800028.624242425,52424Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2008Quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
- Quả hạch (nuts), lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
200811- - Lạc:
20081110- - - Đã rangkg453080 (-MM)000000000067,57,53018181819,11818Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20081120- - - Bơ lạckg271880 (-MM)000000000044,54,51810,810,810,811,510,810,8SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20081190- - - Loại kháckg302080 (-MM)00000000004551612121212,71212SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200819- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp:
20081910- - - Hạt điềukg52.53580 (-MM)000000000078,78,72821212122,32121SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
20081991- - - - Đã rangkg271880 (-MM)000000000044,54,510.810,810,810,811,510,810,8SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20081999- - - - Loại kháckg271880 (-MM)000000000044,54,510.810,810,810,811,510,810,8SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200820- Dứa:
20082010- - Đóng bao bì kín khí để bán lẻkg604080 (-MM, CN)0000000600*01010404040*404040SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20082090- - Loại kháckg604080 (-MM, CN)0000000600*01010404040*404040SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200830- Quả thuộc chi cam quýt:
20083010- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg604080 (-MM)00000006008010103224242425,52424SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20083090- - Loại kháckg604080 (-MM)00000006008010103224242425,52424SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20084000- Lêkg52.53580 (-MM)000000050078,78,73521212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20085000- Mơkg604080 (-MM)0000000600810104024242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200860- Anh đào (Cherries):
20086010- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg604080 (-MM)00000000008010104024242425,52424SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20086090- - Loại kháckg604080 (-MM)00000006008010104024242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200870- Đào, kể cả quả xuân đào:
20087010- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg52.53580 (-MM)000000000078,78,73521212122,32121SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20087090- - Loại kháckg52.53580 (-MM)0000000500708,78,72821212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20088000- Dâu tâykg52.53580 (-MM)000000050078,78,73521212122,32121Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:
20089100- - Lõi cây cọkg604080 (-MM)0000000600810104024242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200893- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); quả lingonberries (Vaccinium Vitis-idaea):
20089310- - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg453080 (-MM, TH, CN)0000000500*7,57,5243030*303030SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089390- - - Loại kháckg453080 (-MM, TH, CN)0000000500*7,57,5243030*303030SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200897- - Dạng hỗn hợp:
20089710- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg453080 (-MM)0000000000607,57,53018181819,11818Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089720- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg453080 (-MM)0000000500607,57,53018181819,11818SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089790- - - Loại kháckg453080 (-MM)0000000500607,57,53018181819,11818Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200899- - Loại khác:
20089910- - - Quả vảikg604080 (-MM, TH)00000006008010103224242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089920- - - Quả nhãnkg604080 (-MM, TH, CN)0000000600*01010324040*404040Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089930- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg604080 (-MM, TH)00000006008010104024242425,52424Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089940- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượukg453080 (-MM, TH, CN)0000000500*07,57,5303030*303030SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20089990- - - Loại kháckg453080 (-MM, TH, CN)0000000500*07,57,521.43030*303030Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2009Các loại nước ép trái cây hoặc nước ép từ quả hạch (nut) (kể cả hèm nho và nước dừa) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
- Nước cam ép:
20091100- - Đông lạnhkg/lít302080 (-MM)000000070040006.712121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20091200- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20kg/lít4530800000000700607,57,52418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20091900- - Loại kháckg/lít453080 (-MM)000000070060001818181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước ép quả bưởi chùm; nước ép quả bưởi:
20092100- - Với trị giá Brix không quá 20kg/lít52.53580 (-MM)0000000900708,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20092900- - Loại kháckg/lít52.53580 (-MM)0000000900708,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:
20093100- - Với trị giá Brix không quá 20kg/lít52.53580 (-MM)0000000900708,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20093900- - Loại kháckg/lít52.53580 (-MM)0000000900; M: 3,1708,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước dứa ép:
20094100- - Với trị giá Brix không quá 20kg/lít52.53580 (-MM, CN)0000000900; M: 3,1*08,78,7282835*353535Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20094900- - Loại kháckg/lít52.53580 (-MM, CN)0000000900; M: 3,1*08,78,7252835*353535Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20095000- Nước cà chua épkg/lít52.53580 (-MM)0000000100070002121212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước nho ép (kể cả hèm nho):
20096100- - Với trị giá Brix không quá 30kg/lít52.53580 (-MM)0000000800708,78,72821212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20096900- - Loại kháckg/lít453080 (-MM)000000050060001818181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước táo ép:
20097100- - Với trị giá Brix không quá 20kg/lít453080 (-MM)0000000900; M: 3,167,57,52418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20097900- - Loại kháckg/lít37.52580 (-MM)0000000500; M: 3,156,26,28.315151515,91515Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Nước ép từ một loại quả, quả hạch (nut) hoặc rau khác:
200981- - Nước quả nam việt quất ép (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); nước quả lingonberry ép (Vaccinium Vitis-idaea):
20098110- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*06,26,2202525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20098190- - - Loại kháckg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*6,26,2202525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200989- - Loại khác:
20098910- - - Nước ép từ quả lý chua đenkg/lít37.52580 (-MM, TH)0000050400; M: 3,12506,26,217.915151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20098920- - - Nước dừa (SEN)kg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*000152525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20098930- - - Nước dừa cô đặc (SEN)kg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*000152525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20098940- - - Nước xoài ép cô đặc kg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*000152525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
20098991- - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*00017.92525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20098999- - - - Loại kháckg/lít37.52580 (-MM, TH, CN)0000050800*000152525*252525HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
200990- Nước ép hỗn hợp:
20099010- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg/lít37.52580 (-MM, TH)00000008*050002015151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
20099091- - - Dùng ngay đượckg/lít37.52580 (-MM, TH)00000008*050001515151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
20099099- - - Loại kháckg/lít37.52580 (-MM, TH)00000008*050001515151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 21
Các chế phẩm ăn được khác
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, chứa trên 20% tính theo khối lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, côn trùng, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc các loại động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Các sản phẩm của nhóm 24.04;
(g) Men được đóng gói như dược phẩm hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04; hoặc
(h) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm "chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất" có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hoặc nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với khối lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
2101Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của chúng
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ cà phê, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê:
210111- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc:
- - - Cà phê hòa tan (1):
21011111- - - - Được đóng gói với khối lượng tịnh không dưới 20kgkg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)0501100*18,118,13224242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21011119- - - - Loại kháckg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)0501100*18,118,13224242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21011190- - - Loại kháckg453080 (-TH)0000 (-TH)0501100*18,118,1*24242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210112- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê:
21011210- - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản là cà phê rang xay, có chứa chất béo thực vậtkg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)000000818,118,1*24242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
21011291- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kemkg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)000000818,118,1*24242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21011292- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là cà phê rang xay có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kemkg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)000000818,118,1*24242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21011299- - - - Loại kháckg453080 (-TH)0000 (-PH, TH)000000818,118,1*24242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210120- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay:
21012020- - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng bộtkg45308000000501100*10104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21012030- - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đườngkg4530800000050000*10104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21012090- - Loại kháckg45308000000501100*10104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21013000- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúngkg45308000000001100810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2102Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, chết (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế
21021000- Men sốngkg151080 (-KH)000000000002,52,53.3000000Dược chất và BTP thuốc (09/2024/TT-BYT)-PL7; Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210220- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết:
21022010- - Loại dùng trong chăn nuôi động vậtkg10.5780000000000001,21,22.3000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21022090- - Loại kháckg10.5780000000000001,21,22.3000000KT NN về ATTP (15/2024/TT-BYT); Dược chất và BTP thuốc (09/2024/TT-BYT)-PL7; SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21023000- Bột nở đã pha chếkg10.5780000000000001,21,22.3000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2103Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến
21031000- Nước xốt đậu tươngkg483280 (-KH)000000090078826.4000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21032000- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua kháckg52.53580 (-KH)000000090078,78,728000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21033000- Bột mù tạt mịn, bột mù tạt thô và mù tạt đã chế biếnkg52.53580000000090078,78,735000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210390- Loại khác:
- - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt:
21039011- - - Tương ớtkg453080 (-KH)000000090067,57,521.4000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21039012- - - Nước mắmkg483280 (-KH)000000050078826.419,819,819,82119,819,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21039013- - - Nước xốt loại kháckg302080 (-KH)04545000050020551212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21039019- - - Loại kháckg302080 (-KH)04545000050020551212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp:
21039021- - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả belachan (blachan) (SEN)kg45308000003.3001400607,57,52414,714,716202014,7HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21039029- - - Loại kháckg453080 (-KH)000000090067,57,524000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2104Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất
210410- Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và nước xuýt:
- - Chứa thịt:
21041011- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN)kg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21041019- - - Loại kháckg604080000000010008101028.624242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
21041091- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN)kg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21041099- - - Loại kháckg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210420- Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất:
- - Chứa thịt:
21042011- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏkg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21042019- - - Loại kháckg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
21042091- - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN)kg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21042099- - - Loại kháckg60408000000001000810104024242425,52424HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21050000Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca caokg30208000000000004551212121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2106Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
21061000- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn (textured protein substances)kg7.558000000000000001.7000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
210690- Loại khác:
- - Đậu phụ:
21069011- - - Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh kg37.52580 (-KH)0000050000256,26,217.915151515,91515HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069012- - - Đậu phụ tươi (tofu)kg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069019- - - Loại kháckg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069020- - Cồn dạng bộtkg22.51580 (-KH)0002,5052,5300153,73,71211,911,912,514,814,511,9HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069030- - Kem không sữakg302080 (-KH)0000 (-PH)05000020551212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Chất chiết nấm men tự phân:
21069041- - - Dạng bộtkg22.51580 (-KH)0000050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069049- - - Loại kháckg22.51580 (-KH)0000050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, các chế phẩm không chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống:
21069053- - - Sản phẩm từ sâmkg22.51580 (-KH)0000050000183,73,7610,810,810,811,510,810,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069054- - - Các chế phẩm khác được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợpkg22.51580 (-KH)0000050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069055- - - Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uốngkg22.51580 (-KH)0000050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069059- - - Loại kháckg22.51580 (-KH)0000050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, các chế phẩm chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống:
- - - Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp:
21069061- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏngkg271880 (-KH)000505560020551214,714,716202014,7HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069062- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng kháckg271880 (-KH)000505560020551214,714,716202014,7HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Chất cô đặc tổng hợp dùng để pha đơn giản với nước làm đồ uống:
21069064- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏngkg271880 (-KH)000505560020551214,714,716202014,7HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069065- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng kháckg271880 (-KH)000505560020551214,714,716202014,7HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069066- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏngkg271880 (-KH)0000 (-ID)050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069067- - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng kháckg271880 (-KH)0000 (-ID)050000153,73,759999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069069- - - Loại kháckg271880 (-KH)0000 (-ID)050000183,73,7610,810,810,811,510,810,8HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) khác; hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm:
21069071- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâmkg22.51580 (-KH)0000050000153,73,799999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069072- - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe kháckg22.51580 (-KH)0000050000150059999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069073- - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm (SEN)kg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ:
21069081- - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ thiếu lactazakg151080 (-KH)0000050300153,73,799999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069089- - - Loại kháckg151080 (-KH)0000050300153,73,799999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
21069091- - - Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩmkg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069092- - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệukg22.51580 (-KH)000005000020551212121212,71212HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069093- - - Nước cốt dừa, đã hoặc chưa làm thành bột (SEN)kg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069095- - - Seri kaya (SEN)kg22.51580 (-KH)0000050300153,73,799999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069096- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác (SEN)kg10.5780 (-KH)0000050000102,52,53.36666,466HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069097- - - Tempeh (SEN)kg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069098- - - Các chế phẩm hương liệu khác (SEN)kg12880 (-KH)00000500000002.34,24,24,24,54,24,2SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
21069099- - - Loại kháckg22.51580 (-KH)0000050000150099999,599HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1): Tham khảo TCVN 9702:2013
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 22
Đồ uống, rượu và giấm
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hoặc nước có độ tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo khối lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, "nồng độ cồn tính theo thể tích" sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm "đồ uống không chứa cồn" có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm "rượu vang nổ"(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
2201Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu; nước đá và tuyết
220110- Nước khoáng và nước có ga:
22011010- - Nước khoánglít/kg52.535800000000000; M: 578,78,728000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22011020- - Nước có galít/kg52.535800000000000; M: 578,78,728000000Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220190- Loại khác:
22019010- - Nước đá và tuyếtlít/kg6040800000000600; M: 5810104024242425,52424Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22019090- - Loại kháclít/kg6040800000000600; M: 58101040000000Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2202Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu, và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép, nước ép từ quả hạch (nut) hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09
220210- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu:
22021020- - Nước tăng lực có hoặc không có ga(SEN)lít/kg52.53580 (-MM)000/00000000708,78,72521/021/021/022,3/021/021/0Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22021030- - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, loại khác, có hương liệulít/kg52.53580 (-MM)0000000000708,78,72521212122,32121Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22021090- - Loại kháclít/kg52.53580 (-MM)0000000000708,78,725000000Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
22029100- - Bia không cồnlít/kg302080 (-TH)0000 (-TH)0000004551612121212,7121265Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220299- - Loại khác:
22029910- - - Đồ uống chứa sữa tiệt trùng có hương liệulít/kg453080 (-TH)000000000067,57,52418181819,11818Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22029920- - - Đồ uống sữa đậu nànhlít/kg453080 (-TH)0000 (-TH)00000067,57,52418181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22029930- - - Đồ uống từ nước dừa (SEN)lít/kg453080 (-TH)0000 (-TH)00000067,57,53018181819,11818Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22029940- - - Đồ uống có chứa cà phê hoặc đồ uống có hương liệu cà phêlít/kg302080 (-TH)0000 (-TH)0000004551612121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22029950- - - Đồ uống không có ga khác dùng ngay được không cần pha loãnglít/kg453080 (-TH)0000 (-TH)00000067,57,53018181819,11818Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22029990- - - Loại kháclít/kg302080 (-TH)0000 (-TH)0000004551612121212,71212Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2203Bia sản xuất từ malt
- Bia đen hoặc bia nâu:
22030011- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích (SEN)lít/kg52.53580 (-KH, LA, MM, SG)050505040503540018; M: 22*025253525,725,728353525,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22030019- - Loại khác (SEN)lít/kg52.53580 (-KH, LA, MM, SG)050505040503540018; M: 22*025253525,725,728353525,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, kể cả bia ale:
22030091- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tíchlít/kg52.53580 (-KH, LA, MM, SG)050505040503540018; M: 22*025253525,725,728353525,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22030099- - Loại kháclít/kg52.53580 (-KH, LA, MM, SG)050505040503540018; M: 22*025253525,725,728353525,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2204Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09
22041000- Rượu vang nổ (1)lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*12,512,535.736,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
220421- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
- - - Rượu vang:
22042111- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020020; M: 22*2012,512,535.736,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042113- - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020020; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042114- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
22042121- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,54036,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042122- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020020; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220422- - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không quá 10 lít:
- - - Rượu vang:
22042211- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020020; M: 22*2012,512,535.736,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042212- - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,55036,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042213- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,765HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
22042221- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,54036,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042222- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220429- - Loại khác:
- - - Rượu vang:
22042911- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020020; M: 22*2012,512,535.736,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042912- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,55036,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
22042921- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,54036,736,740505036,735HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22042922- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505020505020*20; M: 22*2012,512,5*36,736,740505036,735/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220430- Hèm nho khác:
22043010- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-MM)050505040505040*20; M: 25*2013,713,74440,340,344555540,335HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22043020- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-MM)050505040505040*20; M: 25*2013,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2205Rượu Vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương liệu từ thảo mộc hoặc chất thơm
220510- Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
22051010- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)050505040505040020; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22051020- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)050505040505040*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220590- Loại khác:
22059010- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg755080 (-LA, MM)0505050405050**20; M: 25*13,713,7*40,340,344555540,335HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22059020- - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tíchlít/kg755080 (-LA, MM)0505050405050**20; M: 25*13,713,7*40,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2206Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê, vang mật ong, rượu sa kê); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
22060010- Vang táo hoặc vang lêlít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505040*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060020- Rượu sa kê (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)0005040505059*0*13,713,75533333335333335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Toddy cọ dừa:
22060031- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060039- - Loại khác (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Shandy:
22060041- - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060049- - Loại khác (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060050- Vang mật onglít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060060- Rượu thu được từ việc lên men nước ép rau hoặc nước ép quả, trừ nước ép nho tươi (SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
22060091- - Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ)(SEN)lít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22060099- - Loại kháclít/kg82.55580 (-LA, MM)050505040505059*20; M: 25*13,713,75540,340,344555540,335/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2207Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở lên tính theo thể tích; cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ
22071000- Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở lên tính theo thể tíchlít/kg6040100 (-ID, LA, MM)0000 (-ID)50040013,3; M: 16,6*018,118,1*29,329,332404029,3ĐBHH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
220720- Cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ:
- - Cồn etylic đã biến tính, kể cả rượu mạnh đã methyl hoá:
22072011- - - Cồn etylic có nồng độ trên 99% tính theo thể tíchlít/kg1510100 (-ID, LA, MM)0000 (-ID)500*06,6; M: 8,320099*14,714,716202014,7ĐBHH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
22072019- - - Loại kháclít/kg1510100 (-ID, LA, MM)0000 (-ID)500*03,3/13,3; M: 4,1/16,6*099*14,714,716202014,7ĐBHH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
22072090- - Loại kháclít/kg6040100 (-ID, LA, MM)0000 (-ID)500*013,3; M: 16,6*018,118,1*29,329,332404029,3ĐBHH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
2208Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác
220820- Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang nho hoặc bã nho:
22082050- - Rượu brandylít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*12124545454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22082090- - Loại kháclít/kg67.54585050505040504840*20; M: 25*12124345454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220830- Rượu whisky:
22083010- - Được đựng trong đồ chứa trên 5 lítlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*12124545454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22083090- - Loại kháclít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*12124545454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22084000- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm mía đường lên menlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22085000- Rượu gin và rượu Genevalít/kg67.545850505050405048**20; M: 25*1212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22086000- Rượu vodkalít/kg67.5458505050504004855020; M: 25*12124545454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220870- Rượu mùi:
22087010- - Có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích lít/kg67.54585050505040504855020; M: 25*012124545454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22087090- - Loại kháclít/kg67.54585050505040504855020; M: 25*012124545454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
220890- Loại khác:
22089010- - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích (SEN)lít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089020- - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích(SEN)lít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089030- - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích (SEN)lít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089040- - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích (SEN)lít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089050- - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tíchlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089060- - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tíchlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089070- - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tíchlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089080- - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tíchlít/kg67.54585050505040504855*20; M: 25*01212*45454545454565HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
22089091- - - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tíchlít/kg67.545850005040504855*20; M: 25*012124545454545454535HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22089099- - - Loại kháclít/kg67.545850005040504855*20; M: 25*012124545454545454535/65HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
22090000Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axeticlít/kg302080 (-KH)000000000045520000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1) Tham khảo TCVN 7045:2013
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 23
Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
Chú giải
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
2301Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ
23011000- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡkg505000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
230120- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác:
23012010- - Từ cá, có hàm lượng protein dưới 60% tính theo khối lượngkg505000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23012020- - Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo khối lượngkg505000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23012090- - Loại kháckg505000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
2302Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hoặc các loại cây họ đậu
23021000- Từ ngôkg5050 (-MM)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
230230- Từ lúa mì:
23023010- - Cám và cám mịn (pollard)(SEN)kg505000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23023090- - Loại kháckg505000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
230240- Từ ngũ cốc khác:
23024010- - Từ thóc gạokg5050 (-MM)00000500000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23024090- - Loại kháckg505000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23025000- Từ cây họ đậukg505000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
2303Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên
230310- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
23031010- - Từ sắn hoặc cọ sagokg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.03: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23031090- - Loại kháckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.03: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23032000- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đườngkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.03: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23033000- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cấtkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.03: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2304Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương
23040010- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người(SEN)kg5080 (-MM, TH)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bột đậu tương thô:
23040021- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người(SEN)kg328/5/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc mã hàng 2304.00.90: 8%0 (-MM, TH)00000000000000000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23040029- - Loại kháckg328/5/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc mã hàng 2304.00.90: 8%0 (-MM, TH)00000000000000000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23040090- Loại kháckg1.515/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc mã hàng 2304.00.90: 8%0 (-MM, TH)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23050000Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.05: 8%0 (-MM)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2306Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc dầu thực vật hoặc vi sinh vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05
23061000- Từ hạt bôngkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23062000- Từ hạt lanhkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23063000- Từ hạt hướng dươngkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds):
230641- - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp:
23064110- - - Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng axit eruxic thấpkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23064120- - - Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng axit eruxic thấpkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
230649- - Loại khác:
23064910- - - Từ hạt cải dầu rape kháckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23064920- - - Từ hạt cải dầu colza kháckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23065000- Từ dừa hoặc cùi dừakg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
230660- Từ hạt hoặc nhân hạt cọ:
23066010- - Dạng xay hoặc dạng viênkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23066090- - Loại kháckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
230690- Loại khác:
23069010- - Từ mầm ngôkg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23069090- - Loại kháckg505/8; Riêng: Loại không dùng làm thức ăn chăn nuôi thuộc nhóm 23.06: 8%0 (-MM)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
23070000Bã rượu vang; cặn rượukg505000005005000000000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)
23080000Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi kháckg505000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
2309Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
230910- Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
23091010- - Chứa thịtkg10.5750 (-TH)0000000000000*000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23091090- - Loại kháckg10.5750 (-TH)00000000000002.3000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
230990- Loại khác:
- - Thức ăn hoàn chỉnh:
23099011- - - Loại dùng cho gia cầmkg4.5350 (-PH, TH)0000 (-PH)0500000001000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099012- - - Loại dùng cho lợnkg4.5350 (-PH, TH)0000 (-PH)0500000001000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099013- - - Loại dùng cho tômkg5050 (-TH)00050500000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099014- - - Loại dùng cho động vật linh trưởngkg4.5350 (-PH, TH)0000 (-PH)0500000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099019- - - Loại kháckg4.5350 (-PH, TH)0000 (-PH)0500000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099020- - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ănkg505000000500000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
23099090- - Loại kháckg5050 (-TH)0000 (-PH)0500000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 24
Thuốc lá và nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; các sản phẩm, chứa hoặc không chứa nicotin, dùng để hút mà không cần đốt cháy; các sản phẩm chứa nicotin khác dùng để nạp nicotin vào cơ thể con người
Chú giải
1. Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược phẩm (Chương 30).
2. Bất kì sản phẩm nào có thể phân loại được vào nhóm 24.04 và bất kỳ nhóm nào khác thuộc Chương này, thì được phân loại vào nhóm 24.04.
3. Theo mục đích của nhóm 24.04, thuật ngữ “hút mà không cần đốt cháy” có nghĩa việc hút thông qua thiết bị làm nóng hoặc thiết bị khác, không cần đốt cháy.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 2403.11, thuật ngữ "thuốc lá để sử dụng với tẩu nước" có nghĩa là thuốc lá hút sử dụng bằng tẩu nước và thuốc lá này bao gồm hỗn hợp thuốc lá và glyxerin, có hoặc không chứa dầu thơm và tinh dầu, mật mía hoặc đường, và có hoặc không có hương thơm từ quả. Tuy nhiên, những sản phẩm không chứa thuốc lá dùng để hút sử dụng tẩu nước thì bị loại trừ ra khỏi phân nhóm này.
2401Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá
240110- Lá thuốc lá chưa tước cọng:
24011010- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured)kg4530*,550***300*30*Q21,8; M: 29*1513,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24011020- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng kg13530 (NHN: 90)*,550***300*30*Q24,5; M: 32,7*1513,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24011040- - Loại Burleykg12030 (NHN: 80)*,550***300*30**21,8; M: 29*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24011050- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóngkg12030 (NHN: 80)*,550***300*30**21,8; M: 29*1513,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24011090- - Loại kháckg13530 (NHN: 90)*,550***300*30*Q24,5; M: 32,7*1513,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
240120- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:
24012010- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured)kg4530*,550***300*3030Q21,8; M: 29*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24012020- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng kg13530 (NHN: 90)*,550***300*3030Q24,5; M: 32,7*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24012030- - Loại Orientalkg13530 (NHN: 90)*,550***300*3030Q24,5; M: 32,7*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24012040- - Loại Burleykg12030 (NHN: 80)*,550***300*3030Q21,8; M: 29*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24012050- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured)kg4530*,550***300*3030Q21,8; M: 29*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24012090- - Loại kháckg13530 (NHN: 90)*,550***300*3030Q24,5; M: 32,7*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
240130- Phế liệu lá thuốc lá:
24013010- - Cọng thuốc lákg12015 (NHN: 80)*,550***150*15*Q21,8; M: 29*156,86,8*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
24013090- - Loại kháckg13530 (NHN: 90)*,550***300*30*Q24,5; M: 32,7*13,613,6*******HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
2402Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, từ lá thuốc lá hoặc từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá
24021000- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá kg150100850****50*100*5050; M: 56,2*5062,562,5*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240220- Thuốc lá điếu có chứa lá thuốc lá:
24022010- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) (SEN)kg202.5135850****50*100140*67,5; M: 75,9*7084,384,3*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24022020- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương (SEN)kg202.5135850****50*100140*67,5; M: 75,9*7084,384,3*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24022090- - Loại kháckg202.5135850****50*1001405067,5; M: 75,9*7084,384,3*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240290- Loại khác:
24029010- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lákg202.5135850****50*100**67,5; M: 75,9*7084,384,3*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24029020- - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá kg202.5135850****50*100**67,5; M: 75,9*7084,384,3*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Thuốc lá điếu, cì gà NK (37/2013/TT-BCT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2403Lá thuốc lá đã chế biến khác và các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá
- Lá thuốc lá để hút (smoking), có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ:
240311- - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã được chi tiết ở Chú giải phân nhóm 1 Chương này:
24031110- - - Đã được đóng gói để bán lẻkg4530850****30*30*3015; M: 16,8*3018,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24031190- - - Loại kháckg4530850****30*30*3015; M: 16,8*3018,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240319- - Loại khác:
- - - Đã được đóng gói để bán lẻ:
24031911- - - - Ang Hoon (SEN)kg7550850****30*30**15; M: 16,8*31,231,2*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24031919- - - - Loại kháckg4530850****30*30**15; M: 16,8*18,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24031920- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếukg6040850****30*30**15; M: 16,8*18,718,740******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
24031991- - - - Ang Hoon (SEN)kg6040850****30*30*3015; M: 16,8*18,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24031999- - - - Loại kháckg6040850****30*30*3015; M: 16,8*18,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
240391- - Thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên":
24039110- - - Đã được đóng gói để bán lẻkg7550850****30*30*3015; M: 16,8*4031,231,2*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24039190- - - Loại kháckg10570850****30*30*3015; M: 16,8*4531,231,253.3******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240399- - Loại khác:
24039910- - - Chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá kg4530850****30*30**15; M: 16,8*3018,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24039930- - - Các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biếnkg4530850****30*30**15; M: 16,8*3018,718,7*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24039940- - - Thuốc lá bột để hít, ngậm, khô hoặc không khô (SEN)kg7550850****30*30**15; M: 16,8*4031,231,2*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24039950- - - Thuốc lá dạng nhai và dạng ngậm (sucking)kg7550850****30*30**15; M: 16,8*4031,231,2*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24039990- - - Loại kháckg7550850****30*30*3015; M: 16,8*4031,231,2*******75HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Mã HS nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn thuốc là (08/2023/TT-BCT - PL4); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
2404Sản phẩm chứa lá thuốc lá, thuốc lá hoàn nguyên, nicotin, hoặc các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá hoặc các nguyên liệu thay thế nicotin, dùng để hút mà không cần đốt cháy; các sản phẩm chứa nicotin khác dùng để nạp nicotin vào cơ thể con người
- Các sản phẩm dùng để hút mà không cần đốt cháy:
24041100- - Chứa lá thuốc lá hoặc thuốc lá hoàn nguyênkg7550850****30*30*3015; M: 16,8*4031,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240412- - Loại khác, chứa nicotin:
24041210- - - Dạng lỏng hoặc gel dùng cho thuốc lá điện tử (SEN)kg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24041290- - - Loại kháckg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240419- - Loại khác:
24041910- - - Chứa các nguyên liệu thay thế lá thuốc lákg7550850****30*30*3015; M: 16,8*4031,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24041920- - - Chứa các nguyên liệu thay thế nicotinkg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
240491- - Loại dùng qua đường miệng:
24049110- - - Kẹo cao su có nicotin (SEN)kg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24049190- - - Loại kháckg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
240492- - Loại thẩm thấu qua da:
24049210- - - Miếng dán nicotin (SEN)kg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24049290- - - Loại kháckg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
24049900- - Loại kháckg7550850****30*30*3015; M: 16,8*31,231,2*******75Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
error: Content is protected !!
Lên đầu trang