Phần XI: 50-63 Dệt may và các sản phẩm từ dệt may.

Nhập Hs code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN XI
NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chú giải
1. Phần này không bao gồm:
(a) Lông cứng hoặc lông động vật dùng làm bàn chải (nhóm 05.02); lông đuôi hoặc bờm ngựa hoặc phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 05.11);
(b) Tóc người hoặc các sản phẩm bằng tóc người
(nhóm 05.01, 67.03 hoặc 67.04), trừ vải lọc dùng trong công nghệ ép dầu hoặc tương tự (nhóm 59.11);
(c) Xơ của cây bông hoặc các vật liệu thực vật khác thuộc Chương 14;
(d) Amiăng (asbestos) thuộc nhóm 25.24 hoặc các sản phẩm từ amiăng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 68.12 hoặc 68.13;
(e) Các sản phẩm thuộc nhóm 30.05 hoặc 30.06; chỉ sử dụng để làm sạch các kẽ răng (chỉ tơ nha khoa), đóng gói để bán lẻ, thuộc nhóm 33.06;
(f) Các loại vải dệt có phủ lớp chất nhạy thuộc các nhóm từ 37.01 đến 37.04;
(g) Sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm hoặc dải hoặc dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) có chiều rộng biểu kiến trên 5 mm, bằng plastic (Chương 39), hoặc các loại dây tết bện hoặc vải hoặc sản phẩm dạng song mây tre đan khác hoặc liễu gai làm bằng sợi monofilament hoặc dải đó (Chương 46);
(h) Các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc, phớt hoặc sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, hoặc các sản phẩm làm từ các vật liệu đó, thuộc Chương 39;
(ij) Các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc, phớt hoặc sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su, hoặc các sản phẩm làm từ các vật liệu đó, thuộc Chương 40;
(k) Da sống còn lông (Chương 41 hoặc 43) hoặc sản phẩm da lông, da lông nhân tạo hoặc các sản phẩm làm bằng các vật liệu đó, thuộc nhóm 43.03 hoặc 43.04;
(l) Các loại hàng hóa làm bằng vật liệu dệt thuộc nhóm 42.01 hoặc 42.02;
(m) Các sản phẩm hoặc hàng hóa thuộc Chương 48 (ví dụ, mền xơ xenlulo);
(n) Giày, dép hoặc các bộ phận của giày dép, ghệt hoặc ống ôm sát chân (leggings) hoặc các mặt hàng tương tự thuộc Chương 64;
(o) Lưới bao tóc hoặc các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65;
(p) Hàng hóa thuộc Chương 67;
(q) Vật liệu dệt đã phủ bột mài (nhóm 68.05) và xơ carbon hoặc các sản phẩm bằng xơ carbon thuộc nhóm 68.15;
(r) Sợi thủy tinh hoặc các sản phẩm bằng sợi thủy tinh, trừ hàng thêu bằng chỉ thủy tinh trên vải lộ nền (Chương 70);
(s) Hàng hóa thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, bộ đồ giường, đèn (luminaires) và bộ đèn);
(t) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao và lưới);
(u) Hàng hóa thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, bộ đồ khâu du lịch, khóa kéo và ruy băng máy chữ, băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm) và tã lót; hoặc
(v) Hàng hóa thuộc Chương 97.
2. (A) Hàng hóa có thể phân loại vào các Chương từ 50 đến 55 hoặc nhóm 58.09 hoặc 59.02 và được làm từ hỗn hợp của hai hoặc nhiều loại vật liệu dệt được phân loại như sản phẩm đó làm từ vật liệu dệt nào chiếm khối lượng trội hơn.
Khi không có một vật liệu dệt nào chiếm khối lượng trội hơn, hàng hóa sẽ được phân loại xem như nó được làm toàn bộ từ một vật liệu dệt của nhóm có thứ tự cuối cùng trong số các nhóm tương đương cùng đưa ra xem xét.
(B) Quy tắc trên được hiểu là:
(a) Sợi quấn từ lông đuôi và bờm ngựa (nhóm 51.10) với sợi trộn kim loại (nhóm 56.05) được phân loại như một loại vật liệu dệt đơn có khối lượng bằng tổng khối lượng của các thành phần của nó; để phân loại vải dệt thoi, sợi kim loại được coi như là một vật liệu dệt;
(b) Để chọn nhóm thích hợp trước tiên phải lựa chọn Chương phù hợp và sau đó lựa chọn nhóm thích hợp trong Chương đó, kể cả trong thành phần hàng hóa có loại vật liệu không thuộc Chương đó;
(c) Khi cả hai Chương 54 và 55 đều liên quan đến một Chương khác, thì Chương 54 và 55 được xem như một Chương;
(d) Trường hợp một Chương hoặc một nhóm có các hàng hóa làm bằng vật liệu dệt khác nhau, các vật liệu dệt này được xem như một loại vật liệu đơn.
(C) Các nguyên tắc của phần (A) và (B) trên đây cũng áp dụng cho các loại sợi nêu trong Chú giải 3, 4, 5 hoặc 6 dưới đây.
3. (A) Theo mục đích của Phần này, và những nội dung loại trừ trong phần (B) tiếp theo, các loại sợi (đơn, xe (folded) hoặc cáp) của mô tả dưới đây sẽ được xem như "sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp":
(a) Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, độ mảnh trên 20.000 decitex;
(b) Từ các xơ nhân tạo (kể cả sợi từ 2 hoặc nhiều sợi monofilament thuộc Chương 54), độ mảnh trên 10.000 decitex;
(c) Từ gai dầu hoặc lanh:
(i) Đã chuốt hoặc làm bóng, độ mảnh từ 1.429 decitex trở lên; hoặc
(ii) Chưa chuốt hoặc chưa làm bóng, độ mảnh trên 20.000 decitex;
(d) Từ xơ dừa, gồm từ 3 sợi trở lên;
(e) Từ xơ thực vật khác, độ mảnh trên 20.000 decitex; hoặc
(f) Được tăng cường bằng sợi kim loại.
(B) Loại trừ:
(a) Sợi bằng lông cừu hoặc lông động vật khác và bằng sợi giấy, trừ sợi được tăng cường bằng sợi kim loại;
(b) Tô (tow) filament nhân tạo thuộc Chương 55 và sợi multifilament không xoắn hoặc xoắn dưới 5 vòng xoắn trên mét thuộc Chương 54;
(c) Ruột con tằm thuộc nhóm 50.06, và các sợi monofilament thuộc Chương 54;
(d) Sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05; sợi được tăng cường bằng sợi kim loại đã nêu trong Phần (A) (f) trên; và
(e) Sợi sơnin (chenille), sợi quấn và sợi sùi vòng thuộc nhóm 56.06.
4. (A) Theo mục đích của các Chương 50, 51, 52, 54 và 55, khái niệm sợi "đóng gói để bán lẻ" có nghĩa là, lưu ý xem xét cả những loại trừ trong Phần (B) dưới đây, sợi (đơn, xe (folded) hoặc cáp) đóng gói ở các dạng:
(a) Trên bìa, guồng gờ, ống tuýp hoặc cuộn có lõi tương tự, với khối lượng (kể cả lõi) không quá:
(i) 85 g đối với tơ tằm, phế liệu tơ tằm hoặc sợi filament nhân tạo; hoặc
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác;
(b) Dạng hình cầu, con sợi hoặc cuộn sợi với khối lượng không quá:
(i) 85 g đối với sợi filament nhân tạo độ mảnh dưới 3.000 decitex, tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm;
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác có độ mảnh dưới 2.000 decitex; hoặc
(iii) 500 g đối với các loại sợi khác;
(c) Dạng con sợi hoặc cuộn sợi gồm các con sợi hoặc cuộn sợi nhỏ hơn được phân cách nhau bởi các đường chỉ làm cho chúng độc lập với nhau, mỗi con sợi hoặc cuộn sợi nhỏ có khối lượng đồng nhất không quá:
(i) 85 g đối với tơ tằm, phế liệu tơ tằm hoặc sợi filament nhân tạo; hoặc
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác.
(B) Loại trừ:
(a) Sợi đơn bằng nguyên liệu dệt bất kỳ, trừ:
(i) Sợi đơn bằng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, chưa tẩy trắng; và
(ii) Sợi đơn bằng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã tẩy trắng, nhuộm hoặc đã in, độ mảnh trên 5.000 decitex;
(b) Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, chưa tẩy trắng:
(i) Bằng tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, đã đóng gói; hoặc
(ii) Bằng nguyên liệu dệt khác trừ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, ở dạng con sợi hoặc cuộn sợi;
(c) Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, đã tẩy trắng, nhuộm hoặc in, độ mảnh từ 133 decitex trở xuống; và
(d) Sợi đơn, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng nguyên liệu dệt bất kỳ:
(i) Ở dạng con sợi hoặc cuộn sợi được guồng chéo; hoặc
(ii) Cuộn trên lõi hoặc cuộn cách khác để sử dụng trong công nghiệp dệt (ví dụ, cuộn trên ống sợi con, ống sợi xe, suốt ngang, bobin côn hoặc cọc sợi, hoặc cuốn theo dạng kén tằm dùng cho các máy thêu).
5. Theo mục đích của các nhóm 52.04, 54.01 và 55.08, khái niệm "chỉ khâu" có nghĩa là loại sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:
(a) Cuộn trên lõi (ví dụ, guồng gờ, ống tuýp) khối lượng không quá 1.000 g (kể cả lõi);
(b) Đã hoàn tất để sử dụng làm chỉ khâu; và
(c) Có xoắn "Z" cuối cùng.
6. Theo mục đích của Phần này, khái niệm "sợi có độ bền cao" có nghĩa là loại sợi có độ bền tương đối đo bằng cN/tex (xen ti newton một tex), lớn hơn các tiêu chuẩn sau đây:
Sợi đơn bằng ni lông hoặc các polyamit khác, hoặc bằng polyeste…... 60cN/tex
Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng ni lông hoặc các polyamit khác, hoặc bằng polyeste…... 53 cN/tex
Sợi đơn, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng viscose rayon…... 27 cN/tex.
7. Theo mục đích của Phần này, khái niệm "hoàn thiện" nghĩa là:
(a) Đã cắt thành hình trừ hình vuông hoặc hình chữ nhật;
(b) Được tạo ra trong công đoạn hoàn thiện, sẵn sàng để sử dụng (hoặc chỉ cần tách ra bằng cách cắt các đường chỉ phân chia) mà không cần phải khâu, may hoặc gia công khác (ví dụ, khăn chuyên lau bụi, khăn lau, khăn trải bàn, khăn vuông, mền chăn);
(c) Cắt theo cỡ và có ít nhất một cạnh được làm kín bằng nhiệt mà đường viền được nén hoặc vuốt thon nhận ra dễ dàng và các cạnh khác được xử lý như đã mô tả trong phần khác bất kỳ của Chú giải này, nhưng trừ các vải có các mép đã được làm cho khỏi sổ bằng cách cắt nóng hoặc bằng các phương pháp đơn giản khác;
(d) Đã viền lại hoặc cuộn mép, hoặc thắt nút tại bất kỳ mép nào nhưng trừ các loại vải có các mép cắt được làm cho khỏi sổ bằng cách khâu vắt hoặc các cách đơn giản khác;
(e) Cắt theo cỡ và đã trải qua công đoạn gia công rút chỉ;
(f) Đã ghép bằng cách khâu, may, dán dính hoặc cách khác (trừ loại hàng dệt tấm gồm hai hoặc nhiều tấm trở lên có cùng chất liệu dệt được ghép nối đuôi nhau và những tấm làm từ hai hoặc nhiều loại vật liệu dệt trở lên được ghép thành lớp, có hoặc không có đệm);
(g) Dệt kim hoặc móc thành các hình dạng, hoặc trình bày ở dạng các chi tiết riêng biệt hoặc ở dạng một số các chi tiết gắn thành một dải.
8. Theo mục đích của các Chương từ 50 đến 60:
(a) Các Chương từ 50 đến 55 và Chương 60 và, trừ khi có yêu cầu khác, các Chương từ 56 đến 59, không áp dụng cho hàng hóa hoàn thiện đã nêu tại Chú giải 7 trên đây; và
(b) Các Chương từ 50 đến 55 và Chương 60 không áp dụng cho các hàng hóa của các Chương từ 56 đến 59.
9. Vải dệt thoi thuộc các Chương từ 50 đến 55 kể cả các loại vải có các lớp sợi dệt song song được đan đặt lên nhau theo góc nhọn hoặc góc vuông. Những lớp này được gắn tại các giao điểm của sợi bằng các chất kết dính hoặc liên kết bằng nhiệt.
10. Sản phẩm có tính đàn hồi bằng những vật liệu dệt kết hợp với sợi cao su cũng được phân loại trong Phần này.
11. Theo mục đích của Phần này, khái niệm "đã ngâm tẩm" kể cả "đã nhúng".
12. Theo mục đích của Phần này, khái niệm "polyamit" kể cả "aramit".
13. Theo mục đích của Phần này và, cũng như một số trường hợp thuộc Danh mục này, khái niệm “sợi đàn hồi” có nghĩa là sợi filament, kể cả monofilament, bằng chất liệu dệt tổng hợp, trừ sợi dún, không bị đứt khi bị kéo dãn ra gấp ba lần độ dài ban đầu và khi kéo dãn ra gấp hai lần độ dài ban đầu trong thời gian năm phút sẽ co lại còn độ dài không lớn hơn 1,5 lần độ dài ban đầu.
14. Trừ khi có quy định khác, hàng dệt may sẵn thuộc các nhóm khác nhau phải được phân loại theo các nhóm phù hợp của từng loại ngay cả khi sắp xếp theo bộ để bán lẻ. Theo mục đích của Chú giải này, khái niệm "hàng dệt may sẵn" nghĩa là các hàng hóa của các nhóm từ 61.01 đến 61.14 và từ 62.01 đến 62.11.
15. Theo Chú giải 1 của Phần XI, hàng dệt, may và các mặt hàng dệt khác, kết hợp các thành phần hóa học, cơ khí hoặc điện tử để tạo thêm chức năng, cho dù được kết hợp dưới dạng các thành phần tích hợp hoặc bên trong sợi hoặc vải, được phân loại theo các nhóm tương ứng trong Phần XI với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính cơ bản của hàng hóa thuộc Phần này.
Chú giải phân nhóm
1. Trong Phần này cũng như những Phần khác của Danh mục, các khái niệm dưới đây có ý nghĩa là:
(a) Sợi chưa tẩy trắng
Là loại sợi:
(i) có màu tự nhiên của các loại xơ gốc và chưa tẩy trắng, nhuộm (cả khối hoặc không) hoặc in; hoặc
(ii) có màu không xác định được ("sợi mộc (grey yarn)"), được sản xuất từ nguyên liệu tái sinh.
Loại sợi này có thể được xử lý bằng cách hồ không màu hoặc nhuộm không bền màu (mất màu sau khi giặt bình thường bằng xà phòng) và, nếu là xơ nhân tạo thì có thể được xử lý cả khối với tác nhân khử bóng (ví dụ, titan đioxit).
(b) Sợi đã tẩy trắng
Là loại sợi:
(i) đã qua quá trình tẩy trắng, được làm từ các xơ đã tẩy trắng hoặc, trừ khi có yêu cầu khác, đã được nhuộm tăng trắng (cả khối hoặc không) hoặc đã xử lý bằng hồ trắng;
(ii) gồm hỗn hợp của xơ đã tẩy trắng và chưa tẩy trắng; hoặc
(iii) sợi xe (folded) hoặc sợi cáp được làm từ sợi đã tẩy trắng và chưa tẩy trắng.
(c) Sợi màu (đã nhuộm hoặc đã in)
Là loại sợi:
(i) đã nhuộm (cả khối hoặc không) trừ màu trắng hoặc màu không bền, hoặc đã in, hoặc làm từ các loại xơ đã nhuộm hoặc đã in;
(ii) gồm hỗn hợp của các xơ đã nhuộm từ màu khác nhau hoặc hỗn hợp của xơ chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng với các xơ màu (sợi macnơ hoặc sợi hỗn hợp), hoặc được in một hoặc nhiều màu cách khoảng tạo thành các chấm đốm;
(iii) làm từ cúi hoặc sợi thô đã in; hoặc
(iv) là sợi xe (folded) hoặc sợi cáp và gồm cả sợi đã tẩy trắng hoặc chưa tẩy trắng và sợi màu.
Những định nghĩa trên đây cũng áp dụng, một cách tương tự, cho sợi monofilament và dải hoặc dạng tương tự của Chương 54.
(d) Vải dệt thoi chưa tẩy trắng
Vải dệt thoi được làm từ sợi chưa tẩy trắng và vải đó chưa được tẩy trắng, nhuộm hoặc in. Loại vải này có thể được xử lý bằng cách hồ không màu hoặc nhuộm không bền màu.
(e) Vải dệt thoi đã tẩy trắng
Loại vải dệt thoi:
(i) đã được tẩy trắng hoặc, trừ khi có yêu cầu khác, nhuộm tăng trắng, hoặc xử lý bằng loại hồ tăng trắng, ở dạng mảnh;
(ii) dệt từ sợi đã tẩy trắng; hoặc
(iii) dệt từ sợi đã tẩy trắng và sợi chưa tẩy trắng.
(f) Vải dệt thoi đã nhuộm
Loại vải dệt thoi:
(i) đã được nhuộm đồng đều một màu trừ màu trắng (trừ một số trường hợp có yêu cầu khác) hoặc được xử lý bằng sự hoàn thiện màu trừ màu trắng (trừ một số trường hợp có yêu cầu khác), ở dạng mảnh; hoặc
(ii) dệt từ sợi được nhuộm đồng đều một màu.
(g) Vải dệt thoi bằng các loại sợi màu khác nhau
Là vải dệt thoi (trừ vải dệt thoi đã in):
(i) bằng các loại sợi có màu khác nhau hoặc các loại sợi cùng màu có độ đậm nhạt (shades) khác nhau (trừ màu tự nhiên của các loại xơ hợp thành);
(ii) bằng các loại sợi chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng và sợi màu; hoặc
(iii) dệt bằng sợi macnơ hoặc sợi hỗn hợp.
(Trong mọi trường hợp, các loại sợi dùng làm sợi biên hoặc sợi đầu tấm không được xem xét).
(h) Vải dệt thoi đã in
Là loại vải dệt thoi đã được in ở dạng mảnh, được dệt hoặc không dệt từ các sợi có màu khác nhau.
(Các loại sau đây cũng được xem như vải dệt thoi đã in: vải dệt thoi có các hình được tạo ra bằng cách, ví dụ, dùng bàn chải hoặc súng phun, dùng giấy chuyển màu, bằng cấy nhung hoặc bằng quá trình batik.)
Quá trình kiềm bóng không ảnh hưởng đến việc phân loại của các loại sợi hoặc các loại vải kể trên.
Các định nghĩa tại các phần từ (d) đến (h) nêu trên cũng được áp dụng tương tự với các loại vải dệt kim hoặc móc.
(ij) Vải dệt vân điểm
Là loại vải có cấu trúc trong đó mỗi sợi ngang tuần tự đan xen ở trên và ở dưới sợi dọc kế tiếp và mỗi sợi dọc tuần tự đan xen ở trên và ở dưới sợi ngang kế tiếp.
2. (A) Các sản phẩm thuộc các Chương 56 đến 63 làm từ hai hoặc nhiều vật liệu dệt được xem như làm từ toàn bộ một loại vật liệu dệt mà loại vật liệu dệt đó được lựa chọn theo Chú giải 2 Phần này để phân loại một sản phẩm thuộc các Chương từ 50 đến 55 hoặc thuộc nhóm 58.09 làm từ các vật liệu dệt giống nhau.
(B) Để áp dụng quy tắc này:
(a) trong trường hợp thích hợp, chỉ có phần quyết định việc phân loại theo Quy tắc tổng quát 3 mới được đưa ra xem xét;
(b) trường hợp sản phẩm dệt làm từ một lớp vải nền và lớp bề mặt có tuyết hoặc vòng thì không cần xem xét đến vải nền;
(c) trường hợp hàng thêu thuộc nhóm 58.10 và sản phẩm của nó, chỉ cần phân loại theo vải nền. Tuy nhiên, đồ thêu không lộ nền, và cả sản phẩm của nó, được phân loại theo chỉ thêu.
Chương 50
Tơ tằm
50010000Kén tằm phù hợp dùng làm tơkg7.55*,50 (-MM)00000000000004000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
50020000Tơ tằm thô (chưa xe)kg7.55*,50 (-MM, TH)00000000001004000000
50030000Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế)kg151050 (-MM)00000000000008000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
50040000Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻkg7.558000000000001003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50050000Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻkg7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50060000Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằmkg7.558000000000001004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5007Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm
500710- Vải dệt thoi từ tơ vụn:
50071020- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50071030- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50071090- - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
500720- Các loại vải dệt thoi khác, có hàm lượng tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn chiếm 85% trở lên tính theo khối lượng:
50072020- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50072030- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50072090- - Loại kháckg/m/m218128000000000002004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
500790- Vải dệt khác:
50079020- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50079030- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
50079090- - Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 51
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô;
sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
Chú giải.
1. Trong toàn bộ Danh mục:
(a) "Lông cừu" là lông xơ tự nhiên mọc từ con cừu non hoặc con cừu trưởng thành;
(b) "Lông động vật loại mịn" là lông của dê alpaca, lông lạc đà không bướu llama, lông lạc đà không bướu vicuna, lông lạc đà (kể cả lông lạc đà một bướu), lông bò Tây Tạng, lông dê Angora, lông dê Tibetan, lông dê Ca-sơ-mia hoặc lông của các loại dê tương tự (trừ loại dê thông thường), lông thỏ (kể cả lông thỏ Angora), lông thỏ rừng, lông hải ly, lông chuột hải ly hoặc lông chuột nước;
(c) "Lông động vật loại thô" là lông của các loại động vật không kể ở trên, trừ lông cứng và lông dùng làm bàn chải (nhóm 05.02) và lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 05.11).
5101Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ
- Nhờn, kể cả lông cừu đã rửa sạch:
51011100- - Lông cừu đã xénkg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51011900- - Loại kháckg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
- Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa:
51012100- - Lông cừu đã xénkg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51012900- - Loại kháckg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51013000- Đã được carbon hóakg50*,5000000000*00000000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
5102Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc chải kỹ
- Lông động vật loại mịn:
51021100- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia)kg50*,5000000000000000000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51021900- - Loại kháckg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51022000- Lông động vật loại thôkg50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
5103Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế
51031000- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịnkg151050 (-CN)0000000000*0087,37,3*7,57,37,3Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51032000- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịnkg15105000000000000007.1000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51033000- Phế liệu từ lông động vật loại thôkg15105000000000000008000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
51040000Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chếkg4.538000000000000002.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5105Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn)
51051000- Lông cừu chải thôkg5080 (-CN)00000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Cúi lông cừu chải kỹ (wool tops) và lông cừu chải kỹ khác:
51052100- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạnkg5080 (-CN)00000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51052900- - Loại kháckg5080 (-CN)00000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ:
51053100- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia)kg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51053900- - Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51054000- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹkg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5106Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ
51061000- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượngkg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51062000- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượngkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5107Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ
51071000- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượngkg7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51072000- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượngkg7.558000000000001003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5108Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ
51081000- Chải thôkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51082000- Chải kỹkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5109Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ
51091000- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượngkg7.558000000000001004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51099000- Loại kháckg7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51100000Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻkg7.558000000000000004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5111Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
51111100- - Định lượng không quá 300 g/m2kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51111900- - Loại kháckg/m/m218128000000000000004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51112000- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạokg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51113000- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạokg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51119000- Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5112Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
511211- - Định lượng không quá 200 g/m2:
51121110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51121190- - - Loại kháckg/m/m2181280045.5000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
511219- - Loại khác:
51121910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51121990- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51122000- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạokg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51123000- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạokg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51129000- Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
51130000Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựakg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 52
Bông
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của các phân nhóm 5209.42 và 5211.42, khái niệm "denim" là vải dệt từ các sợi có các màu khác nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi dọc được nhuộm cùng một màu và sợi ngang là sợi không tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu nhạt hơn so với màu sợi dọc.
52010000Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹkg50500000000000*000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
5202Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế)
52021000- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ)kg151050 (-MM)00000000000008000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
- Loại khác:
52029100- - Bông tái chếkg151050000005000020086666,466Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
52029900- - Loại kháckg15105000000000000008000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
52030000Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹkg5050 (-CN)00000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
5204Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
- Chưa đóng gói để bán lẻ:
520411- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
52041110- - - Chưa tẩy trắngkg7.558000000000000004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52041190- - - Loại kháckg7.558000000000000004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52041900- - Loại kháckg7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52042000- Đã đóng gói để bán lẻkg7.558000000000001004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5205Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
52051100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)kg7.558500000500005003.63,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52051200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)kg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52051300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)kg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52051400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52051500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:
52052100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)kg7.5580000005000010043333,233Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052600- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 đến 94)kg7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052700- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét trên 94 đến 120)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52052800- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
52053100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52053200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52053300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52053400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52053500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
52054100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054600- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054700- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52054800- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5206Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
52061100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)kg7.558500000500005003.63,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52061200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)kg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52061300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)kg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52061400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52061500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:
52062100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52062200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52062300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52062400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52062500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
52063100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52063200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52063300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52063400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52063500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
52064100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52064200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52064300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52064400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)kg7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52064500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)kg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5207Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ
52071000- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượngkg7.558000000000000004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52079000- Loại kháckg7.558000000000001004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5208Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng:
52081100- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2kg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52081200- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2kg/m/m218128500050*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52081300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52081900- - Vải dệt kháckg/m/m2181280012125060000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã tẩy trắng:
52082100- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52082200- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52082300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52082900- - Vải dệt kháckg/m/m218128001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
520831- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:
52083110- - - Vải voan (Voile)(SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52083190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52083200- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2kg/m/m218128500000*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52083300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52083900- - Vải dệt kháckg/m/m2181285012125060 (GIC)000*009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
520841- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:
52084110- - - Vải Ikat(SEN)kg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52084190- - - Loại kháckg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
520842- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:
52084210- - - Vải Ikat(SEN)kg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52084290- - - Loại kháckg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52084300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52084900- - Vải dệt kháckg/m/m218128500000*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
520851- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:
52085110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52085190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
520852- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:
52085210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128500050*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52085290- - - Loại kháckg/m/m218128500050*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
520859- - Vải dệt khác:
52085910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m2181285000000000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52085920- - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m21812850000000000*0008,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52085990- - - Loại kháckg/m/m21812850000060000*0008,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5209Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng:
520911- - Vải vân điểm:
52091110- - - Vải duck và vải canvas(SEN)kg/m/m21812850000060000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52091190- - - Loại kháckg/m/m21812850000060000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52091200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52091900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850000050000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã tẩy trắng:
52092100- - Vải vân điểmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52092200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52092900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850005065000*009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
52093100- - Vải vân điểmkg/m/m218128500000*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52093200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m21812850000060000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52093900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850000060000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
52094100- - Vải vân điểmkg/m/m218128500000*000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52094200- - Vải denimkg/m/m21812850005050000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52094300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52094900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850005060000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
520951- - Vải vân điểm:
52095110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52095190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
520952- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:
52095210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52095290- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
520959- - Vải dệt khác:
52095910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52095990- - - Loại kháckg/m/m21812800000060000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5210Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng:
52101100- - Vải vân điểmkg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52101900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850000050000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã tẩy trắng:
52102100- - Vải vân điểmkg/m/m218128000000000000004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52102900- - Vải dệt kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
52103100- - Vải vân điểmkg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52103200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52103900- - Vải dệt kháckg/m/m218128501212505000012009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
521041- - Vải vân điểm:
52104110- - - Vải Ikat (SEN)kg/m/m218128500050*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52104190- - - Loại kháckg/m/m218128500050*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52104900- - Vải dệt kháckg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
521051- - Vải vân điểm:
52105110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52105190- - - Loại kháckg/m/m218128500000*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
521059- - Vải dệt khác:
52105910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52105990- - - Loại kháckg/m/m21812850000050000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5211Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2
- Chưa tẩy trắng:
52111100- - Vải vân điểmkg/m/m218128500050*000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52111200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128501212506000012009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52111900- - Vải dệt kháckg/m/m21812850000050000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52112000- Đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
52113100- - Vải vân điểmkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52113200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52113900- - Vải dệt kháckg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
521141- - Vải vân điểm:
52114110- - - Vải Ikat(SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52114190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52114200- - Vải denimkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52114300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhânkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52114900- - Vải dệt kháckg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
521151- - Vải vân điểm:
52115110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52115190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
521152- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:
52115210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52115290- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
521159- - Vải dệt khác:
52115910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52115990- - - Loại kháckg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5212Vải dệt thoi khác từ bông
- Định lượng không quá 200 g/m2:
52121100- - Chưa tẩy trắngkg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52121200- - Đã tẩy trắngkg/m/m218128001212005000012009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52121300- - Đã nhuộmkg/m/m21812850005060000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52121400- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
521215- - Đã in:
52121510- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000600002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52121590- - - Loại kháckg/m/m218128000000600002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Định lượng trên 200 g/m2:
52122100- - Chưa tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52122200- - Đã tẩy trắngkg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52122300- - Đã nhuộmkg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52122400- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
521225- - Đã in:
52122510- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
52122590- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 53
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
5301Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) lanh và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
53011000- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâmkg50*,5000000000*00000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi:
53012100- - Đã tách lõi hoặc đã đậpkg508000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53012900- - Loại kháckg508000000000000000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53013000- Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanhkg508000000000000000000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5302Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu gai dầu (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
53021000- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâmkg50*,5000000000*00000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
53029000- Loại kháckg508000000000*00000000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5303Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
53031000- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâmkg4.53*,5000000000000002.4000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
53039000- Loại kháckg4.538000000000000002.4000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5305Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow), xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
53050010- Xơ xidan (sisal) và xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave); tô (tow) và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)kg7.558/5; Riêng: Xơ dạng thô thuộc nhóm 53.05: 5%000000000000004000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Xơ dừa và xơ chuối abaca:
53050021- - Xơ dừa, loại thôkg7.558/5; Riêng: Xơ dạng thô thuộc nhóm 53.05: 5%000000000000004000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53050022- - Xơ dừa kháckg7.558/5; Riêng: Xơ dạng thô thuộc nhóm 53.05: 5%000000000000004000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53050023- - Xơ chuối abacakg7.558/5; Riêng: Xơ dạng thô thuộc nhóm 53.05: 5%000000000000004000000Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53050090- Loại kháckg7.558/5; Riêng: Xơ dạng thô thuộc nhóm 53.05: 5%000000000000004000000HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5306Sợi lanh
53061000- Sợi đơnkg4.538000000000000002.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53062000- Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg4.538000000000000002.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5307Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
53071000- Sợi đơnkg7.555000000000000004000000
53072000- Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.555000000000000004000000
5308Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy
53081000- Sợi dừakg7.555000000000000004000000
53082000- Sợi gai dầukg7.555000000000000004000000
530890- Loại khác:
53089010- - Sợi giấykg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53089090- - Loại kháckg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5309Vải dệt thoi từ sợi lanh
- Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
53091100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53091900- - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% tính theo khối lượng:
53092100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53092900- - Loại kháckg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5310Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
531010- Chưa tẩy trắng:
53101010- - Vải dệt vân điểmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53101090- - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53109000- Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5311Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy
53110010- Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53110020- Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN)kg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
53110090- Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 54
Sợi filament nhân tạo; dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo
Chú giải.
1. Trong toàn bộ Danh mục, thuật ngữ “sợi nhân tạo” có nghĩa là những loại sợi staple và sợi filament bằng polyme hữu cơ được sản xuất từ một trong hai quá trình sản xuất sau:
(a) Bằng quá trình polyme hóa các monome hữu cơ để sản xuất polyme như polyamit, polyeste, polyolefin hoặc polyurethan, hoặc quá trình biến đổi hóa học để sản xuất polyme (ví dụ, poly (vinyl alcohol) được điều chế bởi quá trình thủy phân poly (axetat vinyl)); hoặc
(b) Bằng quá trình xử lý hóa học hoặc phân hủy các polyme hữu cơ tự nhiên (như, xenlulo) để sản xuất polyme như cupram rayon (cupro) hoặc viscose rayon, hoặc quá trình biến đổi hóa học các polyme hữu cơ tự nhiên (ví dụ, xenlulo, casein và các protein khác, hoặc axit alginic), để sản xuất polyme như axetat xenlulo hoặc alginat.
Các thuật ngữ “tổng hợp” và “tái tạo”, liên quan đến các loại sợi, có nghĩa: tổng hợp: các loại xơ, sợi như định nghĩa ở (a); tái tạo: các loại xơ, sợi như định nghĩa ở (b). Dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05 không được coi là xơ nhân tạo.
Các khái niệm “nhân tạo (man-made)”, “tổng hợp (synthetic)” và “tái tạo (artificial)” sẽ có cùng nghĩa như nhau khi sử dụng trong lĩnh vực “nguyên liệu dệt”.
2. Các nhóm 54.02 và 54.03 không áp dụng cho sợi tô (tow) filament tổng hợp hoặc tái tạo của Chương 55.
5401Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
540110- Từ sợi filament tổng hợp:
54011010- - Đã đóng gói để bán lẻkg/m7.558000000000001000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54011090- - Loại kháckg/m7.55800000000000*000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
540120- Từ sợi filament tái tạo:
54012010- - Đã đóng gói để bán lẻkg/m7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54012090- - Loại kháckg/m7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5402Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún:
54021100- - Từ các aramitkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54021900- - Loại kháckg501000000000000*000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54022000- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dúnkg4.5310000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi dún:
54023100- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 texkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54023200- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 texkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540233- - Từ các polyeste:
54023310- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN)kg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54023390- - - Loại kháckg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54023400- - Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54023900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét:
540244- - Từ nhựa đàn hồi:
54024410- - - Từ các polyestekg4.53100 (-CN)00000*0000*0002,22,2*2,32,22,2Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024420- - - Từ polypropylenkg4.53100 (-CN)0000000000*0002,22,2*2,32,22,2Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024490- - - Loại kháckg4.53100 (-CN)0000000000*0002,22,2*2,32,22,2Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024500- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540246- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần:
54024610- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN)kg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024690- - - Loại kháckg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540247- - Loại khác, từ các polyeste :
54024710- - - Loại có màu trừ màu trắng (SEN)kg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024790- - - Loại kháckg4.53100 (-CN)00000*00000000000000CBPG đối với một số sản phẩm sợi dài làm từ polyester XX TQ, AĐ, Indo, Malaysia (2302/QĐ-BCT 2021, 2963/QĐ-BCT 2022; 2866/QĐ-BCT 2023)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024800- - Loại khác, từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54024900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
54025100- - Từ ni lông hoặc các polyamit kháckg50100 (-CN)00000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54025200- - Từ các polyestekg4.53100 (-CN)0000000000*0002,22,2*2,32,22,2Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54025300- - Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54025900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:
54026100- - Từ ni lông hoặc các polyamit kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54026200- - Từ các polyestekg4.5310000000*00000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54026300- - Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54026900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5403Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex
54031000- Sợi có độ bền cao từ viscose rayonkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi khác, đơn:
540331- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét:
54033110- - - Sợi dúnkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54033190- - - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540332- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét:
54033210- - - Sợi dúnkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54033290- - - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540333- - Từ xenlulo axetat:
54033310- - - Sợi dúnkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54033390- - - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
540339- - Loại khác:
54033910- - - Sợi dúnkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54033990- - - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:
540341- - Từ viscose rayon:
54034110- - - Sợi dúnkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54034190- - - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54034200- - Từ xenlulo axetatkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54034900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5404Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm
- Sợi monofilament:
54041100- - Từ nhựa đàn hồikg5010000000000000000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54041200- - Loại khác, từ polypropylenkg5010000000000000000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54041900- - Loại kháckg5010000000000000000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54049000- Loại kháckg5010000000000000000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp (Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54050000Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mmkg5010000000000000000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
54060000Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻkg7.5510000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5407Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04
540710- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:
54071020- - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải (SEN)kg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
54071091- - - Chưa tẩy trắngkg/m/m218128501215060000*0008,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54071099- - - Loại kháckg/m/m218128501215060000*0008,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54072000- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tựkg/m/m21812850000050000120008,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54073000- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XIkg/m/m21812850000050000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
540741- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
54074110- - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54074190- - - Loại kháckg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54074200- - Đã nhuộmkg/m/m2181285012120060000*009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54074300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54074400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
54075100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54075200- - Đã nhuộmkg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54075300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54075400- - Đã inkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
540761- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
54076110- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54076190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
540769- - Loại khác:
54076910- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m21812800000060000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54076990- - - Loại kháckg/m/m21812800000060000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
54077100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54077200- - Đã nhuộmkg/m/m2181280000006000020007,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54077300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54077400- - Đã inkg/m/m218128000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:
54078100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54078200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54078300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000600002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54078400- - Đã inkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác:
54079100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54079200- - Đã nhuộmkg/m/m21812800000060000*009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54079300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54079400- - Đã inkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5408Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05
540810- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon:
54081010- - Chưa tẩy trắngkg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54081090- - Loại kháckg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
54082100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54082200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54082300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54082400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác:
54083100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54083200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54083300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
54083400- - Đã inkg/m/m218128000000600002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 55
Xơ sợi staple nhân tạo
Chú giải.
1. Các nhóm 55.01 và 55.02 chỉ áp dụng với tô filament nhân tạo, bao gồm các filament song song có cùng chiều dài tương đương chiều dài của tô (tow), thỏa mãn các chỉ tiêu kỹ thuật dưới đây:
(a) Chiều dài của tô (tow) trên 2 m;
(b) Xoắn dưới 5 vòng trên mét;
(c) Độ mảnh mỗi filament dưới 67 decitex;
(d) Nếu là tô (tow) filament tổng hợp: tô (tow) phải được kéo duỗi nhưng không thể kéo dài hơn 100% chiều dài của nó;
(e) Tổng độ mảnh của tô (tow) trên 20.000 decitex.
Tô (tow) có chiều dài không quá 2 m thì được xếp vào nhóm 55.03 hoặc 55.04.
5501Tô (tow) filament tổng hợp
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:
55011100- - Từ các aramitkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55011900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55012000- Từ các polyestekg50100 (-CN)00000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55013000- Từ acrylic hoặc modacrylickg50100 (-CN)00000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55014000- Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55019000- Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5502Tô (tow) filament tái tạo
55021000- Từ xenlulo axetatkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55029000- Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5503Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:
55031100- - Từ các aramitkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55031900- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
550320- Từ các polyeste:
55032010- - Loại có màu trừ màu trắng (SEN)kg32100 (-CN)00000*00000001.4000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55032090- - Loại kháckg32100 (-CN)00000*00000001.4000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55033000- Từ acrylic hoặc modacrylickg50100 (-CN)00000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55034000- Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
550390- Loại khác:
55039010- - Từ polyvinyl alcoholkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55039090- - Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5504Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi
55041000- Từ viscose rayonkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55049000- Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5505Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo
55051000- Từ các xơ tổng hợpkg4.538000000000000002.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55052000- Từ các xơ tái tạokg4.538000000000000002.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5506Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi
55061000- Từ ni lông hoặc các polyamit kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55062000- Từ các polyestekg50100 (-CN)00000500000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55063000- Từ acrylic hoặc modacrylickg50100 (-CN)00000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55064000- Từ polypropylenkg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55069000- Loại kháckg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
55070000Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợikg5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo (Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
5508Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
550810- Từ xơ staple tổng hợp:
55081010- - Đã đóng gói để bán lẻkg7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55081090- - Loại kháckg7.55800000000000*003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
550820- Từ xơ staple tái tạo:
55082010- - Đã đóng gói để bán lẻkg7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55082090- - Loại kháckg7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5509Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ
- Có hàm lượng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55091100- - Sợi đơnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55091200- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.558500000500005003.63,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55092100- - Sợi đơnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55092200- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.5585000005000050003,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55093100- - Sợi đơnkg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55093200- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.55850000050 (GIC)00050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55094100- - Sợi đơnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55094200- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste:
55095100- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạokg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
550952- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
55095210- - - Sợi đơnkg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55095290- - - Loại kháckg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55095300- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bôngkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55095900- - Loại kháckg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:
55096100- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55096200- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bôngkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55096900- - Loại kháckg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sợi khác:
55099100- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55099200- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bôngkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55099900- - Loại kháckg7.558000000000001003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5510Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55101100- - Sợi đơnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55101200- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cápkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55102000- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55103000- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bôngkg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55109000- Sợi kháckg7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5511Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ
551110- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55111010- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêukg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55111090- - Loại kháckg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
551120- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng:
55112010- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêukg7.558000000000001004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55112090- - Loại kháckg7.558000000000000004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55113000- Từ xơ staple tái tạokg7.5585000005000050043,73,753,83,73,7DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5512Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55121100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m21812800120505000012008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55121900- - Loại kháckg/m/m2181285012125060000*000121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55122100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55122900- - Loại kháckg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
55129100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55129900- - Loại kháckg/m/m2181280012125060000*0047,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5513Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
55131100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55131200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyestekg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55131300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyestekg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55131900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m2181285000506000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
55132100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55132300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyestekg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55132900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m2181285012120060000*000121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
55133100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m218128000000600002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55133900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
55134100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55134900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5514Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
55141100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55141200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyestekg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55141900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã nhuộm:
55142100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55142200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyestekg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55142300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyestekg/m/m218128501212005000012009.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55142900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55143000- Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đã in:
55144100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55144200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyestekg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55144300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyestekg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55144900- - Vải dệt thoi kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5515Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp
- Từ xơ staple polyeste:
55151100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayonkg/m/m21812850005050000120048,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55151200- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạokg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55151300- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55151900- - Loại kháckg/m/m218128501205050000*0048,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:
55152100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạokg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55152200- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55152900- - Loại kháckg/m/m21812850000050000120048,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác:
55159100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạokg/m/m218128001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
551599- - Loại khác:
55159910- - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m2181285000000000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55159990- - - Loại kháckg/m/m21812850400050000*0048,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5516Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:
55161100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55161200- - Đã nhuộmkg/m/m218128001212505000012009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55161300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55161400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
55162100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55162200- - Đã nhuộmkg/m/m218128001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55162300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55162400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
55163100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55163200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55163300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55163400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:
55164100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55164200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55164300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55164400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
55169100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55169200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55169300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
55169400- - Đã inkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 56
Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp và các sản phẩm của chúng
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Mền xơ, phớt hoặc các sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chất hoặc các chế phẩm (ví dụ, nước hoa hoặc mỹ phẩm thuộc Chương 33, xà phòng hoặc các chất tẩy thuộc nhóm 34.01, các chất đánh bóng, kem hoặc các chế phẩm tương tự thuộc nhóm 34.05, các chất làm mềm vải thuộc nhóm 38.09) ở đó vật liệu dệt chỉ được xem như là vật mang;
(b) Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11;
(c) Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, bồi trên nền phớt hoặc trên nền sản phẩm không dệt (nhóm 68.05);
(d) Mica đã liên kết khối hoặc tái chế, bồi trên nền phớt hoặc trên nền vật liệu không dệt (nhóm 68.14);
(e) Lá kim loại bồi trên nền phớt hoặc bồi trên vật liệu không dệt (thường thuộc Phần XIV hoặc XV); hoặc
(f) Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm) và tã lót và các vật phẩm tương tự thuộc nhóm 96.19.
2. Thuật ngữ “phớt” kể cả phớt xuyên kim (needleloom) và vải được cấu tạo từ một màng bằng xơ dệt được liên kết tốt hơn do khâu đính chính xơ của màng đó.
3. Các nhóm 56.02 và 56.03 bao gồm phớt và các sản phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su bất kể tính chất của các vật liệu này (đặc hoặc xốp).
Nhóm 56.03 cũng bao gồm cả các sản phẩm không dệt trong đó plastic hoặc cao su tạo thành chất kết dính.
Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03 không bao gồm:
(a) Phớt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su, có hàm lượng vật liệu dệt chiếm từ 50% trở xuống tính theo khối lượng hoặc phớt đã bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc cao su (Chương 39 hoặc 40);
(b) Sản phẩm không dệt, hoặc bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc cao su, hoặc tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu trên, với điều kiện là việc tráng hoặc phủ như vậy có thể nhìn thấy được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự biến đổi về màu sắc (Chương 39 hoặc 40); hoặc
(c) Tấm, bản mỏng hoặc dải bằng plastic xốp hoặc cao su xốp kết hợp với phớt hoặc vật liệu không dệt, trong đó vật liệu dệt chỉ đơn thuần là vật liệu để gia cố (Chương 39 hoặc 40).
4. Nhóm 56.04 không bao gồm sợi dệt, hoặc dải hoặc các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, trong đó chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn được bằng mắt thường (thường thuộc các Chương từ 50 đến 55); theo mục đích của phần này, không cần quan tâm đến bất cứ sự thay đổi nào về màu sắc.
5601Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps)
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó:
56012100- - Từ bôngkg/m7.558500000500005003.63,73,753,83,73,7DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560122- - Từ xơ nhân tạo:
56012210- - - Tô (tow) đầu lọc thuốc lá (SEN)kg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56012290- - - Loại kháckg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56012900- - Loại kháckg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560130- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ:
56013010- - Xơ vụn polyamit kg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56013020- - Xơ vụn bằng polypropylenkg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56013090- - Loại kháckg/m7.558000000000001003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5602Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
56021000- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đínhkg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:
56022100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000000009.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56022900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/m/m218128000000000000009.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56029000- Loại kháckg/m/m218128000000000002004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5603Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp
- Bằng filament nhân tạo:
56031100- - Định lượng không quá 25 g/m2kg/m/m2181280 (-KH)0000 (-PH)0000002008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56031200- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2kg/m/m21812800000 (-PH)0000002000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56031300- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2kg/m/m218128000000000002000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56031400- - Định lượng trên 150 g/m2kg/m/m21812800000 (-PH)0000002000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
56039100- - Định lượng không quá 25 g/m2kg/m/m21812800000 (-PH)0000002004000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56039200- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2kg/m/m218128501212506000012008.6121212121212DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56039300- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2kg/m/m21812850000060000*0048,88,81298,88,8DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56039400- - Định lượng trên 150 g/m2kg/m/m2181285012125060000*008.6121212121212DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5604Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
56041000- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệtkg/m7.55800000000000*003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560490- Loại khác:
56049010- - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằmkg/m7.558000000000000003.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56049020- - Sợi dệt được ngâm tẩm cao sukg/m7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56049030- - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit khác hoặc từ viscose rayonkg/m7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56049090- - Loại kháckg/m7.55800000000000*003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56050000Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loạikg/m7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56060000Sợi cuốn bọc, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòngkg/m18128000000000002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5607Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
- Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave):
56072100- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiệnkg/m18128000000000000009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56072900- - Loại kháckg/m18128000000000002008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ polyetylen hoặc polypropylen:
56074100- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiệnkg/m18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56074900- - Loại kháckg/m18128000000000002000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560750- Từ xơ tổng hợp khác:
56075010- - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng resorcinol formaldehyde; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để làm kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương tựkg/m18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56075090- - Loại kháckg/m18128000000000002008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560790- Loại khác:
56079010- - Từ các xơ tái tạokg/m18128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc các xơ (lá thực vật) cứng khác:
56079021- - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee)kg/m18128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56079022- - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng kháckg/m18128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56079030- - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03kg/m181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56079090- - Loại kháckg/m181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5608Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt
- Từ vật liệu dệt nhân tạo:
56081100- - Lưới đánh cá thành phẩmkg/m18125/5; Riêng: Lưới đánh cá ở dạng tấm, khúc (chưa ghép thuộc nhóm 56.08: 5%0 (-KH, TH)0000000 (GIC)0000000000000
560819- - Loại khác:
56081920- - - Túi lướikg/m18128/5; Riêng: Lưới đánh cá ở dạng tấm, khúc (chưa ghép thuộc nhóm 56.08: 5%000000000000008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56081990- - - Loại kháckg/m15108/5; Riêng: Lưới đánh cá ở dạng tấm, khúc (chưa ghép thuộc nhóm 56.08: 5%000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
560890- Loại khác:
56089010- - Túi lướikg/m18128/5; Riêng: Lưới đánh cá ở dạng tấm, khúc (chưa ghép thuộc nhóm 56.08: 5%0 (-TH)0000 (-PH)0000000009.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56089090- - Loại kháckg/m15108/5; Riêng: Lưới đánh cá ở dạng tấm, khúc (chưa ghép thuộc nhóm 56.08: 5%0 (-TH)0000 (-PH)0000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
56090000Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi kháckg/m18128000000000002000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 57
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
Chú giải
1. Theo mục đích của Chương này, thuật ngữ “thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác” có nghĩa là các loại trải sàn trong đó vật liệu dệt được dùng làm bề mặt ngoài của sản phẩm khi sử dụng và gồm cả các sản phẩm có các đặc tính của hàng dệt trải sàn nhưng được dự định dùng cho các mục đích khác.
2. Chương này không bao gồm các loại lót của hàng dệt trải sàn.
5701Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện
570110- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
57011010- - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57011090- - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570190- Từ các vật liệu dệt khác:
- - Từ bông:
57019011- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57019019- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57019020- - Từ xơ đaym2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
57019091- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57019099- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5702Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự
57021000- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tựm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57022000- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir)m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện:
57023100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57023200- - Từ các vật liệu dệt nhân tạom2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%001212000000012008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570239- - Từ các vật liệu dệt khác:
57023910- - - Từ bôngm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57023920- - - Từ xơ đaym2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57023990- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện:
570241- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
57024110- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57024190- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570242- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:
57024210- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57024290- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570249- - Từ các vật liệu dệt khác:
- - - Từ bông:
57024911- - - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57024919- - - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57024920- - - Từ xơ đaym2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
- - - Loại khác:
57024991- - - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57024999- - - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570250- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện:
57025010- - Từ bôngm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57025020- - Từ xơ đaym2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57025090- - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện:
570291- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
57029110- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57029190- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570292- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:
57029210- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57029290- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570299- - Từ các vật liệu dệt khác:
- - - Từ bông:
57029911- - - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57029919- - - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57029920- - - Từ xơ đaym2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
- - - Loại khác:
57029991- - - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57029999- - - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.02: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5703Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác (kể cả thảm cỏ), tạo búi, đã hoặc chưa hoàn thiện
570310- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
57031010- - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57031020- - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57031030- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57031090- - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:
57032100- - Thảm cỏ (turf)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570329- - Loại khác:
57032910- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57032990- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác:
57033100- - Thảm cỏ (turf)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570339- - Loại khác:
57033910- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57033990- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
570390- Từ các vật liệu dệt khác:
- - Từ bông:
57039011- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57039019- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ xơ đay:
57039021- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57039022- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57039029- - - Loại khácm2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
- - Loại khác:
57039091- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57039092- - - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57039093- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57039099- - - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.03: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5704Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện
57041000- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.04: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57042000- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.04: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57049000- Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.04: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5705Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện
- Từ bông:
57050011- - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57050019- - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ đay:
57050021- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04m2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
57050029- - Loại khácm2/chiếc18125/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)
- Loại khác:
57050091- - Thảm cầu nguyện (SEN)m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57050092- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04m2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
57050099- - Loại khácm2/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 57.05: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 58
Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt tạo búi; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
Chú giải.
1. Chương này không áp dụng cho các loại vải dệt nêu trong Chú giải 1 của Chương 59, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, hoặc những mặt hàng khác thuộc Chương 59.
2. Nhóm 58.01 cũng bao gồm các loại vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng, chưa được cắt phần nổi, ở trạng thái này chúng không có vòng lông dựng.
3. Theo mục đích của nhóm 58.03, vải “dệt quấn” (gauze) là loại vải có sợi dọc gồm toàn bộ hoặc một phần của sợi dựng hoặc sợi nền và sợi cuốn cả vòng hoặc nửa vòng đi bắt chéo qua sợi dựng hoặc sợi nền tạo thành nửa vòng, một vòng hoàn chỉnh hoặc nhiều hơn để tạo thành các vòng sợi cho sợi ngang đi qua.
4. Nhóm 58.04 không áp dụng cho vải lưới thắt nút từ dây xe, chão bện (cordage) hoặc thừng, thuộc nhóm 56.08.
5. Theo mục đích của nhóm 58.06, khái niệm “vải dệt thoi khổ hẹp” là:
(a) Vải dệt thoi có khổ rộng không quá 30 cm, hoặc được dệt sẵn như thế hoặc được cắt từ những tấm rộng hơn, với điều kiện đã tạo biên ở hai mép (dệt thoi, gắn keo hoặc bằng cách khác);
(b) Vải dệt thoi dạng ống có chiều rộng khi trải phẳng không quá 30 cm; và
(c) Vải cắt xiên với các mép gấp, có chiều rộng khi chưa gấp mép không quá 30 cm.
Vải dệt thoi khổ hẹp có tua viền được phân loại vào nhóm 58.08.
6. Trong nhóm 58.10, không kể những đề cập khác, khái niệm “hàng thêu” là hàng thêu bằng chỉ kim loại hoặc chỉ thủy tinh trên vải lộ nền, và hàng được khâu đính trang trí sequin, hạt hoặc các mẫu trang trí bằng vật liệu dệt hoặc vật liệu khác. Nhóm này không bao gồm loại thảm trang trí thêu tay (nhóm 58.05).
7. Ngoài các sản phẩm của nhóm 58.09, Chương này cũng bao gồm các mặt hàng làm từ sợi kim loại và loại làm trang trí như các loại vải dùng cho nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự.
5801Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
580110- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
58011010- - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58011090- - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ bông:
580121- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:
58012110- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58012190- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580122- - Nhung kẻ đã cắt:
58012210- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58012290- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580123- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:
58012310- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58012390- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580126- - Các loại vải sơnin (chenille):
58012610- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58012690- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%001212000000012009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580127- - Vải có sợi dọc nổi vòng:
58012710- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58012790- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ nhân tạo:
580131- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:
58013110- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013190- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580132- - Nhung kẻ đã cắt:
58013210- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013290- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580133- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:
58013310- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013390- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580136- - Các loại vải sơnin (chenille):
58013610- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013690- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580137- - Vải có sợi dọc nổi vòng:
- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớp:
58013711- - - - Sợi nổi vòng đã cắtkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013712- - - - Sợi nổi vòng không cắtkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
58013791- - - - Sợi nổi vòng đã cắtkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58013792- - - - Sợi nổi vòng không cắtkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580190- Từ các vật liệu dệt khác:
- - Từ tơ tằm:
58019011- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58019019- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
58019091- - - Đã tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%0000506000012008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58019099- - - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%00005065000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5802Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
580210- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:
58021010- - Chưa tẩy trắngkg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58021090- - Loại kháckg/m/m218128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5%5000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580220- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:
58022010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58022090- - Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580230- Các loại vải dệt tạo búi:
58023010- - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58023020- - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạokg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58023030- - Dệt thoi, từ vật liệu kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58023090- - Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5803Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06
58030010- Từ bôngkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58030020- Từ xơ nhân tạokg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58030030- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58030090- Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5804Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06
580410- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
- - Từ tơ tằm:
58041011- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58041019- - - Loại kháckg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ bông:
58041021- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58041029- - - Loại kháckg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
58041091- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp kg/m/m218128501212506000012008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58041099- - - Loại kháckg/m/m2181285012125065000*008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ren dệt bằng máy:
580421- - Từ xơ nhân tạo:
58042110- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m2181285012120060 (GIC)00012008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58042190- - - Loại kháckg/m/m2181285012120060 (GIC)00012008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580429- - Từ các vật liệu dệt khác:
58042910- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớpkg/m/m218128501212006000012008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58042990- - - Loại kháckg/m/m2181285012120060000*008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58043000- Ren làm bằng taykg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5805Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện
58050010- Từ bôngm/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58050090- Loại khácm/chiếc18128/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.05: 5%000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5806Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
580610- Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille):
58061010- - Từ tơ tằmkg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58061020- - Từ bôngkg/m/m2181285000006000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58061090- - Loại kháckg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580620- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng:
58062010- - Băng loại dùng để quấn tay cầm hoặc cán của các dụng cụ thể thaokg/m/m218128001212006000012009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58062090- - Loại kháckg/m/m218128001212006000012009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt thoi khác:
580631- - Từ bông:
58063110- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tựkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063120- - - Làm nền cho giấy cách điệnkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063130- - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mmkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580632- - Từ xơ nhân tạo:
58063210- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồikg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063240- - - Làm nền cho giấy cách điệnkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063250- - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mmkg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063290- - - Loại kháckg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580639- - Từ các vật liệu dệt khác:
58063910- - - Từ tơ tằmkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
58063991- - - - Làm nền cho giấy cách điệnkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063992- - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tựkg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063993- - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mmkg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58063999- - - - Loại kháckg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58064000- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)kg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5807Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu
58071000- Dệt thoim/chiếc18128000000600000008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580790- Loại khác:
58079010- - Vải không dệtm/chiếc18128001210060000*0007,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58079090- - Loại khácm/chiếc18128001210060000*0007,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5808Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự
580810- Các dải bện dạng chiếc:
58081010- - Kết hợp với sợi cao sum/chiếc18128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58081090- - Loại khácm/chiếc1812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
580890- Loại khác:
58089010- - Kết hợp với sợi cao sum/chiếc18128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58089090- - Loại khácm/chiếc181280045.50000000*000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58090000Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5810Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn
58101000- Hàng thêu không lộ nềnm/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Hàng thêu khác:
58109100- - Từ bôngm/chiếc18128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58109200- - Từ xơ nhân tạom/chiếc1812800000000 (GIC)0002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58109900- - Từ các vật liệu dệt khácm/chiếc18128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5811Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10
58110010- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thôm/m2/chiếc181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
58110090- Loại khácm/m2/chiếc181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 59
Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp
Chú giải
1. Trừ khi có yêu cầu khác, theo mục đích của Chương này khái niệm "vải dệt" chỉ áp dụng đối với vải dệt thoi thuộc các Chương từ 50 đến 55 và các nhóm 58.03 và 58.06, dải bện và dải, mảnh trang trí dạng chiếc thuộc nhóm 58.08 và vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 60.02 đến 60.06.
2. Nhóm 59.03 áp dụng đối với:
(a) Các loại vải dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, bất kể khối lượng tính trên 1m2 và bất kể tính chất của vật liệu plastic (đặc hoặc xốp), trừ:
(1) Vải trong đó chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn được bằng mắt thường (thường ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này, không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc;
(2) Các sản phẩm không thể được quấn bằng tay quanh một trục tròn có đường kính 7mm, ở nhiệt độ từ 15oC đến 30oC mà không bị nứt vỡ (thường thuộc Chương 39);
(3) Các sản phẩm trong đó vải dệt hoặc được bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc được tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu đó, miễn là việc tráng hoặc phủ có thể nhìn được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc (Chương 39);
(4) Vải được tráng hoặc phủ từng phần bằng plastic và có họa tiết do việc xử lý đó tạo nên (thường gặp ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60);
(5) Tấm, lá hoặc dải bằng plastic xốp, kết hợp với vải dệt, mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần nhằm mục đích gia cố (Chương 39); hoặc
(6) Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11;
(b) Vải dệt từ sợi, dải hoặc từ các dạng tương tự, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng plastic, thuộc nhóm 56.04.
3. Theo mục đích của nhóm 59.03, khái niệm "vải dệt được ép với plastic" nghĩa là các sản phẩm được tạo ra bằng cách ghép một hoặc nhiều lớp vải với một hoặc nhiều tấm hoặc màng plastic và liên kết các lớp với nhau bằng bất kỳ phương pháp nào, cho dù các tấm hoặc màng plastic có hoặc không thể nhìn bằng mắt thường ở tiết diện cắt ngang.
4. Theo mục đích của nhóm 59.05, khái niệm "các loại hàng dệt phủ tường" áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, chiều rộng không dưới 45 cm, phù hợp để trang trí trần nhà hoặc tường, có bề mặt dệt được gắn chặt trên lớp bồi hoặc được xử lý mặt sau (ngâm tẩm hoặc tráng để có thể phết hồ).
Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các mặt hàng phủ tường có xơ vụn hoặc bụi xơ dệt gắn trực tiếp trên lớp bồi giấy (nhóm 48.14) hoặc trên lớp bồi vật liệu dệt (thường thuộc nhóm 59.07).
5. Theo mục đích của nhóm 59.06, khái niệm "vải dệt đã được cao su hóa" có nghĩa là:
(a) Vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su,
(i) Định lượng không quá 1.500 g/m2; hoặc
(ii) Định lượng trên 1.500 g/m2 và có hàm lượng vật liệu dệt chiếm trên 50% tính theo khối lượng;
(b) Các loại vải làm từ sợi, dải hoặc các dạng tương tự, đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su, thuộc nhóm 56.04; và
(c) Các loại vải gồm sợi dệt đặt song song được liên kết với cao su, bất kể khối lượng tính trên 1m2 của chúng.
Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các tấm, tờ hoặc dải bằng cao su xốp, kết hợp với vải dệt, mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần phục vụ cho mục đích gia cố (Chương 40), hoặc các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11.
6. Nhóm 59.07 không áp dụng cho:
(a) Các loại vải trong đó việc ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn thấy được bằng mắt thường (thông thường thuộc các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc;
(b) Vải được vẽ các hoạ tiết (trừ vải canvas đã sơn vẽ để làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc các loại tương tự);
(c) Vải được phủ từng phần bằng xơ vụn, bụi xơ, bột cây bần hoặc các loại tương tự và mang họa tiết do việc xử lý đó tạo nên; tuy nhiên, các loại vải giả nổi vòng cũng được phân loại trong nhóm này;
(d) Vải được hoàn thiện bằng cách hồ thông thường có thành phần cơ bản là tinh bột hoặc các chất tương tự;
(e) Gỗ lớp mặt trên lớp vải nền (nhóm 44.08);
(f) Hạt mài hoặc bột mài tự nhiên hoặc nhân tạo, trên lớp vải nền (nhóm 68.05);
(g) Mica liên kết khối hoặc tái chế, trên lớp vải nền (nhóm 68.14); hoặc
(h) Lá kim loại trên lớp vải nền (thường thuộc Phần XIV hoặc XV).
7. Nhóm 59.10 không áp dụng đối với:
(a) Băng truyền hoặc băng tải, bằng vật liệu dệt, có độ dày dưới 3 mm; hoặc
(b) Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc sợi bện (cord) đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su (nhóm 40.10).
8. Nhóm 59.11 áp dụng đối với các loại hàng hóa dưới đây, những loại hàng hóa này không xếp vào bất kỳ nhóm nào khác của Phần XI:
(a) Sản phẩm dệt dạng tấm, được cắt thành từng đoạn hoặc đơn giản là cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) (trừ các loại sản phẩm có đặc tính của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10), chỉ có các loại sau:
(i) Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt, đã được tráng, phủ, bọc hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, dùng để làm vải nền kim chải, và các loại vải tương tự sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được ngâm tẩm bằng cao su, dùng để bọc các trục dệt (trục cuộn vải dệt);
(ii) Vải dùng để rây sàng;
(iii) Vải lọc dùng trong công nghệ ép dầu hoặc các mục đích tương tự, làm từ vật liệu dệt hoặc làm từ tóc người;
(iv) Vải dệt thoi phẳng với nhiều lớp sợi dọc hoặc sợi ngang, có hoặc không tạo phớt, ngâm tẩm hoặc tráng, dùng cho máy móc hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác;
(v) Vải dệt được gia cố bằng kim loại, dùng cho các mục đích kỹ thuật;
(vi) Sợi bện (cord), dải bện hoặc loại tương tự, có hoặc không ngâm tẩm, tráng hoặc gia cố bằng kim loại, dùng trong công nghiệp như vật liệu để đóng gói hoặc vật liệu bôi trơn;
(b) Các mặt hàng dệt (trừ các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10) loại sử dụng cho các mục đích kỹ thuật (ví dụ, vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng amiăng), các miếng đệm, gioăng, đĩa đánh bóng hoặc các chi tiết máy khác).
5901Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ
59011000- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tựkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
590190- Loại khác:
59019010- - Vải cankg/m/m2181280 (-KH)00000000002008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59019020- - Vải canvas đã xử lý để vẽkg/m/m2181280 (-KH)00000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59019090- - Loại kháckg/m/m2181280 (-KH)0000000000*008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5902Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc viscose rayon
590210- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:
- - Vải tráng cao su làm mép lốp:
59021011- - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6)(SEN)kg/m/m24.538500000500003002.12,22,232,32,22,2Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59021019- - - Loại khác(SEN)kg/m/m27.558500000500005003.63,73,753,83,73,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
59021091- - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6)kg/m/m215108000000500002007.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59021099- - - Loại kháckg/m/m27.558000000500001003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
590220- Từ các polyeste:
59022020- - Vải tráng cao su làm mép lốp(SEN)kg/m/m2508000000*00000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
59022091- - - Chứa bôngkg/m/m24.538000000*00001002.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59022099- - - Loại kháckg/m/m27.558000000*00001003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59029000- Loại kháckg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5903Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02
590310- Với poly(vinyl clorua):
59031010- - Vải lót(SEN)kg/m/m21812800000000000*008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59031090- - Loại kháckg/m/m21812800000000000*008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59032000- Với polyurethankg/m/m21812800000000000*000000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
590390- Loại khác:
59039010- - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit kháckg/m/m21812800000060000*0007,27,27,27,67,27,2DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59039090- - Loại kháckg/m/m21812800000060000*0007,27,27,27,67,27,2DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5904Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình
59041000- Vải sơnkg/m/m2181280 (-PH)0000 (-PH)0000000009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59049000- Loại kháckg/m/m21812800000 (-PH)0000002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5905Các loại vải dệt phủ tường
59050010- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thôkg/m/m218128000000000000008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59050090- Loại kháckg/m/m218128000000000000008.6000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5906Vải dệt cao su hóa, trừ các loại thuộc nhóm 59.02
59061000- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cmkg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
59069100- - Vải dệt kim hoặc vải móckg/m/m215108000000000000007.1000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
590699- - Loại khác:
59069910- - - Tấm vải cao su phù hợp sử dụng tại bệnh việnkg/m/m27.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59069990- - - Loại kháckg/m/m27.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5907Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự
59070010- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầukg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59070030- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hóa chất chịu lửakg/m/m27.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59070040- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệtkg/m/m215108000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59070050- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tựkg/m/m215108000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59070060- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu kháckg/m/m218128000000000002000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59070090- Loại kháckg/m/m218128000000000002000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5908Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm
59080010- Bấc; mạng đèn măng xôngkg/m18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59080090- Loại kháckg/m18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5909Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác
59090010- Các loại vòi cứu hỏam/chiếc/kg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59090090- Loại khácm/chiếc/kg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59100000Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khácm/chiếc/kg968000000000000004.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
5911Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 8 của Chương này
59111000- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệtkg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59112000- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiệnkg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng):
59113100- - Định lượng dưới 650 g/m2kg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59113200- - Định lượng từ 650 g/m2 trở lênkg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59114000- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc ngườikg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
591190- Loại khác:
59119010- - Miếng đệm và miếng chènkg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
59119090- - Loại kháckg/m/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 60
Các loại hàng dệt kim hoặc móc
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Hàng ren, móc thuộc nhóm 58.04;
(b) Các loại nhãn, phù hiệu hoặc các sản phẩm tương tự, dệt kim hoặc móc, thuộc nhóm 58.07; hoặc
(c) Vải dệt kim hoặc móc, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, thuộc Chương 59. Tuy nhiên, các loại vải nổi vòng dệt kim hoặc móc, được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, vẫn được phân loại vào nhóm 60.01.
2. Chương này cũng kể cả các loại vải làm từ sợi kim loại và được sử dụng trong trang trí, như vải trang trí nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự.
3. Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ sự liên quan nào đến hàng “dệt kim" kể cả hàng khâu đính trong đó các mũi khâu móc xích đều được tạo thành bằng sợi dệt.
Chú giải phân nhóm
1. Phân nhóm 6005.35 bao gồm vải từ monofilament polyetylen hoặc từ multifilament polyeste, có định lượng từ 30g/m2 đến 55g/m2, có kích cỡ lưới từ 20 lỗ/cm2 đến 100 lỗ/cm2, và được tẩm hoặc phủ alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc pirimiphos-methyl (ISO).
6001Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải "vòng lông dài" (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc
60011000- Vải "vòng lông dài" (long pile)kg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vải tạo vòng lông (looped pile):
60012100- - Từ bôngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60012200- - Từ xơ nhân tạokg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60012900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
60019100- - Từ bôngkg/m/m2181285000506500012008.6121212121212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600192- - Từ xơ nhân tạo:
60019220- - - Vải nổi vòng (pile) từ xơ staple 100% polyeste, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơnkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60019230- - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao sukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60019290- - - Loại kháckg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60019900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/m/m2181280/500/120/120/506000012008.68,8/7,28,8/7,212/7,29/7,68,8/7,28,8/7,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6002Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ loại thuộc nhóm 60.01
60024000- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60029000- Loại kháckg/m/m218128001212506000012009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6003Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02
60031000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60032000- Từ bôngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60033000- Từ các xơ tổng hợpkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60034000- Từ các xơ tái tạokg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60039000- Loại kháckg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6004Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ các loại thuộc nhóm 60.01
600410- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su:
60041010- - Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm không quá 20% tính theo khối lượngkg/m/m218128000000000002008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60041090- - Loại kháckg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60049000- Loại kháckg/m/m21812800000000000*008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6005Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04
- Từ bông:
60052100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60052200- - Đã nhuộmkg/m/m21812850000050000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60052300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60052400- - Đã inkg/m/m2181285000005000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ tổng hợp:
60053500- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương nàykg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600536- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
60053610- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơikg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60053690- - - Loại kháckg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600537- - Loại khác, đã nhuộm:
60053710- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơikg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60053790- - - Loại kháckg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600538- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau:
60053810- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơikg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60053890- - - Loại kháckg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600539- - Loại khác, đã in:
60053910- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ lệ lớn hơn tính theo khối lượng dùng để làm quần áo bơikg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60053990- - - Loại kháckg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ tái tạo:
60054100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60054200- - Đã nhuộmkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60054300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60054400- - Đã inkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600590- Loại khác:
60059010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60059090- - Loại kháckg/m/m2181280000006000020007,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6006Vải dệt kim hoặc móc khác
60061000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ bông:
60062100- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắngkg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60062200- - Đã nhuộmkg/m/m21812800000060000*008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60062300- - Từ các sợi có các màu khác nhaukg/m/m218128000000000002009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60062400- - Đã inkg/m/m218128000000600002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ sợi tổng hợp:
600631- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
60063110- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảmkg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063120- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m2181285000006000012009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063190- - - Loại kháckg/m/m21812850000060000*009.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600632- - Đã nhuộm:
60063210- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảmkg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063220- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m2181285000005000012008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063290- - - Loại kháckg/m/m21812850000050000*008.68,88,81298,88,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600633- - Từ các sợi có các màu khác nhau:
60063310- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000500002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063390- - - Loại kháckg/m/m218128000000500002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600634- - Đã in:
60063410- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60063490- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ xơ tái tạo:
600641- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:
60064110- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60064190- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600642- - Đã nhuộm:
60064210- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60064290- - - Loại kháckg/m/m21812800000000000*009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600643- - Từ các sợi có các màu khác nhau:
60064310- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60064390- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
600644- - Đã in:
60064410- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)kg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60064490- - - Loại kháckg/m/m218128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
60069000- Loại kháckg/m/m21812800000000000*000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chương 61
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc
Chú giải
1. Chương này chỉ áp dụng với mặt hàng may mặc sẵn được dệt kim hoặc móc.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Những mặt hàng thuộc nhóm 62.12;
(b) Quần áo hoặc các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác thuộc nhóm 63.09; hoặc
(c) Dụng cụ chỉnh hình, đai thắt phẫu thuật, băng giữ hoặc loại tương tự (nhóm 90.21).
3. Theo mục đích của các nhóm 61.03 và 61.04:
(a) Khái niệm "bộ com-lê" có nghĩa là một bộ quần áo có hai hoặc ba chiếc may sẵn, có lớp ngoài may bằng cùng một loại vải và bao gồm:
- một áo vét hoặc jacket có lớp ngoài, trừ tay áo, gồm từ 4 mảnh trở lên, được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có thể kèm theo một áo gilê có hai thân trước may bằng loại vải giống hệt như lớp ngoài của những chiếc khác trong cùng bộ và thân sau may bằng loại vải giống hệt như lớp vải lót của áo vét hoặc jacket; và
- một bộ trang phục được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và bao gồm một quần dài, quần ống chẽn hoặc quần soóc (trừ quần bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần, không có yếm cũng như dây đeo.
Tất cả các bộ phận cấu thành của một "bộ com-lê" phải may bằng cùng một loại vải, cùng màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng cũng phải có cùng kiểu dáng và có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Tuy nhiên, các bộ phận này có thể có các dải viền (dải bằng vải khâu vào đường nối) bằng loại vải khác.
Nếu một vài thành phần riêng biệt để che phần dưới của cơ thể được trình bày cùng nhau (ví dụ, hai quần dài hoặc quần dài kèm quần soóc, hoặc chân váy hoặc chân váy dạng quần kèm quần dài), thì bộ phận cấu thành của phần dưới là một quần dài hoặc, đối với trường hợp bộ com-lê của phụ nữ hoặc trẻ em gái, là chân váy hoặc chân váy dạng quần, các hàng may mặc khác được xem xét một cách riêng rẽ.
Khái niệm "bộ com-lê" kể cả những bộ quần áo dưới đây, dù có hoặc không có đủ các điều kiện nêu trên:
- bộ lễ phục ban ngày, gồm một áo jacket trơn (áo khoác dài) có vạt sau tròn trễ xuống và một quần sọc;
- bộ lễ phục buổi tối (áo đuôi tôm) thường bằng vải màu đen, áo jacket tương đối ngắn ở phía trước, không cài khuy, vạt áo hẹp được cắt đến ngang hông và trễ xuống ở phía sau;
- bộ jacket dạ tiệc, trong đó có một jacket giống kiểu jacket thông thường (mặc dù loại áo này có thể để lộ mặt trước áo sơ mi nhiều hơn), nhưng có ve áo làm bằng lụa bóng tơ tằm hoặc giả tơ tằm.
(b) Khái niệm "bộ quần áo đồng bộ" có nghĩa là bộ quần áo (trừ bộ com-lê và quần áo thuộc nhóm 61.07, 61.08 hoặc 61.09), gồm một số chiếc được may sẵn bằng cùng một loại vải, được xếp bộ để bán lẻ, và bao gồm:
- một áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, trừ áo chui đầu là chiếc áo thứ hai mặc trong của bộ áo kép, và một áo gilê cũng tạo thành một chiếc áo thứ hai, và
- một hoặc hai loại trang phục khác nhau, được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và gồm có quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc (trừ đồ bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần.
Tất cả các bộ phận của một bộ quần áo đồng bộ phải được may bằng cùng một loại vải, cùng kiểu cách, màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Khái niệm "bộ quần áo đồng bộ" không bao gồm bộ quần áo thể thao hoặc bộ quần áo trượt tuyết, thuộc nhóm 61.12.
4. Các nhóm 61.05 và 61.06 không bao gồm các loại áo có túi ở phía dưới thắt lưng, có dây thắt lưng kẻ gân nổi hoặc có dây, đai thắt ở gấu áo, hoặc loại áo có bình quân dưới 10 mũi khâu/1 cm dài theo mỗi chiều tính trên một đơn vị diện tích ít nhất là 10 cm x 10 cm. Nhóm 61.05 không bao gồm áo không tay.
“Sơ mi” và “sơ mi cách điệu” là áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có tay áo dài hoặc ngắn và có thiết kế để mở toàn bộ hoặc một phần áo từ cổ áo. “Áo blouse” là loại áo rộng cũng được thiết kế để che phần trên của cơ thể nhưng có thể không có tay áo và có hoặc không có phần mở cổ áo. “Sơ mi”, “sơ mi cách điệu” và “áo blouse” cũng có thể có cổ áo.
5. Nhóm 61.09 không bao gồm áo có dây rút, dây thắt lưng kẻ gân nổi hoặc dây đai khác thắt ở gấu.
6. Theo mục đích của nhóm 61.11:
(a) Khái niệm "quần áo và phụ kiện may mặc dùng cho trẻ em" chỉ các sản phẩm dùng cho trẻ có chiều cao không quá 86 cm;
(b) Những mặt hàng mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp vào nhóm 61.11, vừa xếp được vào các nhóm khác của Chương này phải được xếp vào nhóm 61.11.
7. Theo mục đích của nhóm 61.12, “bộ quần áo trượt tuyết" có nghĩa là quần, áo hoặc bộ quần áo mà, theo hình thức và chất vải, chúng có thể nhận biết được qua mục đích sử dụng chủ yếu là mặc khi trượt tuyết (trượt tuyết băng đồng hoặc trượt tuyết đổ dốc). Gồm có:
(a) một "bộ đồ trượt tuyết liền quần", là một bộ đồ liền được thiết kế để che phần trên và dưới của cơ thể; bộ đồ trượt tuyết liền quần có thể có túi hoặc dây đai chân ngoài tay áo và cổ áo; hoặc
(b) một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ", là bộ quần áo gồm hai hoặc ba chiếc, được xếp bộ để bán lẻ và bao gồm:
- một áo như kiểu áo khoác có mũ trùm, áo chắn gió, áo jacket chắn gió hoặc loại tương tự, được cài bằng khóa rút (khóa kéo), có thể kèm thêm một áo gilê, và
- một quần có cạp cao hơn hoặc không cao quá thắt lưng, một quần ống chẽn hoặc một quần yếm và quần có dây đeo.
"Bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" có thể cũng bao gồm một áo liền quần tương tự như loại áo đã nêu ở mục (a) trên và một kiểu áo jacket có lót đệm, không có ống tay mặc ở ngoài bộ áo liền quần.
Tất cả các bộ phận của một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" phải được may bằng cùng loại vải, kiểu dáng và thành phần nguyên liệu dù đồng màu hoặc khác màu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau.
8. Loại quần áo mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào nhóm 61.13 và vừa xếp được vào các nhóm khác của Chương này, trừ nhóm 61.11, thì được xếp vào nhóm 61.13.
9. Quần áo thuộc Chương này được thiết kế để cài thân trước từ trái qua phải được coi là quần áo nam giới hoặc trẻ em trai, và quần áo được thiết kế để cài thân trước từ phải qua trái được coi là quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái. Những quy định này không áp dụng cho những loại quần áo mà cách cắt may của chúng thể hiện rõ ràng là dùng cho nam hoặc nữ.
Quần áo không thể nhận biết được là quần áo nam hoặc nữ thì được xếp vào nhóm quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái.
10. Các mặt hàng của Chương này có thể được làm bằng sợi kim loại.
6101Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03
61012000- Từ bôngchiếc302080 (-KH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61013000- Từ sợi nhân tạochiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61019000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6102Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04
61021000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61022000- Từ bôngchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61023000- Từ sợi nhân tạochiếc3020800000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61029000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6103Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
61031000- Bộ com-lêbộ302080 (-MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ quần áo đồng bộ:
61032200- - Từ bôngbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61032300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61032900- - Từ các vật liệu dệt khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Áo jacket và áo blazer:
61033100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61033200- - Từ bôngchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61033300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
610339- - Từ các vật liệu dệt khác:
61033910- - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằmchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61033990- - - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
61034100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61034200- - Từ bôngchiếc302080 (-KH, ID, MY)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61034300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61034900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-KH, ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6104Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
- Bộ com-lê:
61041300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080 (-ID, MY)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
610419- - Từ các vật liệu dệt khác:
61041920- - - Từ bôngbộ302080 (-ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61041990- - - Loại khácbộ302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ quần áo đồng bộ:
61042200- - Từ bôngbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61042300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61042900- - Từ các vật liệu dệt khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Áo jacket và áo blazer:
61043100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61043200- - Từ bôngchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61043300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID, PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61043900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Váy liền thân (1):
61044100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61044200- - Từ bôngchiếc302080 (-ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61044300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61044400- - Từ sợi tái tạochiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61044900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:
61045100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61045200- - Từ bôngchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61045300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61045900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
61046100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61046200- - Từ bôngchiếc302080 (-ID, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61046300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61046900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-MY, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6105Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
61051000- Từ bôngchiếc302080 (-KH, ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
610520- Từ sợi nhân tạo:
61052010- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61052020- - Từ sợi tái tạochiếc302080 (-ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61059000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-KH, MY, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6106Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
61061000- Từ bôngchiếc302080 (-ID, MY, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61062000- Từ sợi nhân tạochiếc302080 (-ID, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61069000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-MY, PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6107Quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
- Quần lót (underpants) và quần sịp:
61071100- - Từ bôngchiếc302080 (-ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61071200- - Từ sợi nhân tạochiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61071900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-MY, PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama:
61072100- - Từ bôngchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61072200- - Từ sợi nhân tạochiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61072900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
61079100- - Từ bôngchiếc/bộ302080 (-PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61079900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc/bộ302080 (-PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6108Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):
61081100- - Từ sợi nhân tạochiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
610819- - Từ các vật liệu dệt khác:
61081920- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61081930- - - Từ bôngchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61081940- - - Từ tơ tằmchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61081990- - - Loại khácchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần xi líp và quần đùi bó:
61082100- - Từ bôngchiếc302080 (-MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61082200- - Từ sợi nhân tạochiếc302080 (-MY)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61082900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Váy ngủ và bộ pyjama:
61083100- - Từ bôngchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61083200- - Từ sợi nhân tạochiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61083900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
61089100- - Từ bôngchiếc/bộ302080 (-PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61089200- - Từ sợi nhân tạochiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61089900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6109Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc
610910- Từ bông:
61091010- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em traichiếc302080 (-KH, ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61091020- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gáichiếc302080 (-KH, ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
610990- Từ các vật liệu dệt khác:
61099010- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằmchiếc302080 (-KH, ID)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61099020- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-KH, ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61099030- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gáichiếc302080 (-KH, ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6110Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
61101100- - Từ lông cừuchiếc3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61101200- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia)chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61101900- - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61102000- Từ bôngchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61103000- Từ sợi nhân tạochiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61109000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6111Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc
61112000- Từ bôngkg/chiếc/bộ302080 (-ID, MY, PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61113000- Từ sợi tổng hợpkg/chiếc/bộ302080 (-ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611190- Từ các vật liệu dệt khác:
61119010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61119090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6112Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc
- Bộ quần áo thể thao:
61121100- - Từ bôngkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61121200- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61121900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61122000- Bộ quần áo trượt tuyếtkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:
61123100- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61123900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
611241- - Từ sợi tổng hợp:
61124110- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)kg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61124190- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611249- - Từ các vật liệu dệt khác:
61124910- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)kg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61124990- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6113Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07
61130010- Bộ đồ của thợ lặn (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000000000400014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61130030- Quần áo chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ7.5580000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61130040- Quần áo bảo hộ kháckg/chiếc/bộ3020800000000000400014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61130090- Loại kháckg/chiếc/bộ3020800000000000400014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6114Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc
61142000- Từ bôngkg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611430- Từ sợi nhân tạo:
61143020- - Quần áo chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61143090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611490- Từ các vật liệu dệt khác:
61149010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/bộ302080 (-KH, PH)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61149090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-KH, PH)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6115Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc
611510- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):
61151010- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợpkg/chiếc/đôi302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61151090- - Loại kháckg/chiếc/đôi302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần tất và quần nịt khác:
61152100- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitexkg/chiếc/đôi302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61152200- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lênkg/chiếc/đôi302080 (-PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611529- - Từ các vật liệu dệt khác:
61152910- - - Từ bôngkg/chiếc/đôi3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61152990- - - Loại kháckg/chiếc/đôi3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611530- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex:
61153010- - Từ bôngkg/chiếc/đôi302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61153090- - Loại kháckg/chiếc/đôi302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
61159400- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/đôi3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61159500- - Từ bôngkg/chiếc/đôi3020800000000 (GIC)00040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61159600- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc/đôi3020800000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61159900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc/đôi302080 (-PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6116Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay, dệt kim hoặc móc
611610- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su:
61161010- - Găng tay của thợ lặnkg/chiếc/đôi302080000000000040/0/00/0/014.3/14.3/16000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61161090- - Loại kháckg/chiếc/đôi302080000000000040/0/00/0/014.3/14.3/16000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
61169100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/đôi302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61169200- - Từ bôngkg/chiếc/đôi302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61169300- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc/đôi302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61169900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc/đôi302080 (-MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6117Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ
611710- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:
61171010- - Từ bôngkg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61171090- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
611780- Các phụ kiện may mặc khác:
- - Cà vạt, nơ con bướm và cravat:
61178011- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61178019- - - Loại kháckg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61178020- - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chânkg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61178090- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
61179000- Các chi tiếtkg/chiếc30208500000100000*0016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1): Tham khảo TCVN 2108:1977 
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 62
Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
Chú giải
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những mặt hàng may sẵn bằng vải dệt bất kỳ trừ mền xơ, không bao gồm các sản phẩm dệt kim hoặc móc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 62.12).
2. Chương này không bao gồm:
(a) Quần áo hoặc hàng may mặc đã qua sử dụng khác thuộc nhóm 63.09; hoặc
(b) Dụng cụ chỉnh hình, đai thắt phẫu thuật, băng giữ hoặc loại tương tự (nhóm 90.21).
3. Theo mục đích của các nhóm 62.03 và 62.04:
(a) Khái niệm "bộ com-lê" có nghĩa là một bộ quần áo có hai hoặc ba chiếc may sẵn, có lớp ngoài may bằng cùng một loại vải và bao gồm:
- một áo vét hoặc jacket có lớp ngoài, trừ tay áo, gồm từ 4 mảnh trở lên, được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có thể kèm theo một áo gilê có thân trước được may bằng loại vải giống hệt như lớp ngoài của những chiếc khác trong cùng bộ và thân sau may bằng loại vải giống hệt như lớp vải lót của áo vét hoặc jacket; và
- một bộ trang phục được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và bao gồm quần dài, quần ống chẽn hoặc quần soóc (trừ quần bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần, không có yếm cũng như dây đeo.
Tất cả các bộ phận cấu thành của một "bộ com-lê" phải may bằng cùng một loại vải, cùng màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng cũng phải có cùng kiểu dáng và có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Tuy nhiên, các bộ phận này có thể có các dải viền (dải bằng vải khâu vào đường nối) bằng một loại vải khác.
Nếu một vài thành phần riêng biệt để che phần dưới của cơ thể được trình bày cùng nhau (ví dụ, hai quần dài hoặc quần dài kèm quần soóc, hoặc chân váy hoặc chân váy dạng quần kèm quần dài), thì bộ phận cấu thành của phần dưới là một quần dài hoặc, đối với trường hợp bộ com-lê của phụ nữ hoặc trẻ em gái, thì phải là chân váy hoặc chân váy dạng quần, các hàng may mặc khác được xem xét một cách riêng rẽ.
Khái niệm "bộ com-lê" kể cả những bộ quần áo dưới đây, dù có hoặc không có đủ các điều kiện nêu trên:
- bộ lễ phục ban ngày, gồm một áo jacket trơn (áo khoác dài) có vạt sau tròn trễ xuống và một quần sọc;
- bộ lễ phục buổi tối (áo đuôi tôm) thường bằng vải màu đen, áo jacket tương đối ngắn ở phía trước, không cài khuy, vạt áo hẹp được cắt đến ngang hông và trễ xuống ở phía sau;
- bộ jacket dạ tiệc, trong đó có một jacket giống kiểu jacket thông thường (mặc dù loại áo này có thể để lộ mặt trước áo sơ mi nhiều hơn), nhưng có ve áo làm bằng lụa bóng tơ tằm hoặc giả tơ tằm.
(b) Thuật ngữ "bộ quần áo đồng bộ" có nghĩa là bộ quần áo (trừ bộ com-lê và quần áo thuộc nhóm 62.07 hoặc 62.08) gồm một số chiếc được may sẵn bằng cùng một loại vải, được xếp bộ để bán lẻ, và bao gồm:
- một áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, trừ áo gilê cũng có thể tạo thành chiếc áo thứ hai, và
- một hoặc hai loại trang phục khác nhau, được thiết kế để che phần dưới của cơ thể và gồm có quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc (trừ đồ bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần.
Tất cả các bộ phận của một bộ quần áo đồng bộ phải có cùng một loại vải, cùng kiểu dáng, màu sắc và thành phần nguyên liệu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Khái niệm “bộ quần áo đồng bộ” không áp dụng cho bộ đồ thể thao hoặc bộ đồ trượt tuyết, thuộc nhóm 62.11.
4. Các nhóm 62.05 và 62.06 không bao gồm các loại áo có túi ở phía dưới thắt lưng, có dây thắt lưng kẻ gân nổi hoặc có dây, đai thắt ở gấu áo. Nhóm 62.05 không bao gồm áo không tay.
“Sơ mi” và “sơ mi cách điệu” là áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, có tay áo dài hoặc ngắn và có thiết kế để mở toàn bộ hoặc một phần áo từ cổ áo. “Áo blouse” là loại áo rộng cũng được thiết kế để che phần trên của cơ thể nhưng có thể không có tay áo và có hoặc không có phần mở cổ áo. “Sơ mi”, “sơ mi cách điệu” và “áo blouse” cũng có thể có cổ áo.
5. Theo mục đích của nhóm 62.09:
(a) Khái niệm "quần áo và phụ kiện may mặc dùng cho trẻ em" chỉ các sản phẩm dùng cho trẻ có chiều cao không quá 86 cm;
(b) Những hàng hóa mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào nhóm 62.09 và vừa có thể xếp được vào các nhóm khác của Chương này phải được xếp vào nhóm 62.09.
6. Các mặt hàng mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào nhóm 62.10 và vừa có thể xếp vào các nhóm khác của Chương này, trừ nhóm 62.09, phải được xếp vào nhóm 62.10.
7. Theo mục đích của nhóm 62.11, "bộ quần áo trượt tuyết" có nghĩa là quần, áo hoặc bộ quần áo, mà xét theo hình thức và chất vải, chúng được sử dụng chủ yếu để mặc cho trượt tuyết (trượt tuyết băng đồng hoặc trượt tuyết đổ dốc). Gồm có:
(a) một "bộ đồ trượt tuyết liền quần", là một bộ đồ liền được thiết kế để che phần trên và dưới của cơ thể; bộ đồ trượt tuyết liền quần có thể có túi hoặc dây đai chân ngoài tay áo và cổ áo; hoặc
(b) một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ", là bộ quần áo gồm hai hoặc ba chiếc, được xếp bộ để bán lẻ và bao gồm:
- một áo như kiểu áo khoác có mũ trùm, áo chắn gió, áo jacket chắn gió hoặc loại tương tự, được cài bằng khóa rút (khóa kéo), có thể kèm thêm một áo gilê, và
- một quần có cạp cao hơn hoặc không cao quá thắt lưng, một quần ống chẽn hoặc một quần yếm và quần có dây đeo.
"Bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" có thể cũng bao gồm một áo liền quần tương tự như loại áo đã nêu ở mục (a) trên và một kiểu áo jacket có lót đệm, không có ống tay mặc ở ngoài bộ áo liền quần.
Tất cả các bộ phận của một "bộ đồ trượt tuyết đồng bộ" phải được may bằng cùng loại vải, kiểu dáng và thành phần nguyên liệu dù đồng màu hoặc khác màu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau.
8. Khăn choàng và các mặt hàng thuộc dạng khăn quàng, vuông hoặc gần như vuông, không có cạnh nào trên 60 cm, phải được phân loại như khăn tay (nhóm 62.13). Khăn tay có cạnh trên 60 cm phải được xếp vào nhóm 62.14.
9. Quần áo của Chương này được thiết kế để cài thân trước từ trái qua phải sẽ được coi là cho nam giới hoặc trẻ em trai, và áo được thiết kế để cài thân trước từ phải qua trái được coi là quần áo dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. Quy định này không áp dụng cho những quần áo mà cách cắt may của chúng thể hiện rõ ràng là dùng cho nam hoặc nữ.
Quần áo không thể nhận biết được là quần áo nam hoặc nữ thì được xếp vào nhóm quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái.
10. Các mặt hàng của Chương này có thể được làm bằng sợi kim loại.
6201Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03
620120- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
62012010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62012090- - Loại khácchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620130- Từ bông:
62013010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62013090- - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620140- Từ sợi nhân tạo:
62014010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc3020800000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62014090- - Loại khácchiếc302080 (-PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620190- Từ các vật liệu dệt khác:
- - Từ tơ tằm:
62019011- - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc3020800000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62019019- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ ramie:
62019021- - - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc3020800000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62019029- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62019090- - Loại khácchiếc302080 (-PH)/00000000 (GIC)/000045516/14.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6202Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04
620220- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
62022010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc3020800000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62022090- - Loại khácchiếc302080000000000045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620230- Từ bông:
62023010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62023090- - Loại khácchiếc302080000000000045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620240- Từ sợi nhân tạo:
62024010- - Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo choàng không tay, áo khoác không tay, áo choàng ponchos, áo khoác dạ trùm qua hông, áo khoác dạ dáng dài, áo khoác có mũ trùm đầu, áo khoác kiểu duffel, áo khoác mỏng (trench coats), áo khoác bằng vải gabardines và áo khoác ghi lê có đệmchiếc3020800000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62024090- - Loại khácchiếc3020800000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620290- Từ các vật liệu dệt khác:
62029010- - Từ tơ tằmchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62029020- - Từ ramiechiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62029090- - Loại khácchiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6203Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
- Bộ com-lê:
62031100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnbộ302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62031200- - Từ sợi tổng hợpbộ3020800000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620319- - Từ các vật liệu dệt khác:
- - - Từ bông:
62031911- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62031919- - - - Loại khácbộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Từ tơ tằm:
62031921- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62031929- - - - Loại khácbộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62031990- - - Loại khácbộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ quần áo đồng bộ:
620322- - Từ bông:
62032210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62032290- - - Loại khácbộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62032300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620329- - Từ các vật liệu dệt khác:
62032910- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnbộ302080 (-KH, PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62032990- - - Loại khácbộ302080 (-KH, PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Áo jacket và áo blazer:
62033100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620332- - Từ bông:
62033210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62033290- - - Loại khácchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62033300- - Từ sợi tổng hợpchiếc3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62033900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
62034100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620342- - Từ bông:
62034210- - - Quần yếm có dây đeochiếc302080 (-KH, ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62034290- - - Loại khácchiếc302080 (-KH, ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62034300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620349- - Từ các vật liệu dệt khác:
62034910- - - Từ tơ tằmchiếc302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62034990- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6204Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
- Bộ com-lê:
62041100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620412- - Từ bông:
62041210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62041290- - - Loại khácbộ302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62041300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620419- - Từ các vật liệu dệt khác:
- - - Từ tơ tằm:
62041911- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62041919- - - - Loại khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62041990- - - Loại khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ quần áo đồng bộ:
62042100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620422- - Từ bông:
62042210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62042290- - - Loại khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62042300- - Từ sợi tổng hợpbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620429- - Từ các vật liệu dệt khác:
62042910- - - Từ tơ tằmbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62042990- - - Loại khácbộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Áo jacket và áo blazer:
62043100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620432- - Từ bông:
62043210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62043290- - - Loại khácchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62043300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620439- - Từ các vật liệu dệt khác:
- - - Từ tơ tằm:
62043911- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62043919- - - - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62043990- - - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Váy liền thân (1):
62044100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620442- - Từ bông:
62044210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-ID)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62044290- - - Loại khácchiếc302080 (-ID)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62044300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62044400- - Từ sợi tái tạochiếc302080000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620449- - Từ các vật liệu dệt khác:
62044910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-ID)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62044990- - - Loại khácchiếc302080 (-ID)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:
62045100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620452- - Từ bông:
62045210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-ID)000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62045290- - - Loại khácchiếc302080 (-ID)000000000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62045300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620459- - Từ các vật liệu dệt khác:
62045910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080000000000045512000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62045990- - - Loại khácchiếc302080000000000045512000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
62046100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62046200- - Từ bôngchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62046300- - Từ sợi tổng hợpchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62046900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-PH)000000000045516000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6205Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai
620520- Từ bông:
62052010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62052020- - Áo Barong Tagalog (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62052090- - Loại khácchiếc302080 (-KH, ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620530- Từ sợi nhân tạo:
62053010- - Áo Barong Tagalog (SEN)chiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62053090- - Loại khácchiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620590- Từ các vật liệu dệt khác:
62059010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080 (-KH, ID, MY, PH)0000 (GIC)00000045514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
62059091- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, MY, PH)0000 (GIC)000000405514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62059092- - - Áo Barong Tagalog (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, MY, PH)0000 (GIC)000000405514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62059099- - - Loại khácchiếc302080 (-KH, ID, MY, PH)0000 (GIC)000000405514.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6206Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
620610- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:
62061010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62061090- - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62062000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620630- Từ bông:
62063010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62063090- - Loại khácchiếc302080 (-ID)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62064000- Từ sợi nhân tạochiếc302080 (-ID)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62069000- Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-MY, PH)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6207Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
- Quần lót (underpants) và quần sịp:
62071100- - Từ bôngchiếc302080 (-ID, MY)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62071900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-MY, PH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama:
620721- - Từ bông:
62072110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62072190- - - Loại khácchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62072200- - Từ sợi nhân tạochiếc/bộ302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620729- - Từ các vật liệu dệt khác:
62072910- - - Từ tơ tằmchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62072990- - - Loại khácchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
62079100- - Từ bôngkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620799- - Từ các vật liệu dệt khác:
62079910- - - Từ sợi nhân tạokg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62079990- - - Loại kháckg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6208Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):
62081100- - Từ sợi nhân tạochiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62081900- - Từ các vật liệu dệt khácchiếc302080 (-PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Váy ngủ và bộ pyjama:
620821- - Từ bông:
62082110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62082190- - - Loại khácchiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62082200- - Từ sợi nhân tạochiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620829- - Từ các vật liệu dệt khác:
62082910- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62082990- - - Loại khácchiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
620891- - Từ bông:
62089110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62089190- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620892- - Từ sợi nhân tạo:
62089210- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62089290- - - Loại kháckg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620899- - Từ các vật liệu dệt khác:
62089910- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62089990- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6209Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em
620920- Từ bông:
62092030- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tựkg/chiếc/bộ302080 (-KH, ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62092040- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tựkg/chiếc/bộ302080 (-KH, ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62092090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-KH, ID, MY)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
620930- Từ sợi tổng hợp:
62093010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tựkg/chiếc/bộ302080 (-MY, PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62093030- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tựkg/chiếc/bộ302080 (-MY, PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62093040- - Phụ kiện may mặckg/chiếc/bộ302080 (-MY, PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62093090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-MY, PH)000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62099000- Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6210Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
621010- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
62101011- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62101019- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62101090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621020- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01:
62102020- - Quần áo chống cháy (SEN)chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62102030- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạchiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62102040- - Quần áo bảo hộ khácchiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62102090- - Loại khácchiếc/bộ302080000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621030- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02:
62103020- - Quần áo chống cháy (SEN)chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62103030- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạchiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62103040- - Quần áo bảo hộ khácchiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62103090- - Loại khácchiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621040- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
62104010- - Quần áo chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62104020- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62104090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621050- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
62105010- - Quần áo chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62105020- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62105090- - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6211Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác
- Quần áo bơi:
62111100- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em traichiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62111200- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gáichiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62112000- Bộ quần áo trượt tuyếtchiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
621132- - Từ bông:
62113210- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113220- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN)kg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113290- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621133- - Từ sợi nhân tạo:
62113310- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113320- - - Quần áo chống cháy(SEN)kg/chiếc/bộ7.558000000000000004000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113330- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạkg/chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113340- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN)kg/chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113390- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621139- - Từ các vật liệu dệt khác:
62113910- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113920- - - Quần áo chống cháy(SEN)kg/chiếc/bộ7.558000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113930- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạkg/chiếc/bộ302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113940- - - Áo choàng hành hương (Ihram)(SEN)kg/chiếc/bộ302080000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62113990- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
621142- - Từ bông:
62114210- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114220- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114230- - - Sarong loại hình ống (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114290- - - Loại kháckg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621143- - Từ sợi nhân tạo:
62114310- - - Áo phẫu thuậtkg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114320- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114330- - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổkg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114340- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114350- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114360- - - Bộ quần áo nhảy dù liền thânkg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114370- - - Sarong loại hình ống (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114390- - - Loại kháckg/chiếc/bộ3020800000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621149- - Từ các vật liệu dệt khác:
62114910- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vậtkg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114920- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)kg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện:
62114931- - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn(SEN)kg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114939- - - - Loại khác (SEN)kg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114950- - - Sarong loại hình ống (SEN)kg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114960- - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn kg/chiếc/bộ3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62114990- - - Loại kháckg/chiếc/bộ302080 (-PH)000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6212Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc
621210- Xu chiêng:
- - Từ bông:
62121011- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)kg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62121019- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ các vật liệu dệt khác:
62121091- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)kg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62121099- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621220- Gen và quần gen:
62122010- - Từ bôngkg/chiếc302080 (-PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62122090- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc302080 (-PH)0000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621230- Áo nịt toàn thân (corselette):
62123010- - Từ bôngkg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62123090- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621290- Loại khác:
- - Từ bông:
62129011- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN)kg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62129012- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinhkg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62129019- - - Loại kháckg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Từ các vật liệu dệt khác:
62129091- - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN)kg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62129092- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinhkg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62129099- - - Loại kháckg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6213Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ
621320- Từ bông:
62132010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62132090- - Loại kháckg/chiếc3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621390- Từ các vật liệu dệt khác:
- - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:
62139011- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62139019- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
62139091- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62139099- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6214Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự
621410- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:
62141010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62141090- - Loại khácchiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62142000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnchiếc3020800000 (GIC)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621430- Từ sợi tổng hợp:
62143010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62143090- - Loại khácchiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621440- Từ sợi tái tạo:
62144010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62144090- - Loại khácchiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621490- Từ các vật liệu dệt khác:
62149010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)chiếc302080 (-KH)0000 (GIC)050000200014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62149090- - Loại khácchiếc302080 (-KH)0000 (GIC)05000020001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6215Cà vạt, nơ con bướm và cravat
621510- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:
62151010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62151090- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621520- Từ sợi nhân tạo:
62152010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62152090- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
621590- Từ các vật liệu dệt khác:
62159010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62159090- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6216Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay
62160010- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng bao taykg/chiếc/đôi302080 (-KH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
62160091- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc/đôi302080 (-KH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62160092- - Từ bôngkg/chiếc/đôi302080 (-KH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62160099- - Loại kháckg/chiếc/đôi302080 (-KH)0000000 (GIC)00040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6217Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12
621710- Phụ kiện may mặc:
62171010- - Đai Ju đôkg/chiếc302085 (-KH)00000100000200014.3202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62171090- - Loại kháckg/chiếc302085 (-KH)00000100000*0016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
62179000- Các chi tiếtkg/chiếc302080 (-KH)0000000000*0016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1) Tham khảo TCVN 2108:1977
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 63
Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt và các loại hàng dệt đã qua sử dụng khác; vải vụn
Chú giải
1. Phân chương I chỉ áp dụng cho các sản phẩm may sẵn đã hoàn thiện, được làm từ bất cứ loại vải dệt nào.
2. Phân Chương I không bao gồm:
(a) Hàng hóa thuộc các Chương từ 56 đến 62; hoặc
(b) Quần áo đã qua sử dụng hoặc các mặt hàng khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09.
3. Nhóm 63.09 chỉ bao gồm những mặt hàng dưới đây:
(a) Các mặt hàng làm bằng vật liệu dệt:
(i) Quần áo và các phụ kiện quần áo, và các chi tiết của chúng;
(ii) Chăn và chăn du lịch;
(iii) Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp;
(iv) Các mặt hàng dùng cho nội thất, trừ thảm thuộc các nhóm từ 57.01 đến 57.05 và các thảm thêu trang trí thuộc nhóm 58.05;
(b) Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác làm bằng vật liệu bất kỳ trừ amiăng.
Để được xếp vào nhóm này, các mặt hàng đã nêu ở trên phải thỏa mãn cả hai điều kiện sau đây:
(i) chúng phải có ký hiệu là hàng còn mặc được, và
(ii) chúng phải được thể hiện ở dạng đóng gói cỡ lớn hoặc kiện, bao hoặc các kiểu đóng gói tương tự.
Chú giải phân nhóm
1. Phân nhóm 6304.20 bao gồm các mặt hàng làm từ vải dệt kim sợi dọc, được ngâm tẩm hoặc phủ alpha-cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc pirimiphos-methyl (ISO).
PHÂN CHƯƠNG I
CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC
6301Chăn và chăn du lịch
63011000- Chăn điệnchiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63012000- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịnkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630130- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:
63013010- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63013090- - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630140- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:
63014010- - Vải không dệtkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63014090- - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630190- Chăn và chăn du lịch khác:
63019010- - Vải không dệtkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63019090- - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6302Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp
63021000- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in:
63022100- - Từ bôngkg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630222- - Từ sợi nhân tạo:
63022210- - - Vải không dệtkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63022290- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63022900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác:
63023100- - Từ bôngkg/chiếc1812800000000 (GIC)0000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630232- - Từ sợi nhân tạo:
63023210- - - Vải không dệtkg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63023290- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63023900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63024000- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Khăn trải bàn khác:
630251- - Từ bông:
63025110- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)kg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63025190- - - Loại kháckg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63025300- - Từ sợi nhân tạokg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630259- - Từ các vật liệu dệt khác:
63025910- - - Từ lanhkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63025990- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63026000- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bôngkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
63029100- - Từ bôngkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63029300- - Từ sợi nhân tạokg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630299- - Từ các vật liệu dệt khác:
63029910- - - Từ lanhkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63029990- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6303Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
- Dệt kim hoặc móc:
63031200- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630319- - Từ các vật liệu dệt khác:
63031910- - - Từ bôngkg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63031990- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
63039100- - Từ bôngkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63039200- - Từ sợi tổng hợpkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63039900- - Từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6304Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04
- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads):
63041100- - Dệt kim hoặc móckg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630419- - Loại khác:
63041910- - - Từ bôngkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63041920- - - Loại khác, không dệtkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63041990- - - Loại kháckg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63042000- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương nàykg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
630491- - Dệt kim hoặc móc:
63049110- - - Màn chống muỗikg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63049190- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63049200- - Không dệt kim hoặc móc, từ bôngkg/chiếc1812800000 (GIC)0000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63049300- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợpkg/chiếc1812800000000 (GIC)0000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63049900- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6305Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng
630510- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03:
- - Mới:
63051011- - - Từ đaykg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63051019- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Đã qua sử dụng:
63051021- - - Từ đaykg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63051029- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63052000- Từ bôngkg/chiếc18128000000000002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ vật liệu dệt nhân tạo:
630532- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt:
63053210- - - Từ vải không dệtkg/chiếc1812800000000 (GIC)0000009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053220- - - Dệt kim hoặc móckg/chiếc1812800000000 (GIC)0000009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053290- - - Loại kháckg/chiếc1812800000000 (GIC)0002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630533- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự:
63053310- - - Dệt kim hoặc móckg/chiếc1812800000000 (GIC)0000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053320- - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tựkg/chiếc1812800000000 (GIC)0000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053390- - - Loại kháckg/chiếc1812800000000 (GIC)0002004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630539- - Loại khác:
63053910- - - Từ vải không dệtkg/chiếc18128000000000000009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053920- - - Dệt kim hoặc móckg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63053990- - - Loại kháckg/chiếc18128000000000002009.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630590- Từ các vật liệu dệt khác:
63059010- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05kg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63059020- - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05kg/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63059090- - Loại kháckg/chiếc18128000000000002004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6306Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại
- Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng:
63061200- - Từ sợi tổng hợpkg/m/chiếc1812800000000 (GIC)0000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630619- - Từ các vật liệu dệt khác:
63061910- - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05kg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63061920- - - Từ bôngkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63061990- - - Loại kháckg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự):
63062200- - Từ sợi tổng hợpkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630629- - Từ các vật liệu dệt khác:
63062910- - - Từ bôngkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63062990- - - Loại kháckg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63063000- Buồm cho tàu thuyềnkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630640- Đệm hơi:
63064010- - Từ bôngkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63064090- - Loại kháckg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630690- Loại khác:
63069010- - Từ vải không dệtkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
63069091- - - Từ bôngkg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63069099- - - Loại kháckg/m/chiếc18128000000000000008.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6307Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may
630710- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:
63071010- - Từ vải không dệt trừ phớtkg/chiếc18128000000500002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63071020- - Từ phớtkg/chiếc18128000000500002008.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63071090- - Loại kháckg/chiếc18128000000500002009.67,27,27,27,67,27,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63072000- Áo cứu sinh và đai cứu sinhkg/chiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
630790- Loại khác:
63079030- - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giáckg/chiếc302080 (-KH)0000000 (GIC)00040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63079040- - Khẩu trang phẫu thuậtkg/chiếc7.5580 (-KH)0000000 (GIC)0000003.6000000Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Các loại đai an toàn:
63079061- - - Phù hợp dùng trong công nghiệpkg/chiếc7.5580 (-KH)0000000 (GIC)0000003.6000000SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63079069- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000000 (GIC)00040016000000SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63079070- - Quạt và màn che kéo bằng taykg/chiếc302080 (-KH)0000000 (GIC)00040014.3000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63079080- - Dây buộc dùng cho giày, ủng, áo nịt ngực (corset) và các loại tương tự(SEN)kg/chiếc302080 (-KH)0000000 (GIC)00040016000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63079090- - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000000 (GIC)00040016000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
PHÂN CHƯƠNG II
BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ
63080000Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻkg/chiếc/bộ302080 (-PH)0000050000200014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
PHÂN CHƯƠNG III
QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG; VẢI VỤN
63090000Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng kháckg/chiếc15010080 (-KH)0**50**50**50; M: 56,2*45,445,48060606063,66060Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6310Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt
631010- Đã được phân loại:
63101010- - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mớikg755080 (-PH)0**40*540**13,6; M: 18,1*22,722,74030303031,83030Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63101090- - Loại kháckg755080 (-PH)0**40*540**13,6; M: 18,1*22,722,74030303031,83030Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
631090- Loại khác:
63109010- - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mớikg7550800**40*540**13,6; M: 18,1*22,722,74030303031,83030Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
63109090- - Loại kháckg7550800**40*540**13,6; M: 18,1*22,722,74030303031,83030Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
error: Content is protected !!
Lên đầu trang