02076030

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
– Của gà lôi:
– – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh (HS: 02076030)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 22.5
NK ưu đãi 15
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 4
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU *
CPTPP 4; M: 5,4
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 18,1
UKVFTA 18,1
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 29,3
RCEPT-B 29,3
RCEPT-C 32
RCEPT-D 40
RCEPT-E 40
RCEPT-F 29,3
error: Content is protected !!
Lên đầu trang