03028929

Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04
– Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:
– – Loại khác:
– – – Loại khác:
– – – – Loại khác (HS: 03028929)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05)/Loài thủy sản XK có ĐK (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.07); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-TH)
AANZFTA 0
AIFTA 15
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 4
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 12
RCEPT-B 12
RCEPT-C 12
RCEPT-D 12,7
RCEPT-E 12
RCEPT-F 12
error: Content is protected !!
Lên đầu trang