– Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:
– – Loại khác:
– – – Cá biển:
– – – – Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) (HS: 03038914)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thủy sản (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.05); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
| NK TT | 15 |
| NK ưu đãi | 10 |
| VAT | *,5 |
| Giảm VAT | |
| Chi tiết giảm VAT | |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | 0 |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 0 |
| ATIGA | 0 |
| AJCEP | 30 |
| VJEPA | 30 |
| AKFTA | 0 (-TH) |
| AANZFTA | 5 |
| AIFTA | 15 |
| VKFTA | 0 |
| VCFTA | 5 |
| VN-EAEU | 0 |
| CPTPP | 0 |
| AHKFTA | 10 |
| VNCU | |
| EVFTA | 0 |
| UKVFTA | 0 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | * |
| RCEPT-A | 6 |
| RCEPT-B | 6 |
| RCEPT-C | 6 |
| RCEPT-D | 6,4 |
| RCEPT-E | 6 |
| RCEPT-F | 6 |
