– Trứng sống khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 04072990)
Đơn vị tính: quả/kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 120 |
NK ưu đãi | 40 (NHN: 80) |
VAT | *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến thuộc nhóm 04.07: 8% |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 50 |
ATIGA | 5 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 30 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 30 |
VCFTA | 24 |
VN-EAEU | Q |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 13,6 |
UKVFTA | 13,6 |
VN-LAO | |
VIFTA | 30 |
RCEPT-A | * |
RCEPT-B | * |
RCEPT-C | * |
RCEPT-D | * |
RCEPT-E | * |
RCEPT-F | * |