04079020

Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín
– Loại khác:
– – Của vịt, ngan (HS: 04079020)
Đơn vị tính: quả/kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BTC); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 120
NK ưu đãi 40 (NHN: 80)
VAT *,5/8; Riêng: Loại đã qua chế biến thuộc nhóm 04.07: 8%
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 50
ATIGA 5
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 30
AANZFTA 0
AIFTA *
VKFTA 30
VCFTA 24
VN-EAEU Q
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 13,6
UKVFTA 13,6
VN-LAO
VIFTA 30
RCEPT-A *
RCEPT-B *
RCEPT-C *
RCEPT-D *
RCEPT-E *
RCEPT-F *
error: Content is protected !!
Lên đầu trang