10059010

Ngô
– Loại khác:
– – Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN) (HS: 10059010)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 45
NK ưu đãi 30
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-ID, TH, CN)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-TH)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 4
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 7,5
UKVFTA 7,5
VN-LAO
VIFTA 21.4
RCEPT-A 24
RCEPT-B 30
RCEPT-C *
RCEPT-D 30
RCEPT-E 30
RCEPT-F 30
error: Content is protected !!
Lên đầu trang