– Nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật:
– – Thuốc phiện:
– – – Loại khác (HS: 13021190)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
| NK TT | 7.5 |
| NK ưu đãi | 5 |
| VAT | 8 |
| Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
| Chi tiết giảm VAT | |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | * |
| ATIGA | * |
| AJCEP | * |
| VJEPA | * |
| AKFTA | * |
| AANZFTA | * |
| AIFTA | * |
| VKFTA | 5 |
| VCFTA | * |
| VN-EAEU | * |
| CPTPP | 1,3; M: 1,8 |
| AHKFTA | * |
| VNCU | |
| EVFTA | 2,2 |
| UKVFTA | 2,2 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | * |
| RCEPT-A | * |
| RCEPT-B | * |
| RCEPT-C | * |
| RCEPT-D | * |
| RCEPT-E | * |
| RCEPT-F | * |
