– Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05:
– – Từ gà tây:
– – – Loại khác:
– – – – Từ thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) (HS: 16023191)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 33 |
NK ưu đãi | 22 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 5 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 5 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 16 |
VN-EAEU | * |
CPTPP | 4,4; M: 6,6 |
AHKFTA | 22 |
VNCU | |
EVFTA | 10 |
UKVFTA | 10 |
VN-LAO | |
VIFTA | * |
RCEPT-A | 16,1 |
RCEPT-B | 16,1 |
RCEPT-C | 17,6 |
RCEPT-D | 22 |
RCEPT-E | 22 |
RCEPT-F | 16,1 |