21069099

Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 21069099)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 22.5
NK ưu đãi 15
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-KH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 15
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 9
RCEPT-A 9
RCEPT-B 9
RCEPT-C 9
RCEPT-D 9,5
RCEPT-E 9
RCEPT-F 9
error: Content is protected !!
Lên đầu trang