– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline (HS: 30049096)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Thuốc chỉ chứa 1 TP dược chất (09/2024/TT-BYT)-PL8/Thuốc chỉ chứa 1 TP dược chất (09/2024/TT-BYT)-PL8
Chính sách thuế
NK TT | 7.5 |
NK ưu đãi | 5 |
VAT | 5 |
Giảm VAT | |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 5 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 0 |
VNCU | |
EVFTA | 1,2 |
UKVFTA | 1,2 |
VN-LAO | |
VIFTA | 0 |
RCEPT-A | 3 |
RCEPT-B | 3 |
RCEPT-C | 3 |
RCEPT-D | 3,2 |
RCEPT-E | 3 |
RCEPT-F | 3 |