– Từ các polyme từ vinyl clorua:
– – Loại khác (HS: 39181090)
Đơn vị tính: kg/m2/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 40.5 |
NK ưu đãi | 27 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-ID, MM, PH) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 5 |
VCFTA | 5 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 27 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 21.6 |
RCEPT-A | 19,8 |
RCEPT-B | 19,8 |
RCEPT-C | 21,6 |
RCEPT-D | 27 |
RCEPT-E | 27 |
RCEPT-F | 19,8 |