– Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries):
– – Chiều rộng không quá 450 mm:
– – – Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính không quá 16 inch (SEN) (HS: 40112011)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Lốp hơi dùng cho ô tô Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 30 |
NK ưu đãi | 20 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | 0 |
NK Ưu Đãi C98 | 0 |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 50 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | * |
VJEPA | * |
AKFTA | 32 |
AANZFTA | 5 |
AIFTA | * |
VKFTA | 25 |
VCFTA | 5 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 6,8; M: 9 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 11,3 |
UKVFTA | 11,3 |
VN-LAO | |
VIFTA | * |
RCEPT-A | 25 |
RCEPT-B | 25 |
RCEPT-C | * |
RCEPT-D | * |
RCEPT-E | * |
RCEPT-F | 25 |