HS code, Phân loại hàng hóa trong hải quan được giải thích thế nào? Quy định về việc phân loại hàng hóa, xác định HS code?

Phân loại hàng hóa (HS code) trong hải quan được giải thích như thế nào?

1. Giới thiệu về phân loại hàng hóa (HS code) trong hải quan

Phân loại hàng hóa (HS code) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc xác định chính xác mã số hàng hóa giúp doanh nghiệp tính thuế đúng, tuân thủ các chính sách quản lý hàng hóa và giảm thiểu rủi ro về hải quan. Vậy phân loại hàng hóa (HS code) được quy định và thực hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu!

2. Định nghĩa phân loại hàng hóa (HS code) theo Luật Hải quan 2014

Theo Điều 4 Luật Hải quan 2014, một số từ ngữ liên quan đến hoạt động hải quan được định nghĩa như sau:

  • Phân loại hàng hóa (HS code): Là quá trình căn cứ vào đặc điểm, thành phần, cấu tạo, tính chất lý hóa, công dụng, quy cách đóng gói và các thuộc tính khác của hàng hóa để xác định tên gọi và mã số theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Như vậy, phân loại hàng hóa (HS code) là quá trình quan trọng giúp xác định đúng mã số hàng hóa để áp dụng chính sách thuế và quản lý xuất nhập khẩu.

3. Quy định về phân loại hàng hóa (HS code) trong hải quan

Theo Điều 26 Luật Hải quan 2014, việc phân loại hàng hóa (HS code) được quy định như sau:

  1. Mục đích phân loại hàng hóa (HS code):
    • Xác định mã số hàng hóa làm cơ sở tính thuế và thực hiện chính sách quản lý hàng hóa.
    • Dựa trên hồ sơ hải quan, tài liệu kỹ thuật và thông tin liên quan để xác định tên gọi và mã số theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
  2. Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam:
    • Gồm mã số, tên gọi, mô tả hàng hóa, đơn vị tính và nội dung giải thích kèm theo.
    • Được xây dựng theo Công ước quốc tế về Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS).
    • Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành danh mục này để thống nhất trong toàn quốc.
  3. Cơ quan hải quan xác định mã số hàng hóa (HS code):
    • Dựa trên hồ sơ hải quan, kết quả kiểm tra thực tế hoặc kết quả phân tích, giám định hàng hóa.
    • Nếu mã số hàng hóa do doanh nghiệp khai không được chấp nhận, cơ quan hải quan có quyền lấy mẫu hàng hóa để phân tích, giám định và quyết định mã số chính thức.
    • Nếu doanh nghiệp không đồng ý với kết quả phân loại, họ có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.

4. Trách nhiệm của các Bộ, ngành trong việc thực hiện phân loại hàng hóa (HS code)

Theo Điều 19 Nghị định 08/2015/NĐ-CP, trách nhiệm của các Bộ, ngành trong việc thực hiện phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được quy định như sau:

  1. Bộ Tài chính:
    • Ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
  2. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ:
    • Khi ban hành quy định liên quan đến phân loại hàng hóa (HS code), phải tuân thủ Luật Hải quan và Nghị định 08/2015/NĐ-CP.
    • Xây dựng danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc thuộc diện kiểm tra chuyên ngành và gửi Bộ Tài chính để xác định mã số hàng hóa phù hợp.
  3. Thời gian xử lý mã số hàng hóa (HS code):
    • Bộ Tài chính có 10 ngày làm việc để xác định mã số phù hợp với Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
    • Nếu có danh mục hàng hóa đã ban hành nhưng chưa có mã số hoặc mã số chưa phù hợp, trong 6 tháng, các Bộ, ngành phải phối hợp với Bộ Tài chính để điều chỉnh.
  4. Xử lý trường hợp khác biệt về mã số hàng hóa (HS code):
    • Nếu có sự khác biệt trong việc áp dụng mã số giữa các Bộ, ngành, Bộ Tài chính sẽ chủ trì giải quyết để đảm bảo tính thống nhất.

5. Kết luận

Phân loại hàng hóa (HS code) là quy trình quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ quy định về phân loại hàng hóa giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, tránh sai sót về thuế và thủ tục hải quan. Nếu bạn đang cần hỗ trợ về tra cứu mã HS code hoặc phân loại hàng hóa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang