Phần IX: 44-46 Gỗ và sản phẩm từ gỗ; than từ gỗ; sản phẩm từ cói, tre.

Nhập HS code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN IX
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIE; CÁC SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY
Chương 44
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Gỗ, dưới dạng mảnh, mẩu vụn, vỏ bào, được nghiền hoặc tán nhỏ thành bột, dùng chủ yếu trong công nghệ làm nước hoa, dược phẩm, hoặc thuốc diệt côn trùng, diệt nấm hoặc các mục đích tương tự (nhóm 12.11);
(b) Tre hoặc các vật liệu khác có tính chất như gỗ loại chủ yếu dùng để tết bện, dạng thô, đã hoặc chưa chẻ, xẻ theo chiều dài hoặc cắt thành từng đoạn (nhóm 14.01);
(c) Gỗ, dưới dạng mảnh, mẩu vụn, vỏ bào, đã được nghiền hoặc tán nhỏ thành bột, dùng chủ yếu cho công nghệ nhuộm hoặc thuộc da (nhóm 14.04);
(d) Than hoạt tính (nhóm 38.02);
(e) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 46;
(g) Giày dép hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 64;
(h) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, ô dù và batoong và các bộ phận của chúng);
(ij) Các mặt hàng thuộc nhóm 68.08;
(k) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17;
(l) Các mặt hàng thuộc Phần XVI hoặc Phần XVII (ví dụ, các bộ phận của máy móc, hòm, vỏ, hộp dùng cho máy móc và thiết bị và đồ dùng của thợ đóng xe);
(m) Các mặt hàng thuộc Phần XVIII (ví dụ, vỏ đồng hồ thời gian và nhạc cụ và các bộ phận của chúng);
(n) Các bộ phận của súng (nhóm 93.05);
(o) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(p) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao);
(q) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, tẩu hút thuốc và bộ phận của chúng, khuy, bút chì, và chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự) trừ thân và tay cầm, bằng gỗ, dùng cho các sản phẩm thuộc nhóm 96.03; hoặc
(r) Các mặt hàng thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Chương này, khái niệm "gỗ đã được làm tăng độ rắn" chỉ loại gỗ đã qua xử lý về mặt hóa học hoặc lý học (trong trường hợp loại gỗ này, được cấu tạo bằng các lớp được liên kết với nhau, việc xử lý thêm chỉ để đảm bảo sự liên kết tốt giữa các lớp), và do đó đã tăng tỷ trọng (mật độ) hoặc độ cứng cũng như tăng sức bền cơ học hoặc độ bền khi có tác động hóa học hoặc điện.
3. Các nhóm từ 44.14 đến 44.21 áp dụng đối với các sản phẩm có mô tả tương ứng từ các loại ván dăm hoặc ván tương tự, ván sợi ép, ván ghép hoặc gỗ đã được làm tăng độ rắn, áp dụng tương tự đối với các sản phẩm này từ gỗ.
4. Các mặt hàng thuộc nhóm 44.10, 44.11 hoặc 44.12 có thể được gia công tạo hình như đã đưa ra trong nhóm 44.09, đã được uốn cong, làm sóng, đục lỗ, được cắt hoặc tạo dáng thành các hình dạng khác nhau trừ hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc trải qua bất kỳ thao tác nào khác với điều kiện là không tạo cho chúng những đặc trưng của các mặt hàng thuộc các nhóm khác.
5. Nhóm 44.17 không áp dụng đối với các dụng cụ có lưỡi, gờ, bề mặt hoặc bộ phận làm việc khác được tạo ra từ vật liệu bất kỳ được chi tiết ở Chú giải 1 của Chương 82.
6. Theo Chú giải 1 ở trên và trừ khi có yêu cầu khác, khái niệm "gỗ" trong một nhóm của Chương này cũng áp dụng đối với các loại tre và các vật liệu khác có tính chất gỗ.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của phân nhóm 4401.31, thuật ngữ "viên gỗ" có nghĩa là các sản phẩm phụ như vỏ bào, mùn cưa (cutter shavings, sawdust hoặc chips), của công nghiệp chế biến gỗ cơ học, công nghiệp làm đồ nội thất hoặc các quá trình chế biến gỗ khác, đã được đóng thành khối bằng cách ép trực tiếp hoặc thêm chất kết dính với hàm lượng không quá 3% tính theo khối lượng. Những viên gỗ như vậy có hình trụ, với đường kính không quá 25 mm và chiều dài không quá 100 mm.
2. Theo mục đích của phân nhóm 4401.32, thuật ngữ “gỗ đóng bánh” (wood briquettes) có nghĩa là các sản phẩm phụ như vỏ bào, mùn cưa (cutter shavings, sawdust hoặc chips) của công nghiệp chế biến gỗ cơ học, sản xuất đồ nội thất hoặc các quá trình chế biến gỗ khác, đã được đóng thành khối bằng cách ép trực tiếp hoặc thêm chất kết dính với hàm lượng không quá 3% tính theo khối lượng. Những bánh gỗ này (wood briquettes) có dạng khối lập phương, khối đa diện hoặc hình trụ với kích thước mặt cắt ngang tối thiểu lớn hơn 25 mm.
3. Theo mục đích của phân nhóm 4407.13, “S-P-F” dùng để chỉ gỗ có nguồn gốc hỗn hợp từ vân sam, thông và linh sam, trong đó tỷ lệ của mỗi loài khác nhau và chưa được xác định.
4. Theo mục đích của phân nhóm 4407.14, “Hem-fir” dùng để chỉ gỗ có nguồn gốc từ hỗn hợp của Western hemlock và linh sam (fir), nơi tỷ lệ của mỗi loài khác nhau và chưa được xác định.
4401Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào hoặc dăm gỗ; mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự:
44011100- - Từ cây lá kim kg4.538000000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44011200- - Từ cây không thuộc loài lá kim kg4.538000000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ:
44012100- - Từ cây lá kim kg4.538000000000000002.10000000/200DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44012200- - Từ cây không thuộc loài lá kim kg4.538000000000000002.40000000/200DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, đã đóng thành dạng khúc, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự:
44013100- - Viên gỗkg4.538000000000000002.1000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44013200- - Đóng thành bánh (briquettes)kg4.538000000000000002.1000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44013900- - Loại kháckg4.538000000000000002.1000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, chưa đóng thành khối:
44014100- - Mùn cưakg4.538000000000000002.1000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44014900- - Loại kháckg4.538000000000000002.1000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4402Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối
44021000- Của trekg7.5510000000000000001.700000010101010SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Than củi (Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
440220- Của vỏ quả hoặc hạt:
44022010- - Than gáo dừakg7.55100000000000000001.7000000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Than củi (Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
44022090- - Loại kháckg7.55100000000000000001.70000005101010SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Than củi (Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
44029000- Loại kháckg7.55100000000000000001.700000055/10/105/10/105/10/10SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Than củi (Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
4403Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác:
440311- - Từ cây lá kim:
44031110- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44031190- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440312- - Từ cây không thuộc loài lá kim:
44031210- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44031290- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, từ cây lá kim:
440321- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:
44032110- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032190- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440322- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác:
44032210- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032290- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440323- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:
44032310- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032390- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440324- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), loại khác:
44032410- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032490- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440325- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:
44032510- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032590- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440326- - Loại khác:
44032610- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44032690- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, từ gỗ nhiệt đới:
440341- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:
44034110- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m3508000000000*0000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44034190- - - Loại kháckg/m3508000000000*0000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440342- - Gỗ Tếch (Teak):
44034210- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44034290- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440349- - Loại khác:
44034910- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44034990- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
440391- - Gỗ sồi (Quercus spp.):
44039110- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039190- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440393- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:
44039310- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m3508000000000*0000000000025101010Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039390- - - Loại kháckg/m3508000000000*0000000000025101010Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440394- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác:
44039410- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m3508000000000*0000000000025101010Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039490- - - Loại kháckg/m3508000000000*0000000000025101010Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440395- - Từ cây Bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:
44039510- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039590- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440396- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác:
44039610- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039690- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440397- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.):
44039710- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039790- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440398- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.):
44039810- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039890- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440399- - Loại khác:
44039910- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạngkg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44039990- - - Loại kháckg/m350800000000000000000000025101010DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4404Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót nhọn nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt thô nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự
44041000- Từ cây lá kim kg/m34.538000000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440420- Từ cây không thuộc loài lá kim:
44042010- - Nan gỗ (Chipwood)kg/m34.5380 (-MM)00000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44042090- - Loại kháckg/m34.5380 (-MM)00000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4405Sợi gỗ; bột gỗ
44050010- Sợi gỗkg508000000000000000000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44050020- Bột gỗkg4.538000000000000002.4000000SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4406Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ
- Loại chưa được ngâm tẩm:
44061100- - Từ cây lá kim m3/chiếc508000000000000000000000205,4; M: 7,299DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44061200- - Từ cây không thuộc loài lá kim m3/chiếc508000000000000000000000205,4; M: 7,299DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
44069100- - Từ cây lá kim m3/chiếc508000000000000000000000205,4; M: 7,299DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44069200- - Từ cây không thuộc loài lá kim m3/chiếc508000000000000000000000205,4; M: 7,299DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4407Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm
- Từ cây lá kim:
440711- - Từ cây thông (Pinus spp.):
44071110- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44071190- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44071200- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.)m3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44071300- - Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) và cây linh sam (Abies spp.))m3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44071400- - Từ cây Độc cần (Western hemlock (Tsuga heterophylla) và linh sam (Abies spp.))m3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440719- - Loại khác:
44071910- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44071990- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ gỗ nhiệt đới:
440721- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.):
44072110- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072190- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440722- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa:
44072210- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072290- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440723- - Gỗ Tếch (Teak):
44072310- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072320- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072390- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440725- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt:
44072512- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072513- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072519- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Meranti Bakau:
44072521- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072529- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440726- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan:
44072620- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072630- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072690- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440727- - Gỗ Sapelli:
44072720- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072730- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072790- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440728- - Gỗ Iroko:
44072810- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072890- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440729- - Loại khác:
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.):
44072912- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072913- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072919- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.):
44072922- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072923- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072929- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.):
44072932- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072933- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072939- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.):
44072942- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072943- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072949- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.):
44072951- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072959- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.):
44072972- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072973- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072979- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.):
44072982- - - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072983- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072989- - - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
44072991- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072992- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072994- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072995- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072996- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072997- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072998- - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44072999- - - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
440791- - Gỗ sồi (Quercus spp.):
44079120- - - Đã xẻ dọc, chưa gia công thêmm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079130- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079190- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440792- - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.):
44079210- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079290- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440793- - Gỗ thích (Acer spp.):
44079310- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079390- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440794- - Gỗ anh đào (Prunus spp.):
44079410- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079490- - - Loại khácm3508000000000*00000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440795- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.):
44079510- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079590- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440796- - Gỗ bạch dương (Betula spp.):
44079610- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079690- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440797- - Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.):
44079710- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079790- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440799- - Loại khác:
44079910- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầum3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44079990- - - Loại khácm3508000000000000000000000255/5,4; M: 5/7,25/95/9Kiểm dịch thực vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.09)/Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4408Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ghép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm
440810- Từ cây lá kim:
44081010- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN); gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản xuất ván ghép (blockboard)(SEN)kg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44081030- - Làm lớp mặt (face veneer sheets)kg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44081090- - Loại kháckg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ gỗ nhiệt đới:
44083100- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakaukg/m3/ chiếc508000000000*0000000000010555Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440839- - Loại khác:
44083910- - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản xuất bút chì (SEN)kg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44083920- - - Làm lớp mặt (face veneer sheets)kg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44083990- - - Loại kháckg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
440890- Loại khác:
44089010- - Làm lớp mặt (face veneer sheets)kg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44089090- - Loại kháckg/m3/ chiếc50800000000000000000000010555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Cấm XK gỗ tròn, gỗ xẻ từ gỗ rừng tự nhiên trong nước (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.20)/Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4409Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ trang trí (friezes) để làm sàn packê (parquet flooring), chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc nối đầu
44091000- Từ cây lá kim kg/m34.538000000000000002.40000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Từ cây không thuộc loài lá kim:
44092100- - Của trekg/m34.5380 (-MM)00000000000002.40000005055Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44092200- - Từ gỗ nhiệt đớikg/m34.5380 (-MM)00000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44092900- - Loại kháckg/m34.5380 (-MM)00000000000002.10000005555DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4410Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự (ví dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác
- Bằng gỗ:
44101100- - Ván dămkg/m37.5580000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44101200- - Ván dăm định hướng (OSB)kg/m37.5580000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44101900- - Loại kháckg/m37.5580000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44109000- Loại kháckg/m37.5580000000050000040000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4411Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác
- Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF):
44111200- - Loại có chiều dày không quá 5 mmkg/m31288000000000000006.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44111300- - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mmkg/m31288000000000000006.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44111400- - Loại có chiều dày trên 9 mmkg/m31288000000000000006.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
44119200- - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm³kg/m31288000000000000002.70000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44119300- - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm³ nhưng không quá 0,8 g/cm³kg/m31288000000000000006.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44119400- - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm³ kg/m31288000000005000006.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4412Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các loại gỗ ghép tương tự
44121000- Của trekg/m37.5580 (-MY, MM, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp có chiều dày không quá 6 mm:
44123100- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đớikg/m37.5580 (-MY, MM, CN)000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44123300- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây trăn (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích (Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền (Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương (Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.)kg/m37.5580 (-MY, MM, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44123400- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33kg/m37.5580 (-MY, MM, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44123900- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-BN, MY, MM)000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Gỗ veneer nhiều lớp (LVL):
441241- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới:
44124110- - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch kg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44124190- - - Loại kháckg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44124200- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44124900- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót:
44125100- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đớikg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44125200- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44125900- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
441291- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới:
44129110- - - Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch kg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44129190- - - Loại kháckg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44129200- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44129900- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kimkg/m37.5580 (-MY, CN)0000000000*0043,73,7*3,83,73,70Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44130000Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc các dạng hìnhkg/m34.538000000000000002.40000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4414Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự
44141000- Từ gỗ nhiệt đớikg/chiếc37.52580 (-KH, MM, CN)0000000000*6,26,2202025*2525250Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44149000- Loại kháckg/chiếc37.52580 (-KH, MM, CN)0000000000*6,26,2202025*2525250Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4415Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ
44151000- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cápchiếc302080 (-MM)0000000000455160000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44152000- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars)chiếc302080 (-CN)0000000000*55161620*2020200Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4416Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong
44160010- Tấm ván congkg/chiếc302080 (-MM, CN)0000000300*55161620*2020200Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44160090- Loại kháckg/chiếc302080 (-MM, CN)0000000300*55161620*2020200Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4417Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày hoặc ủng, bằng gỗ
44170010- Khuôn (phom) của giày hoặc ủngkg/chiếc/ đôi302080 (-MM, CN)0000000000*55161620*2020200Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44170090- Loại kháckg/chiếc/ đôi302080 (-MM, CN)0000000000*55161620*2020200Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4418Đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả tấm gỗ có lõi xốp, tấm lát sàn đã lắp ghép và ván lợp (shingles and shakes)
- Cửa sổ, cửa sổ kiểu Pháp và khung cửa sổ:
44181100- - Từ gỗ nhiệt đớikg/chiếc7.558000000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44181900- - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng:
44182100- - Từ gỗ nhiệt đớikg/chiếc7.558000000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44182900- - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44183000- Trụ và dầm ngoài các sản phẩm thuộc phân nhóm 4418.81 đến 4418.89kg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44184000- Ván cốp pha xây dựngkg/chiếc7.5580000000000000040000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44185000- Ván lợp (shingles and shakes)kg/chiếc7.558000000000000003.60000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tấm lát sàn đã lắp ghép:
441873- - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre:
44187310- - - Cho sàn khảm (mosaic floors)kg/chiếc4.538000000000000002.40000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44187320- - - Loại khác, nhiều lớp từ trekg/chiếc7.5580 (-MM)00000000000003.60000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44187390- - - Loại kháckg/chiếc7.5580 (-MM)00000000000003.60000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44187400- - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors)kg/chiếc4.538000000000000002.40000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44187500- - Loại khác, nhiều lớpkg/chiếc7.5580 (-MM)00000000000003.60000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44187900- - Loại kháckg/chiếc7.5580 (-MM)00000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Sản phẩm gỗ kết cấu kỹ thuật:
441881- - Gỗ ghép nhiều lớp bằng keo (glulam):
44188110- - - Hình khối (SEN)kg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44188190- - - Loại kháckg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44188200- - Gỗ ghép nhiều lớp xếp vuông góc (CLT hoặc X-lam)kg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44188300- - Dầm chữ Ikg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44188900- - Loại kháckg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
44189100- - Của trekg/chiếc4.538000000000000002.10000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44189200- - Tấm gỗ có lõi xốpkg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44189900- - Loại kháckg/chiếc4.538000000000000002.10000000Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21); VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4419Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ
- Từ tre:
44191100- - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tựkg/chiếc/bộ37.52580 (-MM)000000000056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44191200- - Đũakg/chiếc/bộ37.52580 (-MM)000000000056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44191900- - Loại kháckg/chiếc/bộ37.52580 (-MM)000000000056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44192000- Từ gỗ nhiệt đớikg/chiếc/bộ37.52580 (-MM)000000000056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44199000- Loại kháckg/chiếc/bộ37.52580 (-MM)000000000056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4420Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác:
44201100- - Từ gỗ nhiệt đớikg/chiếc302080 (-MM)000000000020055120000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44201900- - Loại kháckg/chiếc302080 (-MM)000000000020055120000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
442090- Loại khác:
44209010- - Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94kg/chiếc302080 (-MM)00000000002055160000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44209020- - Hộp và các vật chứa nhỏ khác dùng và thích hợp để mang trong túi (pocket), trong túi xách hoặc bên ngườikg/chiếc302080 (-MM)00000000002055160000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44209090- - Loại kháckg/chiếc302080 (-MM)00000000002055160000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4421Các sản phẩm bằng gỗ khác
44211000- Mắc treo quần áokg/chiếc37.525800000000000256,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44212000- Quan tàikg/chiếc37.525800000000000506,26,200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
442191- - Từ tre:
44219110- - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tựkg/chiếc3020800000000000455160000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219120- - - Thanh gỗ để làm diêmkg/chiếc37.52580000000040056,26,2250000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219130- - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kemkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219140- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219150- - - Chuỗi hạt cầu nguyệnkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219160- - - Tămkg/chiếc37.525800000000400500200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219170- - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương)(SEN)kg/chiếc37.525800000000000506,26,200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219190- - - Loại kháckg/chiếc37.52580000/000004/000506,26,200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
442199- - Loại khác:
44219910- - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tựkg/chiếc3020800000000000455160000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219920- - - Thanh gỗ để làm diêmkg/chiếc37.52580000000040056,26,2250000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219930- - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày, dépkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219940- - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kemkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219970- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219980- - - Tămkg/chiếc37.525800000000400500200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
44219993- - - - Chuỗi hạt cầu nguyệnkg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219994- - - - Chuỗi hạt kháckg/chiếc37.52580000000040056,26,2200000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219995- - - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương) (SEN)kg/chiếc37.525800000000000506,26,217.90000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219996- - - - Lõi gỗ ghép (barecore) (SEN)kg/chiếc37.525800000000000506,26,217.90000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
44219999- - - - Loại kháckg/chiếc37.525800000000000506,26,217.90000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thang cho người lên/xuống thiết bị cứu sinh (Embarkation ladder) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1): Tham khảo TCVN 7752:2017
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 45
Lie và các sản phẩm bằng lie
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65; hoặc
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao).
4501Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột
45011000- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chếkg505000000000000000000000
45019000- Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
45020000Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy)kg7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4503Các sản phẩm bằng lie tự nhiên
45031000- Nút và nắp đậykg/chiếc302080000000000040016000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
45039000- Loại kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4504Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính
45041000- Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩakg/chiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
45049000- Loại kháckg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chương 46
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây
Chú giải
1. Trong Chương này khái niệm "vật liệu tết bện" dùng để chỉ các loại vật liệu ở trạng thái hoặc hình dạng thích hợp cho việc tết bện hoặc gia công tương tự; kể cả rơm, liễu gai hoặc liễu, tre, song, mây, bấc, sậy, dải gỗ mỏng, dải từ vật liệu gốc thực vật khác (ví dụ, dải vỏ cây, các lá dài hẹp chiều ngang và cây cọ sợi hoặc các dải khác thu được từ các lá to), sợi dệt tự nhiên chưa se, sợi monofilamen và dải và dạng tương tự bằng plastic và dải giấy, nhưng không bao gồm dải bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp hoặc dải bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, tóc người, lông đuôi hoặc bờm ngựa, sợi dệt thô hoặc sợi dệt, hoặc sợi monofilament và dải và dạng tương tự thuộc Chương 54.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14;
(b) Dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, đã hoặc chưa tết bện (nhóm 56.07);
(c) Giày, dép hoặc mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 64 hoặc 65;
(d) Xe hoặc thân xe bằng song mây (thuộc Chương 87); hoặc
(e) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, các loại đèn (luminaires) và bộ đèn).
3. Theo mục đích của nhóm 46.01, khái niệm "vật liệu tết bện, dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau thành các tao dây song song" dùng để chỉ các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã được xếp kề cạnh và liên kết với nhau, thành dạng tấm, có hoặc không có vật liệu kết nối là vật liệu dệt đã se.
4601Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây song song hoặc đã được dệt, ở dạng tấm, có hoặc không ở dạng thành phẩm (ví dụ, chiếu, thảm, mành)
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật:
46012100- - Của trekg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46012200- - Từ song mâykg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46012900- - Loại kháckg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
- Loại khác:
460192- - Từ tre:
46019210- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dảikg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019220- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019290- - - Loại kháckg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460193- - Từ song mây:
46019310- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dảikg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019320- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019390- - - Loại kháckg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460194- - Từ vật liệu thực vật khác:
46019410- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dảikg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019420- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019490- - - Loại kháckg/chiếc3020500000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460199- - Loại khác:
46019910- - - Chiếu và thảmkg/chiếc3020500000 (-PH)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019920- - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dảikg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019930- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúngkg/chiếc3020500000 (-PH)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46019990- - - Loại kháckg/chiếc3020500000 (-PH)00000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
4602Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp
- Bằng vật liệu thực vật:
460211- - Từ tre:
46021110- - - Túi và vali du lịchkg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021120- - - Giỏ đựng chaikg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021190- - - Loại kháckg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460212- - Từ song mây:
46021210- - - Túi và vali du lịchkg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021220- - - Giỏ đựng chaikg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021290- - - Loại kháckg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460219- - Loại khác:
46021910- - - Túi và vali du lịchkg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021920- - - Giỏ đựng chaikg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46021990- - - Loại kháckg/chiếc302050000000000040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
460290- Loại khác:
46029010- - Túi và vali du lịchkg/chiếc302050 (-KH)0000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46029020- - Giỏ đựng chaikg/chiếc302050 (-KH)0000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
46029090- - Loại kháckg/chiếc302050 (-KH)0000000000400016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
error: Content is protected !!
Lên đầu trang