Phần VIII: 41-43 Da sống, da thuộc; lông thú và các sản phẩm từ chúng.

Nhập Hs code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN VIII
DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; YÊN CƯƠNG VÀ BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG; HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ; CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ RUỘT CON TẰM)
Chương 41
Da sống (trừ da lông) và da thuộc
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Da vụn hoặc phế liệu tương tự từ da sống (nhóm 05.11);
(b) Da chim hoặc các phần da chim, còn lông vũ hoặc lông tơ, thuộc nhóm 05.05 hoặc nhóm 67.01; hoặc
(c) Da sống, còn lông, đã thuộc hoặc chuội (Chương 43); tuy nhiên, những sản phẩm sau vẫn được xếp vào Chương 41, cụ thể, các loại da sống còn lông, của động vật họ trâu bò (kể cả trâu), động vật họ ngựa, cừu hoặc cừu non (trừ các loại cừu Astrakhan, cừu Broadtail, Caracul, cừu Ba Tư hoặc loại tương tự, cừu Ấn Độ, cừu Trung Quốc, cừu Mông cổ hoặc cừu Tây Tạng) hoặc thuộc loài dê hoặc dê non (trừ dê và dê non Yemen, Mông Cổ hoặc Tây Tạng), lợn (kể cả lợn lòi Pecari), sơn dương, linh dương gazen, lạc đà (kể cả lạc đà một bướu), tuần lộc, nai Anxet, hươu, hoẵng hoặc chó.
2. (A) Các nhóm từ 41.04 đến 41.06 không bao gồm da sống đã qua quy trình thuộc (kể cả chuẩn bị thuộc da) có thể lộn được (các nhóm từ 41.01 đến 41.03, trong trường hợp có thể).
(B) Theo mục đích của các nhóm từ 41.04 đến 41.06, thuật ngữ “da mộc” kể cả da sống đã được thuộc lại, tạo màu hoặc được thấm nhũ tương dầu (thêm chất béo) trước khi làm khô.
3. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “da tổng hợp” chỉ các chất liệu quy định trong nhóm 41.15.
4101Da sống của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ
41012000- Da sống nguyên con, chưa xẻ, khối lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô đơn giản, 10 kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc được bảo quản cách kháckg/m50*,500000000000000000000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
41015000- Da sống nguyên con, khối lượng trên 16 kgkg/m50*,500000000000000000000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
410190- Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và bụng:
41019010- - Đã được chuẩn bị để thuộckg/m7.55*,5000000000000000000000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
41019090- - Loại kháckg/m50*,5000000000000000000000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
4102Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này
41021000- Loại còn lôngkg/m/m250*,50000000000000000000005000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
- Loại không còn lông:
41022100- - Đã được axit hóakg/m/m250*,5000000000*000000000005000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
41022900- - Loại kháckg/m/m250*,5000000000*000000000005000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
4103Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này
41032000- Của loài bò sátkg/m/m250*,5000000000*000000000000/50/00/00/0DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
41033000- Của lợnkg/m/m27.55*,500000000000000400000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
41039000- Loại kháckg/m/m250*,500000000000000000000010000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
4104Da thuộc hoặc da mộc của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh):
410411- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):
41041110- - - Của động vật họ trâu bò, đã thuộc thực vậtkg/m/m24.5380000000000000002.40000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41041190- - - Loại kháckg/m/m24.5380000000000000002.40000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41041900- - Loại kháckg/m/m24.53800000000000*002.40000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ở dạng khô (mộc):
41044100- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn)kg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41044900- - Loại kháckg/m/m27.55800000000000*0040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4105Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
41051000- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh)kg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41053000- Ở dạng khô (mộc)kg/m/m27.558000000000000003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4106Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
- Của dê hoặc dê non:
41062100- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh)kg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41062200- - Ở dạng khô (mộc)kg/m/m27.5580000000000010040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Của lợn:
41063100- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh)kg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41063200- - Ở dạng khô (mộc)kg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41064000- Của loài bò sátkg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
41069100- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh)kg/m/m25080000000000000000000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41069200- - Ở dạng khô (mộc)kg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4107Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc của động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14
- Da nguyên con:
41071100- - Da cật, chưa xẻkg/m/m21510800000000000000080000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41071200- - Da váng có mặt cật (da lộn)kg/m/m21510800000 (-TH)00000000080000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41071900- - Loại kháckg/m/m21510800000 (-TH)0000002003.30000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác, kể cả nửa con:
41079100- - Da cật, chưa xẻkg/m/m21510800000 (-TH)0000000007.10000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41079200- - Da váng có mặt cật (da lộn)kg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41079900- - Loại kháckg/m/m21510800000 (-TH)07.50000*003.36666,4660DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41120000Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14kg/m/m215108000000000000003.30000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4113Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da giấy, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14
41131000- Của dê hoặc dê nonkg/m/m215108000000000002003.30000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41132000- Của lợnkg/m/m27.5580000000000010040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41133000- Của loài bò sátkg/m/m2151080000000000020080000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41139000- Loại kháckg/m/m2151080000007.50000*003.36666,4660DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4114Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loại
41141000- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp)kg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41142000- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim loạikg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4115Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da
41151000- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộnkg/m/m27.558000000000001003.60000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
41152000- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại bột dakg/m/m27.5580000000000000040000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chương 42
Các sản phẩm bằng da thuộc; yên cương và bộ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ ruột con tằm)
Chú giải
1. Theo mục đích của chương này, thuật ngữ "da thuộc" gồm cả da thuộc dầu (bao gồm cả da thuộc dầu kết hợp), da láng, da láng bằng màng mỏng được tạo trước và da nhũ kim loại.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Chỉ catgut vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc các vật liệu khâu vô trùng tương tự dùng trong phẫu thuật (nhóm 30.06);
(b) Hàng may mặc hoặc đồ phụ trợ quần áo (trừ găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), được lót bằng da lông hoặc da lông nhân tạo hoặc gắn da lông hoặc da lông nhân tạo ở mặt ngoài trừ đồ trang trí thuần túy (nhóm 43.03 hoặc 43.04);
(c) Các loại lưới hoàn chỉnh (nhóm 56.08);
(d) Các mặt hàng thuộc Chương 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65;
(f) Roi da, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng khác thuộc nhóm 66.02;
(g) Khuy măng sét, vòng tay hoặc các đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(h) Các đồ gắn trang trí cho bộ đồ yên cương, như bàn đạp ở yên cương ngựa, hàm thiếc ngựa, yếm ngựa và khóa yên ngựa, được trình bày riêng (thường thuộc Phần XV);
(ij) Dây da, da để làm trống hoặc loại tương tự, hoặc các bộ phận khác của nhạc cụ (nhóm 92.09);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Khuy các loại, khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) hoặc bộ phận khác của các mặt hàng này, khuy chưa hoàn chỉnh, thuộc nhóm 96.06.
3. (A) Ngoài các quy định của Chú giải 2 nói trên, nhóm 42.02 không bao gồm:
(a) Túi làm bằng các tấm plastic, đã hoặc chưa in, có tay cầm, không được thiết kế để sử dụng lâu dài (nhóm 39.23);
(b) Sản phẩm bằng vật liệu tết bện (nhóm 46.02).
(B) Các sản phẩm của nhóm 42.02 và 42.03 có các bộ phận làm bằng kim loại quý hoặc kim loại mạ kim loại quý, ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) cũng được phân loại vào nhóm này ngay cả khi các bộ phận như vậy không chỉ ghép nối hoặc trang trí đơn giản, miễn là chúng không làm cho sản phẩm có thêm đặc tính khác. Trong trường hợp, các bộ phận đó tạo ra đặc tính cho sản phẩm thì sản phẩm đó được xếp vào Chương 71.
4. Theo mục đích của nhóm 42.03, không kể những đề cập khác, thuật ngữ “hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo” áp dụng đối với các loại găng tay, găng hở ngón và găng bao tay (kể cả các loại găng dùng trong thể thao và bảo hộ), tạp dề và các loại quần áo bảo hộ khác, thắt lưng, dây đeo quần, dây đeo súng và đai da cổ tay, nhưng trừ dây đeo đồng hồ (nhóm 91.13).
42010000Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳchiếc/bộ30208000000000002000014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4202Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy
- Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ chứa tương tự:
420211- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp:
42021110- - - Vali hoặc túi, cặp có kích thước tối đa 56cm x 45cm x 25cmchiếc37.52580 (-KH)0000000000500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42021190- - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH)0000000000500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420212- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
- - - Túi, cặp đeo vai cho học sinh:
42021211- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa(SEN)chiếc37.52580 (-KH)0000 (GIC)000000500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42021219- - - - Loại khác (SEN)chiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)000400500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
42021291- - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóachiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)00040050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42021299- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)00040050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420219- - Loại khác:
42021920- - - Mặt ngoài bằng bìachiếc37.52580 (-KH)0000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42021990- - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH)0000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm:
42022100- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợpchiếc37.52580000003000002500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420222- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:
42022210- - - Mặt ngoài bằng tấm plasticchiếc37.52580 (-ID)000003004002500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42022220- - - Mặt ngoài bằng vật liệu dệtchiếc37.52580 (-ID)000003004002500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42022900- - Loại khácchiếc37.5258000000300 (GIC)0002500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay:
42023100- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợpkg/chiếc37.52580 (-KH)0000 (-PH)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42023200- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệtkg/chiếc37.52580 (-ID)000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42023900- - Loại kháckg/chiếc37.525800000000000500017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
420291- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp:
- - - Túi đựng đồ thể thao:
42029111- - - - Túi đựng đồ Bowlingkg/chiếc37.525800000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42029119- - - - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42029190- - - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420292- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:
42029210- - - Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, bằng tấm plastickg/chiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)00000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42029220- - - Túi đựng đồ Bowlingkg/chiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)00040050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42029290- - - Loại kháckg/chiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (GIC)0004005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420299- - Loại khác:
42029910- - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìakg/chiếc37.52580 (-KH)0000 (GIC)00000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42029990- - - Loại kháckg/chiếc37.52580 (-KH)000/00 (GIC)00000050017.915/015/015/015,9/015/015/0Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4203Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng hợp
42031000- Hàng may mặckg/chiếc37.525800000050270025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:
420321- - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao:
42032110- - - Găng tay bóng chày và găng tay bóng mềmkg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42032190- - - Loại kháckg/chiếc3020800000 (GIC)00000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
420329- - Loại khác:
42032910- - - Găng tay bảo hộ lao độngkg/chiếc37.525800000050500250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42032990- - - Loại kháckg/chiếc37.525800000050500250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42033000- Thắt lưng và dây đeo súngkg/chiếc37.52580 (-BN, KH)0000050500250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42034000- Đồ phụ trợ quần áo kháckg/chiếc37.52580 (-KH)00000*0000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4205Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp
42050010- Dây buộc giày; tấm lót (mats)kg/chiếc3020800000000000200016000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42050020- Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng trong công nghiệpkg/chiếc3020800000000000200014.3000000SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42050030- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng cho đồ trang sức hoặc sản phẩm trang điểm cá nhânkg/chiếc3020800000000000200016000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42050040- Sản phẩm khác dùng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí hoặc mục đích kỹ thuật kháckg/chiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42050090- Loại kháckg/chiếc302080000000000040016000000DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
42060000Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gânkg/chiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 43
Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
Chú giải
1. Trong toàn bộ Danh mục những nội dung liên quan đến “da lông”, trừ da lông sống thuộc nhóm 43.01, áp dụng cho da sống còn lông của các loài động vật, đã thuộc hoặc chuội.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Da chim hoặc các phần của da chim, có lông vũ hoặc lông tơ (nhóm 05.05 hoặc 67.01);
(b) Da sống, còn lông, thuộc Chương 41 (xem Chú giải 1(c) Chương đó);
(c) Găng tay, găng hở ngón và găng bao tay, bằng da thuộc và da lông hoặc bằng da thuộc và da lông nhân tạo (nhóm 42.03);
(d) Các mặt hàng thuộc Chương 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65; hoặc
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao).
3. Nhóm 43.03 kể cả da lông và các phần da lông, được ghép cùng với vật liệu khác, và da lông và các phần da lông, được may lại với nhau tạo thành quần áo hoặc các chi tiết hoặc phụ trợ quần áo hoặc dưới dạng sản phẩm khác.
4. Hàng may mặc và phụ trợ quần áo (trừ các sản phẩm mà phần Chú giải 2 đã loại trừ) được lót bằng da lông hoặc da lông nhân tạo hoặc ở mặt ngoài được đính da lông hoặc da lông nhân tạo trừ đồ trang trí thuần túy được xếp vào nhóm 43.03 hoặc 43.04 tùy theo từng trường hợp.
5. Trong toàn bộ Danh mục cụm từ “da lông nhân tạo” là loại giả da lông gồm lông cừu, lông động vật hoặc các loại sợi khác được gắn hoặc may lên da thuộc, lên vải dệt hoặc lên các loại vật liệu khác, nhưng không bao gồm giả da lông làm bằng cách dệt thoi hoặc dệt kim (thông thường, thuộc nhóm 58.01 hoặc 60.01).
4301Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác, thích hợp cho việc thuộc da lông), trừ da sống trong nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03
43011000- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chânkg/chiếc50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
43013000- Của các giống cừu như: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Trung Quốc, Mông Cổ hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chânkg/chiếc50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
43016000- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chânkg/chiếc50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
43018000- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chânkg/chiếc50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
43019000- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác, thích hợp cho việc thuộc da lôngkg/chiếc50*,5000000000000000000000Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
4302Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác) trừ loại thuộc nhóm 43.03
- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối:
43021100- - Của loài chồn vizônkg/chiếc/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43021900- - Loại kháckg/chiếc/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43022000- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nốikg/chiếc/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43023000- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nốikg/chiếc/m2508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4303Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông
43031000- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áokg/chiếc37.52580 (-KH)00000*00002500*15151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
430390- Loại khác:
43039020- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệpkg/chiếc37.525800000000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43039090- - Loại kháckg/chiếc22.51580000000000015005000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
4304Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo
43040010- Da lông nhân tạokg/chiếc/m237.525800000050000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43040020- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệpkg/chiếc/m237.525800000050000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
43040091- - Túi thể thaokg/chiếc/m237.525800000050000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
43040099- - Loại kháckg/chiếc/m237.525800000050000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
error: Content is protected !!
Lên đầu trang