Phần XII:64-67 Dệt may và các sản phẩm từ dệt may.

Nhập Hs code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN XII
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
Chương 64
Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Giày hoặc dép đi một lần bằng vật liệu mỏng (ví dụ, giấy, tấm plastic) không gắn đế. Các sản phẩm này được phân loại theo vật liệu làm ra chúng;
(b) Giày, dép bằng vật liệu dệt, không có đế ngoài được dán keo, khâu hoặc gắn bằng cách khác vào mũ giày (Phần XI);
(c) Giày, dép đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(d) Các sản phẩm bằng amiăng (nhóm 68.12);
(e) Giày, dép chỉnh hình hoặc các thiết bị chỉnh hình khác, hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 90.21); hoặc
(f) Giày, dép đồ chơi hoặc giày ống có gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh; tấm ốp bảo vệ ống chân hoặc các đồ bảo vệ tương tự dùng trong thể thao (Chương 95).
2. Theo mục đích của nhóm 64.06, khái niệm “các bộ phận” không bao gồm các móc gài, bộ phận bảo vệ, khoen, móc cài, khóa cài, vật trang trí, dải viền, đăng ten, búp cài hoặc các vật trang trí khác (được phân loại trong các nhóm thích hợp) hoặc các loại khuy hoặc các hàng hóa khác thuộc nhóm 96.06.
3. Theo mục đích của Chương này:
(a) thuật ngữ “cao su” và “plastic” kể cả vải dệt thoi hoặc các sản phẩm dệt khác có lớp ngoài bằng cao su hoặc plastic có thể nhìn thấy được bằng mắt thường; theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc; và
(b) thuật ngữ “da thuộc” liên quan đến các mặt hàng thuộc các nhóm 41.07 và từ 41.12 đến 41.14.
4. Theo Chú giải 3 của Chương này:
(a) vật liệu làm mũ giày được xếp theo loại vật liệu cấu thành có diện tích mặt ngoài lớn nhất, không tính đến các phụ kiện hoặc đồ phụ trợ như những mảng ở mắt cá chân, mép viền, vật trang trí, khóa cài, mác nhãn, khoen xỏ dây giày hoặc các vật gắn lắp tương tự;
(b) vật liệu cấu thành của đế ngoài được tính là vật liệu có bề mặt rộng nhất trong việc tiếp xúc với đất, không tính đến phụ tùng hoặc các vật phụ trợ như đinh đóng đế giày, đinh, que, các vật bảo vệ hoặc các vật gắn lắp tương tự.
Chú giải phân nhóm
1. Theo mục đích của các phân nhóm 6402.12, 6402.19, 6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái niệm “giày, dép thể thao” chỉ áp dụng với:
(a) giày, dép được thiết kế cho hoạt động thể thao và đã có, hoặc chuẩn bị sẵn để gắn, đóng đinh, bịt đầu, ghim kẹp, chốt hoặc loại tương tự;
(b) giày ống trượt băng, giày ống trượt tuyết và giày trượt tuyết băng đồng, giày ống gắn ván trượt, giày ống đấu vật, giày ống đấu quyền anh và giày đua xe đạp.
6401Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự
64011000- Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệđôi453080 (-TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Giày, dép khác:
640192- - Loại cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối:
64019210- - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN)đôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64019290- - - Loại khácđôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640199- - Loại khác:
64019910- - - Giày cổ cao quá đầu gốiđôi453080 (-BN, KH, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300024000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64019990- - - Loại khácđôi453080 (-BN, KH, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300024000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6402Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic
- Giày, dép thể thao:
64021200- - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượtđôi453080 (-TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640219- - Loại khác:
64021910- - - Giày, dép cho đấu vậtđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (-PH) (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64021990- - - Loại khácđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (-PH) (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64022000- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt càiđôi453080 (-PH, TH)0000000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Giày, dép khác:
640291- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:
64029110- - - Giày lặnđôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
64029191- - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệđôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64029192- - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN)đôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64029199- - - - Loại khácđôi453080 (-ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640299- - Loại khác:
64029910- - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệđôi453080 (-BN, MY, PH, TH)0000 (GIC)0000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64029920- - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN)đôi453080 (-BN, MY, PH, TH)0000 (GIC)0000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64029990- - - Loại khácđôi453080 (-BN, MY, PH, TH)0000 (GIC)0000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6403Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc
- Giày, dép thể thao:
64031200- - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượtđôi453080 (-TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640319- - Loại khác:
64031910- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tựđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64031920- - - Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowlingđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64031930- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hìnhđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64031990- - - Loại khácđôi453080 (-KH, PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64032000- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cáiđôi453080 (-PH, TH)0000 (-PH)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64034000- Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc:
64035100- - Giày cổ cao quá mắt cá chânđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000307,57,524000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640359- - Loại khác:
64035910- - - Giày chơi bowlingđôi453080 (-BN, KH, TH)0000 (GIC)000500307,57,524000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64035990- - - Loại khácđôi453080 (-BN, KH, TH)0000 (GIC)000500307,57,524000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Giày, dép khác:
640391- - Loại cổ cao quá mắt cá chân:
64039110- - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039120- - - Ủng để cưỡi ngựađôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039130- - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN)đôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039190- - - Loại khácđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000500300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640399- - Loại khác:
64039910- - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000307,57,521.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039920- - - Giày chơi bowlingđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000307,57,521.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039930- - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN)đôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000307,57,521.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64039990- - - Loại khácđôi453080 (-PH, TH)0000 (GIC)000000307,57,521.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6404Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:
640411- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự:
64041110- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tựđôi453080 (-BN, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64041120- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hìnhđôi453080 (-BN, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64041190- - - Loại khácđôi453080 (-BN, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300024000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640419- - Loại khác:
64041910- - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệđôi453080 (-BN, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*; SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64041990- - - Loại khácđôi453080 (-BN, ID, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*; SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64042000- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợpđôi453080 (-BN, ID, MY, PH, TH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6405Giày, dép khác
64051000- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợpđôi453080 (-BN, PH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64052000- Có mũ giày bằng vật liệu dệtđôi453080 (-ID, PH)0000 (GIC)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64059000- Loại khácđôi453080 (-BN, KH, ID)0000 (GIC)00000060024000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6406Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng
640610- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:
64061010- - Mũi giày bằng kim loạikg/đôi22.51580 (-KH)0000 (GIC)000000150010.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64061090- - Loại kháckg/đôi22.51580 (-KH)0000 (GIC)00000030010.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640620- Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic:
64062010- - Bằng cao sukg/đôi4530850005 (GIC)0150000*0021.4303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64062020- - Bằng plastickg/đôi4530850005 (GIC)0150000*0021.4303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
640690- Loại khác:
64069010- - Bằng gỗkg/đôi22.515800000 (GIC)000000150010.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bằng kim loại:
64069021- - - Bằng sắt hoặc thépkg/đôi7.55800000 (GIC)0000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069022- - - Bằng đồngkg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069023- - - Bằng nhômkg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069029- - - Loại kháckg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bằng cao su:
64069041- - - Tấm lót giàykg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069042- - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN)kg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069049- - - Loại kháckg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bằng plastic:
64069051- - - Tấm lót giàykg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069052- - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN)kg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069059- - - Loại kháckg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
64069091- - - Ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các loại tương tự và bộ phận của chúngkg/đôi7.55800000 (GIC)0000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
64069099- - - Loại kháckg/đôi7.55800000 (GIC)0000001003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 65
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
65010000Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ)kg/chiếc15108000000000000007.1000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65020000Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang tríkg/chiếc15108000000000000007.1000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65040000Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang tríkg/chiếc37.525800000 (-ID)000000500017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6505Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí
65050010- Mũ và các vật đội đầu sử dụng cho mục đích tôn giáokg/chiếc37.525800000 (-ID)0000002500017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65050020- Lưới bao tóckg/chiếc37.525800000 (-ID)000000500017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65050090- Loại kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)0000002500020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6506Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí
650610- Mũ bảo hộ và các vật đội đầu an toàn khác:
65061010- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máychiếc3020800000000000200016000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65061020- - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hỏa, trừ mũ bảo hộ bằng thépchiếc508000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65061030- - Mũ bảo hộ bằng thépchiếc508000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65061040- - Mũ dùng trong chơi water-polochiếc508000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65061090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
65069100- - Bằng cao su hoặc plastickg/chiếc37.5258000000200000250017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
650699- - Bằng các loại vật liệu khác:
65069910- - - Bằng da lôngkg/chiếc37.525800000000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65069990- - - Loại kháckg/chiếc37.525800000000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
65070000Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu kháckg/chiếc37.525800000000 (GIC)000250017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chương 66
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17);
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93); hoặc
(c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi).
2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó.
6601Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)
66011000- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tựchiếc37.52580 (-KH)0000000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
66019100- - Có cán kiểu ống lồngchiếc37.525800000000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
66019900- - Loại khácchiếc37.525800000 (-PH)000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
66020000Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tựchiếc37.525800000000000250017.9000000SP HH nhóm 2 (9981/QĐ-BCA 2019); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6603Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02
66032000- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy)kg/chiếc37.525800000000000250020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
660390- Loại khác:
66039010- - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.01kg/chiếc37.52580 (-KH)0000000000250017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
66039020- - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.02kg/chiếc37.52580 (-KH)0000000000250017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chương 67
Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Vải lọc (filtering hoặc straining) loại làm bằng tóc người (nhóm 59.11);
(b) Các hoa văn trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (Phần XI);
(c) Giày, dép (Chương 64);
(d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65);
(e) Đồ chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival (Chương 95); hoặc
(f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng lọc bằng lông (Chương 96).
2. Nhóm 67.01 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng làm đệm, lót, nhồi (ví dụ, đệm giường thuộc nhóm 94.04);
(b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc đệm, lót; hoặc
(c) Hoa hoặc cành, lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc các sản phẩm làm sẵn thuộc nhóm 67.02.
3. Nhóm 67.02 không bao gồm:
(a) Các sản phẩm bằng thủy tinh (Chương 70); hoặc
(b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ hoặc các vật liệu khác, được làm thành một khối bằng cách đúc, luyện, khắc, dập hoặc cách khác, hoặc gồm các bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự.
67010000Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến)kg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6702Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân tạo
67021000- Bằng plastickg/chiếc37.525800000 (-ID)000000250017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
670290- Bằng các loại vật liệu khác:
67029010- - Bằng giấykg/chiếc4530800000 (-ID)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67029020- - Bằng vật liệu dệtkg/chiếc4530800000 (-ID)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67029090- - Loại kháckg/chiếc4530800000 (-ID)000000300021.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67030000Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc các loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tựkg/chiếc302080000000000040014.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
6704Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp:
67041100- - Bộ tóc giả hoàn chỉnhkg/chiếc37.525800000 (-ID)00000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67041900- - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)00000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67042000- Bằng tóc ngườikg/chiếc37.525800000 (-ID)00000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
67049000- Bằng vật liệu kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)01500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
error: Content is protected !!
Lên đầu trang