Nhập Hs code vào dưới đây
Mã-hàng | ___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________ | Đơn_vị_tính | NK TT | NK ưu đãi | VAT | ACFTA | ATIGA | AJCEP | VJEPA | AKFTA | AANZFTA | AIFTA | VKFTA | VCFTA | VN-EAEU | CPTPP | AHKFTA | VNCU | EVFTA | UKVFTA | VN-LAO | VIFTA | RCEPT- A | RCEPT-B | RCEPT-C | RCEPT-D | RCEPT-E | RCEPT-F | TT ĐB | XK | XK CP TPP | XK EV | XK UKV | Thuế BV MT | ___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS__________________________________ | __________________Giảm_VAT____________________ | _____________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PHẦN XII | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chương 64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Giày hoặc dép đi một lần bằng vật liệu mỏng (ví dụ, giấy, tấm plastic) không gắn đế. Các sản phẩm này được phân loại theo vật liệu làm ra chúng; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Giày, dép bằng vật liệu dệt, không có đế ngoài được dán keo, khâu hoặc gắn bằng cách khác vào mũ giày (Phần XI); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Giày, dép đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(d) Các sản phẩm bằng amiăng (nhóm 68.12); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(e) Giày, dép chỉnh hình hoặc các thiết bị chỉnh hình khác, hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 90.21); hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(f) Giày, dép đồ chơi hoặc giày ống có gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh; tấm ốp bảo vệ ống chân hoặc các đồ bảo vệ tương tự dùng trong thể thao (Chương 95). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Theo mục đích của nhóm 64.06, khái niệm “các bộ phận” không bao gồm các móc gài, bộ phận bảo vệ, khoen, móc cài, khóa cài, vật trang trí, dải viền, đăng ten, búp cài hoặc các vật trang trí khác (được phân loại trong các nhóm thích hợp) hoặc các loại khuy hoặc các hàng hóa khác thuộc nhóm 96.06. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Theo mục đích của Chương này: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) thuật ngữ “cao su” và “plastic” kể cả vải dệt thoi hoặc các sản phẩm dệt khác có lớp ngoài bằng cao su hoặc plastic có thể nhìn thấy được bằng mắt thường; theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc; và | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) thuật ngữ “da thuộc” liên quan đến các mặt hàng thuộc các nhóm 41.07 và từ 41.12 đến 41.14. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. Theo Chú giải 3 của Chương này: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) vật liệu làm mũ giày được xếp theo loại vật liệu cấu thành có diện tích mặt ngoài lớn nhất, không tính đến các phụ kiện hoặc đồ phụ trợ như những mảng ở mắt cá chân, mép viền, vật trang trí, khóa cài, mác nhãn, khoen xỏ dây giày hoặc các vật gắn lắp tương tự; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) vật liệu cấu thành của đế ngoài được tính là vật liệu có bề mặt rộng nhất trong việc tiếp xúc với đất, không tính đến phụ tùng hoặc các vật phụ trợ như đinh đóng đế giày, đinh, que, các vật bảo vệ hoặc các vật gắn lắp tương tự. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải phân nhóm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Theo mục đích của các phân nhóm 6402.12, 6402.19, 6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái niệm “giày, dép thể thao” chỉ áp dụng với: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) giày, dép được thiết kế cho hoạt động thể thao và đã có, hoặc chuẩn bị sẵn để gắn, đóng đinh, bịt đầu, ghim kẹp, chốt hoặc loại tương tự; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) giày ống trượt băng, giày ống trượt tuyết và giày trượt tuyết băng đồng, giày ống gắn ván trượt, giày ống đấu vật, giày ống đấu quyền anh và giày đua xe đạp. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6401 | Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64011000 | - Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Giày, dép khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640192 | - - Loại cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64019210 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64019290 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640199 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64019910 | - - - Giày cổ cao quá đầu gối | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, KH, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64019990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, KH, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6402 | Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giày, dép thể thao: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64021200 | - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640219 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64021910 | - - - Giày, dép cho đấu vật | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64021990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64022000 | - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Giày, dép khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640291 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64029110 | - - - Giày lặn | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64029191 | - - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64029192 | - - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64029199 | - - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640299 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64029910 | - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64029920 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64029990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6403 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giày, dép thể thao: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64031200 | - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640319 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64031910 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64031920 | - - - Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64031930 | - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64031990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64032000 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64034000 | - Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64035100 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640359 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64035910 | - - - Giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64035990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Giày, dép khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640391 | - - Loại cổ cao quá mắt cá chân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64039110 | - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039120 | - - - Ủng để cưỡi ngựa | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039130 | - - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039190 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640399 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64039910 | - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039920 | - - - Giày chơi bowling | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039930 | - - - Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64039990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7,5 | 7,5 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6404 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640411 | - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64041110 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64041120 | - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64041190 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640419 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64041910 | - - - Loại có mũi giày được gắn bảo vệ | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*; SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64041990 | - - - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*; SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64042000 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, ID, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6405 | Giày, dép khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64051000 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64052000 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-ID, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64059000 | - Loại khác | đôi | 45 | 30 | 8 | 0 (-BN, KH, ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6406 | Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
640610 | - Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64061010 | - - Mũi giày bằng kim loại | kg/đôi | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64061090 | - - Loại khác | kg/đôi | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640620 | - Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64062010 | - - Bằng cao su | kg/đôi | 45 | 30 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 (GIC) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 21.4 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64062020 | - - Bằng plastic | kg/đôi | 45 | 30 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 (GIC) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 21.4 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
640690 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64069010 | - - Bằng gỗ | kg/đôi | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bằng kim loại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64069021 | - - - Bằng sắt hoặc thép | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069022 | - - - Bằng đồng | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069023 | - - - Bằng nhôm | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069029 | - - - Loại khác | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bằng cao su: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64069041 | - - - Tấm lót giày | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069042 | - - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN) | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069049 | - - - Loại khác | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bằng plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64069051 | - - - Tấm lót giày | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069052 | - - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN) | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069059 | - - - Loại khác | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64069091 | - - - Ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các loại tương tự và bộ phận của chúng | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
64069099 | - - - Loại khác | kg/đôi | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chương 65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65010000 | Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ) | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65020000 | Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65040000 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
6505 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65050010 | - Mũ và các vật đội đầu sử dụng cho mục đích tôn giáo | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
65050020 | - Lưới bao tóc | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
65050090 | - Loại khác | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
6506 | Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
650610 | - Mũ bảo hộ và các vật đội đầu an toàn khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65061010 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65061020 | - - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hỏa, trừ mũ bảo hộ bằng thép | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65061030 | - - Mũ bảo hộ bằng thép | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65061040 | - - Mũ dùng trong chơi water-polo | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65061090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65069100 | - - Bằng cao su hoặc plastic | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
650699 | - - Bằng các loại vật liệu khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65069910 | - - - Bằng da lông | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65069990 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
65070000 | Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
Chương 66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93); hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6601 | Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66011000 | - Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66019100 | - - Có cán kiểu ống lồng | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
66019900 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
66020000 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP HH nhóm 2 (9981/QĐ-BCA 2019); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6603 | Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66032000 | - Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
660390 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66039010 | - - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.01 | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
66039020 | - - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.02 | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
Chương 67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Vải lọc (filtering hoặc straining) loại làm bằng tóc người (nhóm 59.11); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Các hoa văn trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (Phần XI); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Giày, dép (Chương 64); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(e) Đồ chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival (Chương 95); hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng lọc bằng lông (Chương 96). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Nhóm 67.01 không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng làm đệm, lót, nhồi (ví dụ, đệm giường thuộc nhóm 94.04); | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc đệm, lót; hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Hoa hoặc cành, lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc các sản phẩm làm sẵn thuộc nhóm 67.02. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Nhóm 67.02 không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Các sản phẩm bằng thủy tinh (Chương 70); hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ hoặc các vật liệu khác, được làm thành một khối bằng cách đúc, luyện, khắc, dập hoặc cách khác, hoặc gồm các bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67010000 | Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến) | kg/chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
6702 | Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân tạo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67021000 | - Bằng plastic | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
670290 | - Bằng các loại vật liệu khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67029010 | - - Bằng giấy | kg/chiếc | 45 | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67029020 | - - Bằng vật liệu dệt | kg/chiếc | 45 | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67029090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 45 | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 21.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67030000 | Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc các loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự | kg/chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
6704 | Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67041100 | - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67041900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67042000 | - Bằng tóc người | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
67049000 | - Bằng vật liệu khác | kg/chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |