Phần XVI:84-85 Máy móc, thiết bị và phụ kiện cơ khí, điện.

Nhập Hs code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN XVI
MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ; THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH, ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
8401Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị
84011000- Lò phản ứng hạt nhânchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84012000- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84013000- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84014000- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhânchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8402Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:
840211- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ:
84021110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84021120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840212- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ:
- - - Hoạt động bằng điện:
84021211- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờchiếc7.55100 (-KH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84021219- - - - Loại khácchiếc7.55100 (-KH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- - - Không hoạt động bằng điện:
84021221- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờchiếc7.55100 (-KH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84021229- - - - Loại khácchiếc7.55100 (-KH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840219- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép:
- - - Hoạt động bằng điện:
84021911- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờchiếc4.5310000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84021919- - - - Loại khácchiếc4.5310000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- - - Không hoạt động bằng điện:
84021921- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờchiếc4.5310000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84021929- - - - Loại khácchiếc4.5310000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840220- Nồi hơi nước quá nhiệt:
84022010- - Hoạt động bằng điệnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84022020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840290- Bộ phận:
84029010- - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84029090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8403Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02
84031000- Nồi hơichiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840390- Bộ phận:
84039010- - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)chiếc5010000000000*00000000000Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84039090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8404Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
840410- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03:
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02:
84041011- - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội)chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84041019- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84041020- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84042000- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
840490- Bộ phận:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19:
84049011- - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84049019- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20:
84049021- - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84049029- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84049090- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8405Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc
84051000- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọcchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84059000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8406Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác
84061000- Tua bin dùng cho máy thủychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin hơi (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tua bin loại khác:
84068100- - Công suất đầu ra trên 40 MWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840682- - Công suất đầu ra không quá 40 MW:
84068210- - - Công suất đầu ra không quá 5 MWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84068290- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84069000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8407Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện
84071000- Động cơ phương tiện baychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ máy thủy:
840721- - Động cơ gắn ngoài:
84072110- - - Công suất không quá 22,38 kWchiếc37.52585000240*242200; M: 3,3*6,26,220252525**25NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84072190- - - Loại khácchiếc10.578500000*000072,22,25.65,15,175,35,15,1NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840729- - Loại khác:
84072920- - - Công suất không quá 22,38 kWchiếc37.5258000200002200; M: 3,356,26,217.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84072990- - - Loại khácchiếc10.5780000000000012,22,25000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:
84073100- - Dung tích xi lanh không quá 50 ccchiếc75508500**505*5050*0; M: 6,2*12,512,540505050**50NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840732- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc:
84073211- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01chiếc45308500303055*5**0; M: 3,7*7,57,5*303030303030Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073212- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc67.5458500303055*5**0; M: 5,6*11,211,2*4545***45Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073219- - - - Loại khácchiếc45308500303055*5**0; M: 3,7*7,57,5*303030303030Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc:
84073222- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc67.54585003030*5*45**0; M: 5,6*11,211,2*4545***45Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073229- - - - Loại khácchiếc45308500303055*5**0; M: 3,7*7,57,5*303030303030Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840733- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:
84073310- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01chiếc37.52585000050*50*0; M: 3,3*6,26,220252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073320- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc4832850000*5*32**0; M: 4,6*8825.63232***32Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073390- - - Loại khácchiếc3020850000*0*20**0; M: 2,5*55*252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840734- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc:
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
84073440- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 ccchiếc37.5258500171950*50*0; M: 3,3*6,26,217.9252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073450- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01chiếc37.52585000050*50*0; M: 3,3*6,26,217.9252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073460- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc48328500***0*3240*0; M: 4,6*8825.63232***32Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
84073471- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 ccchiếc3020850030*0*200*0/0; M: 0/1,8*5516202020202020Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073472- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 ccchiếc3020850030*0*200*0/0; M: 0/1,8*5516202020202020Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073473- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 ccchiếc1510850033*0*200*0/0; M: 0/1,8*5516202020202020Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84073491- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 ccchiếc37.52585000050*5000; M: 3,3*6,26,217.9252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073492- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01chiếc37.52585000050*50*0; M: 3,3*6,26,217.9252525252525Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073493- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc48328500***0*3240*0; M: 4,6*8825.63232***32Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
84073494- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 ccchiếc2718850033*0*180*0/0; M: 0/1,8*4,54,514.4181818181818Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073495- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 ccchiếc2718850033*0*180*0/0; M: 0/1,8*4,54,514.4181818181818Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84073499- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 ccchiếc2718850033*0*18000/0; M: 0/1,8*4,54,514.4181818181818Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840790- Động cơ khác:
84079010- - Công suất không quá 18,65 kWchiếc37.525800303000*02200; M: 3,3256,26,217.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84079020- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kWchiếc37.525800303000*02200; M: 3,3256,26,217.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84079090- - Loại khácchiếc7.558000000*000010,70,73.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8408Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel)
840810- Động cơ máy thủy:
84081010- - Công suất không quá 22,38 kWchiếc3020850000245*2023*0; M: 2,5*99*2020***20Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84081020- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kWchiếc4.538000004*010010,70,731,81,81,81,91,81,8Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84081030- - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kWchiếc508000000*00000000000000Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84081090- - Loại khácchiếc508000000*00000000000000Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840820- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
84082010- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10chiếc37.5258000003*0000511,311,32015151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84082021- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 ccchiếc30208500005*0300/0/0; M: 0/0/1,8*5525252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84082022- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 ccchiếc30208500004*0300/0/0; M: 0/0/1,8*5525252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84082023- - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 ccchiếc10.578500000*0300/0/0; M: 0/0/1,8*1,21,275,15,175,35,15,1Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84082093- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10chiếc37.52585033245*0300/0; M: 0/1,2*6,26,225252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84082094- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 ccchiếc37.52585033245*20300/0; M: 0/1,2*5525252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84082095- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 ccchiếc302085033245*20300/0; M: 0/1,2*5520202020202020Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84082096- - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 ccchiếc22.51585033245*0300/0; M: 0/1,2*3,73,715151515151515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840890- Động cơ khác:
84089010- - Công suất không quá 18,65 kWchiếc37.52580 (-KH, ID)0000 (-ID)0*0900510102015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Công suất trên 100 kW:
84089051- - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc7.558000000*000010,70,74000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84089052- - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điệnchiếc508000000*000010,70,74000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84089059- - - Loại khácchiếc7.558000000*000010,70,74000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84089091- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc151080 (-KH, ID)0000 (-ID)0*000024,54,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84089092- - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điệnchiếc5080 (-KH)00000*000024,54,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84089099- - - Loại khácchiếc151080 (-KH)00000*000024,54,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8409Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08
84091000- Dùng cho động cơ phương tiện baychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
840991- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:
84099111- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099112- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099113- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099114- - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099115- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099116- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099117- - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)00000*00*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099118- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc151080 (-PH, TH)00000*00*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099119- - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)00000*000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:
84099121- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc15108500100*0000; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099122- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc15108500100*0000; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099123- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc15108500100*0000; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099124- - - - Ống xi lanh khác chiếc15108500100*0000; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099126- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc1510850121300*0000; M: 1,8102,52,57.1101010101010NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099128- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc15108500100*00*0; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099129- - - - Loại khácchiếc15108500100*00*/00; M: 1,8102,52,57.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11:
84099131- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099132- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099134- - - - Ống xi lanhchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099135- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099137- - - - Pistonchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099138- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099139- - - - Loại khácchiếc40.5278503030245*2429*0; M: 3,3276,76,721.6272727272727NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87:
84099141- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc15108500**165*03*0; M: 0,3*2,52,5*1010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099142- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc15108500*0165*03*0; M: 0,3*2,52,5101010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099143- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc15108500**165*103*0; M: 0,3*2,52,5*1010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099144- - - - Ống xi lanh khác chiếc15108500**165*103*0; M: 0,3*2,52,5*1010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099145- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc15108500*0165*03*0; M: 0,3*2,52,5101010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099146- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc15108500**165*103*0; M: 0,3*2,52,5*1010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099147- - - - Piston khácchiếc15108500**165*03*0; M: 0,3*2,52,5*1010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099148- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc15108500*0165*103*0; M: 0,3*2,52,5101010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099149- - - - Loại khácchiếc15108500*0165*03*0; M: 0,3*2,52,5101010***10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89:
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:
84099151- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099152- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099153- - - - - Ống xi lanh khác chiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099154- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099155- - - - - Piston khácchiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099159- - - - - Loại khácchiếc22.51580 (-PH, TH)0**0 (-TH)0*00*0*3,73,710.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:
84099161- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc4.5380 (-PH, TH)0**00*0000*0,70,72.11,81,81,81,91,81,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099162- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc4.5380 (-PH, TH)0**00*0000*0,70,72.11,81,81,81,91,81,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099163- - - - - Ống xi lanh khác chiếc4.5380 (-PH, TH)0**00*0000*0,70,72.11,81,81,81,91,81,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099164- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc4.5380 (-PH, TH)0**00*0000*0,70,72.11,81,81,81,91,81,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099169- - - - - Loại khácchiếc4.5380 (-PH, TH)0**00*0000*0,70,71.81,81,81,81,91,81,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ khác:
84099171- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,58101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099172- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099173- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099174- - - - Ống xi lanh khác chiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099176- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099177- - - - Piston khácchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,58101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099178- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099179- - - - Loại khácchiếc1510850**165*1015*0; M: 1,8*2,52,57.1101010**10NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
840999- - Loại khác:
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:
84099911- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099912- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)00100*00/1500; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099913- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099914- - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099915- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099916- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099917- - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099918- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099919- - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)00100*01500; M: 1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01:
84099921- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099922- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000/0; M: 0/1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099923- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099924- - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099925- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099926- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099927- - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)00100*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099929- - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)00100*0000/0; M: 0/1,822,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11:
84099931- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*151500*3,73,710.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099932- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*151500*3,73,710.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099934- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*151500*3,73,710.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099936- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*01500*3,73,710.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099937- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*151500*3,73,710.79/09/09/09,5/09/09/0Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099938- - - - Ống xi lanh và piston khácchiếc22.51580 (-PH, TH)0**165*151500*3,73,710.79/09/09/09,5/09/09/0Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099939- - - - Loại khácchiếc22.51580 (-PH, TH)000165*151500153,73,710.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:
84099941- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099942- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099943- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)0**165*0100*2,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099944- - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,5*6666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099945- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,58000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099946- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,58000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099947- - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,58000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099948- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc151080 (-PH, TH)0**165*10100*2,52,58000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099949- - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)000165*10100102,52,58000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89:
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:
84099951- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099952- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099953- - - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099954- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099955- - - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099959- - - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)0010 (-TH)0*000022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:
84099961- - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc4.538000000*000010,70,72.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099962- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc4.538000000*000010,70,72.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099963- - - - - Ống xi lanh khác chiếc4.538000000*000010,70,72.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099964- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc4.538000000*000010,70,72.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099965- - - - - Piston khácchiếc4.538000000*000010,70,72.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099969- - - - - Loại khácchiếc4.538000000*000010,70,72.4000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho động cơ khác:
84099971- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúngchiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099972- - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷuchiếc151080 (-PH, TH)0*/0*/155*51500*/22,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099973- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm chiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099974- - - - Ống xi lanh khác chiếc151080 (-PH, TH)0**55*01500*2,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099975- - - - Quy lát và nắp quy látchiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099976- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mmchiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099977- - - - Piston khácchiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,586666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099978- - - - Bạc piston và chốt pistonchiếc151080 (-PH, TH)0**55*51500*2,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84099979- - - - Loại khácchiếc151080 (-PH, TH)00155*5150022,52,57.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8410Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước:
84101100- - Công suất không quá 1.000 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84101200- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84101300- - Công suất trên 10.000 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84109000- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8411Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác
- Tua bin phản lực:
84111100- - Có lực đẩy không quá 25 kNchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84111200- - Có lực đẩy trên 25 kNchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tua bin cánh quạt:
84112100- - Công suất không quá 1.100 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84112200- - Công suất trên 1.100 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các loại tua bin khí khác:
84118100- - Công suất không quá 5.000 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84118200- - Công suất trên 5.000 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
84119100- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạtchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84119900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8412Động cơ và mô tơ khác
84121000- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lựcchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ và mô tơ thủy lực:
84122100- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84122900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén:
84123100- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84123900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84128000- Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841290- Bộ phận:
84129010- - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84129020- - Của động cơ/mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84129090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8413Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo:
84131100- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho garachiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841319- - Loại khác:
84131910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84131920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841320- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19:
84132010- - Bơm nướcchiếc3020800005022.5500040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84132020- - Bơm hút sữachiếc3020800005022.550004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84132090- - Loại khácchiếc3020800005022.550004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841330- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston:
84133030- - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04chiếc4.53800000030 (GIC)0001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84133040- - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)chiếc4.53800000030 (GIC)0001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, loại ly tâm:
84133051- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mmchiếc4.53800000030 (GIC)0001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84133052- - - Với đường kính cửa hút trên 200 mmchiếc4.53800000030 (GIC)0001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84133090- - Loại khácchiếc4.53800000030 (GIC)0001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84134000- Bơm bê tôngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841350- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h:
84135031- - - Hoạt động bằng điệnchiếc1510800000000000*0007,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84135032- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc1510800000000000*0007,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84135040- - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/hchiếc15108000000000002007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84135090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841360- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác:
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h:
84136031- - - Hoạt động bằng điệnchiếc15108000024022.510000*0086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84136032- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc151080000007.50000*0086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84136040- - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/hchiếc151080000007.500002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84136090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841370- Bơm ly tâm khác:
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ:
84137011- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, TH)00016018.51600020001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137019- - - Loại khác (SEN)chiếc302080 (-KH, ID, TH)00016018.51600020001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước:
84137031- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mmchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.550002008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137039- - - Loại khácchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.550002008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h:
84137042- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điệnchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.556002008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137043- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điệnchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.556002008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137049- - - Loại khácchiếc151080 (-KH, ID, TH)00024022.510600100086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h:
84137051- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mmchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.550002008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137059- - - Loại khácchiếc151080 (-KH, ID, TH)000507.5000020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84137091- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mmchiếc5080 (-KH, ID, TH)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84137099- - - Loại khácchiếc5080 (-KH, ID, TH)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng:
841381- - Bơm:
84138113- - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điệnchiếc151081200024022.510600*000101010101010NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84138114- - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng điệnchiếc151080000007.50600*000101010101010NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84138115- - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/hchiếc151080 (-MM, TH)000007.5030020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84138119- - - Loại khácchiếc5080 (-MM, TH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841382- - Máy đẩy chất lỏng:
84138210- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84138220- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
841391- - Của bơm:
84139110- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10chiếc7.5585000501550005000555555NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84139120- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90chiếc7.5585000501550005000555555NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84139130- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19chiếc7.5580000507.5500010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84139140- - - Của bơm ly tâm khácchiếc7.5580000507.5000010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84139190- - - Của bơm khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84139200- - Của máy đẩy chất lỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8414Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hoặc chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc; tủ an toàn sinh học kín khí, có hoặc không lắp bộ phận lọc
84141000- Bơm chân khôngchiếc15108000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841420- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân:
84142010- - Bơm xe đạpchiếc302085 (-KH)00050155000200014.3202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84142090- - Loại khácchiếc302085 (-KH)00050155000200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841430- Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh:
84143040- - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lênchiếc4.5380 (-KH, TH)0002407.500003000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84143090- - Loại khácchiếc4.5380 (-KH, TH)0002407.500003000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84144000- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyểnchiếc10.578000000000000005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Quạt:
841451- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W:
84145110- - - Quạt bàn và quạt dạng hộpchiếc4530815 (-BN, KH, TH)00040022.5302700*0024303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84145191- - - - Có lưới bảo vệ chiếc37.525815 (-BN, KH, TH)00040022.5252700*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145199- - - - Loại khácchiếc37.525815 (-BN, KH, TH)00040022.5252700*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841459- - Loại khác:
- - - Công suất không quá 125 kW:
84145910- - - - Quạt, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để làm mát bộ vi xử lý, thiết bị viễn thông, máy xử lý dữ liệu tự động hoặc các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động (SEN)chiếc22.515810 (-KH, TH)0000 (-PH)0150000*00011111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145920- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lòchiếc7.55810 (-KH, TH)0000 (-PH)0110000*003.63,73,753,83,73,7Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145930- - - - Máy thổi khí (SEN)chiếc22.515810 (-KH, TH)0000 (-PH)0150400*001211111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
84145941- - - - - Có lưới bảo vệ chiếc22.515810 (-KH, TH)0000 (-PH)0150000*001211111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145949- - - - - Loại khácchiếc22.515810 (-KH, TH)0000 (-PH)0150000*00011111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84145950- - - - Máy thổi khí (SEN)chiếc151080 (-KH, TH)0000 (-PH)07.50000*007.16666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
84145991- - - - - Có lưới bảo vệ chiếc151080 (-KH, TH)0000 (-PH)07.5000020086666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145992- - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lòchiếc4.5380 (-KH, TH)0000 (-PH)07.5000020086666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84145999- - - - - Loại khácchiếc151080 (-KH, TH)0000 (-PH)07.5000020086666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841460- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm:
- - Đã lắp bộ phận lọc:
84146011- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN)chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84146019- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Chưa lắp bộ phận lọc:
84146091- - - Phù hợp dùng trong công nghiệpchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84146099- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841470- Tủ an toàn sinh học kín khí:
- - Đã lắp bộ phận lọc:
84147011- - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cmchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84147019- - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Chưa lắp bộ phận lọc:
84147021- - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cmchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84147029- - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841480- Loại khác:
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm:
- - - Đã lắp bộ phận lọc:
84148011- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN)chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148019- - - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Chưa lắp bộ phận lọc:
84148021- - - - Phù hợp dùng trong công nghiệpchiếc7.5580000003.500001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148029- - - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148030- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khíchiếc7.5580000003.500001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40:
84148041- - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏchiếc7.5580000003.500001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148042- - - Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN)chiếc10.5780 (-KH, TH)0002407.5500071,21,25.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148043- - - Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN)chiếc4.5380 (-KH, TH)0002407.500003000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148049- - - Loại khácchiếc7.5580000006000010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148050- - Máy bơm không khíchiếc7.558000000200001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84148090- - Loại khácchiếc7.5580000003.5000010043333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841490- Bộ phận:
- - Của quạt:
84149021- - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16chiếc7.55810 (-KH)0005022.55000*004555555NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149022- - - Của máy thổi khíchiếc1510810 (-KH)0005022.55000*000151515151515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149029- - - Loại khácchiếc22.515810 (-KH)0005022.55000*000151515151515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của nắp chụp hút:
84149031- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60chiếc151080 (-KH)000007.500002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149032- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10:
84149041- - - Dùng cho máy hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149042- - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149050- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20chiếc151080 (-KH)000007.500002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149060- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149070- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149080- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.70chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84149090- - Của máy bơm hoặc máy nén khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8415Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt
841510- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt) :
84151020- - Công suất làm mát không quá 21,10 kWchiếc45301015 (-BN, KH, PH, TH)00040022.50000*002430303030303010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84151030- - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kWchiếc45301015 (-BN, KH, PH, TH)00040022.50000*002430303030303010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84151090- - Loại khácchiếc3020100 (-BN, KH, PH, TH)0000 (-PH, TH)01500004001612121212,7121210HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841520- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:
84152010- - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.5251015 (-PH, TH, CN)000400*25000*0017.92525*25252510HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84152090- - Loại khácchiếc25.5171015 (-PH, TH, CN)000400*17000*0001717*17171710HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Loại khác:
841581- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay:
84158111- - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kWchiếc5010000040050000000000000010Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158112- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1)chiếc5010150000050000000000000010Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158119- - - - Loại khácchiếc501000000050000000000000010Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt:
84158121- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.5251000004005252100*002015151515,9151510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158129- - - - Loại khácchiếc25.517100000005000030013.610,210,210,210,810,210,210Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20):
84158131- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.525100000400525000*002015151515,9151510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158139- - - - Loại khácchiếc25.517100000005000030012.110,210,210,210,810,210,210Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84158195- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1)chiếc25.517100000400517000*0013.612,512,513,6171712,510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158196- - - - Công suất làm mát trên 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1)chiếc25.5171000000050000*0013.612,512,513,6171712,510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - - Loại khác:
84158197- - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kWchiếc37.525100000400525000*002015151515,9151510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158198- - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kWchiếc37.525100000400525000*002015151515,9151510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158199- - - - - Loại khácchiếc302010000000500004001612121212,7121210Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841582- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay:
84158211- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1)chiếc50100 (-KH, PH)0000050000000000000010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158219- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH, PH)0000050000000000000010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt:
84158221- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc40.527100 (-KH, PH)0004005252106,8; M: 9*0021.616,216,216,217,216,216,210HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158229- - - - Loại khácchiếc22.515100 (-KH, PH)0000050004,6; M: 6,130010.79999,59910HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20):
84158231- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc40.527100 (-KH, PH)0004005252106,8; M: 9*0021.616,216,216,217,216,216,210HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158239- - - - Loại khácchiếc22.515100 (-KH, PH)0000050004,6; M: 6,1300129999,59910HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84158291- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc40.527100 (-KH, PH)0004005252100*0021.616,216,216,217,216,216,210Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158299- - - - Loại khácchiếc22.515100 (-KH, PH)0000050000300129999,59910Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841583- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay:
84158311- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1)chiếc501000005050000000000000010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158319- - - - Loại khácchiếc501000005050000000000000010HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt:
84158321- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.525100000505521005002015151515,9151510HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158329- - - - Loại khácchiếc25.517100000505500030012.110,210,210,210,810,210,210HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20):
84158331- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.525101500050552100*0017.925252525252510HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158339- - - - Loại khácchiếc25.517100000505500030012.110,210,210,210,810,210,210HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84158391- - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kWchiếc37.525100000505521005002015151515,9151510Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84158399- - - - Loại khácchiếc25.517100000505500030012.110,210,210,210,810,210,210Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841590- Bộ phận:
- - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW:
84159013- - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159014- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ chiếc7.55100 (-KH)00000000000004000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159015- - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13chiếc4.53100 (-KH)00000000000002.4000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159019- - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.4000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW:
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1):
84159024- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159025- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84159026- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159029- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW:
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1):
84159034- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159035- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84159036- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159039- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW:
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1):
84159044- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159045- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84159046- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắtchiếc50100 (-KH)00000000000000000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84159049- - - - Loại khácchiếc4.53100 (-KH)00000000000002.1000000HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8416Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng
84161000- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84162000- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợpchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84163000- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84169000- Bộ phậnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8417Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện
84171000- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loạichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84172000- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quychiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841780- Loại khác:
84178010- - Lò đốt rác thảichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84178090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84179000 - Bộ phậnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8418Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15
841810- Tủ kết đông lạnh (1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng:
- - Chỉ có các cửa mở riêng biệt:
84181031- - - Loại gia dụng, có dung tích không quá 230 lítchiếc37.5251015 (-KH, TH)00040022.50000*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84181032- - - Loại gia dụng khác, có dung tích trên 230 lítchiếc37.5251015 (-KH, TH)00040022.50000*0017.9252525252525HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84181039- - - Loại khácchiếc4.5310000000200001002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84181040- - Loại khác, phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệmchiếc7.55100 (-KH, TH)/0000003.5/7.500/0001003.6/03333,233HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
84181091- - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lítchiếc1510100000501550002008.67,27,27,27,67,27,2HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84181099- - - Loại khácchiếc30201015 (-KH, TH)0005022.55000*0014.3202020202020HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Tủ lạnh (1), loại sử dụng trong gia đình:
841821- - Loại sử dụng máy nén:
84182110- - - Dung tích không quá 230 lítchiếc37.5251015 (-KH, PH, TH)00040022.50000*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84182190- - - Loại khácchiếc37.5251015 (-KH, PH, TH)00040022.50000*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84182900- - Loại khácchiếc52.5351015 (-BN)0004002635000*0028353535353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841830- Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít:
84183010- - Dung tích không quá 200 lítchiếc30201015 (-BN, KH, TH)00050*5000*0014.3202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84183090- - Loại khácchiếc3020100 (-BN, KH, TH)00050*500040014.312121212,71212HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841840- Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít:
84184010- - Dung tích không quá 200 lítchiếc3020100 (-PH, TH)00050*500040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84184090- - Loại khácchiếc3020100 (-PH, TH)00050*500040014.312121212,71212HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841850- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít:
84185011- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệmchiếc7.5550000003.500001003.63333,233HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84185019- - - Loại khácchiếc1510100000501550002008.67,27,27,27,67,27,2HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
84185091- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệmchiếc7.5550 (-KH, TH)000007.5000010003333,233HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84185099- - - Loại khácchiếc30201015 (-KH, TH)0005022.55000*0014.3202020202020HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt:
84186100- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15chiếc1510100 (-KH)00000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841869- - Loại khác:
84186910- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống chiếc1510100 (-KH)00000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84186930- - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser)chiếc1510100 (-KH)00000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,10 kW:
84186941- - - - Dùng cho máy điều hòa không khíchiếc1510100 (-KH)00000000000000000000Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84186949- - - - Loại khácchiếc1510100 (-KH)00000000000000000000Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84186950- - - Thiết bị sản xuất đá vảychiếc4.5310000000000000000000000Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84186990- - - Loại khácchiếc1510100 (-KH)00000000000000000000Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Bộ phận:
84189100- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đôngchiếc4.5310000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
841899- - Loại khác:
84189910- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụchiếc50100 (-KH)00000000000000000000Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84189940- - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.31, 8418.10.32, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 (SEN)chiếc5010000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84189990- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8419Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, ngưng tụ hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện
- Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện:
841911- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:
84191110- - - Loại sử dụng trong gia đìnhchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84191190- - - Loại khácchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84191200- - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trờichiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841919- - Loại khác:
84191910- - - Loại sử dụng trong gia đìnhchiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84191990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84192000- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệmchiếc505000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)
- Máy làm khô:
841933- - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun:
84193310- - - Dùng cho các sản phẩm nông nghiệp; cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìachiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84193390- - - Loại khácchiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
841934- - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp:
84193410- - - Thiết bị làm bay hơi chiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84193420- - - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84193490- - - Loại khácchiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
841935- - Loại khác, dùng cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa:
84193510- - - Hoạt động bằng điệnchiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
84193520- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc505000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)
841939- - Loại khác:
84193930- - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84193990- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841940- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:
84194010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84194020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841950- Bộ phận trao đổi nhiệt:
84195010- - Tháp làm mátchiếc4.538000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84195020- - Bộ trao đổi nhiệt làm bằng các ống fluoropolyme, với ống đầu vào và ống ra có đường kính trong từ 3 cm trở xuống (SEN)chiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84195091- - - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84195092- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84196000- Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị khác:
841981- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:
84198110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc22.5158000000000003000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84198120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc22.5158000000000003000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841989- - Loại khác:
- - - Hoạt động bằng điện:
84198913- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84198919- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84198920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
841990- Bộ phận:
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:
84199012- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84199013- - - Vỏ của tháp làm mátchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84199019- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện:
84199022- - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đìnhchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84199029- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8420Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng
842010- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác:
84201010- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch inchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84201020- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đìnhchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84201090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
842091- - Trục cán:
84209110- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84209190- - - Loại khácchiếc508000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842099- - Loại khác:
84209910- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84209990- - - Loại khácchiếc508000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8421Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
84211100- - Máy tách kemchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84211200- - Máy làm khô quần áochiếc2718800005022.5500040012.910,810,810,811,510,810,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842119- - Loại khác:
84211910- - - Loại sử dụng trong sản xuất đườngchiếc7.558000000000000004000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84211990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:
842121- - Để lọc hoặc tinh chế nước:
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ:
84212111- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đìnhchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212119- - - - Loại khácchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:
84212122- - - - Hoạt động bằng điệnchiếc7.558000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212123- - - - Không hoạt động bằng điệnchiếc7.558000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842122- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:
84212230- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212290- - - Loại khácchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842123- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:
84212311- - - - Bộ lọc dầuchiếc50800000000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212319- - - - Loại khácchiếc50800000000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:
84212321- - - - Bộ lọc dầuchiếc22.51580 (-BN)0000000 (GIC)00030012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212329- - - - Loại khácchiếc22.51580 (-BN)0000000 (GIC)00030012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84212391- - - - Bộ lọc dầuchiếc50800000000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212399- - - - Loại khácchiếc50800000000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842129- - Loại khác:
84212910- - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệmchiếc505000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)
84212920- - - Loại sử dụng trong sản xuất đườngchiếc508000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212930- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầuchiếc508000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212940- - - Loại khác, bộ lọc xăngchiếc508000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212950- - - Loại khác, bộ lọc dầuchiếc508000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212960- - - Loại khác, bằng fluoropolyme và có màng lọc hoặc màng tinh chế với độ dày không quá 140 micron (SEN)chiếc505/8000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84212990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:
842131- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:
84213110- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84213120- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87chiếc151080 (-KH)00050*500022,52,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84213190- - - Loại khácchiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84213200- - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trongchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842139- - Loại khác:
84213920- - - Máy lọc không khíchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84213930- - - Loại khác, có vỏ bằng thép không gỉ và có lỗ ống đầu vào và đầu ra có đường kính trong không quá 1,3 cmchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84213990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
842191- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
84219110- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00chiếc508000000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219120- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10chiếc508000000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219190- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90chiếc508000000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842199- - Loại khác:
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23:
84219921- - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219929- - - - Loại khác (SEN)chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219930- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219940- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219950- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.60chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219960- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.30chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219970- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.90chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84219991- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219994- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219996- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219997- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84219999- - - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8422Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống
- Máy rửa bát đĩa:
84221100- - Loại sử dụng trong gia đìnhchiếc3020800005022.5000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84221900- - Loại khácchiếc22.51580 (-KH)020200000000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84222000- Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khácchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84223000- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uốngchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84224000- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842290- Bộ phận:
84229010- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11chiếc7.558000000000000003000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84229090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8423Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân
842310- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:
84231010- - Hoạt động bằng điệnchiếc302080000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84231020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc302080000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842320- Cân băng tải:
84232010- - Cân điện tửchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84232090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842330- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu:
84233010- - Cân điện tửchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84233090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Cân trọng lượng khác:
842381- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:
84238110- - - Cân điện tửchiếc3020800000022.500004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238190- - - Loại khácchiếc3020800000022.500004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842382- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg:
- - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg:
84238231- - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơchiếc10.578000000000001005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238232- - - - Cân điện tử khácchiếc10.578000000000001005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238239- - - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH)000000000030010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Có khả năng cân tối đa trên 1.000 kg:
84238241- - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơchiếc4.5380 (-KH)00000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238242- - - - Cân điện tử khácchiếc4.5380 (-KH)00000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238249- - - - Loại khácchiếc4.5380 (-KH)00000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842389- - Loại khác:
84238910- - - Cân điện tửchiếc4.5380 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84238990- - - Loại khácchiếc4.5380 (-KH)00000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842390- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân:
84239010- - Quả cânchiếc22.51580000000000030012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84239030- - Bộ phận của cân điện tử, trừ loại sử dụng để cân xe có động cơ (SEN)chiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84239040- - Bộ phận của các loại cân khácchiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8424Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự
842410- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp:
84241010- - Loại sử dụng cho phương tiện baychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84241090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP HH nhóm 2 (9981/QĐ-BCA 2019); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842420- Súng phun và các thiết bị tương tự:
- - Hoạt động bằng điện:
84242011- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84242019- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Không hoạt động bằng điện:
84242021- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84242029- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84243000- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tựchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:
842441- - Thiết bị phun xách tay:
84244110- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng taychiếc22.51580 (-ID)0000 (-ID)00000030009999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84244120- - - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84244190- - - Loại khácchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842449- - Loại khác:
84244910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84244920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Thiết bị khác:
842482- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:
84248210- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọtchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248220- - - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248230- - - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-ID)0000 (-ID)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842489- - Loại khác:
84248910- - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lítchiếc1288000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248920- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòichiếc1288000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248940- - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh kiện của chúng chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248950- - - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84248990- - - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842490- Bộ phận:
84249010- - Của bình dập lửachiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự:
- - - Hoạt động bằng điện:
84249021- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249023- - - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Không hoạt động bằng điện:
84249024- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249029- - - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249030- - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tựchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của thiết bị khác:
84249093- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249094- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249095- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249096- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.89.40chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84249099- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8425Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại
- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe:
84251100- - Loại chạy bằng động cơ điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84251900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tời ngang; tời dọc:
84253100- - Loại chạy bằng động cơ điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84253900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Kích; tời nâng xe:
84254100- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga rachiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842542- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực:
84254210- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tảichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84254290- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842549- - Loại khác:
84254910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84254920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8426Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống:
84261100- - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố địnhchiếc7.5580 (-MY)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84261200- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chốngchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải/không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842619- - Loại khác:
84261920- - - Cầu trục chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84261930- - - Cổng trụcchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84261990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84262000- Cần trục thápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84263000- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoaychiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khác, loại tự hành:
84264100- - Chạy bánh lốpchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HHNK phải chứng nhận trước khi thông quan (12/2022/TT-BGTVT PL1); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84264900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khác:
84269100- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84269900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8427Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng
84271000- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điệnchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84272000- Xe tự hành khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84279000- Các loại xe khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8428Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy (lift), thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo)
842810- Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp):
- - Thang máy (lift):
84281031- - - Để chở ngườichiếc151080 (-MY, TH)0000 (-TH)0000002007.1000000Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84281039- - - Loại khácchiếc151080 (-MY, TH)0000 (-TH)0000000007.1000000Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải/không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84281040- - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp)chiếc508000000000000000000000Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842820- Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén:
84282010- - Loại sử dụng trong nông nghiệpchiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84282090- - Loại khácchiếc7.558000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu:
84283100- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất chiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842832- - Loại khác, dạng gàu:
84283210- - - Loại sử dụng trong nông nghiệpchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84283290- - - Loại khácchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842833- - Loại khác, dạng băng tải:
84283310- - - Loại sử dụng trong nông nghiệpchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84283390- - - Loại khácchiếc7.558000000000001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842839- - Loại khác:
84283910- - - Loại sử dụng trong nông nghiệpchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84283990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84284000- Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộchiếc7.558000000000001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84286000- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84287000- Rô bốt công nghiệpchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842890- Máy khác:
84289020- - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84289030- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường sắt tương tựchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84289090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8429Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:
84291100- - Loại bánh xíchchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84291900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84292000- Máy san đấtchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84293000- Máy cạp đấtchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
842940- Máy đầm và xe lu lăn đường:
84294030- - Máy đầmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84294040- - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo khối lượngchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84294050- - Các loại xe lu rung lăn đường khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84294090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc:
84295100- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trướcchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84295200- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360ochiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84295900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8430Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết
84301000- Máy đóng cọc và nhổ cọcchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84302000- Máy xới và dọn tuyếtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá:
84303100- - Loại tự hànhchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84303900- - Loại khácchiếc5080 (-KH, MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác:
84304100- - Loại tự hànhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843049- - Loại khác:
84304910- - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích hợp phù hợp sử dụng trong vận hành khoan (SEN)chiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84304990- - - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84305000- Máy khác, loại tự hànhchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khác, loại không tự hành:
84306100- - Máy đầm hoặc máy nénchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84306900- - Loại khácchiếc5080 (-KH, MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8431Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30
843110- Của máy thuộc nhóm 84.25:
- - Của máy hoạt động bằng điện:
84311013- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 chiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84311019- - - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy không hoạt động bằng điện:
84311022- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90chiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84311029- - - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843120- Của máy thuộc nhóm 84.27:
84312010- - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20chiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84312090- - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Của máy thuộc nhóm 84.28:
843131- - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn:
84313110- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84313120- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843139- - Loại khác:
84313910- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84313940- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84313950- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84313990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30:
843141- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp:
84314110- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26chiếc7.5580 (-MY)00000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314190- - - Loại khácchiếc7.5580 (-MY)00000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314200- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêngchiếc7.5580 (-MY)00000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314300- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49chiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843149- - Loại khác:
84314910- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314920- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạpchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314940- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêngchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314950- - - Của xe lu lăn đườngchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314960- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84314990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8432Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao
84321000- Máy càychiếc30205000000500004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
- Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes):
84322100- - Bừa đĩachiếc302050000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
84322900- - Loại khácchiếc302050000000000040014.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy:
84323100- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till)chiếc7.555000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
84323900- - Loại khácchiếc7.555000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
- Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón:
84324100- - Máy rải phân hữu cơchiếc7.555000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
84324200- - Máy rắc phân bónchiếc7.555000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
843280- Máy khác:
84328010- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc7.558000000500001003.63333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84328020- - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thaochiếc7.558000000500001003.63333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84328090- - Loại khácchiếc7.558000000500001003.63333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843290- Bộ phận:
84329010- - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84329020- - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thaochiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84329090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8433Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân chơi thể thao:
84331100- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngangchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843319- - Loại khác:
84331910- - - Không dùng động cơchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84331990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84332000- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéochiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84333000- Máy dọn cỏ khô khácchiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84334000- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóngchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy thu hoạch khác; máy đập:
84335100- - Máy gặt đập liên hợpchiếc7.555000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
84335200- - Máy đập khácchiếc7.558000000500001003.63333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84335300- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễchiếc7.555000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
843359- - Loại khác:
84335920- - - Máy hái bông (cotton)chiếc7.5550000005000010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
84335990- - - Loại khácchiếc7.5550000005000010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)
843360- Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác:
84336010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84336020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843390- Bộ phận:
84339010- - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84339020- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84339030- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84339090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8434Máy vắt sữa và máy chế biến sữa
84341000- Máy vắt sữachiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84342000- Máy chế biến sữachiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84349000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8435Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự
843510- Máy:
84351010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84351020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843590- Bộ phận:
84359010- - Của máy hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84359020- - Của máy không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8436Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở
843610- Máy chế biến thức ăn cho động vật:
84361010- - Hoạt động bằng điệnchiếc3020850000015000020000202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84361020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc30208500000150000200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
843621- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
84362110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84362120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843629- - Loại khác:
84362910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84362920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843680- Máy khác:
- - Hoạt động bằng điện:
84368011- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84368019- - - Loại khácchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Không hoạt động bằng điện:
84368021- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84368029- - - Loại khácchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
84369100- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nởchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843699- - Loại khác:
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện:
84369911- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84369919- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện:
84369921- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84369929- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8437Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp
843710- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô:
84371010- - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điệnchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84371020- - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điệnchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84371030- - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84371040- - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc7.5580 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843780- Máy khác:
84378010- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điệnchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84378020- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điệnchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84378030- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điệnchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84378040- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điệnchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, hoạt động bằng điện:
84378051- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84378059- - - Loại khácchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện:
84378061- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84378069- - - Loại khácchiếc302080 (-KH)0000 (-ID)015000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843790- Bộ phận:
- - Của máy hoạt động bằng điện:
84379011- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10chiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84379019- - - Loại khácchiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy không hoạt động bằng điện:
84379021- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10chiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84379029- - - Loại khácchiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8438Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật
84381000- Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tựchiếc4.5380 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843820- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la:
84382010- - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84382020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843830- Máy sản xuất đường:
84383010- - Hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84383020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84384000- Máy sản xuất biachiếc7.558000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84385000- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84386000- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rauchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843880- Máy khác:
- - Máy xát vỏ cà phê:
84388011- - - Hoạt động bằng điệnchiếc7.5580 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84388012- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm:
84388021- - - Hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84388022- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84388091- - - Hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84388092- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
843890- Bộ phận:
- - Của máy hoạt động bằng điện:
84389011- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84389012- - - Của máy xát vỏ cà phêchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84389019- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy không hoạt động bằng điện:
84389021- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84389022- - - Của máy xát vỏ cà phêchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84389029- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8439Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa
84391000- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulôchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84392000- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìachiếc7.55800000000000*001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84393000- Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìachiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
84399100- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulôchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84399900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8440Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách
844010- Máy:
84401010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84401020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84409000- Bộ phậnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8441Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại
844110- Máy cắt xén các loại:
84411010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84411020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84412000- Máy làm túi, bao hoặc phong bìchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84413000- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuônchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84414000- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuônchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844180- Máy khác:
84418010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84418020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84419000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8442Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng)
84423000- Máy, thiết bị và dụng cụchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84424000- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trênchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84425000- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8443Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42:
84431100- - Máy in offset, in cuộnchiếc5010000000000000000000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431200- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) chiếc5010000000000000000000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431300- - Máy in offset khácchiếc3210000000000000000000000HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431400- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)chiếc3210000000000000001.6000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431500- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)chiếc3210000000000000001.6000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431600- - Máy in flexo(1)chiếc3210000000000000001.6000000HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431700- - Máy in ống đồng(1) (*)chiếc3210000000000000001.4000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84431900- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau:
844331- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun:
84433111- - - - Loại màuchiếc5010000000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433119- - - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser:
84433121- - - - Loại màuchiếc50100 (-KH)00000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433129- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Máy in-copy-fax kết hợp:
84433131- - - - Loại màuchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433139- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Loại khác:
84433191- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợpchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433199- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
844332- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
- - - Máy in kim:
84433211- - - - Loại màuchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433219- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Máy in phun:
84433221- - - - Loại màuchiếc5010000000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*; HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433229- - - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Máy in laser:
84433231- - - - Loại màuchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*; HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433239- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433240- - - Máy faxchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433250- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc5010000000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433260- - - Máy vẽ (Plotters)chiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433290- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
844339- - Loại khác:
84433910- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp)chiếc5010000000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433920- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp)chiếc151010000000000000007.1000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433930- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang họcchiếc5010000000000000000000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433940- - - Máy in phunchiếc7.5510000000000000000000000HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84433990- - - Loại khácchiếc7.5510000000000001000000000Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- Bộ phận và phụ kiện:
84439100- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42chiếc5010000000000000000000000Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
844399- - Loại khác:
84439910- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc5010000000000000000000000Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84439920- - - Hộp mực in đã có mực inchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84439930- - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấychiếc5010000000000000000000000Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84439990- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
8444Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
84440010- Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84440020- Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8445Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47
- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt:
844511- - Máy chải thô:
84451110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84451120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84451200- - Máy chải kỹchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84451300- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thôchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844519- - Loại khác:
84451930- - - Máy tách hạt bôngchiếc7.5580000005000010003333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84451940- - - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84451950- - - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844520- Máy kéo sợi:
84452010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84452020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844530- Máy đậu hoặc máy xe sợi:
84453010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84453020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844540- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi:
84454010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84454020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844590- Loại khác:
84459010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84459020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8446Máy dệt
844610- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm:
84461010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84461020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi:
84462100- - Máy dệt khung cửi có động cơchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84462900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84463000- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8447Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy tạo búi
- Máy dệt kim tròn:
84471100- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mmchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84471200- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mmchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844720- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính:
84472010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84472020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844790- Loại khác:
84479010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84479020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8448Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt)
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
844811- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên:
84481110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84481120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844819- - Loại khác:
84481910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84481920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84482000- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúngchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
84483100- - Kim chảichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84483200- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chảichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84483300- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyênchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84483900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng:
84484200- - Lược dệt, go và khung gochiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
844849- - Loại khác:
- - - Thoi:
84484911- - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84484912- - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84484990- - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng:
84485100- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84485900- - Loại khácchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84490000Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8450Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt:
845011- - Máy tự động hoàn toàn:
84501110- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặtchiếc37.525105 (-KH, PH, TH)00050*5000250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84501190- - - Loại khácchiếc37.525105 (-KH, PH, TH)00050*0000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
845012- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm:
84501210- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặtchiếc37.525105 (-KH, PH, TH)00050*5000250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84501290- - - Loại khácchiếc37.525105 (-KH, PH, TH)00050*5000250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
845019- - Loại khác:
- - - Hoạt động bằng điện:
84501911- - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặtchiếc37.525100 (-BN, KH, MM, TH)00050*50005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84501919- - - - Loại khácchiếc37.525100 (-BN, KH, MM, TH)00050*50005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
84501991- - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặtchiếc37.525100 (-BN, KH, MM, TH)00050*50005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84501999- - - - Loại khácchiếc37.525100 (-BN, KH, MM, TH)00050*50005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84502000- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặtchiếc37.525105 (-TH)00050*0000250020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
845090- Bộ phận:
84509010- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00chiếc7.55100 (-TH)00000000000002.4000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84509020- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19chiếc7.55100 (-TH)00000000000002.4000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8451Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
84511000- Máy giặt khôchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy sấy:
84512100- - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấychiếc22.5158500050*5000150010.7151515151515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84512900- - Loại khácchiếc4.538000000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845130- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch):
84513010- - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN)chiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84513090- - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84514000- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộmchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84515000- Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệtchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84518000- Máy khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845190- Bộ phận:
84519010- - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượtchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84519090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8452Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu
84521000- Máy khâu dùng cho gia đìnhchiếc37.52585 (-BN, KH)000400*25000*0020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khâu khác:
84522100- - Loại tự độngchiếc5080 (-KH)0000000000*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84522900- - Loại khácchiếc5080 (-KH)0000000000*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84523000- Kim máy khâuchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845290- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu:
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00:
84529011- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loạichiếc37.52580 (-KH)000505500050017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84529012- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúngchiếc37.52580 (-KH)000000000050017.9000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84529019- - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH)000505500050017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84529091- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loạichiếc5080 (-KH)00000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84529092- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúngchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84529099- - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8453Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu
845310- Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
84531010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84531020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845320- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép:
84532010- - Hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84532020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845380- Máy khác:
84538010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84538020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84539000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8454Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hoặc đúc kim loại
84541000- Lò thổichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84542000- Khuôn đúc thỏi và nồi rótchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84543000- Máy đúcchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84549000- Bộ phậnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8455Máy cán kim loại và trục cán của nó
84551000- Máy cán ốngchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy cán khác:
84552100- - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợpchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84552200- - Máy cán nguộichiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84553000- Trục cán dùng cho máy cánchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84559000- Bộ phận khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8456Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông:
845611- - Hoạt động bằng tia laser:
84561110- - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động chiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84561190- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845612- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông:
84561210- - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động chiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84561290- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84562000- Hoạt động bằng phương pháp siêu âmchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84563000- Hoạt động bằng phương pháp phóng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845640- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang:
84564010- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84564020- - Máy làm sạch bằng plasma sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khỏi các mẫu kính hiển vi điện tử và giá đỡ mẫuchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84564090- - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84565000- Máy cắt bằng tia nướcchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845690- Loại khác:
84569020- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84569090- - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8457Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để gia công kim loại
845710- Trung tâm gia công:
84571010- - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84571090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84572000- Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84573000- Máy gia công chuyển dịch đa vị tríchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8458Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại
- Máy tiện ngang:
845811- - Điều khiển số:
84581110- - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kWchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84581190- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845819- - Loại khác:
84581910- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mmchiếc/bộ22.51580000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84581990- - - Loại khácchiếc/bộ328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy tiện khác:
84589100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845899- - Loại khác:
84589910- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mmchiếc/bộ22.51580000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84589990- - - Loại khácchiếc/bộ328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8459Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58
84591000- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển đượcchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khoan khác:
84592100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845929- - Loại khác:
84592910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84592920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy doa-phay khác:
84593100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845939- - Loại khác:
84593910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ50800000000000*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84593920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy doa khác:
84594100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845949- - Loại khác:
84594910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84594920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy phay, kiểu công xôn:
84595100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845959- - Loại khác:
84595910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84595920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy phay khác:
84596100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845969- - Loại khác:
84596910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84596920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
845970- Máy ren hoặc máy ta rô khác:
84597010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84597020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8460Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61
- Máy mài phẳng:
84601200- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84601900- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy mài khác:
84602200- - Máy mài không tâm, loại điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84602300- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84602400- - Loại khác, điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846029- - Loại khác:
84602910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84602920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hoặc lưỡi cắt):
846031- - Điều khiển số:
84603110- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mmchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84603190- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846039- - Loại khác:
84603910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84603920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84604000- Máy mài khôn hoặc máy mài ràchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846090- Loại khác:
84609010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84609020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8461Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác
84612000- Máy bào ngang hoặc máy xọcchiếc/bộ7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84613000- Máy chuốtchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84614000- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuốichiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84615000- Máy cưa hoặc máy cắt đứtchiếc/bộ7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846190- Loại khác:
84619020- - Máy bàochiếc/bộ7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84619090- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8462Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt xén thành đoạn) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập, cắt rãnh hoặc cắt dập liên tục (trừ các loại máy kéo kim loại); máy ép để gia công kim loại hoặc carbua kim loại chưa được chi tiết ở trên
- Máy tạo hình nóng để rèn, dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy nóng:
84621100- - Máy rèn khuôn kín chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84621900- - Loại khácchiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản phẩm phẳng:
846222- - Máy định hình (Profile forming machines):
84622210- - - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622290- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622300- - Máy chấn điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622400- - Máy uốn bảng điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622500- - Máy uốn định hình lăn điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622600- - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác chiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84622900- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn và các máy cắt xén khác (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và đột dập kết hợp:
846232- - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn:
84623210- - - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84623290- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84623300- - Máy cắt xén điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84623900- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy đột dập, máy cắt rãnh theo hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột dập kết hợp:
84624200- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84624900- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy gia công ống, ống dẫn, dạng hình rỗng và dạng thanh (trừ máy ép):
84625100- - Điều khiển sốchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84625900- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy gia công ép nguội kim loại:
846261- - Máy ép thuỷ lực:
- - - Điều khiển số:
84626111- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626119- - - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84626191- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626199- - - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846262- - Máy ép cơ khí:
- - - Điều khiển số:
84626211- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626219- - - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84626291- - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626299- - - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846263- - Máy ép Servo:
84626310- - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626390- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846269- - Loại khác:
84626910- - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84626990- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846290- Loại khác:
84629010- - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn chiếc/bộ328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84629090- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8463Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu
846310- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự:
84631010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84631020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846320- Máy lăn ren:
84632010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84632020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846330- Máy gia công dây:
84633010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84633020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846390- Loại khác:
84639010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84639020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8464Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh
846410- Máy cưa:
84641010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84641020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846420- Máy mài hoặc máy đánh bóng:
84642010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84642020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846490- Loại khác:
84649010- - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84649020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8465Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
84651000- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên côngchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84652000- Trung tâm gia công chiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
846591- - Máy cưa:
84659110- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây inchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659190- - - Loại khácchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846592- - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt):
84659210- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây inchiếc/bộ4.5380 (-KH)00000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659290- - - Loại khácchiếc/bộ4.5380 (-KH)00000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846593- - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng:
84659310- - - Hoạt động bằng điệnchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659320- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659400- - Máy uốn hoặc máy lắp rápchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846595- - Máy khoan hoặc đục mộng:
84659510- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mmchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659590- - - Loại khácchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659600- - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc táchchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846599- - Loại khác:
84659910- - - Máy tiệnchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659950- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659960- - - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84659990- - - Loại khácchiếc/bộ4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8466Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay
846610- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở:
84661010- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84661090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846620- Bộ phận kẹp sản phẩm:
84662010- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84662090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84663000- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
84669100- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84669200- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846693- - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61:
84669330- - - Dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71; dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, hoặc 8461.50.00, loại chỉ được sử dụng hoặc chủ yếu để sản xuất bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84669340- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.50.00chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84669390- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84669400- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8467Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hoặc không dùng điện
- Hoạt động bằng khí nén:
84671100- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập)chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84671900- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Có động cơ điện gắn liền:
84672100- - Khoan các loạichiếc151010000000000002007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84672200- - Cưachiếc151010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84672900- - Loại khácchiếc151010000000000000008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Dụng cụ khác:
84678100- - Cưa xíchchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84678900- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Bộ phận:
846791- - Của cưa xích:
84679110- - - Của loại cơ điệnchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84679190- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84679200- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nénchiếc5010000000000000000000000Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
846799- - Loại khác:
84679910- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00chiếc7.5510000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84679990- - - Loại khácchiếc5010000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8468Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga
84681000- Ống xì cầm taychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846820- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác:
84682010- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay)chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84682090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84688000- Máy và thiết bị khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
846890- Bộ phận:
84689020- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84689090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8470Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền
84701000- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toánchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- Máy tính điện tử khác:
84702100- - Có gắn bộ phận inchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84702900- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84703000- Máy tính khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84705000- Máy tính tiềnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy tính tiền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847090- Loại khác:
84709010- - Máy đóng dấu bưu phíchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84709090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy kế toán không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8471Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
847130- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình:
84713020- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook chiếc5010000000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84713090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác:
847141- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau:
84714110- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30chiếc50100 (-KH)00000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không (Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống)) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84714190- - - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không (Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống)) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847149- - Loại khác, ở dạng hệ thống:
84714910- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30chiếc5010000000000*00000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84714990- - - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847150- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất:
84715010- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay)chiếc50100 (-KH)00000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84715090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847160- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ:
84716030- - Bàn phím máy tínhchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84716040- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84716090- - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847170- Bộ lưu trữ:
84717020- - Ổ đĩa cứngchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84717030- - Ổ băngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84717040- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84717090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847180- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động:
84718010- - Bộ điều khiển và bộ thích ứngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84718070- - Card âm thanh hoặc card hình ảnhchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84718090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
847190- Loại khác:
84719010- - Máy đọc mã vạchchiếc50100 (-KH)00000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84719030- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tửchiếc4.5310000000000000002.1000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84719040- - Máy đọc ký tự quang học khácchiếc50100 (-KH)00000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
84719090- - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8472Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hoặc máy dập ghim)
84721000- Máy nhân bảnchiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84723000- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hoặc gắn kín và máy đóng dán tem hoặc hủy tem bưu chínhchiếc4.538000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847290- Loại khác:
84729010- - Máy thanh toán tiền tự độngchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43:
84729041- - - Tự độngchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84729049- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84729050- - Máy xử lý văn bảnchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84729060- - Loại khác, hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84729090- - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc4.538000000000000002.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8473Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70:
84732100- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84732900- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
847330- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71:
84733010- - Tấm mạch in đã lắp rápchiếc50100 (-KH)00000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84733090- - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84734000- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72chiếc501000000 (GIC)0000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
847350- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hoặc nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72:
84735010- - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
84735090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
8474Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát
847410- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa:
84741010- - Hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84741020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847420- Máy nghiền hoặc xay:
- - Hoạt động bằng điện:
84742011- - - Dùng cho đáchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84742019- - - Loại khácchiếc3280 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Không hoạt động bằng điện:
84742021- - - Dùng cho đáchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84742029- - - Loại khácchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy trộn hoặc nhào:
847431- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa:
84743110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84743120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847432- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum:
- - - Hoạt động bằng điện:
84743211- - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84743219- - - - Loại khácchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Không hoạt động bằng điện:
84743221- - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84743229- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847439- - Loại khác:
84743910- - - Hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84743920- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc3280 (-KH)00000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847480- Máy khác:
84748010- - Hoạt động bằng điệnchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84748020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84749000- Bộ phậnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8475Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh
84751000- Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh:
84752100- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúngchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84752900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847590- Bộ phận:
84759030- - Của máy móc thuộc phân nhóm 8475.21.00chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84759090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8476Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền
- Máy bán đồ uống tự động:
84762100- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnhchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84762900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy khác:
84768100- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnhchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847689- - Loại khác:
84768910- - - Máy đổi tiềnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84768990- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847690- Bộ phận:
84769010- - Của máy đổi tiềnchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84769090- - Loại khácchiếc/bộ508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8477Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hoặc dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này
847710- Máy đúc phun:
84771010- - Để đúc cao suchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Để đúc plastic:
84771031- - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC)chiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84771039- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847720- Máy đùn:
84772010- - Để đùn cao suchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84772020- - Để đùn plasticchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84773000- Máy đúc thổichiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847740- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác:
84774010- - Để đúc hoặc tạo hình cao suchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84774020- - Để đúc hoặc tạo hình plasticchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy đúc hoặc tạo hình khác:
84775100- - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847759- - Loại khác:
84775910- - - Dùng cho cao suchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84775920- - - Dùng cho plasticchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847780- Máy khác:
84778010- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84778020- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện:
84778031- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84778039- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84778040- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847790- Bộ phận:
84779010- - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84779020- - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện:
84779032- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây inchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84779039- - - Loại khácchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84779040- - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điệnchiếc/bộ508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8478Máy chế biến hoặc đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này
847810- Máy:
84781010- - Hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84781020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84789000- Bộ phậnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8479Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này
847910- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự:
84791010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84791020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847920- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật:
84792010- - Hoạt động bằng điệnchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84792020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84793000- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc liechiếc328000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847940- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão:
84794010- - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84794020- - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84795000- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84796000- Máy làm mát không khí bằng bay hơichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Cầu vận chuyển hành khách:
84797100- - Loại sử dụng ở sân baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84797900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị cơ khí khác:
847981- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:
84798110- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798120- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847982- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy:
84798210- - - Hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798220- - - Không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798300- - Máy ép đẳng nhiệt lạnhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847989- - Loại khác:
84798910- - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798950- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuấtchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện:
84798961- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines)chiếc508000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798969- - - - Loại khácchiếc508000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84798970- - - Loại khác, không hoạt động bằng điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
847990- Bộ phận:
84799010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84799050- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84799090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8480Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hoặc plastic
84801000- Hộp khuôn đúc kim loạichiếc3210000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84802000- Đế khuônchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
848030- Mẫu làm khuôn:
84803010- - Bằng đồngchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84803090- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbua kim loại:
84804100- - Loại phun hoặc nénchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84804900- - Loại khácchiếc32100 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84805000- Khuôn đúc thủy tinhchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84806000- Khuôn đúc khoáng vậtchiếc7.5510000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic:
848071- - Loại phun hoặc nén:
84807110- - - Khuôn làm đế giày, dépchiếc4.5310000000000000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84807190- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
848079- - Loại khác:
84807910- - - Khuôn làm đế giày, dépchiếc4.53100 (-KH)00000000001002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84807990- - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000000000*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8481Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt
848110- Van giảm áp:
- - Bằng sắt hoặc thép:
84811011- - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cmchiếc7.558000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84811019- - - Loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
84811021- - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm chiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84811022- - - Có đường kính trong trên 2,5 cmchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84811091- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cmchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84811099- - - Loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848120- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén:
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm:
84812011- - - Bằng sắt hoặc thépchiếc7.558000000000001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84812019- - - Loại khácchiếc7.558000000000001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84812020- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84812090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848130- Van kiểm tra (van một chiều):
84813010- - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84813020- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuốngchiếc328000000000000001.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84813040- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84813090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848140- Van an toàn hoặc van xả:
84814010- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuốngchiếc7.558000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84814030- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cmchiếc7.558000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84814090- - Loại khácchiếc7.558000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848180- Thiết bị khác:
- - Van dùng cho săm:
84818011- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồngchiếc7.5580 (-KH, PH)000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818012- - - Bằng vật liệu khácchiếc7.5580 (-KH, PH)000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van dùng cho lốp không săm:
84818013- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồngchiếc7.5580 (-KH, PH)000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818014- - - Bằng vật liệu khácchiếc7.5580 (-KH, PH)000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
84818021- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cmchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818022- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cmchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818030- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng gachiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga:
84818041- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cmchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818049- - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất:
84818051- - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cmchiếc302080 (-KH, PH)00016015160002000012121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818059- - - Loại khácchiếc302080 (-KH, PH)00016015160002000012121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van đường ống nước:
- - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên:
84818061- - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cmchiếc22.51580 (-KH, PH)0001601115000150009999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818062- - - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH, PH)0001601115000150009999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818063- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH, PH)0001601115000150009999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Núm uống nước dùng cho lợn:
84818064- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN)chiếc22.51580 (-KH, PH)0000015000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818065- - - Loại khác (SEN)chiếc22.51580 (-KH, PH)0000015000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Van nối có núm:
84818066- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818067- - - Loại khácchiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
- - - Van bi:
84818071- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818072- - - - Loại khácchiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép:
84818073- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cmchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818074- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cmchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818077- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cmchiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Van nhiều cửa:
84818078- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818079- - - - Loại khácchiếc7.5580000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Van điều khiển bằng khí nén:
84818081- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc4.5380000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818082- - - - Loại khácchiếc4.5380000003.500001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818083- - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp dưới 1cmchiếc151080 (-KH, PH)0000015000022,52,53.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818084- - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cmchiếc7.5580000003.500/0001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818093- - - Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04chiếc151080 (-KH, PH)0000015000022,52,53.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Van plastic khác:
84818094- - - - Có đường kính trong cửa nạp dưới 1 cm chiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818095- - - - Có đường kính trong cửa nạp từ 1 cm đến 2,5 cmchiếc7.5580000003.500/0001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818096- - - - Có đường kính trong cửa nạp trên 2,5 cmchiếc7.5580000003.500/0001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818097- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc nikenchiếc151080 (-KH, PH)0000015000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84818098- - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuốngchiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84818099- - - - Loại khácchiếc151080 (-KH, PH)000007.5000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848190- Bộ phận:
84819010- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mmchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống:
84819021- - - Thân, dùng cho vòi nướcchiếc15108000000000002000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819022- - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819023- - - Thân, loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819029- - - Loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm:
84819031- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồngchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819039- - - Loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Lõi van của săm hoặc lốp không săm:
84819041- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồngchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819049- - - Loại khácchiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84819090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8482Ổ bi hoặc ổ đũa
84821000- Ổ bichiếc4.538000000000001000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84822000- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa cônchiếc4.538000000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84823000- Ổ đũa cầu chiếc4.538000000000001002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84824000- Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp chiếc4.538000000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84825000- Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp rắp chiếc4.538000000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84828000- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũachiếc4.5380 (-KH)00000000001001000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
84829100- - Bi, kim và đũa chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84829900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8483Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
848310- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên:
84831010- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc30208500000*0000; M: 2,5200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87:
84831024- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11chiếc302085000245*026*0; M: 2,5205520202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
84831025- - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 ccchiếc30208500005*0100/0/0; M: 0,6/0/1,8*5516202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84831026- - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 ccchiếc30208500005*01*0/0/0; M: 0,6/0/1,8*5516202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84831027- - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 ccchiếc4.538500005*01*0/0/0; M: 0,6/0/1,8*0,70,72.4333333NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Dùng cho động cơ máy thủy:
84831031- - - Công suất không quá 22,38 kWchiếc15108000000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84831039- - - Loại khácchiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84831090- - Loại khácchiếc302085000160*1600020000202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848320- Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa:
84832020- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84832030- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87chiếc15108000003*0100022,52,5106666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84832090- - Loại khácchiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848330- Thân ổ, không lắp ổ bi hoặc ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt:
84833030- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87chiếc15108000000*00*0/0; M: 0/0,6*2,52,5106666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84833090- - Loại khácchiếc508000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848340- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:
84834020- - Dùng cho tàu thuyềnchiếc15108000000*000020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84834030- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30chiếc22.5158000000*0000; M: 1,8300129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84834040- - Dùng cho động cơ của xe của Chương 87chiếc15108500000*0100/0*0007,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84834090- - Loại khácchiếc15108000000*0100*0007,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84835000- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pulichiếc151080000007.5000020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84836000- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848390- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10:
84839011- - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95chiếc15108000000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839013- - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01chiếc15108000000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839014- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11chiếc15108000050*0000; M: 1,222,52,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839015- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87chiếc7.558000050*000011,21,243333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839019- - - Loại khácchiếc15108000000*000020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84839091- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95chiếc15108000000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839093- - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01chiếc15108000000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839094- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11chiếc15108000050*0000; M: 1,222,52,586666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839095- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87chiếc7.558000050*000011,21,21.73333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84839099- - - Loại khácchiếc15108000000*000020006666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8484Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí
84841000- Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loạichiếc4.538000000000001002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84842000- Bộ làm kín kiểu cơ khíchiếc4.538000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84849000- Loại khácchiếc4.53800000000 (GIC)0000002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8485Máy móc sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp
84851000- Bằng lắng đọng kim loạichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84852000- Bằng lắng đọng plastic hoặc cao suchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848530- Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gốm hoặc thủy tinh:
84853010- - Bằng lắng đọng thủy tinh chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84853090- - Loại khácchiếc508000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84858000- Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848590- Bộ phận:
84859010- - Của phân nhóm 8485.20.00chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84859090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8486Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 11 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện
848610- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
84861010- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861020- - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861030- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861040- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chipchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861050- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861060- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thểchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84861090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848620- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng:
84862011- - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862012- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quaychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862013- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862019- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa:
84862021- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862029- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit:
84862031- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862032- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862033- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862039- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thiết bị in ly tô:
84862041- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862042- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862049- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh:
84862051- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862059- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
84862091- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862092- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862093- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862094- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862095- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84862099- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848630- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt:
84863010- - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84863020- - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84863030- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84863090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848640- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này:
84864010- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864020- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864030- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864040- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864050- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864060- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864070- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khắcchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84864090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
848690- Bộ phận và phụ kiện:
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
84869011- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869012- - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869013- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip:
84869014- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869015- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869016- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869017- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thểchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869019- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:
84869021- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869022- - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quaychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869023- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn:
84869024- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869025- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn:
84869026- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869027- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869028- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869029- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt:
84869031- - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt:
84869032- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869033- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869034- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869035- - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên tấm nền của màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869036- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869039- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) của Chương này:
84869041- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869042- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869043- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869044- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869045- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869046- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp rápchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
84869049- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8487Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này
84871000- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịtchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chân vịt (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
84879000- Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1): Tham khảo TCVN5699-2-21, TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2016 và TCVN 11917-1:2017;
 (1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Nghị định số 13/2022/NĐ-CP của Chính phủ; Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và truyền thông.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
 (*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm).
8501Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện)
850110- Động cơ có công suất không quá 37,5 W:
- - Động cơ một chiều:
- - - Động cơ bước:
85011021- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-KH, TH)00050*0 (GIC)0003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011022- - - - Loại khác, công suất không quá 5 Wchiếc37.52580 (-KH, TH)00050*0 (GIC)0*025002018,318,325252518,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011029- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH, TH)00050*0 (GIC)0*025002018,318,325252518,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011030- - - Động cơ hướng trục (SEN)chiếc151080 (-KH, TH)0000 (-TH)0*0 (GIC)0*010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85011041- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-KH, TH)0000 (-TH)0*0 (GIC)0003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011049- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH, TH)0000 (-TH)0*0 (GIC)0*0250017.918,318,325252518,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều):
- - - Động cơ bước:
85011051- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-KH, TH)00050*3 (GIC)0003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011059- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH, TH)00050*5 (GIC)0*0250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011060- - - Động cơ hướng trục (SEN)chiếc151080 (-KH, TH)00050*0 (GIC)0*0100086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85011091- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-KH, TH)00050*0 (GIC)0003002.4000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85011099- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH, TH)00050*5 (GIC)00025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850120- Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W:
- - Công suất không quá 1 kW:
85012012- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-TH)030050*00003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85012019- - - Loại khácchiếc22.51580 (-TH)030050*00001500911111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Công suất trên 1 kW:
85012021- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-TH)030050*00003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85012029- - - Loại khácchiếc22.51580 (-TH)030050*00*01500911111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều, trừ máy phát quang điện:
850131- - Công suất không quá 750 W:
85013130- - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5385 (-KH, TH)0303050*30003002.1333333NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013160- - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87chiếc302085 (-KH, TH)0303050*50*0200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013170- - - Động cơ khácchiếc302085 (-KH, TH)0303050*50*0200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013180- - - Máy phát điệnchiếc302085 (-KH, TH)0303050*50*0200014.3202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850132- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW:
85013221- - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013224- - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87chiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013225- - - - Động cơ khácchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013226- - - - Máy phát điệnchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW:
85013231- - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50chiếc4.538000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013232- - - - Động cơ khácchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013233- - - - Máy phát điệnchiếc7.558000000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850133- - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW:
85013310- - - Loại dùng cho xe của Chương 87chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013390- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85013400- - Công suất trên 375 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850140- Động cơ xoay chiều khác, một pha:
- - Công suất không quá 1 kW:
85014011- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5385 (-KH, TH)000240*3000*002.4333333NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85014019- - - Loại khácchiếc302085 (-KH, TH)052240*200*0200012202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Công suất trên 1 kW:
85014021- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5385 (-KH, TH)000240*30003002.4333333NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85014029- - - Loại khácchiếc302085 (-KH, TH)000240*200*0200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha:
850151- - Công suất không quá 750 W:
85015111- - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-TH)00000000001002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015119- - - Loại khácchiếc22.51580 (-TH)000000000030010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850152- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW:
85015211- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-TH)0000 (-TH)0000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015212- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87chiếc151080 (-TH)0000 (-TH)0000*00007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015219- - - - Loại khácchiếc151080 (-TH)0000 (-TH)0000*00007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:
85015221- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16chiếc4.5380 (-TH)0000 (-TH)0000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015222- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87chiếc151080 (-TH)0000 (-TH)0000*00007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015229- - - - Loại khácchiếc151080 (-TH)0000 (-TH)0000*00007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW:
85015231- - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015232- - - - Loại dùng cho xe của Chương 87chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015239- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850153- - Công suất trên 75 kW:
85015310- - - Loại dùng cho xe của Chương 87chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85015390- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện), trừ máy phát quang điện:
850161- - Công suất không quá 75 kVA:
85016110- - - Công suất không quá 12,5 kVAchiếc302085003030240*20000*0012202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85016120- - - Công suất trên 12,5 kVAchiếc302085003030240*20000*0012202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850162- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
85016210- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVAchiếc10.578000000000000002.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85016220- - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVAchiếc10.578000000000000005.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85016300- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVAchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85016400- - Công suất trên 750 kVAchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy phát quang điện một chiều:
85017100- - Công suất không quá 50 Wchiếc302085 (-KH, TH)0303050*50*0200014.3202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850172- - Công suất trên 50 W:
85017210- - - Công suất không quá 750 Wchiếc302085 (-KH, TH)0303050*50*0200014.3202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85017220- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kWchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85017230- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kWchiếc7.558000000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85017240- - - Công suất trên 75 kWchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850180- Máy phát quang điện xoay chiều:
85018010- - Công suất không quá 75 kVAchiếc302085003030240*20000*0012202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85018020- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVAchiếc10.578000000000000002.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85018030- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVAchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85018040- - Công suất trên 750 kVAchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8502Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel):
85021100- - Công suất không quá 75 kVAchiếc22.51580000240*15000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850212- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
85021210- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVAchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85021220- - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVAchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850213- - Công suất trên 375 kVA:
85021320- - - Công suất từ 12.500 kVA trở lênchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85021390- - - Loại khácchiếc7.558000000000001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850220- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
85022010- - Công suất không quá 75 kVAchiếc302080 (-KH)000240*20000200014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85022020- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVAchiếc151080 (-KH)00000*00002007.17,37,387,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85022030- - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVAchiếc151080 (-KH)00000*00002007.17,37,387,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Công suất trên 10.000 kVA:
85022042- - - Công suất từ 12.500 kVA trở lênchiếc151080 (-KH)00000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85022049- - - Loại khácchiếc151080 (-KH)00000*00002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Tổ máy phát điện khác:
850231- - Chạy bằng sức gió:
85023110- - - Công suất không quá 10.000 kVAchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85023120- - - Công suất trên 10.000 kVAchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850239- - Loại khác:
85023910- - - Công suất không quá 10 kVAchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85023920- - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVAchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Công suất trên 10.000 kVA:
85023932- - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lênchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85023939- - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85024000- Máy biến đổi điện quaychiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8503Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02
85030020- Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lênkg/chiếc7.55800000000 (GIC)0000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85030090- Loại kháckg/chiếc7.55800000000 (GIC)0000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8504Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
85041000- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóngchiếc22.515100 (-TH)0000 (-TH)0000003009000000KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng:
850421- - Có công suất danh định không quá 650 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có công suất danh định không quá 5 kVA:
85042111- - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN)chiếc7.55100 (-TH)00050*5000200014.312121212,71212Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042119- - - - Loại khác (SEN)chiếc7.55100 (-TH)00050*5000200014.312121212,71212KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85042192- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN)chiếc7.55100 (-TH)00050*50005003.63333,233KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042193- - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN)chiếc7.55100 (-TH)00050*5000200014.312121212,71212KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042199- - - - Loại khácchiếc7.55100 (-TH)00050*0000150010.711111211,31111KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850422- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu):
85042211- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN)chiếc37.525100 (-TH)00050*5000250017.915151515,91515KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042219- - - - Loại khác (SEN)chiếc37.525100 (-TH)00050*5000250017.915151515,91515KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85042292- - - - Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN)chiếc7.55100 (-TH)00050*00005003.63,73,743,83,73,7KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042293- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN)chiếc37.525100 (-TH)00050*5000250017.915151515,91515KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042299- - - - Loại khácchiếc22.515100 (-TH)00050*5000150010.79999,599KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850423- - Có công suất danh định trên 10.000 kVA:
85042310- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVAchiếc7.5510000000000000004000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA:
85042321- - - - Không quá 20.000 kVAchiếc7.5510000000000000004000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042322- - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVAchiếc7.5510000000000000004000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85042329- - - - Loại khácchiếc7.5510000000000000004000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Máy biến điện khác:
850431- - Có công suất danh định không quá 1 kVA:
- - - Máy biến áp đo lường:
85043111- - - - Điện áp từ 110 kV trở lênchiếc7.55105 (-TH)00050*50005004555555Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043112- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kVchiếc22.515105 (-TH)00050*50*0150010.7151515151515Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043113- - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kVchiếc3020105 (-TH)044.550*50*0150012151515151515Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043119- - - - Loại khácchiếc3020105 (-TH)044.550*50*0200012202020202020Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Máy biến dòng đo lường:
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên:
85043121- - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN)chiếc7.55105 (-TH)00050*50005004555555Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043122- - - - - Loại khácchiếc7.55105 (-TH)00050*50005004555555Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043123- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kVchiếc22.515105 (-TH)00050*50*0150010.7151515151515Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043124- - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kVchiếc3020105 (-TH)04250*50*0150012151515151515Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043129- - - - Loại khácchiếc3020105 (-TH)04250*5000200016202020202020Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043130- - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN)chiếc4.53105 (-TH)00000*00003002.12,22,232,32,22,2Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043140- - - Máy biến điện trung tầnchiếc7.55105 (-TH)00050*000050043,73,753,83,73,7Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85043191- - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự chiếc3020100 (-TH)00050*50*0200014.312121212,71212Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043192- - - - Biến áp thích ứng khác (SEN)chiếc3020100 (-TH)00050*50*020001212121212,71212Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043193- - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN)chiếc22.515100 (-TH)00050*50*0*0099999,599Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043199- - - - Loại khácchiếc22.515100 (-TH)00050*50*0*0099999,599Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850432- - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA:
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA:
85043211- - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)00050*5000*007.16666,466Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043219- - - - Loại khácchiếc1510100 (-TH)00050*5000*0086666,466Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043220- - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tựchiếc3020100 (-TH)00050*5000200014.312121212,71212Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043230- - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHzchiếc50100 (-TH)00000*00000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA:
85043241- - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)00050*5000*007.16666,466Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043249- - - - Loại khácchiếc50100 (-TH)00050*50000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác, có công suất danh định trên 10 kVA:
85043251- - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)00050*5000*007.16666,466Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043259- - - - Loại khácchiếc1510100 (-TH)00050*5000*0086666,466Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850433- - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA:
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043311- - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc302010503030240*20000*0014.3202020202020Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043319- - - - Loại khác (SEN)chiếc151010503030240*10000*008101010101010Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85043391- - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510105 (-KH, TH)000240*10000*008101010101010Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043399- - - - Loại khácchiếc1510105 (-KH, TH)000240*10000*006101010101010Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850434- - Có công suất danh định trên 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA:
- - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043411- - - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043412- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)chiếc4.53100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043413- - - - - Loại khác (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - - Loại khác:
85043414- - - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043415- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ chiếc4.53100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043419- - - - - Loại khácchiếc1510100 (-TH)0303050*5000*007.16666,466Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA:
- - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043422- - - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*50*0*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043423- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN)chiếc4.53100 (-TH)0303050*50*0*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043424- - - - - Loại khác (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*50*0*007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - - Loại khác:
85043425- - - - - Biến áp thích ứng (SEN)chiếc1510100 (-TH)0303050*50*010007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043426- - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổchiếc4.53100 (-TH)0303050*500010007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85043429- - - - - Loại khácchiếc1510100 (-TH)0303050*500010007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850440- Máy biến đổi tĩnh điện:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông:
85044011- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN)chiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85044019- - - Loại khácchiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85044020- - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVAchiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85044030- - Bộ chỉnh lưu khácchiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85044040- - Bộ nghịch lưuchiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85044090- - Loại khácchiếc5010000000000*000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850450- Cuộn cảm khác:
85045010- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thôngchiếc5010000000000*00000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85045020- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN)chiếc5010000000000*0*000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
85045093- - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVAchiếc5010000000000*00000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85045094- - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVAchiếc5010000000000*00000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85045095- - - Có công suất danh định trên 10.000 kVAchiếc5010000000000*00000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850490- Bộ phận:
85049010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10kg/chiếc7.5510000000000000001.7000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85049020- - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10kg/chiếc5010000000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA:
85049031- - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồnkg/chiếc7.5510000000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85049039- - - Loại kháckg/chiếc5010000000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA:
85049041- - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồnkg/chiếc7.55100 (-KH)00000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85049049- - - Loại kháckg/chiếc50100 (-KH)00000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85049090- - Loại kháckg/chiếc50100 (-KH)00000000000000000000Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8505Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa:
85051100- - Bằng kim loạikg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85051900- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85052000- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850590- Loại khác, kể cả các bộ phận:
85059010- - Nam châm điện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho thiết bị chụp cộng hưởng từ, trừ nam châm điện thuộc nhóm 90.18 kg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85059020- - Đầu nâng điện từ kg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85059090- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8506Pin và bộ pin
850610- Bằng dioxit mangan:
- - Có thể tích bên ngoài không quá 300 cm3:
85061011- - - Bằng kẽm-cacbon chiếc22.51580 (-KH, TH)000240*24000150012111112151511NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85061012- - - Bằng kiềm chiếc37.52585 (-KH, TH)000240*24000250017.9252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85061019- - - Loại khácchiếc37.52585 (-KH, TH)000240*24000250017.9252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85061091- - - Bằng kẽm-cacbon chiếc7.5580 (-KH, TH)00000*00001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85061099- - - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, TH)00000*00001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85063000- Bằng oxit thủy ngânchiếc30208000050*500020001614,714,716202014,7NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85064000- Bằng oxit bạcchiếc30208000050*5000200014.314,714,716202014,7NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85065000- Bằng litichiếc30208000050*500020001214,714,720202014,7NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850660- Bằng kẽm-khí:
85066010- - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3chiếc3020800005022.55000200014.314,714,720202014,7NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85066090- - Loại khácchiếc7.5580000001100001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850680- Pin và bộ pin khác:
85068030- - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3chiếc37.52580 (-KH, TH)000240*24000250017.918,318,325252518,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85068090- - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, TH)00000*00001001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85069000- Bộ phậnkg/chiếc7.5580 (-BN)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8507Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông)
850710- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston:
85071010- - Dùng cho máy baychiếc508000000*00000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah:
85071092- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cmchiếc37.525815 (-KH, TH)0300400*02700*0015252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85071095- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cmchiếc37.525815 (-KH, TH)0300400*02700*0015252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85071096- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cmchiếc37.525815 (-KH, TH)0300400*02700*0015252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85071097- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cmchiếc3020815 (-KH, TH)0300400*02100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85071098- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cmchiếc3020815 (-KH, TH)0300400*02100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85071099- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cmchiếc3020815 (-KH, TH)0300400*02100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850720- Ắc qui axit - chì khác:
85072010- - Dùng cho máy baychiếc508000000*00000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah:
85072094- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cmchiếc37.525815 (-TH)0300400*252700*0017.9252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85072095- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cmchiếc37.525815 (-TH)0300400*02700*0017.9252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85072096- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cmchiếc37.525815 (-TH)0300400*252700*0017.9252525252525Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85072097- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cmchiếc3020815 (-TH)0300400*02100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85072098- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cmchiếc3020815 (-TH)0300400*202100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85072099- - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cmchiếc3020815 (-TH)0300400*02100*0012202020202020Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850730- Bằng niken-cađimi:
85073010- - Dùng cho máy baychiếc508000000*000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85073090- - Loại khácchiếc30208000050*5000*00014.312121212,71212Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850750- Bằng niken - hydrua kim loại:
85075010- - Dùng cho máy baychiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85075020- - Dùng cho xe thuộc Chương 87chiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85075090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850760- Bằng ion liti:
- - Bộ pin (battery pack):
85076031- - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebookchiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85076032- - - Dùng cho máy baychiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85076033- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87chiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85076039- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85076090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850780- Ắc qui khác:
- - Dùng cho máy bay:
85078011- - - Bằng sắt-niken chiếc508000000*00000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85078019- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85078020- - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebookchiếc508000000000*00000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85078091- - - Bằng sắt-niken chiếc30208000050*5000200014.314,714,720202014,7Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85078099- - - Loại khácchiếc508000000000*0*000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850790- Bộ phận:
- - Các bản cực:
85079011- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99kg/chiếc7.558000000000000003.6000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85079012- - - Dùng cho máy baykg/chiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85079019- - - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.6000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85079091- - - Dùng cho máy baykg/chiếc508000000000000000000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85079092- - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua)kg/chiếc7.558000000000000003.6000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85079093- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99kg/chiếc7.558000000000000003.6000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85079099- - - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.6000000Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8508Máy hút bụi
- Có động cơ điện gắn liền:
85081100- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lítchiếc37.525105 (-BN, KH)000400*25000*0020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850819- - Loại khác:
85081910- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụngchiếc37.525105 (-BN, KH)000400*25000*0020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85081990- - - Loại khácchiếc50100 (-BN, KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85086000- Máy hút bụi khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850870- Bộ phận:
85087010- - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 kg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85087090- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8509Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08
85094000- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rauchiếc37.52585 (-BN, TH)000320*0000*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
850980- Thiết bị khác:
85098010- - Máy đánh bóng sàn nhàchiếc37.52585 (-KH)00050*5000250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85098020- - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếpchiếc37.525850000050000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85098090- - Loại khácchiếc37.525105000320*25000*0020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy hút ẩm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
850990- Bộ phận:
85099010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10kg/chiếc4.5380 (-TH)00000000001002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85099090- - Loại kháckg/chiếc10.5780 (-TH)000000000010054,24,24,24,54,24,2Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8510Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền
85101000- Máy cạochiếc302080000000021004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85102000- Tông đơ chiếc302080000000021004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85103000- Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tócchiếc302080000000021004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85109000- Bộ phậnkg/chiếc302010000000000004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Dao, kéo (Dao, kéo bằng kim loại quý phân vào nhóm 32110) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
8511Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên
851110- Bugi đánh lửa:
85111010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85111020- - Sử dụng cho động cơ ô tôchiếc15108000000000*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85111090- - Loại khácchiếc302080000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851120- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính:
85112010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Sử dụng cho động cơ ô tô:
85112021- - - Loại chưa được lắp ráp chiếc15108000000000002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85112029- - - Loại khácchiếc15108000000000002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85112091- - - Loại chưa được lắp ráp chiếc302080000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85112099- - - Loại khácchiếc302080000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851130- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa:
85113030- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc50800000 (-PH)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Sử dụng cho động cơ ô tô:
85113041- - - Loại chưa được lắp ráp chiếc151080 (-PH)00000000002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85113049- - - Loại khácchiếc1510800000 (-PH)0000002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85113091- - - Loại chưa được lắp ráp chiếc302080 (-PH)000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85113099- - - Loại khácchiếc3020800000 (-PH)00000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851140- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện:
85114010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp:
85114021- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05chiếc151080 (-PH)000000000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85114029- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
85114031- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 chiếc302080 (-PH)0000 (-PH)00000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85114032- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04chiếc151080 (-PH)0000 (-PH)00000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85114033- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05chiếc151080 (-PH)0000 (-PH)0000002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85114091- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05chiếc151080 (-PH)000000000022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85114099- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851150- Máy phát điện khác:
85115010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp:
85115021- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05chiếc151080 (-PH)00000000*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85115029- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)000000000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05:
85115031- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 chiếc302080 (-PH)0000 (-PH)00000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85115032- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04chiếc151080 (-PH)0000 (-PH)0000*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85115033- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05chiếc151080 (-PH)0000 (-PH)0000*02007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85115091- - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05chiếc151080 (-PH)0000 (-PH)0000*022,52,57.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85115099- - - Loại khácchiếc302080 (-PH)0000 (-PH)00000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851180- Thiết bị khác:
85118010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baychiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85118020- - Sử dụng cho động cơ ô tôchiếc15108000000000*002,52,58000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85118090- - Loại khácchiếc302080000000000040016000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851190- Bộ phận:
85119010- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện baykg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85119020- - Sử dụng cho động cơ ô tôkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85119090- - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8512Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ
85121000- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạpchiếc37.5258000000*02200250017.918,318,325252518,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851220- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác:
85122020- - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp rápchiếc37.525850000245*24000*0020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85122091- - - Dùng cho xe máychiếc37.5258502525245*24000250017.9252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85122099- - - Loại khácchiếc37.525850250245*24000250020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851230- Thiết bị tín hiệu âm thanh:
85123010- - Còi, đã lắp rápchiếc37.52580 (-PH, CN)0000 (-PH)000000*0017.92525*252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Còi và Bảng kiểm soát còi Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85123020- - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp rápchiếc37.52580 (-PH, CN)00000002000*0017.92525*252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85123091- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xechiếc302080 (-PH, CN)0000 (-PH)000000*00122020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85123099- - - Loại khácchiếc302080 (-PH, CN)0000 (-PH)000000*00122020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85124000- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyếtchiếc37.52580 (-CN)0000000 (GIC)2000*6,26,2152525*252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851290- Bộ phận:
85129010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10kg/chiếc3020800000000 (GIC)00040012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85129020- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40kg/chiếc22.515800000000 (GIC)0003009000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8513Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12
851310- Đèn:
85131030- - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá chiếc5080 (-BN, TH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85131090- - Loại khácchiếc302080 (-BN, TH)0000 (-TH)0000004001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851390- Bộ phận:
85139010- - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đákg/chiếc5080 (-TH)0000 (-TH)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85139030- - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp kg/chiếc302080 (-TH)0000 (-TH)00000040014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85139090- - Loại kháckg/chiếc302080 (-TH)0000 (-TH)00000040014.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8514Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở:
85141100- - Lò ép nóng đẳng tĩnhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85141900- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851420- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi:
85142020- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85142090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Lò luyện, nung và lò sấy khác:
851431- - Lò tia điện tử (tia electron):
85143110- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85143190- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851432- - Lò hồ quang plasma và chân không:
85143210- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85143290- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851439- - Loại khác:
85143910- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp rápchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85143990- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85144000- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môichiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851490- Bộ phận:
85149020- - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp rápkg/chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85149090- - Loại kháckg/chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8515Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy):
85151100- - Mỏ hàn sắt và súng hànchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851519- - Loại khác:
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in:
85151911- - - - Máy hàn sóng chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85151919- - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85151990- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở:
85152100- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phầnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85152900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):
85153100- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phầnchiếc5080 (-CN)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851539- - Loại khác:
85153910- - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thếchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85153990- - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851580- Máy và thiết bị khác:
85158010- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kếtchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85158090- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851590- Bộ phận:
85159010- - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thếkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in:
85159021- - - Của máy hàn sóngkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85159029- - - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85159090- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8516Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45
851610- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng:
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ:
85161011- - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng (SEN)chiếc302085 (-TH)000320*20 (GIC)000*0016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85161019- - - Loại khácchiếc302085 (-TH)000320*20 (GIC)000*0016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85161030- - Loại đun nước nóng kiểu nhúngchiếc302080 (-TH)00050*5 (GIC)210020001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
85162100- - Loại bức xạ giữ nhiệtchiếc37.5258000050*500025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85162900- - Loại khácchiếc37.52580 (-BN)00050*500025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện:
85163100- - Máy sấy khô tócchiếc37.5258000050*500025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85163200- - Dụng cụ làm tóc khácchiếc37.5258000050*5270025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85163300- - Máy sấy làm khô taychiếc37.5258000050*500025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851640- Bàn là điện:
85164010- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệpchiếc302080 (-KH, TH)00050*0000200014.314,714,720202014,7Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85164090- - Loại khácchiếc37.52585 (-KH, TH)00050*0000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85165000- Lò vi sóngchiếc37.525105 (-TH)000320*0000*0017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Lò vi sóng không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851660- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng:
85166010- - Nồi nấu cơmchiếc302080 (-BN, KH, TH)000320*0 (GIC)000*0014.314,714,720202014,7Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85166090- - Loại khácchiếc302080 (-BN, KH, TH)000240*20 (GIC)000200014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Dụng cụ nhiệt điện khác:
85167100- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phêchiếc37.52580 (-BN)00050*0000250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85167200- - Lò nướng bánh (toasters)chiếc37.5258000050*0000250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851679- - Loại khác:
85167910- - - Ấm đun nướcchiếc37.52580 (-BN, KH, TH)00050*02400250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85167990- - - Loại khácchiếc302080 (-BN, KH, TH)00050*000020001214,714,720202014,7Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851680- Điện trở đốt nóng bằng điện:
85168010- - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệpchiếc15108000000500002007.17,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85168030- - Dùng cho thiết bị gia dụngchiếc302080000505500020001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85168090- - Loại khácchiếc15108000000500002003.37,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
851690- Bộ phận:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10:
85169021- - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụngkg/chiếc4.53800005053 (GIC)0003002.11,81,81,81,91,81,8Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85169029- - - Loại kháckg/chiếc4.53800000000 (GIC)0000002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85169030- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10kg/chiếc4.53800000000 (GIC)0000002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85169040- - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữkg/chiếc4.53800000000 (GIC)0000002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85169090- - Loại kháckg/chiếc4.53800000000 (GIC)0000002.1000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8517Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác:
85171100- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dâychiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy điện thoại hữu tuyến; Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85171300- - Điện thoại thông minhchiếc50100 (-BN)00000000*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện thoại thông minh (Smart phone) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85171400- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khácchiếc50100 (-BN)00000000*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện thoại di động phổ thông không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85171800- - Loại khácchiếc50100 (-KH)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng):
85176100- - Thiết bị trạm gốcchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (Gồm: Trạm (thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ: thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor; thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...; Thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác. Sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851762- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến:
85176210- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếngchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176230- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoạichiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số:
85176241- - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắmchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176242- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênhchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176243- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 chiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176249- - - - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu:
85176251- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây chiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176252- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếngchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176253- - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyếnchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176259- - - - Loại khácchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Thiết bị truyền dẫn khác:
85176261- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyếnchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176269- - - - Loại khácchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85176291- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tinchiếc50100000007.500*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176292- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyếnchiếc1510100 (-ID)000507.500001000007,37,387,57,37,3SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176299- - - - Loại khácchiếc5010000000000*000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85176900- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị chuyển mạch, chuyển đổi tín hiệu không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Bộ phận:
85177100- - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèmchiếc501000000050 (GIC)0*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851779- - Loại khác:
85177910- - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyếnchiếc50100 (-KH)0000000 (GIC)0*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin:
85177921- - - - Của điện thoại di động (cellular telephones)chiếc501000000000 (GIC)0*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85177929- - - - Loại khácchiếc501000000000 (GIC)0*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp:
85177931- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyếnchiếc50100 (-KH)0000000 (GIC)0*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85177932- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyếnchiếc4.53100 (-KH, TH)0000000 (GIC)0000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85177939- - - - Loại khácchiếc501000000000 (GIC)0*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85177991- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyếnchiếc50100 (-KH)0000000 (GIC)0*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85177992- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyếnchiếc7.55100 (-TH)0000050 (GIC)00010003,73,743,83,73,7SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85177999- - - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000000 (GIC)0*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8518Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện
851810- Micro và giá đỡ micro:
- - Micro:
85181011- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thôngchiếc50100 (-KH)00000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85181019- - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ microchiếc22.515105 (-KH)000005000015001211111511,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85181090- - Loại khácchiếc22.515105 (-KH)000005000015001211111511,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa:
851821- - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa:
85182110- - - Loa thùngchiếc22.515105 (-KH)0000050000150010.711111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85182190- - - Loại khácchiếc22.515105 (-KH)0000050000200014.3202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851822- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa:
85182210- - - Loa thùngchiếc22.515105 (-BN)000005000015001211111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85182290- - - Loại khácchiếc22.515105 (-BN)0000050000200016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851829- - Loại khác:
85182920- - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thôngchiếc50100 (-BN, KH)00000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85182990- - - Loại khácchiếc22.5151000000050000300911111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851830- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa:
85183010- - Tai nghe có khung chụp qua đầuchiếc22.515100000000000030012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85183020- - Tai nghe không có khung chụp qua đầuchiếc22.515100000000000030012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85183040- - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyếnchiếc5010000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Bộ micro/loa kết hợp khác:
85183051- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00chiếc22.515100000000000030010.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85183059- - - Loại khácchiếc22.515100000000000030010.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85183090- - Loại khácchiếc22.515100000000000030012000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851840- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần:
85184020- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyếnchiếc50100 (-BN)000501500000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85184030- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyếnchiếc10.57105000507.5000070055,15,175,35,15,1Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85184040- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suấtchiếc1510105000507.5000010007.17,37,3107,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85184090- - Loại khácchiếc3020105 (-BN)0005022.50000200012202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851850- Bộ tăng âm điện:
85185010- - Có dải công suất từ 240 W trở lênchiếc15101050005050000100087,37,3107,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85185020- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở lên nhưng không quá 100 Vchiếc1510105000505000010007.17,37,3107,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85185090- - Loại khácchiếc30201050005050000200016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851890- Bộ phận:
85189010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp kg/chiếc5010000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85189020- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 kg/chiếc5010000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85189030- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22kg/chiếc151010000000000000006000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85189040- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90kg/chiếc151010000000000000003.3000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85189090- - Loại kháckg/chiếc5010000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8519Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh
851920- Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác:
85192010- - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩachiếc37.525105 (-BN)000503053000250020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85192090- - Loại khácchiếc37.525105 (-BN)00040030253000*0020252525252525NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85193000- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)chiếc37.52510000050305270025002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị khác:
851981- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn:
85198110- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm chiếc37.525100 (-ID)00050*5250025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198120- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài chiếc37.525100 (-ID)00050*5250025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198130- - - Đầu đĩa compactchiếc4530105 (-BN)0004003030000*0024303030303030NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Máy sao âm:
85198141- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh chiếc15101000008011800010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198149- - - - Loại khácchiếc37.52510000040030252500*0017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198150- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoàichiếc151010000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số:
85198161- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh chiếc1510100 (-ID)00000*00002007.17,37,387,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198162- - - - Máy trả lời điện thoạichiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198169- - - - Loại khácchiếc37.525100 (-ID)00050*5000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette:
85198171- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN)chiếc1510100 (-BN, ID)00000*00002007.17,37,387,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198179- - - - Loại khácchiếc37.525100 (-BN, ID)000400*252500*0017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85198191- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh chiếc1510100 (-BN, ID)000001100002007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198199- - - - Loại khácchiếc3020105 (-BN, ID)00050305000200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
851989- - Loại khác:
85198910- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnhchiếc1510100 (-BN)0008011800/0010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198920- - - Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa chiếc37.525100 (-BN)00050305300025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198930- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh chiếc1510100 (-BN)0000011000020086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198940- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác chiếc3020105 (-BN)000503002300200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85198990- - - Loại khácchiếc3020105 (-BN)000503002300200016202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8521Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video
852110- Loại dùng băng từ:
85211010- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)chiếc151010000000500002007.16666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85211090- - Loại khácchiếc45301000005055000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852190- Loại khác:
- - Đầu đĩa laser:
85219011- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)chiếc1510100 (-BN, KH)000001100002007.16666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85219019- - - Loại khácchiếc52.535105 (-BN, KH)00050300000*0028353535353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
85219091- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN)chiếc1510100 (-BN, KH)000001100002007.16666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85219099- - - Loại khácchiếc52.535105 (-BN, KH)000503001100*0028353535353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8522Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21
85221000- Cụm đầu đọc - ghichiếc508000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
852290- Loại khác:
85229020- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoạichiếc508000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229030- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh chiếc508000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229040- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compactchiếc508000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229050- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xoá từchiếc508000000000000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85229091- - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnhkg/chiếc7.558000000000000003000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229092- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoạikg/chiếc15108000000000000006000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229093- - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 kg/chiếc4.538000000000000001.8000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85229099- - - Loại kháckg/chiếc4.538000000000001001.8000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8523Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính:
852321- - Thẻ có dải từ:
85232110- - - Chưa ghichiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232190- - - Loại khácchiếc3020800000050000200014.314,714,720202014,7Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
852329- - Loại khác:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi:
85232911- - - - - Băng máy tínhchiếc508000000000*000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232919- - - - - Loại khácchiếc5080000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
85232921- - - - - Băng videochiếc151080000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232929- - - - - Loại khácchiếc151080000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm:
- - - - Loại chưa ghi:
85232931- - - - - Băng máy tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232933- - - - - Băng videochiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232939- - - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
85232941- - - - - Băng máy tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232942- - - - - Loại dùng cho điện ảnhchiếc15108000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232943- - - - - Băng video khácchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232949- - - - - Loại khácchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm:
- - - - Loại chưa ghi:
85232951- - - - - Băng máy tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232952- - - - - Băng videochiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232959- - - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
85232961- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232962- - - - - Loại dùng cho điện ảnhchiếc15108000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232963- - - - - Băng video khácchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232969- - - - - Loại khácchiếc15108000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Đĩa từ:
- - - - Loại chưa ghi:
85232971- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232979- - - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
85232981- - - - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232982- - - - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232983- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080 (-MY)00000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232985- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khácchiếc151080 (-MY)000000000020086666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232986- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnhchiếc151080 (-MY)00000000002003.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232989- - - - - Loại khácchiếc151080 (-MY)000000000020086666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
- - - - Loại chưa ghi:
85232991- - - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232992- - - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại khác:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
85232993- - - - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232994- - - - - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232995- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080 (-MY)00000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85232999- - - - - Loại khácchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học:
852341- - Loại chưa ghi:
85234110- - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234190- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
852349- - Loại khác:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser:
85234911- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnhchiếc508000000000*000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh:
85234912- - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóachiếc22.515800000018.500001500010.711111211,31111Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234913- - - - - Loại khácchiếc22.5158000000110000300099999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234914- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080000005000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234915- - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khácchiếc22.515800000050000300010.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234916- - - - Loại khác, dùng cho điện ảnhchiếc7.55800000050000300010.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234919- - - - Loại khácchiếc22.515800000050000300010.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85234991- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnhchiếc508000000000*000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234992- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanhchiếc22.51580 (-MY)0000000000300010.79999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234993- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080 (-MY)000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85234999- - - - Loại khácchiếc151080 (-MY)000000000000003.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn:
852351- - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn:
- - - Loại chưa ghi:
85235111- - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235119- - - - Loại khácchiếc50100 (-MY)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - Loại khác:
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
85235121- - - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235129- - - - - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235130- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc50100 (-MY)00000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - - - Loại khác:
85235191- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khácchiếc1510100 (-MY)00000000000003.3000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235192- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnhchiếc1510100 (-MY)00000000000003.3000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235199- - - - - Loại khácchiếc1510100 (-MY)00000000000003.3000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85235200- - "Thẻ thông minh"chiếc5010000000000*0*000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Thẻ thông minh ("Thẻ thông minh" nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên trong hay không) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
852359- - Loại khác:
85235910- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác, chưa ghi:
85235921- - - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85235929- - - - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85235930- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnhchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85235940- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080 (-MY)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85235990- - - - Loại khácchiếc151080 (-MY)00000000000008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
852380- Loại khác:
85238040- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analogchiếc37.525800000022.50000250017.918,318,320252518,3Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, chưa ghi:
85238051- - - Loại dùng cho máy vi tínhchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85238059- - - Loại khácchiếc5080 (-MY)00000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85238091- - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnhchiếc508000000000*000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85238092- - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)chiếc5080 (-MY)000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85238099- - - Loại khácchiếc151080 (-MY)000000000000003.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8524Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không tích hợp màn hình cảm ứng
- Không có trình điều khiển (driver) hoặc mạch điều khiển:
85241100- - Bằng tinh thể lỏngchiếc50800000 (GIC)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85241200- - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED)chiếc50800000000 (GIC)0*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85241900- - Loại khácchiếc50800000000 (GIC)0*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
85249100- - Bằng tinh thể lỏngchiếc5080 (-KH)/0 (-KH)/00000000 (GIC)/0 (GIC)/00/0/00/*/*00/*/*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85249200- - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED)chiếc5080 (-KH)/0 (-KH)/00000000 (GIC)/0 (GIC)/00/0/00/*/*00/*/*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85249900- - Loại khácchiếc5080 (-KH)/0 (-KH)/00000000 (GIC)/0 (GIC)/00/0/00/*/*00/*/*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8525Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh
85255000- Thiết bị phátchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85256000- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thuchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh:
852581- - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này:
85258110- - - Camera ghi hình ảnhchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258120- - - Camera truyền hìnhchiếc15101050005050000*0067,37,3107,57,37,3SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258190- - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852582- - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này:
85258210- - - Camera ghi hình ảnhchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258220- - - Camera truyền hìnhchiếc15101050005050000*0067,37,3107,57,37,3SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258290- - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852583- - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này:
85258310- - - Camera ghi hình ảnhchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258320- - - Camera truyền hìnhchiếc15101050005050000*0067,37,3107,57,37,3SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258390- - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852589- - Loại khác:
85258910- - - Camera ghi hình ảnhchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258920- - - Camera truyền hìnhchiếc15101050005050000*0067,37,3107,57,37,3SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258930- - - Webcamchiếc22.51510500050500001500911111511,31111SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85258990- - - Loại khácchiếc50100 (-KH)0000 (-ID)0*00000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8526Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
852610- Ra đa:
85261010- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biểnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85261090- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Loại khác:
852691- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến:
85269110- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biểnchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85269190- - - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85269200- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyếnchiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8527Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài:
85271200- - Radio cát sét loại bỏ túichiếc4530105 (-KH)03030320*302700*0024303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852713- - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
85271310- - - Loại xách taychiếc4530105 (-KH)03030320*302700*0024303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85271390- - - Loại khácchiếc4530105 (-KH)03030320*302700*0024303030303030Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852719- - Loại khác:
85271920- - - Loại xách taychiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85271990- - - Loại khácchiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ:
852721- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
85272110- - - Có khả năng nhận và giải mã tín hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật số chiếc37.525100 (-ID, TH)00050260000250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85272190- - - Loại khácchiếc37.525100 (-ID, TH)00050260000250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85272900- - Loại khácchiếc37.5251000303050260000250017.918,318,325252518,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Loại khác:
852791- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
85279110- - - Loại xách taychiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85279190- - - Loại khácchiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852792- - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ:
85279220- - - Hoạt động bằng nguồn điện lướichiếc45301000303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85279290- - - Loại khácchiếc45301000303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852799- - Loại khác:
85279920- - - Hoạt động bằng nguồn điện lướichiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85279990- - - Loại khácchiếc4530100 (-ID)0303050265000*002418181819,11818Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8528Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt:
85284200- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71chiếc5010300000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852849- - Loại khác:
85284910- - - Loại màuchiếc18121010 (-ID)00050*0000*007.28,88,81298,88,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85284920- - - Loại đơn sắc chiếc1510100 (-ID)00000000000008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Màn hình khác:
85285200- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71chiếc5010200000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852859- - Loại khác:
85285910- - - Loại màuchiếc18121010 (-ID)00050*0000*007.28,88,81298,88,8NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85285920- - - Loại đơn sắc chiếc1510100 (-ID)00000000002006000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Máy chiếu:
85286200- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852869- - Loại khác:
85286910- - - Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lênchiếc1510100 (-ID)00000*000020066666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85286990- - - Loại khácchiếc50100 (-ID)00050*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:
852871- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh:
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin:
85287111- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lướichiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85287119- - - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85287191- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lướichiếc37.5251010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)00050*5000*00283535*353535SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85287199- - - - Loại khácchiếc37.5251010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)00050*5000*00202525*252525SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
852872- - Loại khác, màu:
85287210- - - Hoạt động bằng pinchiếc52.5351010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)000400*35000*00283535*353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85287291- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt chiếc52.5351010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)000400*35000*00283535*353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85287292- - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khácchiếc52.5351010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)000400*0000*00253535*353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85287299- - - - Loại khácchiếc52.5351010 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN)000400*35000*00283535*353535Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85287300- - Loại khác, đơn sắcchiếc37.5251010 (-KH, ID, MM)0303050*0000*0020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8529Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28
852910- Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng:
85291021- - - Dùng cho máy thu truyền hìnhchiếc1510100 (-TH)0005055000100066666,466Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291029- - - Loại khácchiếc1510100 (-TH)000505000010003.37,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291030- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanhchiếc22.515105 (-TH)000505000015001211111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291040- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng tenchiếc5010000050500000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291060- - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng)chiếc1510100000005000020087,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
- - Loại khác:
85291093- - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để phát sóng vô tuyếnchiếc1510100 (-TH)000005000020067,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291094- - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn truyền hình chiếc1510100 (-TH)000005000020067,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
85291099- - - Loại kháckg/chiếc50100 (-TH)00000500000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
852990- Loại khác:
85299020- - Dùng cho bộ giải mãkg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299040- - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnhkg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp:
85299051- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60kg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299052- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99kg/chiếc4.5380 (-KH, TH)0000000 (GIC)0000001000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28:
85299053- - - - Dùng cho màn hình dẹtkg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299054- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hìnhkg/chiếc7.55800000000 (GIC)0000001.7000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299055- - - - Loại kháckg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299059- - - Loại kháckg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85299091- - - Dùng cho máy thu truyền hìnhkg/chiếc4.5380 (-KH, TH)0000000 (GIC)0000001000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299094- - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹtkg/chiếc5080 (-KH)0000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85299099- - - Loại kháckg/chiếc50800000000 (GIC)0000000000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8530Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08)
85301000- Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điệnchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85308000- Thiết bị khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85309000- Bộ phậnkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8531Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30
853110- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:
85311010- - Báo trộmchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85311020- - Báo cháychiếc508000000000*00000000000Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85311030- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú)chiếc508000000000*00000000000Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85311090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hệ thống truyền thanh công cộng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85312000- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853180- Thiết bị khác:
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác:
85318011- - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa chiếc302080000000000040012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85318019- - - Loại khácchiếc302080000000000040012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác):
85318021- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân khôngchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85318029- - - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85318090- - Loại khácchiếc7.558000000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853190- Bộ phận:
85319010- - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 kg/chiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85319020- - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa kg/chiếc15108000000000000003.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85319030- - Của chuông hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh kháckg/chiếc15108000000000000006000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85319090- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8532Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)
85321000- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Tụ điện cố định khác:
85322100- - Tụ tantan (tantalum)kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85322200- - Tụ nhômkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85322300- - Tụ gốm, một lớpkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85322400- - Tụ gốm, nhiều lớpkg/chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85322500- - Tụ giấy hoặc plastickg/chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85322900- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85323000- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước)kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85329000- Bộ phậnkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8533Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng
853310- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng:
85331010- - Điện trở dánkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85331090- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Điện trở cố định khác:
85332100- - Có công suất danh định không quá 20 Wkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85332900- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp:
85333100- - Có công suất danh định không quá 20 Wkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85333900- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85334000- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp kg/chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85339000- Bộ phận kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8534Mạch in
85340010- Một mặtkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85340020- Hai mặtkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85340030- Nhiều lớpkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85340090- Loại kháckg/chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8535Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V
85351000- Cầu chìchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ ngắt mạch tự động:
853521- - Có điện áp dưới 72,5 kV:
85352110- - - Loại hộp đúcchiếc7.558000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85352120- - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCBchiếc7.558000000000000001000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85352190- - - Loại khácchiếc7.558000000000000001000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853529- - Loại khác:
85352910- - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCBchiếc7.558000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85352990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853530- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV:
85353011- - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kVchiếc7.558000000*00002003.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85353019- - - Loại khácchiếc7.558000000*00001005.64,24,24,24,54,24,2NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85353020- - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lênchiếc7.558000000*00001005.64,24,24,24,54,24,2NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85353090- - Loại khácchiếc7.558000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85354000- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853590- Loại khác:
85359010- - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi theo nấc dùng cho máy biến áp phân phối hoặc biến áp nguồn (SEN)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85359020- - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điệnchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85359090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8536Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang
853610- Cầu chì:
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh:
85361011- - - Thích hợp dùng cho quạt điệnchiếc37.525800303050*5000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361012- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 Achiếc37.525800303050*500025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361013- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN)chiếc37.525800303050*5000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361019- - - Loại khácchiếc37.525800303050*5000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85361091- - - Thích hợp dùng cho quạt điệnchiếc37.5258003030240*24000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361092- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 Achiếc37.5258003030240*24000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361093- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN)chiếc37.5258003030240*24000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85361099- - - Loại khácchiếc22.5158003030240*240001500129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853620- Bộ ngắt mạch tự động:
- - Loại hộp đúc:
85362011- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc22.51580 (-KH)00050*50001500129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85362012- - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 Achiếc22.51580 (-KH)00050*5000*00129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85362013- - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 Achiếc22.51580 (-KH)00050*0000*0086666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85362019- - - Loại khácchiếc5080 (-KH)00050*50001500129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85362020- - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16chiếc302080 (-KH)00050*5000200014.312121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85362091- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc22.51580 (-KH)00050*50001500129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85362099- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH)00050*5000*00129999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853630- Thiết bị bảo vệ mạch điện khác:
85363010- - Bộ chống sétchiếc4.538000000*00001001.8000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85363020- - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điệnchiếc37.5258000050*500025001515151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85363090- - Loại khácchiếc22.5158000050*5000*0059999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Rơ le:
853641- - Dùng cho điện áp không quá 60 V:
85364110- - - Rơ le kỹ thuật sốchiếc4.53800005022.500003002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85364120- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyếnchiếc1510800005022.5500010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85364130- - - Của loại sử dụng cho quạt điệnchiếc1510800005022.5500010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85364140- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 Achiếc1510800005022.5500010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85364191- - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 Vchiếc1510800005022.5500010003.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85364199- - - - Loại khácchiếc1510800005022.5500010003.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853649- - Loại khác:
85364910- - - Rơ le kỹ thuật sốchiếc4.5380000240530003001000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85364990- - - Loại khácchiếc5080000240500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853650- Thiết bị đóng ngắt mạch khác:
85365020- - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tảichiếc151080 (-KH, PH)000005000020087,37,387,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí:
85365032- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến chiếc5080 (-KH, PH)00050500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365033- - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 Achiếc22.51580 (-KH, PH)000505000015001211111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365039- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH, PH)00050500001500511111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365040- - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens)chiếc22.51580 (-KH, PH)000505000015001211111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A:
85365051- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365059- - - Loại khácchiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A:
85365061- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc22.51580 (-KH, PH)000505000015001211111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365069- - - Loại khácchiếc22.51580 (-KH, PH)00050500001500511111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85365095- - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches)chiếc22.51580 (-KH, PH)000505000015001211111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365096- - - Loại khác, dòng điện dưới 16 Achiếc151080 (-KH, PH)0005050000*003.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85365099- - - Loại khácchiếc151080 (-KH, PH)0005050000*003.36666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm:
853661- - Đui đèn:
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen:
85366111- - - - Dòng điện dưới 16 Achiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366119- - - - Loại khácchiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85366191- - - - Dòng điện dưới 16 Achiếc37.52580000000000050017.9000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366199- - - - Loại khácchiếc37.52580000000000050020000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853669- - Loại khác:
85366910- - - Phích cắm điện thoạichiếc37.52580 (-BN)0005022.55 (GIC)00025002015151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh:
85366923- - - - Dòng điện không quá 1,5 Achiếc22.51580 (-BN)00050115 (GIC)000150059999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366924- - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 Achiếc22.51580 (-BN)00050115 (GIC)000150059999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366929- - - - Loại khácchiếc22.51580 (-BN)00050115 (GIC)000150059999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in:
85366932- - - - Dòng điện dưới 16 Achiếc508000000150 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366939- - - - Loại khácchiếc508000000150 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85366992- - - - Dòng điện dưới 16 Achiếc37.52580 (-BN)0005022.55 (GIC)000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85366999- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-BN)0005022.55 (GIC)000*0017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853670- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang:
85367010- - Bằng gốm chiếc5080 (-KH, ID, MM, PH)0000 (-ID, PH)000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85367020- - Bằng đồngchiếc7.5580 (-KH, ID, MM, PH)0000 (-ID, PH)000 (GIC)0000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85367090- - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, ID, MM, PH)0000 (-ID, PH)000 (GIC)0001001.73333,233NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853690- Thiết bị khác:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer:
85369012- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369019- - - Loại khácchiếc508000000500000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Hộp đấu nối:
85369022- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc302080 (-BN, PH)000505500020001212121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369029- - - Loại khácchiếc302080 (-BN, PH)000505500020001212121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục:
85369032- - - Dòng điện dưới 16 Achiếc302080 (-BN, PH)000505500020001212121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369039- - - Loại khácchiếc302080 (-BN, PH)000505500020001212121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369040- - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 chiếc37.52580 (-BN, PH)05/307/3050550/00/0025/*0/00/017.9/1615/1215/1215/1215,9/12,715/1215/12NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
- - - Dòng điện dưới 16 A:
85369093- - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại chiếc37.52580 (-BN, PH)0005055000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369094- - - - Loại khácchiếc37.52580 (-BN, PH)0575055000250017.915151515,91515NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85369099- - - Loại khácchiếc37.52580 (-BN, PH)03005055000*001612121212,71212NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8537Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17
853710- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển:
85371011- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tánchiếc5080 (-BN, KH, TH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371012- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN)chiếc7.5580 (-BN, KH, TH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371013- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN)chiếc5080 (-BN, KH, TH)00000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371019- - - Loại khácchiếc22.51580 (-BN, KH, TH)00000000003005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371020- - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25chiếc151080 (-BN, KH, TH)00000000000003.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371030- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫnchiếc151080 (-BN, KH, TH)00000000000003.3000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371040- - Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A chiếc22.51580 (-BN, KH, TH)030300 (-TH)000000150099999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
85371091- - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điệnchiếc22.51580 (-BN, KH, TH)030300 (-TH)000000150059999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371092- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tánchiếc5080 (-BN, KH, TH)030300 (-TH)0000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85371099- - - Loại khácchiếc22.51580 (-BN, KH, TH)030300 (-TH)000000150099999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853720- Dùng cho điện áp trên 1.000 V:
- - Bảng chuyển mạch:
85372011- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lênchiếc7.5580 (-KH, TH)00000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85372019- - - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, TH)00000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bảng điều khiển:
85372021- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lênchiếc7.5580 (-KH, TH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85372029- - - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, TH)00000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85372090- - Loại khácchiếc7.5580 (-KH, TH)00000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8538Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37.
853810- Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
85381011- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫnchiếc22.51580 (-TH)000000000030012000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85381012- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyếnchiếc22.51580 (-TH)000000000030010.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85381019- - - Loại khácchiếc22.51580 (-TH)00000000003005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V:
85381021- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫnchiếc7.5580 (-TH)00000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85381022- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyếnchiếc7.5580 (-TH)00000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85381029- - - Loại khácchiếc7.5580 (-TH)00000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
853890- Loại khác:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
85389011- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19chiếc1812800000000 (GIC)0000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85389012- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39chiếc1812800000000 (GIC)0000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85389013- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 chiếc1812800000000 (GIC)0000007.2000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85389019- - - Loại khácchiếc1812800000000 (GIC)0000007.2000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85389020- - Điện áp trên 1.000 Vchiếc4.53800000000 (GIC)0000001000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8539Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)
853910- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):
85391010- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87chiếc3020105000050*5000*5516202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85391090- - Loại khácchiếc5010000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:
853921- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram:
85392120- - - Dùng cho thiết bị y tếchiếc5010000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392130- - - Dùng cho xe có động cơchiếc3020105000050*5000*5516202020202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392140- - - Bóng đèn phản xạ khácchiếc151010500000*000010007.17,37,3107,57,37,3NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392190- - - Loại khácchiếc5010000000*00000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
853922- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V:
85392220- - - Dùng cho thiết bị y tếchiếc50100 (-BN)00000*00000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Bóng đèn phản xạ khác:
85392231- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 Wchiếc151010500000*0000100087,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392232- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 Wchiếc151010500000*0000100087,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392233- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụngchiếc151010500000*0000100087,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392239- - - - Loại khácchiếc151010500000*0000100087,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85392291- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 Wchiếc22.51510500050*5000150012151515151515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392293- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụngchiếc22.51510500050*5000150012151515151515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392299- - - - Loại khácchiếc22.51510500050*5000150012151515151515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
853929- - Loại khác:
85392910- - - Dùng cho thiết bị y tếchiếc50100 (-BN)00000*00000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392920- - - Dùng cho xe có động cơchiếc37.525105000050*52000*6,26,215252525252525HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392930- - - Bóng đèn phản xạ khácchiếc151010500000*0000100087,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V:
85392941- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tếchiếc5010500000*00000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392949- - - - Loại khácchiếc151010500000*000010007.17,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392950- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 Vchiếc37.52510500050*52700250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392960- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 Vchiếc151010500000*0000*007.17,37,3107,57,37,3HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85392990- - - Loại khácchiếc10.57100 (-BN)00000*000010054,24,24,24,54,24,2HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:
853931- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:
85393110- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắcchiếc37.52510500050*5000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393120- - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khácchiếc37.52510500050*5000250020252525252525HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393130- - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN)chiếc37.52510500050*5000250020252525252525HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393190- - - Loại khácchiếc37.52510500050*5000250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393200- - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loạichiếc5010000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
853939- - Loại khác:
85393910- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắcchiếc151010500000*000010007.17,37,3107,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393920- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹtchiếc1510100 (-BN, KH)00000*00002007.17,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393940- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khácchiếc1510100 (-BN, KH)00000*00002007.17,37,387,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85393990- - - Loại khácchiếc128100/0/500000*0000/0/0*005.75,95,9865,95,9Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang:
85394100- - Bóng đèn hồ quangchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85394900- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
85395100- - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED)chiếc7.551000000000 (GIC)0/0/0004/3/00/3,7/00/3,7/016/10.7/2.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
853952- - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED):
85395210- - - Loại đầu đèn ren xoáychiếc5010000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85395290- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
853990- Bộ phận:
85399010- - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóckg/chiếc7.551000000000 (GIC)0000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85399020- - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơkg/chiếc22.5151000000000 (GIC)00033,73,710.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85399030- - Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00kg/chiếc7.551000000000 (GIC)0/0004/00/00/016/2.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85399090- - Loại kháckg/chiếc4.531000000000 (GIC)0000002.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8540Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền hình)
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia ca-tốt:
85401100- - Loại màuchiếc7.558000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85401200- - Loại đơn sắc chiếc15108000000000000008000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85402000- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khácchiếc15108000000000000007.1000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854040- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm:
85404010- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85404090- - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85406000- Ống tia ca-tốt khác chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới:
85407100- - Magnetronschiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85407900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đèn điện tử và ống điện tử khác:
85408100- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đạichiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85408900- - Loại khácchiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
85409100- - Của ống đèn tia ca-tốtkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85409900- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8541Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh thể áp điện đã lắp ráp
85411000- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED)chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang:
85412100- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 Wchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85412900- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85413000- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quangchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED):
85414100- - Đi-ốt phát quang (LED)chiếc5010000000000*0*000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85414200- - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85414300- - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảngchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85414900- - Loại khácchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Thiết bị bán dẫn khác:
85415100- - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫnchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85415900- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85416000- Tinh thể áp điện đã lắp rápchiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85419000- Bộ phậnkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8542Mạch điện tử tích hợp
- Mạch điện tử tích hợp:
85423100- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khácchiếc501000000 (GIC)000 (GIC)0000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85423200- - Bộ nhớchiếc501000000 (GIC)000 (GIC)0000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85423300- - Mạch khuếch đạichiếc501000000 (GIC)000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85423900- - Loại khácchiếc501000000 (GIC)000 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85429000- Bộ phậnkg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8543Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này
85431000- Máy gia tốc hạtchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85432000- Máy phát tín hiệu chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854330- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di:
85433020- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs(1)chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
85433091- - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in chiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85433099- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85434000- Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự chiếc755010000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854370- Máy và thiết bị khác:
85437010- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điệnchiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio:
85437021- - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại không dây dùng cho máy chơi trò chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò chơi thuộc nhóm 95.04 chiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437029- - - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437030- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điểnchiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437040- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1)chiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437050- - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc điện tử di động hoạt động bằng pin để ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc tệp âm thanh (SEN)chiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437060- - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có khả năng kết nối với mạng có dây hoặc không dây để trộn âm thanh; các sản phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc điện thoại chiếc5010000000000000000000000Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85437090- - Loại khácchiếc5010000000000000000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Máy đọc sách (e-reader) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854390- Bộ phận:
85439010- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85439020- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85439030- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85439040- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40kg/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85439090- - Loại kháckg/chiếc5010000000000*00000000000SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8544Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối
- Dây đơn dạng cuộn:
854411- - Bằng đồng:
85441120- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua)m/chiếc22.515100 (-LA, TH)00050*5000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85441130- - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer)m/chiếc22.515100 (-LA, TH)00050*0000150010.711111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85441140- - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel)m/chiếc22.515100 (-LA, TH)00050*0000150010.711111211,31111NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85441190- - - Loại khácm/chiếc1510100 (-LA, TH)00050*500010007.16666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85441900- - Loại khácm/chiếc7.55100 (-TH)00000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854420- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV:
85442011- - - Cách điện bằng cao su hoặc plasticm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100086666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85442019- - - Loại khácm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100066666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV:
85442021- - - Cách điện bằng cao su hoặc plasticm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100086666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85442029- - - Loại khácm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*500010007.16666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV:
85442031- - - Cách điện bằng cao su hoặc plasticm/chiếc50100 (-BN, MY, TH)00000*00000000000000Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85442039- - - Loại khácm/chiếc32100 (-BN, MY, TH)00000*00000001.4000000Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV:
85442041- - - Cách điện bằng cao su hoặc plasticm/chiếc50100 (-BN, MY, TH)00000*00000000000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85442049- - - Loại khácm/chiếc32100 (-BN, MY, TH)00000*00000001.4000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854430- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền:
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic:
85443012- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11m/chiếc3020100 (-MY, PH, TH, CN)00050*5 (GIC)000*55122020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85443013- - - - Loại khácm/chiếc3020100 (-MY, PH, TH, CN)00050*5 (GIC)000*0014.32020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85443014- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11m/chiếc3020100 (-MY, PH, TH, CN)00050*5 (GIC)000*55122020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85443019- - - - Loại khácm/chiếc3020100 (-MY, PH, TH, CN)00050*5 (GIC)000*0014.32020*202020NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Loại khác:
85443091- - - Cách điện bằng cao su hoặc plasticm/chiếc7.5510000000*0 (GIC)0001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85443099- - - Loại khácm/chiếc7.5510000000*0 (GIC)0001003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
854442- - Đã lắp với đầu nối điện:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
85444211- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biểnm/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444213- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444219- - - - Loại khácm/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:
85444221- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biểnm/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444223- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444229- - - - Loại khácm/chiếc5010000000*0 (GIC)0000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Cáp ắc qui:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic:
85444232- - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11m/chiếc22.515100 (-MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000153,73,799999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444233- - - - - Loại khácm/chiếc22.515100 (-MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - - Loại khác:
85444234- - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11m/chiếc22.515100 (-MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000153,73,799999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444239- - - - - Loại khácm/chiếc22.515100 (-MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000150010.79999,599NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
85444291- - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc1510100 (-KH, MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000100066666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444292- - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khácm/chiếc1510100 (-KH, MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000100066666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444294- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm m/chiếc25.517105 (-KH, MY, PH, TH)00050*0 (GIC)000170013.6171717171717NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444295- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm m/chiếc25.517105 (-KH, MY, PH, TH)00050*0 (GIC)000170013.6171717171717NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444296- - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khácm/chiếc25.517100 (-KH, MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000170010.210,210,210,210,810,210,2NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444297- - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấym/chiếc1510100 (-KH, MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000100066666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444299- - - - Loại khácm/chiếc1510100 (-KH, MY, PH, TH)00050*5 (GIC)000100066666,466NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854449- - Loại khác:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
85444911- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biểnm/chiếc5010000000*00000000000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444913- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc50100 (-BN, MY, TH)00000*00000000000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444919- - - - Loại khácm/chiếc50100 (-BN, MY, TH)00000*00000000000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
85444921- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tôm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100086666,466Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - - Loại khác:
85444922- - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm m/chiếc25.517100 (-BN, MY, TH)04050*5000170013.610,210,210,210,810,210,2Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444923- - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khácm/chiếc22.515100 (-BN, MY, TH)04050*000015001211111211,31111Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444924- - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100066666,466Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444929- - - - - Loại khácm/chiếc1510100 (-BN, MY, TH)00050*5000100066666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:
85444931- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biểnm/chiếc50100 (-MY)00000*00000000000000Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444932- - - - Loại khác, cách điện bằng plasticm/chiếc1510105000150*1000010008101010101010Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444933- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấym/chiếc1510105000100*1000010006101010101010Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444939- - - - Loại khácm/chiếc1510105000100*1000010006101010101010Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:
85444941- - - - Cáp bọc cách điện bằng plasticm/chiếc1510105 (-MY)044.5300*1060010006101010101010Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444942- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc1510100 (-MY)000100*10000100066666,466Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85444949- - - - Loại khácm/chiếc1510100 (-MY)000100*10000100066666,466Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854460- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp trên 1000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV:
85446011- - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm m/chiếc3020100 (-BN, KH, MY, TH)05200*000020001614,714,720202014,7NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85446012- - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc7.55100 (-BN, KH, MY, TH)00000*00001001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85446019- - - Loại khácm/chiếc7.55100 (-BN, KH, MY, TH)00000*00001001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV:
85446021- - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm m/chiếc7.5510000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85446022- - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc7.5510000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85446029- - - Loại khácm/chiếc7.5510000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV:
85446031- - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấym/chiếc7.5510000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85446039- - - Loại khácm/chiếc7.5510000000*00001004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
854470- Cáp sợi quang:
85447010- - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biểnm/chiếc5010000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
85447090- - Loại khácm/chiếc5010500000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
8545Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện
- Điện cực:
85451100- - Dùng cho lò nung, luyệnkg/chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85451900- - Loại kháckg/chiếc7.558000000000000004000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85452000- Chổi thankg/chiếc7.558000000000000001.7000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85459000- Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8546Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ
85461000- Bằng thuỷ tinhkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854620- Bằng gốm, sứ:
85462010- - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạchkg/chiếc15108000000000000003.6000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85462090- - Loại kháckg/chiếc15108000000000000005000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85469000- Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8547Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện
85471000- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85472000- Phụ kiện cách điện bằng plastickg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854790- Loại khác:
85479010- - Ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điệnkg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85479090- - Loại kháckg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85480000Các bộ phận điện của máy móc hoặc thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương nàykg/chiếc508000000000000000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
8549Phế liệu và phế thải điện và điện tử
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết:
854911- - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết:
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axit:
85491111- - - - Của loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491112- - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95kg302080000000000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491119- - - - Loại kháckg302080000000000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491120- - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắtkg302080000000000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491130- - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồngkg302080000000000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
85491191- - - - Của loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491192- - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95kg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491199- - - - Loại kháckg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854912- - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:
85491210- - - Của pin và bộ pinkg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491220- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491290- - - Loại kháckg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854913- - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:
85491310- - - Của pin và bộ pinkg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491320- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491390- - - Loại kháckg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854914- - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:
85491410- - - Của pin và bộ pinkg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491420- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491490- - - Loại kháckg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
854919- - Loại khác:
85491910- - - Của pin và bộ pinkg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491920- - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy baykg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85491990- - - Loại kháckg302080000000000040014.3000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi kim loại quý:
85492100- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) kg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85492900- - Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và tấm mạch in khác:
85493100- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) kg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85493900- - Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
854991- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB):
85499110- - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85499190- - - Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
85499900- - Loại kháckg508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(1): Tham khảo TCVN 7697-2:2007
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*): Thẻ không tiếp xúc (proximity card) và thẻ HMTL (Tag) thuộc mã này khi không đáp ứng điều kiện chú giải 6(b) chương này.
(*): Các vật dẫn điện khác (ví dụ, dây bện, dải, thanh) được sử dụng như dây dẫn trong máy móc, thiết bị hoặc hệ thống lắp đặt điện

error: Content is protected !!
Lên đầu trang