Nhập Hs code vào dưới đây
Mã-hàng | ___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________ | Đơn_vị_tính | NK TT | NK ưu đãi | VAT | ACFTA | ATIGA | AJCEP | VJEPA | AKFTA | AANZFTA | AIFTA | VKFTA | VCFTA | VN-EAEU | CPTPP | AHKFTA | VNCU | EVFTA | UKVFTA | VN-LAO | VIFTA | RCEPT- A | RCEPT-B | RCEPT-C | RCEPT-D | RCEPT-E | RCEPT-F | TT ĐB | XK | XK CP TPP | XK EV | XK UKV | Thuế BV MT | ___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS__________________________________ | __________________Giảm_VAT____________________ | _____________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PHẦN XVI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ; THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH, ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8401 | Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84011000 | - Lò phản ứng hạt nhân | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84012000 | - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84013000 | - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84014000 | - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng (Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8402 | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840211 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84021110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84021120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840212 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84021211 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84021219 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- - - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84021221 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84021229 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840219 | - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84021911 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84021919 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- - - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84021921 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84021929 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840220 | - Nồi hơi nước quá nhiệt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84022010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84022020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt (Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840290 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84029010 | - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84029090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8403 | Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84031000 | - Nồi hơi | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840390 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84039010 | - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84039090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm (Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm;) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8404 | Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840410 | - Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84041011 | - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84041019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84041020 | - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84042000 | - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
840490 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84049011 | - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84049019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84049021 | - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84049029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84049090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8405 | Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84051000 | - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84059000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8406 | Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84061000 | - Tua bin dùng cho máy thủy | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin hơi (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Tua bin loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84068100 | - - Công suất đầu ra trên 40 MW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840682 | - - Công suất đầu ra không quá 40 MW: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84068210 | - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84068290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84069000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8407 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84071000 | - Động cơ phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ máy thủy: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840721 | - - Động cơ gắn ngoài: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84072110 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 24 | 22 | 0 | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 20 | 25 | 25 | 25 | * | * | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84072190 | - - - Loại khác | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2,2 | 2,2 | 5.6 | 5,1 | 5,1 | 7 | 5,3 | 5,1 | 5,1 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840729 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84072920 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0; M: 3,3 | 5 | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84072990 | - - - Loại khác | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,2 | 2,2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073100 | - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc | chiếc | 75 | 50 | 8 | 50 | 0 | * | * | 50 | 5 | * | 50 | 50 | * | 0; M: 6,2 | * | 12,5 | 12,5 | 40 | 50 | 50 | 50 | * | * | 50 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840732 | - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073211 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 45 | 30 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 5 | 5 | * | 5 | * | * | 0; M: 3,7 | * | 7,5 | 7,5 | * | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073212 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 67.5 | 45 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 5 | 5 | * | 5 | * | * | 0; M: 5,6 | * | 11,2 | 11,2 | * | 45 | 45 | * | * | * | 45 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073219 | - - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 5 | 5 | * | 5 | * | * | 0; M: 3,7 | * | 7,5 | 7,5 | * | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073222 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 67.5 | 45 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | * | 5 | * | 45 | * | * | 0; M: 5,6 | * | 11,2 | 11,2 | * | 45 | 45 | * | * | * | 45 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073229 | - - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 5 | 5 | * | 5 | * | * | 0; M: 3,7 | * | 7,5 | 7,5 | * | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840733 | - - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073310 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073320 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 48 | 32 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | * | 5 | * | 32 | * | * | 0; M: 4,6 | * | 8 | 8 | 25.6 | 32 | 32 | * | * | * | 32 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073390 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 20 | * | * | 0; M: 2,5 | * | 5 | 5 | * | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840734 | - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073440 | - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 17 | 19 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073450 | - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073460 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 48 | 32 | 8 | 50 | 0 | * | * | * | 0 | * | 32 | 40 | * | 0; M: 4,6 | * | 8 | 8 | 25.6 | 32 | 32 | * | * | * | 32 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073471 | - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 3 | 0 | * | 0 | * | 20 | 0 | * | 0/0; M: 0/1,8 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073472 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 3 | 0 | * | 0 | * | 20 | 0 | * | 0/0; M: 0/1,8 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073473 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | 3 | 3 | * | 0 | * | 20 | 0 | * | 0/0; M: 0/1,8 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073491 | - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073492 | - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0; M: 3,3 | * | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073493 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 48 | 32 | 8 | 50 | 0 | * | * | * | 0 | * | 32 | 40 | * | 0; M: 4,6 | * | 8 | 8 | 25.6 | 32 | 32 | * | * | * | 32 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84073494 | - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | chiếc | 27 | 18 | 8 | 50 | 0 | 3 | 3 | * | 0 | * | 18 | 0 | * | 0/0; M: 0/1,8 | * | 4,5 | 4,5 | 14.4 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073495 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | chiếc | 27 | 18 | 8 | 50 | 0 | 3 | 3 | * | 0 | * | 18 | 0 | * | 0/0; M: 0/1,8 | * | 4,5 | 4,5 | 14.4 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84073499 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | chiếc | 27 | 18 | 8 | 50 | 0 | 3 | 3 | * | 0 | * | 18 | 0 | 0 | 0/0; M: 0/1,8 | * | 4,5 | 4,5 | 14.4 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840790 | - Động cơ khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84079010 | - - Công suất không quá 18,65 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | * | 0 | 22 | 0 | 0; M: 3,3 | 25 | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84079020 | - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | * | 0 | 22 | 0 | 0; M: 3,3 | 25 | 6,2 | 6,2 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84079090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8408 | Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840810 | - Động cơ máy thủy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84081010 | - - Công suất không quá 22,38 kW | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | * | 20 | 23 | * | 0; M: 2,5 | * | 9 | 9 | * | 20 | 20 | * | * | * | 20 | Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84081020 | - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | * | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 3 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84081030 | - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84081090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động cơ diesel (50kW và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840820 | - Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84082010 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 11,3 | 11,3 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84082021 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | * | 0 | 3 | 0 | 0/0/0; M: 0/0/1,8 | * | 5 | 5 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84082022 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | * | 0 | 3 | 0 | 0/0/0; M: 0/0/1,8 | * | 5 | 5 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84082023 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 3 | 0 | 0/0/0; M: 0/0/1,8 | * | 1,2 | 1,2 | 7 | 5,1 | 5,1 | 7 | 5,3 | 5,1 | 5,1 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84082093 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 24 | 5 | * | 0 | 3 | 0 | 0/0; M: 0/1,2 | * | 6,2 | 6,2 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84082094 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 24 | 5 | * | 20 | 3 | 0 | 0/0; M: 0/1,2 | * | 5 | 5 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84082095 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 24 | 5 | * | 20 | 3 | 0 | 0/0; M: 0/1,2 | * | 5 | 5 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84082096 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 24 | 5 | * | 0 | 3 | 0 | 0/0; M: 0/1,2 | * | 3,7 | 3,7 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
840890 | - Động cơ khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84089010 | - - Công suất không quá 18,65 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 9 | 0 | 0 | 5 | 10 | 10 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Công suất trên 100 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84089051 | - - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84089052 | - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84089059 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84089091 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 4,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84089092 | - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 4,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84089099 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 4,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8409 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84091000 | - Dùng cho động cơ phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
840991 | - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099111 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099112 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099113 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099114 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099115 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099116 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099117 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099118 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099119 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099121 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099122 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099123 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099124 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099126 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 12 | 13 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099128 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | * | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099129 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | */0 | 0; M: 1,8 | 10 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099131 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099132 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099134 | - - - - Ống xi lanh | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099135 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099137 | - - - - Piston | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099138 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099139 | - - - - Loại khác | chiếc | 40.5 | 27 | 8 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 5 | * | 24 | 29 | * | 0; M: 3,3 | 27 | 6,7 | 6,7 | 21.6 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099141 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 0 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | * | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099142 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | 0 | 16 | 5 | * | 0 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | 10 | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099143 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | * | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099144 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | * | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099145 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | 0 | 16 | 5 | * | 0 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | 10 | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099146 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | * | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099147 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 0 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | * | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099148 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | 0 | 16 | 5 | * | 10 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | 10 | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099149 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 50 | 0 | * | 0 | 16 | 5 | * | 0 | 3 | * | 0; M: 0,3 | * | 2,5 | 2,5 | 10 | 10 | 10 | * | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099151 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099152 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099153 | - - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099154 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099155 | - - - - - Piston khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099159 | - - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099161 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099162 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099163 | - - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099164 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099169 | - - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0,7 | 0,7 | 1.8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho động cơ khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099171 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099172 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099173 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099174 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099176 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099177 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099178 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84099179 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 15 | * | 0; M: 1,8 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | * | * | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
840999 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099911 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099912 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0/15 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099913 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099914 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099915 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099916 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099917 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099918 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099919 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0; M: 1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099921 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099922 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0/0; M: 0/1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099923 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099924 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099925 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099926 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099927 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099929 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0/0; M: 0/1,8 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099931 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099932 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099934 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099936 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099937 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9/0 | 9/0 | 9/0 | 9,5/0 | 9/0 | 9/0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099938 | - - - - Ống xi lanh và piston khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | * | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 9/0 | 9/0 | 9/0 | 9,5/0 | 9/0 | 9/0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099939 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | * | 15 | 15 | 0 | 0 | 15 | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099941 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099942 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099943 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099944 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | * | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099945 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099946 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099947 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099948 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099949 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | * | 10 | 1 | 0 | 0 | 10 | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099951 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099952 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099953 | - - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099954 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099955 | - - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099959 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099961 | - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099962 | - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099963 | - - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099964 | - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099965 | - - - - - Piston khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099969 | - - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Dùng cho động cơ khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84099971 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099972 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | */0 | */1 | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | */2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099973 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099974 | - - - - Ống xi lanh khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099975 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099976 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099977 | - - - - Piston khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099978 | - - - - Bạc piston và chốt piston | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | * | * | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | * | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84099979 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | * | 5 | 15 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
8410 | Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84101100 | - - Công suất không quá 1.000 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84101200 | - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84101300 | - - Công suất trên 10.000 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84109000 | - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8411 | Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tua bin phản lực: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84111100 | - - Có lực đẩy không quá 25 kN | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84111200 | - - Có lực đẩy trên 25 kN | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Tua bin cánh quạt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84112100 | - - Công suất không quá 1.100 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84112200 | - - Công suất trên 1.100 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Các loại tua bin khí khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84118100 | - - Công suất không quá 5.000 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84118200 | - - Công suất trên 5.000 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84119100 | - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84119900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tua bin khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8412 | Động cơ và mô tơ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84121000 | - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ và mô tơ thủy lực: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84122100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84122900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84123100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84123900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84128000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841290 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84129010 | - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84129020 | - - Của động cơ/mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84129090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8413 | Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84131100 | - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841319 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84131910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84131920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841320 | - Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84132010 | - - Bơm nước | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84132020 | - - Bơm hút sữa | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84132090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841330 | - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84133030 | - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84133040 | - - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác, loại ly tâm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84133051 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84133052 | - - - Với đường kính cửa hút trên 200 mm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84133090 | - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84134000 | - Bơm bê tông | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841350 | - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84135031 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84135032 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84135040 | - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84135090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841360 | - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84136031 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 22.5 | 10 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84136032 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84136040 | - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84136090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841370 | - Bơm ly tâm khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84137011 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18.5 | 16 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137019 | - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18.5 | 16 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84137031 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137039 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84137042 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137043 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137049 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 22.5 | 10 | 6 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84137051 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137059 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84137091 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84137099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841381 | - - Bơm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84138113 | - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 12 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 22.5 | 10 | 6 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84138114 | - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 6 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84138115 | - - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84138119 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841382 | - - Máy đẩy chất lỏng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84138210 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84138220 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841391 | - - Của bơm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84139110 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84139120 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84139130 | - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84139140 | - - - Của bơm ly tâm khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84139190 | - - - Của bơm khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84139200 | - - Của máy đẩy chất lỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy rửa dầu thô (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8414 | Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hoặc chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc; tủ an toàn sinh học kín khí, có hoặc không lắp bộ phận lọc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84141000 | - Bơm chân không | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841420 | - Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84142010 | - - Bơm xe đạp | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84142090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841430 | - Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84143040 | - - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84143090 | - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84144000 | - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Quạt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841451 | - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145110 | - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp | chiếc | 45 | 30 | 8 | 15 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 30 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145191 | - - - - Có lưới bảo vệ | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 25 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145199 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 25 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841459 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Công suất không quá 125 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145910 | - - - - Quạt, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để làm mát bộ vi xử lý, thiết bị viễn thông, máy xử lý dữ liệu tự động hoặc các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động (SEN) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 10 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145920 | - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 10 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 3.6 | 3,7 | 3,7 | 5 | 3,8 | 3,7 | 3,7 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145930 | - - - - Máy thổi khí (SEN) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 10 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 15 | 0 | 4 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145941 | - - - - - Có lưới bảo vệ | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 10 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145949 | - - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 10 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145950 | - - - - Máy thổi khí (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84145991 | - - - - - Có lưới bảo vệ | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145992 | - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84145999 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841460 | - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đã lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84146011 | - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84146019 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Chưa lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84146091 | - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84146099 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841470 | - Tủ an toàn sinh học kín khí: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đã lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84147011 | - - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84147019 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Chưa lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84147021 | - - - Có nắp chụp hút với kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84147029 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841480 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đã lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84148011 | - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148019 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Chưa lắp bộ phận lọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84148021 | - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148029 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148030 | - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84148041 | - - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148042 | - - - Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 7.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1,2 | 1,2 | 5.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148043 | - - - Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148049 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148050 | - - Máy bơm không khí | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84148090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841490 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của quạt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84149021 | - - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 10 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149022 | - - - Của máy thổi khí | chiếc | 15 | 10 | 8 | 10 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149029 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 10 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của nắp chụp hút: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84149031 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149032 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84149041 | - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149042 | - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149050 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149060 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149070 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149080 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.70 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84149090 | - - Của máy bơm hoặc máy nén khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Quạt gió, máy nén khí (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8415 | Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841510 | - Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt) : | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84151020 | - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | chiếc | 45 | 30 | 10 | 15 (-BN, KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84151030 | - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW | chiếc | 45 | 30 | 10 | 15 (-BN, KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84151090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-BN, KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH, TH) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
841520 | - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84152010 | - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 (-PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | * | 25 | 25 | 25 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84152090 | - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 15 (-PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 17 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | * | 17 | 17 | 17 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841581 | - - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158111 | - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158112 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158119 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158121 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158129 | - - - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 13.6 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158131 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158139 | - - - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12.1 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158195 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 17 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 13.6 | 12,5 | 12,5 | 13,6 | 17 | 17 | 12,5 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158196 | - - - - Công suất làm mát trên 26,38 kW và có lưu lượng khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 13.6 | 12,5 | 12,5 | 13,6 | 17 | 17 | 12,5 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158197 | - - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158198 | - - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)*; HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158199 | - - - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
841582 | - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158211 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158219 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158221 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 40.5 | 27 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 21 | 0 | 6,8; M: 9 | * | 0 | 0 | 21.6 | 16,2 | 16,2 | 16,2 | 17,2 | 16,2 | 16,2 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158229 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4,6; M: 6,1 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158231 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 40.5 | 27 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 21 | 0 | 6,8; M: 9 | * | 0 | 0 | 21.6 | 16,2 | 16,2 | 16,2 | 17,2 | 16,2 | 16,2 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158239 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4,6; M: 6,1 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158291 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 40.5 | 27 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 5 | 25 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 21.6 | 16,2 | 16,2 | 16,2 | 17,2 | 16,2 | 16,2 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158299 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
841583 | - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158311 | - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158319 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho phương tiện giao thông đường sắt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158321 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158329 | - - - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12.1 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158331 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158339 | - - - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12.1 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | 10 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84158391 | - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
84158399 | - - - - Loại khác | chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12.1 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | 10 | Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
841590 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159013 | - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159014 | - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159015 | - - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13 | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159019 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159024 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159025 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159026 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159029 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159034 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159035 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159036 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159039 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có lưu lượng không khí của mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút (1): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159044 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159045 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84159046 | - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc phương tiện giao thông đường sắt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84159049 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị điều hòa không khí không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8416 | Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84161000 | - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84162000 | - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84163000 | - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84169000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8417 | Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84171000 | - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84172000 | - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841780 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84178010 | - - Lò đốt rác thải | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84178090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84179000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8418 | Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841810 | - Tủ kết đông lạnh (1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Chỉ có các cửa mở riêng biệt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84181031 | - - - Loại gia dụng, có dung tích không quá 230 lít | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84181032 | - - - Loại gia dụng khác, có dung tích trên 230 lít | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84181039 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84181040 | - - Loại khác, phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH, TH)/0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5/7.5 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6/0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84181091 | - - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.6 | 7,2 | 7,2 | 7,2 | 7,6 | 7,2 | 7,2 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84181099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 15 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Tủ lạnh (1), loại sử dụng trong gia đình: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841821 | - - Loại sử dụng máy nén: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84182110 | - - - Dung tích không quá 230 lít | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84182190 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 15 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84182900 | - - Loại khác | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 15 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 26 | 35 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
841830 | - Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84183010 | - - Dung tích không quá 200 lít | chiếc | 30 | 20 | 10 | 15 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84183090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
841840 | - Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84184010 | - - Dung tích không quá 200 lít | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84184090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
841850 | - Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84185011 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84185019 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.6 | 7,2 | 7,2 | 7,2 | 7,6 | 7,2 | 7,2 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84185091 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84185099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 15 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84186100 | - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
841869 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84186910 | - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84186930 | - - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,10 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84186941 | - - - - Dùng cho máy điều hòa không khí | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84186949 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84186950 | - - - Thiết bị sản xuất đá vảy | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84186990 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84189100 | - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
841899 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84189910 | - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84189940 | - - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.31, 8418.10.32, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84189990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8419 | Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, ngưng tụ hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841911 | - - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84191110 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84191190 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84191200 | - - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841919 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84191910 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84191990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84192000 | - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT) | ||||||||||
- Máy làm khô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841933 | - - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84193310 | - - - Dùng cho các sản phẩm nông nghiệp; cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84193390 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
841934 | - - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84193410 | - - - Thiết bị làm bay hơi | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84193420 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84193490 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
841935 | - - Loại khác, dùng cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84193510 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
84193520 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | ||||||||||
841939 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84193930 | - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84193990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841940 | - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84194010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84194020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841950 | - Bộ phận trao đổi nhiệt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84195010 | - - Tháp làm mát | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84195020 | - - Bộ trao đổi nhiệt làm bằng các ống fluoropolyme, với ống đầu vào và ống ra có đường kính trong từ 3 cm trở xuống (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84195091 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84195092 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84196000 | - Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
841981 | - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84198110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84198120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841989 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84198913 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84198919 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84198920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
841990 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84199012 | - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84199013 | - - - Vỏ của tháp làm mát | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84199019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84199022 | - - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84199029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8420 | Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842010 | - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84201010 | - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch in | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84201020 | - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84201090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842091 | - - Trục cán: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84209110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84209190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842099 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84209910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84209990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8421 | Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84211100 | - - Máy tách kem | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84211200 | - - Máy làm khô quần áo | chiếc | 27 | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 12.9 | 10,8 | 10,8 | 10,8 | 11,5 | 10,8 | 10,8 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842119 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84211910 | - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84211990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842121 | - - Để lọc hoặc tinh chế nước: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212111 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212119 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212122 | - - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212123 | - - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842122 | - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212230 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212290 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842123 | - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212311 | - - - - Bộ lọc dầu | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212319 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212321 | - - - - Bộ lọc dầu | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212329 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212391 | - - - - Bộ lọc dầu | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212399 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842129 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84212910 | - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | chiếc | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT) | ||||||||||
84212920 | - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212930 | - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212940 | - - - Loại khác, bộ lọc xăng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212950 | - - - Loại khác, bộ lọc dầu | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212960 | - - - Loại khác, bằng fluoropolyme và có màng lọc hoặc màng tinh chế với độ dày không quá 140 micron (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 5/8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84212990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842131 | - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84213110 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84213120 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84213190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84213200 | - - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trong | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842139 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84213920 | - - - Máy lọc không khí | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84213930 | - - - Loại khác, có vỏ bằng thép không gỉ và có lỗ ống đầu vào và đầu ra có đường kính trong không quá 1,3 cm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84213990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842191 | - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84219110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219120 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219190 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842199 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84219921 | - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219929 | - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219930 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219940 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219950 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.60 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219960 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.30 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219970 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.39.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84219991 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219994 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219996 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219997 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84219999 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8422 | Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy rửa bát đĩa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84221100 | - - Loại sử dụng trong gia đình | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84221900 | - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84222000 | - Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84223000 | - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84224000 | - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842290 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84229010 | - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84229090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8423 | Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842310 | - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84231010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84231020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842320 | - Cân băng tải: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84232010 | - - Cân điện tử | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84232090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842330 | - Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84233010 | - - Cân điện tử | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84233090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Cân trọng lượng khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842381 | - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84238110 | - - - Cân điện tử | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238190 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842382 | - - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84238231 | - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238232 | - - - - Cân điện tử khác | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238239 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Có khả năng cân tối đa trên 1.000 kg: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84238241 | - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có động cơ | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238242 | - - - - Cân điện tử khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238249 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842389 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84238910 | - - - Cân điện tử | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84238990 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842390 | - Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84239010 | - - Quả cân | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84239030 | - - Bộ phận của cân điện tử, trừ loại sử dụng để cân xe có động cơ (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84239040 | - - Bộ phận của các loại cân khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8424 | Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842410 | - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84241010 | - - Loại sử dụng cho phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84241090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP HH nhóm 2 (9981/QĐ-BCA 2019); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842420 | - Súng phun và các thiết bị tương tự: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84242011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84242019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84242021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84242029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84243000 | - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842441 | - - Thiết bị phun xách tay: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84244110 | - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84244120 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84244190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy, thiết bị nông nghiệp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.27); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842449 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84244910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84244920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Thiết bị khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842482 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84248210 | - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248220 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248230 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842489 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84248910 | - - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít | chiếc | 12 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248920 | - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi | chiếc | 12 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248940 | - - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh kiện của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248950 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84248990 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842490 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84249010 | - - Của bình dập lửa | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84249021 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249023 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84249024 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249029 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249030 | - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của thiết bị khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84249093 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249094 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249095 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249096 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.89.40 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84249099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK phải KTCN STQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL3) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8425 | Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84251100 | - - Loại chạy bằng động cơ điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84251900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Tời ngang; tời dọc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84253100 | - - Loại chạy bằng động cơ điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84253900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Kích; tời nâng xe: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84254100 | - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842542 | - - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84254210 | - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84254290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842549 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84254910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84254920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Tời (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển; phương tiện thủy nội địa) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8426 | Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84261100 | - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84261200 | - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải/không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842619 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84261920 | - - - Cầu trục | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84261930 | - - - Cổng trục | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84261990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84262000 | - Cần trục tháp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84263000 | - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khác, loại tự hành: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84264100 | - - Chạy bánh lốp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HHNK phải chứng nhận trước khi thông quan (12/2022/TT-BGTVT PL1); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84264900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84269100 | - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84269900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị nâng hạ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8427 | Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84271000 | - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84272000 | - Xe tự hành khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84279000 | - Các loại xe khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe nâng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8428 | Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy (lift), thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
842810 | - Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thang máy (lift): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84281031 | - - - Để chở người | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84281039 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải/không phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84281040 | - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842820 | - Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84282010 | - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84282090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84283100 | - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842832 | - - Loại khác, dạng gàu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84283210 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84283290 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842833 | - - Loại khác, dạng băng tải: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84283310 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84283390 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842839 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84283910 | - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84283990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84284000 | - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84286000 | - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84287000 | - Rô bốt công nghiệp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842890 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84289020 | - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84289030 | - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường sắt tương tự | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84289090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ khác (ví dụ: xe nâng người, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8429 | Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84291100 | - - Loại bánh xích | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84291900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84292000 | - Máy san đất | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84293000 | - Máy cạp đất | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
842940 | - Máy đầm và xe lu lăn đường: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84294030 | - - Máy đầm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe ủi (máy ủi) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84294040 | - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo khối lượng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84294050 | - - Các loại xe lu rung lăn đường khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84294090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84295100 | - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84295200 | - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84295900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8430 | Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84301000 | - Máy đóng cọc và nhổ cọc | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84302000 | - Máy xới và dọn tuyết | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84303100 | - - Loại tự hành | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84303900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84304100 | - - Loại tự hành | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843049 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84304910 | - - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích hợp phù hợp sử dụng trong vận hành khoan (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84304990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84305000 | - Máy khác, loại tự hành | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khác, loại không tự hành: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84306100 | - - Máy đầm hoặc máy nén | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84306900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8431 | Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843110 | - Của máy thuộc nhóm 84.25: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84311013 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84311019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84311022 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84311029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843120 | - Của máy thuộc nhóm 84.27: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84312010 | - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84312090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Của máy thuộc nhóm 84.28: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843131 | - - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84313110 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84313120 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843139 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84313910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84313940 | - - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84313950 | - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84313990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843141 | - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84314110 | - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314190 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314200 | - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84314300 | - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
843149 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84314910 | - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314920 | - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314940 | - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314950 | - - - Của xe lu lăn đường | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314960 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84314990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8432 | Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84321000 | - Máy cày | chiếc | 30 | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
- Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84322100 | - - Bừa đĩa | chiếc | 30 | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
84322900 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84323100 | - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
84323900 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
- Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84324100 | - - Máy rải phân hữu cơ | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
84324200 | - - Máy rắc phân bón | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
843280 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84328010 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84328020 | - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84328090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843290 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84329010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84329020 | - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84329090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8433 | Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân chơi thể thao: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84331100 | - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843319 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84331910 | - - - Không dùng động cơ | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84331990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84332000 | - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84333000 | - Máy dọn cỏ khô khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84334000 | - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy thu hoạch khác; máy đập: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84335100 | - - Máy gặt đập liên hợp | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
84335200 | - - Máy đập khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84335300 | - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
843359 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84335920 | - - - Máy hái bông (cotton) | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
84335990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | ||||||||||
843360 | - Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84336010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84336020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843390 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84339010 | - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84339020 | - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84339030 | - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84339090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8434 | Máy vắt sữa và máy chế biến sữa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84341000 | - Máy vắt sữa | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84342000 | - Máy chế biến sữa | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84349000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8435 | Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843510 | - Máy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84351010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84351020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843590 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84359010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84359020 | - - Của máy không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8436 | Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843610 | - Máy chế biến thức ăn cho động vật: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84361010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84361020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843621 | - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84362110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84362120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843629 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84362910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84362920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843680 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84368011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84368019 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84368021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84368029 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84369100 | - - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843699 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84369911 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84369919 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84369921 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84369929 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8437 | Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
843710 | - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84371010 | - - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84371020 | - - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84371030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84371040 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843780 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84378010 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84378020 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84378030 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84378040 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84378051 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84378059 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84378061 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84378069 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843790 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84379011 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84379019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84379021 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84379029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8438 | Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84381000 | - Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843820 | - Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84382010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84382020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843830 | - Máy sản xuất đường: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84383010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84383020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84384000 | - Máy sản xuất bia | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84385000 | - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84386000 | - Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843880 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Máy xát vỏ cà phê: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84388011 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84388012 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84388021 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84388022 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84388091 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84388092 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
843890 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84389011 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84389012 | - - - Của máy xát vỏ cà phê | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84389019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84389021 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84389022 | - - - Của máy xát vỏ cà phê | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84389029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8439 | Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84391000 | - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84392000 | - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84393000 | - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84399100 | - - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84399900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8440 | Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844010 | - Máy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84401010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84401020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84409000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8441 | Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844110 | - Máy cắt xén các loại: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84411010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84411020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84412000 | - Máy làm túi, bao hoặc phong bì | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84413000 | - Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84414000 | - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844180 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84418010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84418020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84419000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8442 | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84423000 | - Máy, thiết bị và dụng cụ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84424000 | - Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84425000 | - Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8443 | Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84431100 | - - Máy in offset, in cuộn | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431200 | - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431300 | - - Máy in offset khác | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431400 | - - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431500 | - - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431600 | - - Máy in flexo(1) | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431700 | - - Máy in ống đồng(1) (*) | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84431900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844331 | - - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433111 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433119 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433121 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433129 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433131 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433139 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433191 | - - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433199 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng (Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
844332 | - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy in kim: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433211 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)* | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433219 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Máy in phun: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433221 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*; HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433229 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Máy in laser: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433231 | - - - - Loại màu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*; HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433239 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433240 | - - - Máy fax | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)* | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433250 | - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)* | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433260 | - - - Máy vẽ (Plotters) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)* | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT)*SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
844339 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84433910 | - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433920 | - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433930 | - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433940 | - - - Máy in phun | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH NK và hình thức QL trong lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT); QL HH NK lĩnh vực in (11/2024/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84433990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | |||||||||
- Bộ phận và phụ kiện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84439100 | - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | |||||||||
844399 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84439910 | - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | |||||||||
84439920 | - - - Hộp mực in đã có mực in | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84439930 | - - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | |||||||||
84439990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
8444 | Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84440010 | - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84440020 | - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8445 | Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844511 | - - Máy chải thô: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84451110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84451120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84451200 | - - Máy chải kỹ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84451300 | - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844519 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84451930 | - - - Máy tách hạt bông | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84451940 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84451950 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844520 | - Máy kéo sợi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84452010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84452020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844530 | - Máy đậu hoặc máy xe sợi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84453010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84453020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844540 | - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84454010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84454020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844590 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84459010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84459020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8446 | Máy dệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844610 | - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84461010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84461020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84462100 | - - Máy dệt khung cửi có động cơ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84462900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84463000 | - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8447 | Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy tạo búi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy dệt kim tròn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84471100 | - - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84471200 | - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844720 | - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84472010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84472020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844790 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84479010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84479020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8448 | Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
844811 | - - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84481110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84481120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844819 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84481910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84481920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84482000 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84483100 | - - Kim chải | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84483200 | - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84483300 | - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84483900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84484200 | - - Lược dệt, go và khung go | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
844849 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Thoi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84484911 | - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84484912 | - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84484990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84485100 | - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84485900 | - - Loại khác | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84490000 | Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8450 | Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845011 | - - Máy tự động hoàn toàn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84501110 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84501190 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
845012 | - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84501210 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84501290 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-KH, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
845019 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84501911 | - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN, KH, MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84501919 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN, KH, MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84501991 | - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN, KH, MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84501999 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN, KH, MM, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84502000 | - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
845090 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84509010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84509020 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy giặt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8451 | Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84511000 | - Máy giặt khô | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy sấy: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84512100 | - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84512900 | - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845130 | - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84513010 | - - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84513090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84514000 | - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84515000 | - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84518000 | - Máy khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845190 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84519010 | - - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84519090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8452 | Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84521000 | - Máy khâu dùng cho gia đình | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khâu khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84522100 | - - Loại tự động | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84522900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84523000 | - Kim máy khâu | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845290 | - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84529011 | - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84529012 | - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84529019 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84529091 | - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84529092 | - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84529099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8453 | Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845310 | - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84531010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84531020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845320 | - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84532010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84532020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845380 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84538010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84538020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84539000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8454 | Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hoặc đúc kim loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84541000 | - Lò thổi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84542000 | - Khuôn đúc thỏi và nồi rót | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84543000 | - Máy đúc | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84549000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8455 | Máy cán kim loại và trục cán của nó | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84551000 | - Máy cán ống | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy cán khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84552100 | - - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợp | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84552200 | - - Máy cán nguội | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84553000 | - Trục cán dùng cho máy cán | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84559000 | - Bộ phận khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8456 | Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845611 | - - Hoạt động bằng tia laser: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84561110 | - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84561190 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845612 | - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84561210 | - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84561290 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84562000 | - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84563000 | - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845640 | - Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84564010 | - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84564020 | - - Máy làm sạch bằng plasma sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khỏi các mẫu kính hiển vi điện tử và giá đỡ mẫu | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84564090 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84565000 | - Máy cắt bằng tia nước | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845690 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84569020 | - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84569090 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8457 | Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để gia công kim loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845710 | - Trung tâm gia công: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84571010 | - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84571090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84572000 | - Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84573000 | - Máy gia công chuyển dịch đa vị trí | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8458 | Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy tiện ngang: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
845811 | - - Điều khiển số: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84581110 | - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84581190 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845819 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84581910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | chiếc/bộ | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84581990 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy tiện khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84589100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845899 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84589910 | - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm | chiếc/bộ | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84589990 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8459 | Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84591000 | - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khoan khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84592100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845929 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84592910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84592920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy doa-phay khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84593100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845939 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84593910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84593920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy doa khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84594100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845949 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84594910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84594920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy phay, kiểu công xôn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84595100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845959 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84595910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84595920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy phay khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84596100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845969 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84596910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84596920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
845970 | - Máy ren hoặc máy ta rô khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84597010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84597020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8460 | Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy mài phẳng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84601200 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84601900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy mài khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84602200 | - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84602300 | - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84602400 | - - Loại khác, điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846029 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84602910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84602920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hoặc lưỡi cắt): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846031 | - - Điều khiển số: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84603110 | - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84603190 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846039 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84603910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84603920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84604000 | - Máy mài khôn hoặc máy mài rà | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846090 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84609010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84609020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8461 | Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84612000 | - Máy bào ngang hoặc máy xọc | chiếc/bộ | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84613000 | - Máy chuốt | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84614000 | - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84615000 | - Máy cưa hoặc máy cắt đứt | chiếc/bộ | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846190 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84619020 | - - Máy bào | chiếc/bộ | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84619090 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8462 | Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt xén thành đoạn) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập, cắt rãnh hoặc cắt dập liên tục (trừ các loại máy kéo kim loại); máy ép để gia công kim loại hoặc carbua kim loại chưa được chi tiết ở trên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy tạo hình nóng để rèn, dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy nóng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84621100 | - - Máy rèn khuôn kín | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84621900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản phẩm phẳng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846222 | - - Máy định hình (Profile forming machines): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84622210 | - - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622290 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622300 | - - Máy chấn điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622400 | - - Máy uốn bảng điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622500 | - - Máy uốn định hình lăn điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622600 | - - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84622900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn và các máy cắt xén khác (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846232 | - - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84623210 | - - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84623290 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84623300 | - - Máy cắt xén điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84623900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy đột dập, máy cắt rãnh theo hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ máy ép) dùng cho các sản phẩm phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột dập kết hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84624200 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84624900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH chỉ định cơ sỏ in, đúc tiền (07/2023/TT-NHNN) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy gia công ống, ống dẫn, dạng hình rỗng và dạng thanh (trừ máy ép): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84625100 | - - Điều khiển số | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84625900 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy gia công ép nguội kim loại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846261 | - - Máy ép thuỷ lực: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Điều khiển số: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626111 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626119 | - - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626191 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626199 | - - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846262 | - - Máy ép cơ khí: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Điều khiển số: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626211 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626219 | - - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626291 | - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626299 | - - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846263 | - - Máy ép Servo: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626310 | - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626390 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846269 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84626910 | - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84626990 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846290 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84629010 | - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập khuôn | chiếc/bộ | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84629090 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8463 | Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846310 | - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84631010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84631020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846320 | - Máy lăn ren: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84632010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84632020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846330 | - Máy gia công dây: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84633010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84633020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846390 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84639010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84639020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8464 | Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846410 | - Máy cưa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84641010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84641020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846420 | - Máy mài hoặc máy đánh bóng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84642010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84642020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846490 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84649010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84649020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8465 | Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84651000 | - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84652000 | - Trung tâm gia công | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846591 | - - Máy cưa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84659110 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659190 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846592 | - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84659210 | - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659290 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846593 | - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84659310 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659320 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659400 | - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846595 | - - Máy khoan hoặc đục mộng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84659510 | - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659590 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659600 | - - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846599 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84659910 | - - - Máy tiện | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659950 | - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659960 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84659990 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8466 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846610 | - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84661010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84661090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846620 | - Bộ phận kẹp sản phẩm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84662010 | - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84662090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84663000 | - Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84669100 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84669200 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846693 | - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84669330 | - - - Dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71; dùng cho máy thuộc các phân nhóm 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, hoặc 8461.50.00, loại chỉ được sử dụng hoặc chủ yếu để sản xuất bộ phận của máy móc thuộc nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động của nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84669340 | - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.50.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84669390 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84669400 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8467 | Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hoặc không dùng điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Hoạt động bằng khí nén: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84671100 | - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84671900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- Có động cơ điện gắn liền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84672100 | - - Khoan các loại | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84672200 | - - Cưa | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84672900 | - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- Dụng cụ khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84678100 | - - Cưa xích | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84678900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
846791 | - - Của cưa xích: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84679110 | - - - Của loại cơ điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84679190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84679200 | - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | |||||||||
846799 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84679910 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84679990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dụng cụ cầm tay khác (Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8468 | Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84681000 | - Ống xì cầm tay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846820 | - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84682010 | - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84682090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84688000 | - Máy và thiết bị khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
846890 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84689020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84689090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8470 | Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84701000 | - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- Máy tính điện tử khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84702100 | - - Có gắn bộ phận in | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84702900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84703000 | - Máy tính khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84705000 | - Máy tính tiền | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy tính tiền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847090 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84709010 | - - Máy đóng dấu bưu phí | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84709090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy kế toán không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8471 | Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847130 | - Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84713020 | - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84713090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự (Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847141 | - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84714110 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không (Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống)) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84714190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không (Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống)) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847149 | - - Loại khác, ở dạng hệ thống: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84714910 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84714990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847150 | - Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84715010 | - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84715090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847160 | - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84716030 | - - Bàn phím máy tính | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84716040 | - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84716090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ (Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847170 | - Bộ lưu trữ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84717020 | - - Ổ đĩa cứng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84717030 | - - Ổ băng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84717040 | - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84717090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ổ lưu trữ (Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847180 | - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84718010 | - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84718070 | - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84718090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
847190 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84719010 | - - Máy đọc mã vạch | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84719030 | - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84719040 | - - Máy đọc ký tự quang học khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
84719090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Máy nghe nhạc số không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8472 | Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hoặc máy dập ghim) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84721000 | - Máy nhân bản | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84723000 | - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hoặc gắn kín và máy đóng dán tem hoặc hủy tem bưu chính | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847290 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84729010 | - - Máy thanh toán tiền tự động | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84729041 | - - - Tự động | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84729049 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84729050 | - - Máy xử lý văn bản | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84729060 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
84729090 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
8473 | Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84732100 | - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84732900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
847330 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84733010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84733090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84734000 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
847350 | - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hoặc nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84735010 | - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
84735090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
8474 | Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847410 | - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84741010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84741020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847420 | - Máy nghiền hoặc xay: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84742011 | - - - Dùng cho đá | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84742019 | - - - Loại khác | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84742021 | - - - Dùng cho đá | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84742029 | - - - Loại khác | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy trộn hoặc nhào: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847431 | - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84743110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84743120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847432 | - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84743211 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84743219 | - - - - Loại khác | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Không hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84743221 | - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84743229 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847439 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84743910 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84743920 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847480 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84748010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84748020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84749000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8475 | Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84751000 | - Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc đồ thủy tinh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84752100 | - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84752900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847590 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84759030 | - - Của máy móc thuộc phân nhóm 8475.21.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84759090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8476 | Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy bán đồ uống tự động: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84762100 | - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84762900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84768100 | - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847689 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84768910 | - - - Máy đổi tiền | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84768990 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847690 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84769010 | - - Của máy đổi tiền | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84769090 | - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8477 | Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hoặc dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847710 | - Máy đúc phun: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84771010 | - - Để đúc cao su | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Để đúc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84771031 | - - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84771039 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847720 | - Máy đùn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84772010 | - - Để đùn cao su | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84772020 | - - Để đùn plastic | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84773000 | - Máy đúc thổi | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847740 | - Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84774010 | - - Để đúc hoặc tạo hình cao su | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84774020 | - - Để đúc hoặc tạo hình plastic | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy đúc hoặc tạo hình khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84775100 | - - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847759 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84775910 | - - - Dùng cho cao su | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84775920 | - - - Dùng cho plastic | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847780 | - Máy khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84778010 | - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84778020 | - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84778031 | - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84778039 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84778040 | - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847790 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84779010 | - - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84779020 | - - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84779032 | - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84779039 | - - - Loại khác | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84779040 | - - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện | chiếc/bộ | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8478 | Máy chế biến hoặc đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847810 | - Máy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84781010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84781020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84789000 | - Bộ phận | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Mã HS MMTB chuyên ngành thuốc lá (08/2023/TT-BCT - PL5) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8479 | Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác thuộc Chương này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847910 | - Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84791010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84791020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847920 | - Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84792010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84792020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84793000 | - Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847940 | - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84794010 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84794020 | - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84795000 | - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84796000 | - Máy làm mát không khí bằng bay hơi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Cầu vận chuyển hành khách: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84797100 | - - Loại sử dụng ở sân bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84797900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị cơ khí khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
847981 | - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84798110 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798120 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847982 | - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84798210 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798220 | - - - Không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798300 | - - Máy ép đẳng nhiệt lạnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847989 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84798910 | - - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798950 | - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84798961 | - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798969 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84798970 | - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SPHH phải KTNN về CL khi NK (01/2021/TT-BLĐTBXH)* | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
847990 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84799010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84799050 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84799090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Xe thi công mặt đường Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8480 | Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hoặc plastic | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84801000 | - Hộp khuôn đúc kim loại | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84802000 | - Đế khuôn | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
848030 | - Mẫu làm khuôn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84803010 | - - Bằng đồng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84803090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbua kim loại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84804100 | - - Loại phun hoặc nén | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84804900 | - - Loại khác | chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1); Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84805000 | - Khuôn đúc thủy tinh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84806000 | - Khuôn đúc khoáng vật | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848071 | - - Loại phun hoặc nén: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84807110 | - - - Khuôn làm đế giày, dép | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84807190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
848079 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84807910 | - - - Khuôn làm đế giày, dép | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84807990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình (Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8481 | Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848110 | - Van giảm áp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bằng sắt hoặc thép: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84811011 | - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84811019 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84811021 | - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84811022 | - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84811091 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84811099 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848120 | - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84812011 | - - - Bằng sắt hoặc thép | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84812019 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84812020 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84812090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848130 | - Van kiểm tra (van một chiều): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84813010 | - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84813020 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | chiếc | 3 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84813040 | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84813090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848140 | - Van an toàn hoặc van xả: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84814010 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84814030 | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84814090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848180 | - Thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Van dùng cho săm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818011 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818012 | - - - Bằng vật liệu khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van dùng cho lốp không săm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818013 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818014 | - - - Bằng vật liệu khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818021 | - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818022 | - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818030 | - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818041 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818049 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818051 | - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 15 | 16 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818059 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 15 | 16 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van đường ống nước: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818061 | - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 11 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818062 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 11 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818063 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 11 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Núm uống nước dùng cho lợn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818064 | - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818065 | - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Van nối có núm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818066 | - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818067 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Van bi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818071 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818072 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818073 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818074 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818077 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Van nhiều cửa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818078 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818079 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Van điều khiển bằng khí nén: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818081 | - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818082 | - - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818083 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp dưới 1cm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818084 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04, với đường kính trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818093 | - - - Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Van plastic khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818094 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp dưới 1 cm | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818095 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp từ 1 cm đến 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818096 | - - - - Có đường kính trong cửa nạp trên 2,5 cm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818097 | - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84818098 | - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84818099 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848190 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84819010 | - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84819021 | - - - Thân, dùng cho vòi nước | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819022 | - - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819023 | - - - Thân, loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819029 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84819031 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819039 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84819041 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819049 | - - - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84819090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8482 | Ổ bi hoặc ổ đũa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84821000 | - Ổ bi | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84822000 | - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84823000 | - Ổ đũa cầu | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84824000 | - Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84825000 | - Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp rắp | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84828000 | - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84829100 | - - Bi, kim và đũa | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84829900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8483 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848310 | - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84831010 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 2,5 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84831024 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | * | 0 | 26 | * | 0; M: 2,5 | 20 | 5 | 5 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84831025 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | * | 0 | 1 | 0 | 0/0/0; M: 0,6/0/1,8 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84831026 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | * | 0 | 1 | * | 0/0/0; M: 0,6/0/1,8 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84831027 | - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | * | 0 | 1 | * | 0/0/0; M: 0,6/0/1,8 | * | 0,7 | 0,7 | 2.4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Dùng cho động cơ máy thủy: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84831031 | - - - Công suất không quá 22,38 kW | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84831039 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84831090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | * | 16 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848320 | - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84832020 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84832030 | - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | * | 0 | 10 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 10 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84832090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848330 | - Thân ổ, không lắp ổ bi hoặc ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84833030 | - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | * | 0/0; M: 0/0,6 | * | 2,5 | 2,5 | 10 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84833090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848340 | - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84834020 | - - Dùng cho tàu thuyền | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84834030 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,8 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84834040 | - - Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 1 | 0 | 0/0 | * | 0 | 0 | 0 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84834090 | - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84835000 | - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84836000 | - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848390 | - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84839011 | - - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839013 | - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839014 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839015 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1,2 | 1,2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839019 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84839091 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839093 | - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839094 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0; M: 1,2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839095 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1,2 | 1,2 | 1.7 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84839099 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hộp số, Hệ trục (dùng cho tàu biển…) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8484 | Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84841000 | - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc nhiều lớp kim loại | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84842000 | - Bộ làm kín kiểu cơ khí | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84849000 | - Loại khác | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8485 | Máy móc sử dụng công nghệ sản xuất bồi đắp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84851000 | - Bằng lắng đọng kim loại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84852000 | - Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848530 | - Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gốm hoặc thủy tinh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84853010 | - - Bằng lắng đọng thủy tinh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84853090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84858000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848590 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84859010 | - - Của phân nhóm 8485.20.00 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84859090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8486 | Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 11 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
848610 | - Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84861010 | - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861020 | - - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861030 | - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861040 | - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861050 | - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861060 | - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84861090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848620 | - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862011 | - - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862012 | - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862013 | - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862021 | - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862031 | - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862032 | - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862033 | - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862039 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Thiết bị in ly tô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862041 | - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862042 | - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862049 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862051 | - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862059 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84862091 | - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862092 | - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862093 | - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862094 | - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862095 | - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84862099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848630 | - Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84863010 | - - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84863020 | - - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84863030 | - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84863090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848640 | - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84864010 | - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864020 | - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864030 | - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864040 | - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864050 | - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864060 | - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864070 | - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khắc | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84864090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
848690 | - Bộ phận và phụ kiện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869011 | - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869012 | - - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869013 | - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869014 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869015 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869016 | - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869017 | - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869021 | - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869022 | - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869023 | - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869024 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869025 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869026 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869027 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869028 | - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869031 | - - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Của thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869032 | - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869033 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869034 | - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869035 | - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên tấm nền của màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869036 | - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869039 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) của Chương này: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84869041 | - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869042 | - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869043 | - - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869044 | - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869045 | - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869046 | - - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
84869049 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8487 | Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84871000 | - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chân vịt (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
84879000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
(1): Tham khảo TCVN5699-2-21, TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2016 và TCVN 11917-1:2017; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Nghị định số 13/2022/NĐ-CP của Chính phủ; Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và truyền thông. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8501 | Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850110 | - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Động cơ một chiều: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Động cơ bước: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85011021 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011022 | - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011029 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011030 | - - - Động cơ hướng trục (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85011041 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011049 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Động cơ bước: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85011051 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 3 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011059 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | * | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011060 | - - - Động cơ hướng trục (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85011091 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85011099 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850120 | - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Công suất không quá 1 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85012012 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85012019 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 9 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Công suất trên 1 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85012021 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85012029 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | 9 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều, trừ máy phát quang điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850131 | - - Công suất không quá 750 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85013130 | - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013160 | - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013170 | - - - Động cơ khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013180 | - - - Máy phát điện | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850132 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85013221 | - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013224 | - - - - Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013225 | - - - - Động cơ khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013226 | - - - - Máy phát điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85013231 | - - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013232 | - - - - Động cơ khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013233 | - - - - Máy phát điện | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850133 | - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85013310 | - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013390 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85013400 | - - Công suất trên 375 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850140 | - Động cơ xoay chiều khác, một pha: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Công suất không quá 1 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85014011 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 3 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 2.4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85014019 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 5 | 2 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Công suất trên 1 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85014021 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85014029 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850151 | - - Công suất không quá 750 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85015111 | - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015119 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850152 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Công suất không quá 1 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85015211 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015212 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015219 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85015221 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015222 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015229 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85015231 | - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015232 | - - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015239 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850153 | - - Công suất trên 75 kW: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85015310 | - - - Loại dùng cho xe của Chương 87 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85015390 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT)/Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện), trừ máy phát quang điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850161 | - - Công suất không quá 75 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85016110 | - - - Công suất không quá 12,5 kVA | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85016120 | - - - Công suất trên 12,5 kVA | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850162 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85016210 | - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85016220 | - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85016300 | - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85016400 | - - Công suất trên 750 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy phát quang điện một chiều: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85017100 | - - Công suất không quá 50 W | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850172 | - - Công suất trên 50 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85017210 | - - - Công suất không quá 750 W | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85017220 | - - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85017230 | - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85017240 | - - - Công suất trên 75 kW | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850180 | - Máy phát quang điện xoay chiều: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85018010 | - - Công suất không quá 75 kVA | chiếc | 30 | 20 | 8 | 50 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85018020 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA | chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85018030 | - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85018040 | - - Công suất trên 750 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8502 | Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85021100 | - - Công suất không quá 75 kVA | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850212 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85021210 | - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVA | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85021220 | - - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850213 | - - Công suất trên 375 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85021320 | - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85021390 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850220 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85022010 | - - Công suất không quá 75 kVA | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85022020 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85022030 | - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Công suất trên 10.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85022042 | - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85022049 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Tổ máy phát điện khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850231 | - - Chạy bằng sức gió: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85023110 | - - - Công suất không quá 10.000 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85023120 | - - - Công suất trên 10.000 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850239 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85023910 | - - - Công suất không quá 10 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85023920 | - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Công suất trên 10.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85023932 | - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85023939 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85024000 | - Máy biến đổi điện quay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8503 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85030020 | - Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85030090 | - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8504 | Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85041000 | - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850421 | - - Có công suất danh định không quá 650 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có công suất danh định không quá 5 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042111 | - - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042119 | - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042192 | - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3.6 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042193 | - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042199 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850422 | - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042211 | - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042219 | - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042292 | - - - - Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3.6 | 3,7 | 3,7 | 4 | 3,8 | 3,7 | 3,7 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042293 | - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042299 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850423 | - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042310 | - - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85042321 | - - - - Không quá 20.000 kVA | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042322 | - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85042329 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Máy biến điện khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850431 | - - Có công suất danh định không quá 1 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy biến áp đo lường: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043111 | - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043112 | - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043113 | - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 4 | 4.5 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043119 | - - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 4 | 4.5 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Máy biến dòng đo lường: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043121 | - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043122 | - - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043123 | - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043124 | - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 4 | 2 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043129 | - - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 4 | 2 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Phương tiện đo phải kiểm tra nhà nước về đo lường khi NK (2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043130 | - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 2,2 | 2,2 | 3 | 2,3 | 2,2 | 2,2 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043140 | - - - Máy biến điện trung tần | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 | 3,7 | 3,7 | 5 | 3,8 | 3,7 | 3,7 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043191 | - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043192 | - - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043193 | - - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN) | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043199 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850432 | - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043211 | - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043219 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043220 | - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043230 | - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043241 | - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043249 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác, có công suất danh định trên 10 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043251 | - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043259 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850433 | - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043311 | - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 20 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043319 | - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043391 | - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043399 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850434 | - - Có công suất danh định trên 500 kVA: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043411 | - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043412 | - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043413 | - - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043414 | - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043415 | - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043419 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043422 | - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043423 | - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043424 | - - - - - Loại khác (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85043425 | - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | * | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043426 | - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85043429 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850440 | - Máy biến đổi tĩnh điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85044011 | - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85044019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85044020 | - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85044030 | - - Bộ chỉnh lưu khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85044040 | - - Bộ nghịch lưu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85044090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
850450 | - Cuộn cảm khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85045010 | - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85045020 | - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85045093 | - - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85045094 | - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85045095 | - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850490 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85049010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85049020 | - - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85049031 | - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85049039 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85049041 | - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85049049 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85049090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8505 | Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85051100 | - - Bằng kim loại | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85051900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85052000 | - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850590 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85059010 | - - Nam châm điện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho thiết bị chụp cộng hưởng từ, trừ nam châm điện thuộc nhóm 90.18 | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85059020 | - - Đầu nâng điện từ | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85059090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8506 | Pin và bộ pin | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850610 | - Bằng dioxit mangan: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Có thể tích bên ngoài không quá 300 cm3: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85061011 | - - - Bằng kẽm-cacbon | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 15 | 15 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85061012 | - - - Bằng kiềm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85061019 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85061091 | - - - Bằng kẽm-cacbon | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85061099 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85063000 | - Bằng oxit thủy ngân | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 14,7 | 14,7 | 16 | 20 | 20 | 14,7 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85064000 | - Bằng oxit bạc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 16 | 20 | 20 | 14,7 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85065000 | - Bằng liti | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850660 | - Bằng kẽm-khí: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85066010 | - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85066090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850680 | - Pin và bộ pin khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85068030 | - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85068090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85069000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8507 | Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850710 | - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85071010 | - - Dùng cho máy bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85071092 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 15 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85071095 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 15 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85071096 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 15 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85071097 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85071098 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85071099 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-KH, TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850720 | - Ắc qui axit - chì khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85072010 | - - Dùng cho máy bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85072094 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85072095 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85072096 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85072097 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85072098 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 20 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85072099 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 15 (-TH) | 0 | 30 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 21 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850730 | - Bằng niken-cađimi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85073010 | - - Dùng cho máy bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
85073090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||
850750 | - Bằng niken - hydrua kim loại: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85075010 | - - Dùng cho máy bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85075020 | - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85075090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850760 | - Bằng ion liti: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ pin (battery pack): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85076031 | - - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85076032 | - - - Dùng cho máy bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85076033 | - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85076039 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85076090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850780 | - Ắc qui khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho máy bay: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85078011 | - - - Bằng sắt-niken | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85078019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85078020 | - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85078091 | - - - Bằng sắt-niken | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85078099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850790 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Các bản cực: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85079011 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85079012 | - - - Dùng cho máy bay | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85079019 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85079091 | - - - Dùng cho máy bay | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85079092 | - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua) | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85079093 | - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85079099 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Ắc quy chì-a xít, lithium-ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8508 | Máy hút bụi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Có động cơ điện gắn liền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85081100 | - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850819 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85081910 | - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85081990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85086000 | - Máy hút bụi khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy hút bụi không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850870 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85087010 | - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85087090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8509 | Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85094000 | - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-BN, TH) | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
850980 | - Thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85098010 | - - Máy đánh bóng sàn nhà | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85098020 | - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85098090 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 25 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy hút ẩm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
850990 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85099010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85099090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 10.5 | 7 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,5 | 4,2 | 4,2 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8510 | Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85101000 | - Máy cạo | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85102000 | - Tông đơ | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85103000 | - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85109000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) | Dao, kéo (Dao, kéo bằng kim loại quý phân vào nhóm 32110) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) | ||||||||
8511 | Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851110 | - Bugi đánh lửa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85111010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85111020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85111090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851120 | - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85112010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85112021 | - - - Loại chưa được lắp ráp | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85112029 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85112091 | - - - Loại chưa được lắp ráp | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85112099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851130 | - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85113030 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85113041 | - - - Loại chưa được lắp ráp | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85113049 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85113091 | - - - Loại chưa được lắp ráp | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85113099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851140 | - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85114010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85114021 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85114029 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85114031 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85114032 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85114033 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85114091 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85114099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851150 | - Máy phát điện khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85115010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85115021 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85115029 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85115031 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85115032 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85115033 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85115091 | - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 2 | 2,5 | 2,5 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85115099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851180 | - Thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85118010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85118020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 2,5 | 2,5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85118090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851190 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85119010 | - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85119020 | - - Sử dụng cho động cơ ô tô | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85119090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8512 | Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85121000 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 22 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851220 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85122020 | - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 50 | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85122091 | - - - Dùng cho xe máy | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 25 | 25 | 24 | 5 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85122099 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 | 0 | 25 | 0 | 24 | 5 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851230 | - Thiết bị tín hiệu âm thanh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85123010 | - - Còi, đã lắp ráp | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-PH, CN) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | * | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Còi và Bảng kiểm soát còi Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85123020 | - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-PH, CN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | * | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85123091 | - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH, CN) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85123099 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-PH, CN) | 0 | 0 | 0 | 0 (-PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85124000 | - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-CN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 20 | 0 | 0 | * | 6,2 | 6,2 | 15 | 25 | 25 | * | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851290 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85129010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 | kg/chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85129020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 | kg/chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8513 | Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851310 | - Đèn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85131030 | - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-BN, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85131090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851390 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85139010 | - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85139030 | - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp | kg/chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85139090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Đèn phòng nổ (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8514 | Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85141100 | - - Lò ép nóng đẳng tĩnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85141900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851420 | - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85142020 | - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85142090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851431 | - - Lò tia điện tử (tia electron): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85143110 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85143190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851432 | - - Lò hồ quang plasma và chân không: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85143210 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85143290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851439 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85143910 | - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85143990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85144000 | - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851490 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85149020 | - - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85149090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8515 | Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85151100 | - - Mỏ hàn sắt và súng hàn | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851519 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85151911 | - - - - Máy hàn sóng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85151919 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85151990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85152100 | - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85152900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85153100 | - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-CN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851539 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85153910 | - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85153990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851580 | - Máy và thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85158010 | - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85158090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851590 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85159010 | - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85159021 | - - - Của máy hàn sóng | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85159029 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85159090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8516 | Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851610 | - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85161011 | - - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng (SEN) | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 20 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85161019 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 20 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85161030 | - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 21 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85162100 | - - Loại bức xạ giữ nhiệt | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85162900 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85163100 | - - Máy sấy khô tóc | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85163200 | - - Dụng cụ làm tóc khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 27 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85163300 | - - Máy sấy làm khô tay | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851640 | - Bàn là điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85164010 | - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85164090 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 5 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85165000 | - Lò vi sóng | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Lò vi sóng không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851660 | - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85166010 | - - Nồi nấu cơm | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85166090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | * | 20 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Dụng cụ nhiệt điện khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85167100 | - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85167200 | - - Lò nướng bánh (toasters) | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851679 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85167910 | - - - Ấm đun nước | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 24 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85167990 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851680 | - Điện trở đốt nóng bằng điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85168010 | - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85168030 | - - Dùng cho thiết bị gia dụng | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85168090 | - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.3 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
851690 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85169021 | - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 1,8 | 1,8 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85169029 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85169030 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10 | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85169040 | - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85169090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8517 | Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85171100 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy điện thoại hữu tuyến; Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85171300 | - - Điện thoại thông minh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện thoại thông minh (Smart phone) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85171400 | - - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện thoại di động phổ thông không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85171800 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176100 | - - Thiết bị trạm gốc | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (Gồm: Trạm (thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ: thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor; thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...; Thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác. Sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851762 | - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176210 | - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176230 | - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176241 | - - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85176242 | - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85176243 | - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176249 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP an toàn thông tin mạng NK theo GP (10.2022.TT.BTTT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176251 | - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176252 | - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176253 | - - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176259 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176261 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176269 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85176291 | - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176292 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176299 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đồng hồ thông minh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | |||||||
85176900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị chuyển mạch, chuyển đổi tín hiệu không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85177100 | - - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851779 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85177910 | - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85177921 | - - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85177929 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85177931 | - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85177932 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85177939 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85177991 | - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85177992 | - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,7 | 3,7 | 4 | 3,8 | 3,7 | 3,7 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85177999 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8518 | Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851810 | - Micro và giá đỡ micro: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Micro: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85181011 | - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85181019 | - - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85181090 | - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851821 | - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85182110 | - - - Loa thùng | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85182190 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851822 | - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85182210 | - - - Loa thùng | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85182290 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851829 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85182920 | - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85182990 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851830 | - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85183010 | - - Tai nghe có khung chụp qua đầu | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85183020 | - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85183040 | - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85183051 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85183059 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85183090 | - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851840 | - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85184020 | - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85184030 | - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến | chiếc | 10.5 | 7 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 5 | 5,1 | 5,1 | 7 | 5,3 | 5,1 | 5,1 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85184040 | - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85184090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuyếch đại âm tần không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851850 | - Bộ tăng âm điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85185010 | - - Có dải công suất từ 240 W trở lên | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85185020 | - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở lên nhưng không quá 100 V | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85185090 | - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Bộ tăng âm điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851890 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85189010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85189020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85189030 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 | kg/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85189040 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 | kg/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85189090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8519 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851920 | - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85192010 | - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩa | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 5 | 30 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85192090 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 30 | 25 | 30 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85193000 | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 5 | 27 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
851981 | - - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198110 | - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198120 | - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198130 | - - - Đầu đĩa compact | chiếc | 45 | 30 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Máy sao âm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198141 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 11 | 8 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198149 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 30 | 25 | 25 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198150 | - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198161 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198162 | - - - - Máy trả lời điện thoại | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198169 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198171 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198179 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN, ID) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 25 | 25 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198191 | - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198199 | - - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-BN, ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
851989 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85198910 | - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 11 | 8 | 0 | 0/0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198920 | - - - Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 5 | 30 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198930 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198940 | - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 0 | 23 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85198990 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 10 | 5 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 0 | 23 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8521 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852110 | - Loại dùng băng từ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85211010 | - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85211090 | - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852190 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đầu đĩa laser: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85219011 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85219019 | - - - Loại khác | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 5 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85219091 | - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85219099 | - - - Loại khác | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 5 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | 0 | 11 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8522 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85221000 | - Cụm đầu đọc - ghi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
852290 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85229020 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229030 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229040 | - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229050 | - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xoá từ | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85229091 | - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229092 | - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229093 | - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85229099 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8523 | Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852321 | - - Thẻ có dải từ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232110 | - - - Chưa ghi | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232190 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
852329 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232911 | - - - - - Băng máy tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85232919 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232921 | - - - - - Băng video | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85232929 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232931 | - - - - - Băng máy tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232933 | - - - - - Băng video | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232939 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232941 | - - - - - Băng máy tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232942 | - - - - - Loại dùng cho điện ảnh | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232943 | - - - - - Băng video khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232949 | - - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232951 | - - - - - Băng máy tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232952 | - - - - - Băng video | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232959 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232961 | - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232962 | - - - - - Loại dùng cho điện ảnh | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232963 | - - - - - Băng video khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232969 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Đĩa từ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232971 | - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232979 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232981 | - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232982 | - - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232983 | - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232985 | - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232986 | - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232989 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232991 | - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232992 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85232993 | - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232994 | - - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232995 | - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85232999 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852341 | - - Loại chưa ghi: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85234110 | - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85234190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
852349 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85234911 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85234912 | - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234913 | - - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234914 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234915 | - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234916 | - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234919 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85234991 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234992 | - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234993 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85234999 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852351 | - - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235111 | - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235119 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235121 | - - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235129 | - - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235130 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235191 | - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235192 | - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235199 | - - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa (Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85235200 | - - "Thẻ thông minh" | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Thẻ thông minh ("Thẻ thông minh" nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên trong hay không) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
852359 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235910 | - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác, chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235921 | - - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85235929 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85235930 | - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85235940 | - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85235990 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
852380 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85238040 | - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 20 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - Loại khác, chưa ghi: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85238051 | - - - Loại dùng cho máy vi tính | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85238059 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85238091 | - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85238092 | - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85238099 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8524 | Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không tích hợp màn hình cảm ứng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Không có trình điều khiển (driver) hoặc mạch điều khiển: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85241100 | - - Bằng tinh thể lỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85241200 | - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85241900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85249100 | - - Bằng tinh thể lỏng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH)/0 (-KH)/0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC)/0 (GIC)/0 | 0/0/0 | 0/*/* | 0 | 0/*/* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85249200 | - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH)/0 (-KH)/0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC)/0 (GIC)/0 | 0/0/0 | 0/*/* | 0 | 0/*/* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85249900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH)/0 (-KH)/0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC)/0 (GIC)/0 | 0/0/0 | 0/*/* | 0 | 0/*/* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8525 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85255000 | - Thiết bị phát | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85256000 | - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852581 | - - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85258110 | - - - Camera ghi hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258120 | - - - Camera truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852582 | - - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85258210 | - - - Camera ghi hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258220 | - - - Camera truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852583 | - - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85258310 | - - - Camera ghi hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258320 | - - - Camera truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258390 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852589 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85258910 | - - - Camera ghi hình ảnh | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258920 | - - - Camera truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Camera truyền hình không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258930 | - - - Webcam | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 9 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85258990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID) | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) (dùng cho tàu biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8526 | Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852610 | - Ra đa: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85261010 | - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85261090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852691 | - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85269110 | - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85269190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85269200 | - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Radar Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1+2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị rađa không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8527 | Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85271200 | - - Radio cát sét loại bỏ túi | chiếc | 45 | 30 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 30 | 30 | 32 | 0 | * | 30 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852713 | - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85271310 | - - - Loại xách tay | chiếc | 45 | 30 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 30 | 30 | 32 | 0 | * | 30 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85271390 | - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 5 (-KH) | 0 | 30 | 30 | 32 | 0 | * | 30 | 27 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852719 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85271920 | - - - Loại xách tay | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85271990 | - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối. VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852721 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85272110 | - - - Có khả năng nhận và giải mã tín hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật số | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85272190 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 (-ID, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85272900 | - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 18,3 | 18,3 | 25 | 25 | 25 | 18,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ (Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852791 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85279110 | - - - Loại xách tay | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85279190 | - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852792 | - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85279220 | - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85279290 | - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852799 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85279920 | - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85279990 | - - - Loại khác | chiếc | 45 | 30 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 | 18 | 18 | 18 | 19,1 | 18 | 18 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8528 | Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85284200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852849 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85284910 | - - - Loại màu | chiếc | 18 | 12 | 10 | 10 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.2 | 8,8 | 8,8 | 12 | 9 | 8,8 | 8,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85284920 | - - - Loại đơn sắc | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Màn hình khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85285200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852859 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85285910 | - - - Loại màu | chiếc | 18 | 12 | 10 | 10 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.2 | 8,8 | 8,8 | 12 | 9 | 8,8 | 8,8 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85285920 | - - - Loại đơn sắc | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Máy chiếu: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85286200 | - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động (Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính. Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852869 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85286910 | - - - Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85286990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-ID) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852871 | - - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85287111 | - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85287119 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85287191 | - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | * | 35 | 35 | 35 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85287199 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | * | 25 | 25 | 25 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
852872 | - - Loại khác, màu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85287210 | - - - Hoạt động bằng pin | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 35 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | * | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85287291 | - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 35 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | * | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85287292 | - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 25 | 35 | 35 | * | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85287299 | - - - - Loại khác | chiếc | 52.5 | 35 | 10 | 10 (-BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | * | 35 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 28 | 35 | 35 | * | 35 | 35 | 35 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85287300 | - - Loại khác, đơn sắc | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 10 (-KH, ID, MM) | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a); Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy thu hình (Tivi,...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP); Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8529 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
852910 | - Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85291021 | - - - Dùng cho máy thu truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291029 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 3.3 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291030 | - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 15 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291040 | - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291060 | - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85291093 | - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để phát sóng vô tuyến | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291094 | - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn truyền hình | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
85291099 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a) | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình (Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013. Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP) | ||||||||
852990 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85299020 | - - Dùng cho bộ giải mã | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299040 | - - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85299051 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299052 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85299053 | - - - - Dùng cho màn hình dẹt | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299054 | - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299055 | - - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299059 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85299091 | - - - Dùng cho máy thu truyền hình | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299094 | - - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85299099 | - - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8530 | Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85301000 | - Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85308000 | - Thiết bị khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85309000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị tín hiệu đuôi tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8531 | Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853110 | - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85311010 | - - Báo trộm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85311020 | - - Báo cháy | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85311030 | - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85311090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hệ thống truyền thanh công cộng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85312000 | - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853180 | - Thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85318011 | - - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85318019 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85318021 | - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85318029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85318090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Thiết bị báo động 15 ppm (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853190 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85319010 | - - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85319020 | - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85319030 | - - Của chuông hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85319090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8532 | Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85321000 | - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Tụ điện cố định khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85322100 | - - Tụ tantan (tantalum) | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85322200 | - - Tụ nhôm | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85322300 | - - Tụ gốm, một lớp | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85322400 | - - Tụ gốm, nhiều lớp | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85322500 | - - Tụ giấy hoặc plastic | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85322900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85323000 | - Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85329000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Tụ điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8533 | Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853310 | - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85331010 | - - Điện trở dán | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85331090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Điện trở cố định khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85332100 | - - Có công suất danh định không quá 20 W | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85332900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85333100 | - - Có công suất danh định không quá 20 W | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85333900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85334000 | - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85339000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Điện trở không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8534 | Mạch in | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85340010 | - Một mặt | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85340020 | - Hai mặt | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85340030 | - Nhiều lớp | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85340090 | - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8535 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85351000 | - Cầu chì | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ ngắt mạch tự động: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853521 | - - Có điện áp dưới 72,5 kV: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85352110 | - - - Loại hộp đúc | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85352120 | - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85352190 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853529 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85352910 | - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85352990 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853530 | - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85353011 | - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85353019 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.6 | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,5 | 4,2 | 4,2 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85353020 | - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.6 | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,5 | 4,2 | 4,2 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85353090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85354000 | - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853590 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85359010 | - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi theo nấc dùng cho máy biến áp phân phối hoặc biến áp nguồn (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85359020 | - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85359090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8536 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853610 | - Cầu chì: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85361011 | - - - Thích hợp dùng cho quạt điện | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361012 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361013 | - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361019 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85361091 | - - - Thích hợp dùng cho quạt điện | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361092 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361093 | - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85361099 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 30 | 30 | 24 | 0 | * | 24 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853620 | - Bộ ngắt mạch tự động: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại hộp đúc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85362011 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85362012 | - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85362013 | - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85362019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85362020 | - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85362091 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85362099 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 12 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853630 | - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85363010 | - - Bộ chống sét | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85363020 | - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85363090 | - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 5 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Rơ le: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853641 | - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85364110 | - - - Rơ le kỹ thuật số | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85364120 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85364130 | - - - Của loại sử dụng cho quạt điện | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85364140 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85364191 | - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85364199 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853649 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85364910 | - - - Rơ le kỹ thuật số | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85364990 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853650 | - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85365020 | - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85365032 | - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365033 | - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365039 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365040 | - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85365051 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365059 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85365061 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365069 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85365095 | - - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365096 | - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85365099 | - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-KH, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 3.3 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853661 | - - Đui đèn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366111 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366119 | - - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366191 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366199 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853669 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366910 | - - - Phích cắm điện thoại | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366923 | - - - - Dòng điện không quá 1,5 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 11 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366924 | - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 11 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366929 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 11 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366932 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366939 | - - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85366992 | - - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85366999 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 22.5 | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853670 | - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85367010 | - - Bằng gốm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-KH, ID, MM, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID, PH) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85367020 | - - Bằng đồng | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, ID, MM, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID, PH) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85367090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, ID, MM, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 (-ID, PH) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 3 | 3 | 3 | 3,2 | 3 | 3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853690 | - Thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85369012 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369019 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Hộp đấu nối: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85369022 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369029 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85369032 | - - - Dòng điện dưới 16 A | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369039 | - - - Loại khác | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369040 | - - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 5/30 | 7/30 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0/0 | 0/0 | 0 | 25/* | 0/0 | 0/0 | 17.9/16 | 15/12 | 15/12 | 15/12 | 15,9/12,7 | 15/12 | 15/12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dòng điện dưới 16 A: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85369093 | - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369094 | - - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 5 | 7 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 15 | 15 | 15 | 15,9 | 15 | 15 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85369099 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 8 | 0 (-BN, PH) | 0 | 30 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 16 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8537 | Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853710 | - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85371011 | - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371012 | - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371013 | - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371019 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371020 | - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371030 | - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371040 | - - Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85371091 | - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 5 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371092 | - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85371099 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-BN, KH, TH) | 0 | 30 | 30 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853720 | - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bảng chuyển mạch: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85372011 | - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85372019 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Bảng điều khiển: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85372021 | - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85372029 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85372090 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-KH, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8538 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853810 | - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85381011 | - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85381012 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85381019 | - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85381021 | - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85381022 | - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85381029 | - - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
853890 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85389011 | - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 | chiếc | 18 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85389012 | - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39 | chiếc | 18 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85389013 | - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 | chiếc | 18 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85389019 | - - - Loại khác | chiếc | 18 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85389020 | - - Điện áp trên 1.000 V | chiếc | 4.5 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8539 | Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853910 | - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85391010 | - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | chiếc | 30 | 20 | 10 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85391090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853921 | - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392120 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392130 | - - - Dùng cho xe có động cơ | chiếc | 30 | 20 | 10 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | * | 5 | 5 | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392140 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392190 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
853922 | - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392220 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Bóng đèn phản xạ khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392231 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392232 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392233 | - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392239 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392291 | - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392293 | - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392299 | - - - - Loại khác | chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
853929 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392910 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392920 | - - - Dùng cho xe có động cơ | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 20 | 0 | 0 | * | 6,2 | 6,2 | 15 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392930 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85392941 | - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế | chiếc | 5 | 0 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392949 | - - - - Loại khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392950 | - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 27 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392960 | - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85392990 | - - - Loại khác | chiếc | 10.5 | 7 | 10 | 0 (-BN) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,5 | 4,2 | 4,2 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
853931 | - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85393110 | - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 17.9 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393120 | - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393130 | - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN) | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393190 | - - - Loại khác | chiếc | 37.5 | 25 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393200 | - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
853939 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85393910 | - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 10 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393920 | - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹt | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393940 | - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác | chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.1 | 7,3 | 7,3 | 8 | 7,5 | 7,3 | 7,3 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85393990 | - - - Loại khác | chiếc | 12 | 8 | 10 | 0/0/5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0/0/0 | * | 0 | 0 | 5.7 | 5,9 | 5,9 | 8 | 6 | 5,9 | 5,9 | Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85394100 | - - Bóng đèn hồ quang | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85394900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85395100 | - - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) | chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0/0/0 | 0 | 0 | 4/3/0 | 0/3,7/0 | 0/3,7/0 | 16/10.7/2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
853952 | - - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85395210 | - - - Loại đầu đèn ren xoáy | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85395290 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Đèn đi ốt điện tử (LED) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
853990 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85399010 | - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85399020 | - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ | kg/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 3 | 3,7 | 3,7 | 10.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85399030 | - - Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00 | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0/0 | 0 | 0 | 4/0 | 0/0 | 0/0 | 16/2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85399090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 4.5 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bộ đèn chiếu sáng phía trước đầu máy Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8540 | Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền hình) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia ca-tốt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85401100 | - - Loại màu | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85401200 | - - Loại đơn sắc | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85402000 | - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác | chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
854040 | - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85404010 | - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25 | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85404090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85406000 | - Ống tia ca-tốt khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85407100 | - - Magnetrons | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85407900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85408100 | - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85408900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85409100 | - - Của ống đèn tia ca-tốt | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85409900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8541 | Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh thể áp điện đã lắp ráp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85411000 | - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85412100 | - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85412900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85413000 | - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85414100 | - - Đi-ốt phát quang (LED) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85414200 | - - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85414300 | - - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85414900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Thiết bị bán dẫn khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85415100 | - - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85415900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85416000 | - Tinh thể áp điện đã lắp ráp | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85419000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8542 | Mạch điện tử tích hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Mạch điện tử tích hợp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85423100 | - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85423200 | - - Bộ nhớ | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85423300 | - - Mạch khuếch đại | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85423900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85429000 | - Bộ phận | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8543 | Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85431000 | - Máy gia tốc hạt | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85432000 | - Máy phát tín hiệu | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854330 | - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85433020 | - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs(1) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85433091 | - - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85433099 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85434000 | - Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự | chiếc | 75 | 50 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854370 | - Máy và thiết bị khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85437010 | - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85437021 | - - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại không dây dùng cho máy chơi trò chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò chơi thuộc nhóm 95.04 | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437029 | - - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437030 | - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437040 | - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437050 | - - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc điện tử di động hoạt động bằng pin để ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc tệp âm thanh (SEN) | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437060 | - - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có khả năng kết nối với mạng có dây hoặc không dây để trộn âm thanh; các sản phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc điện thoại | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85437090 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Công bố hợp quy ( 02/2024/TT-BTTTT -PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Máy đọc sách (e-reader) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b); Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854390 | - Bộ phận: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85439010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85439020 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85439030 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85439040 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85439090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP mật mã dân sự XK, NK theo GP (32/2023/NĐ-CP); NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Thiết bị khuếch đại công suất không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8544 | Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Dây đơn dạng cuộn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854411 | - - Bằng đồng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85441120 | - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-LA, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85441130 | - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-LA, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85441140 | - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-LA, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85441190 | - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-LA, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85441900 | - - Loại khác | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854420 | - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85442011 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85442019 | - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85442021 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85442029 | - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 7.1 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85442031 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85442039 | - - - Loại khác | m/chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85442041 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85442049 | - - - Loại khác | m/chiếc | 3 | 2 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854430 | - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85443012 | - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | m/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-MY, PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 5 | 5 | 12 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85443013 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-MY, PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85443014 | - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | m/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-MY, PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 5 | 5 | 12 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85443019 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-MY, PH, TH, CN) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 14.3 | 20 | 20 | * | 20 | 20 | 20 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85443091 | - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85443099 | - - - Loại khác | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854442 | - - Đã lắp với đầu nối điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444211 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444213 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444219 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444221 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444223 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444229 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Cáp ắc qui: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444232 | - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 3,7 | 3,7 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444233 | - - - - - Loại khác | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444234 | - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 3,7 | 3,7 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444239 | - - - - - Loại khác | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 10.7 | 9 | 9 | 9 | 9,5 | 9 | 9 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444291 | - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444292 | - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*; Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444294 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm | m/chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 5 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 13.6 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444295 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm | m/chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 5 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 0 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 13.6 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444296 | - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác | m/chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 10.2 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444297 | - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444299 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-KH, MY, PH, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 (GIC) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854449 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444911 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444913 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444919 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444921 | - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444922 | - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm | m/chiếc | 25.5 | 17 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 13.6 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,8 | 10,2 | 10,2 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444923 | - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác | m/chiếc | 22.5 | 15 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11,3 | 11 | 11 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444924 | - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444929 | - - - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-BN, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | * | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444931 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444932 | - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444933 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấy | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444939 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85444941 | - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 5 (-MY) | 0 | 4 | 4.5 | 30 | 0 | * | 10 | 6 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444942 | - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85444949 | - - - - Loại khác | m/chiếc | 15 | 10 | 10 | 0 (-MY) | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | * | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6,4 | 6 | 6 | Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854460 | - Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp trên 1000 V: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85446011 | - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | m/chiếc | 30 | 20 | 10 | 0 (-BN, KH, MY, TH) | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 14,7 | 14,7 | 20 | 20 | 20 | 14,7 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85446012 | - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-BN, KH, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85446019 | - - - Loại khác | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 (-BN, KH, MY, TH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85446021 | - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85446022 | - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85446029 | - - - Loại khác | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85446031 | - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85446039 | - - - Loại khác | m/chiếc | 7.5 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
854470 | - Cáp sợi quang: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85447010 | - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
85447090 | - - Loại khác | m/chiếc | 5 | 0 | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTTTT) | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) | ||||||||
8545 | Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Điện cực: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85451100 | - - Dùng cho lò nung, luyện | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85451900 | - - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85452000 | - Chổi than | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85459000 | - Loại khác | kg/chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8546 | Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85461000 | - Bằng thuỷ tinh | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
854620 | - Bằng gốm, sứ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85462010 | - - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85462090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 15 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85469000 | - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8547 | Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85471000 | - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85472000 | - Phụ kiện cách điện bằng plastic | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
854790 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85479010 | - - Ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85479090 | - - Loại khác | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
85480000 | Các bộ phận điện của máy móc hoặc thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này | kg/chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP) | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
8549 | Phế liệu và phế thải điện và điện tử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854911 | - - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axit: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491111 | - - - - Của loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491112 | - - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491119 | - - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491120 | - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491130 | - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 12 | 12 | 12 | 12,7 | 12 | 12 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491191 | - - - - Của loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491192 | - - - - Loại khác, của phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 hoặc 8507.20.95 | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491199 | - - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
854912 | - - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491210 | - - - Của pin và bộ pin | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491220 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491290 | - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
854913 | - - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491310 | - - - Của pin và bộ pin | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491320 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491390 | - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
854914 | - - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491410 | - - - Của pin và bộ pin | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491420 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491490 | - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
854919 | - - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85491910 | - - - Của pin và bộ pin | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491920 | - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85491990 | - - - Loại khác | kg | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi kim loại quý: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85492100 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85492900 | - - Loại khác | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và tấm mạch in khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85493100 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85493900 | - - Loại khác | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
854991 | - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85499110 | - - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85499190 | - - - Loại khác | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
85499900 | - - Loại khác | kg | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
(1): Tham khảo TCVN 7697-2:2007 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(*): Thẻ không tiếp xúc (proximity card) và thẻ HMTL (Tag) thuộc mã này khi không đáp ứng điều kiện chú giải 6(b) chương này. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(*): Các vật dẫn điện khác (ví dụ, dây bện, dải, thanh) được sử dụng như dây dẫn trong máy móc, thiết bị hoặc hệ thống lắp đặt điện |