Phần XX:94-96 Các sản phẩm đa dạng khác.

Nhập HS code vào dưới đây

Mã-hàng___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________Đơn_vị_tínhNK
TT
NK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOVIFTARCEPT- ARCEPT-BRCEPT-CRCEPT-DRCEPT-ERCEPT-FTT
ĐB
XKXK
CP
TPP
XK
EV
XK
UKV
Thuế BV
MT
___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS____________________________________________________Giảm_VAT_________________________________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________
PHẦN XX
CÁC MẶT HÀNG KHÁC
Chương 94
Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn (luminaires) và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; nhà lắp ghép
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc nguồn sáng và bộ phận của chúng thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn (luminaires) và bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại dây đèn) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn khác (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm "nhà lắp ghép" có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Nhà lắp ghép bao gồm "các khối mô-đun xây dựng" bằng thép, thường được trình bày với kích thước và hình dạng của một công-ten-nơ vận chuyển tiêu chuẩn, nhưng được lắp sẵn một phần hoặc toàn bộ bên trong. Các khối mô-đun xây dựng như vậy thường được thiết kế để lắp ráp lại với nhau tạo thành các nhà vĩnh cửu.
9401Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng
94011000- Ghế dùng cho phương tiện baychiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940120- Ghế dùng cho xe có động cơ:
94012010- - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04chiếc37.5258500000 (-PH)0*0000250020252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94012090- - Loại khácchiếc37.5258500000 (-PH)0*0000250020252525252525Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao:
94013100- - Bằng gỗchiếc37.5258500000*0000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94013900- - Loại khácchiếc37.5258500000*0000250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại:
94014100- - Bằng gỗchiếc37.52580000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94014900- - Loại khácchiếc37.52580000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:
94015200- - Bằng trechiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94015300- - Bằng song, mâychiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94015900- - Loại khácchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ghế khác, có khung bằng gỗ:
94016100- - Đã nhồi đệmchiếc37.52580 (-KH)000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940169- - Loại khác:
94016910- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN)chiếc37.52580 (-BN, KH)000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94016990- - - Loại khácchiếc37.52580 (-BN, KH)000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ghế khác, có khung bằng kim loại:
94017100- - Đã nhồi đệmchiếc37.52580 (-KH)000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940179- - Loại khác:
94017910- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây (SEN)chiếc37.52580 (-KH)00000508005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94017990- - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH)00000508005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94018000- Ghế khácchiếc37.52580 (-BN, KH)000005080050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
94019100- - Bằng gỗchiếc3020800000 (-PH)0500004001612121212,71212DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940199- - Loại khác:
94019910- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00chiếc50800000 (-PH)0500000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20:
94019921- - - - Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10chiếc302080 (-CN)0000 (-PH)050000*00162020*202020Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94019929- - - - Loại khácchiếc302080 (-CN)0000 (-PH)050000*00162020*202020Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94019930- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 và 9401.39.00chiếc302080 (-CN)0000 (-PH)050000*00162020*202020Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
94019991- - - - Bằng plasticchiếc3020800000 (-PH)0500004001612121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94019999- - - - Loại khácchiếc3020800000 (-PH)0500004001612121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9402Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên
940210- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:
94021010- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúngchiếc508000000000*00000000000Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94021030- - Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúngchiếc508000000000*00000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940290- Loại khác:
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng:
94029011- - - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) (SEN)chiếc508000000500*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029012- - - Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029013- - - Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029014- - - Bàn khám (SEN)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029015- - - Giường bệnh (SEN)chiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029019- - - Loại khácchiếc508000000000*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94029090- - Loại khácchiếc508000000500*00000000000NK HH tân trang EVFTA/UKVFTA(66/2024/NĐ-CP)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9403Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng
94031000- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòngchiếc15108500050*5700200016202020202020Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940320- Đồ nội thất bằng kim loại khác:
94032010- - Tủ hút hơi độc (SEN)chiếc22.51585000005070015001211111511,31111Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94032090- - Loại khácchiếc1510850000050000100087,37,3107,57,37,3Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94033000- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòngchiếc37.525850000 (-PH)050800250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Bàn, ghế từ TQ áp dụng chống bán phá giá (235/QĐ-BCT 2023); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94034000- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếpchiếc37.525850000050800250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94035000- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủchiếc37.525850000050800250017.9252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940360- Đồ nội thất bằng gỗ khác:
94036010- - Tủ hút hơi độc (SEN)chiếc302080 (-BN, KH)00000500004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94036090- - Loại khácchiếc37.52580 (-BN, KH)000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940370- Đồ nội thất bằng plastic:
94037010- - Xe tập đi cho trẻ emchiếc37.52580 (-KH)000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94037020- - Tủ hút hơi độc (SEN)chiếc302080 (-BN, KH)000005000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94037090- - Loại khácchiếc302080 (-BN, KH)00050550004001212121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:
94038200- - Bằng trechiếc37.52580 (-BN, KH)000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94038300- - Bằng song, mâychiếc37.52580 (-BN, KH)000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940389- - Loại khác:
94038910- - - Tủ hút hơi độc (SEN)chiếc302080 (-BN, KH)000005000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94038990- - - Loại khácchiếc37.52580 (-BN, KH)00000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bộ phận:
94039100- - Bằng gỗchiếc302080 (-KH)00000507004001612121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940399- - Loại khác:
94039910- - - Của phân nhóm 9403.70.10chiếc3020800000 (-PH)05000040014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94039990- - - Loại khácchiếc302080 (-KH)00000507004001612121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9404Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc
94041000- Khung đệmchiếc37.52580000000070050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Đệm:
940421- - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc:
94042110- - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọcchiếc37.52580 (-KH)000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94042120- - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọcchiếc37.52580 (-KH)000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940429- - Bằng các loại vật liệu khác:
94042910- - - Đệm lò xochiếc37.52580 (-KH)000000070050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94042920- - - Loại khác, làm nóng/làm mát (SEN)chiếc37.52580 (-KH)000000070050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94042990- - - Loại khácchiếc37.52580 (-KH)000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94043000- Túi ngủchiếc37.52580000000070050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94044000- Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads), chăn nhồi lông và chăn nhồi bông (comforters)chiếc302080 (-BN, KH)0000 (GIC)0007/00040014.3/16000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94049000- Loại khácchiếc302080 (-BN, KH)0000 (GIC)0007/00040014.3/16000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9405Đèn (luminaires) và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn:
940511- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
94051110- - - Đèn cho phòng mổchiếc501000000000 (GIC)0000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
94051191- - - - Đèn rọichiếc7.551000000000 (GIC)0000004000000Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94051199- - - - Loại khácchiếc4530100 (-BN, KH)0000000 (GIC)00060024000000Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940519- - Loại khác:
94051910- - - Đèn cho phòng mổchiếc501000000000 (GIC)0000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- - - Loại khác:
94051991- - - - Đèn rọichiếc7.551000000000 (GIC)0000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94051992- - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quangchiếc3020100 (-BN, KH)0000000 (GIC)0004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94051999- - - - Loại khácchiếc4530100 (-BN, KH)0000000 (GIC)00060024000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện :
940521 - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
94052110- - - Đèn cho phòng mổchiếc50100000000000000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94052190- - - Loại khácchiếc37.5251000000000000500020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Hàng hóa nhóm 2 (367/QĐ-BKHCN); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940529- - Loại khác:
94052910- - - Đèn cho phòng mổchiếc50100000000000000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94052990- - - Loại khácchiếc37.5251000000000000500020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Dây đèn dùng cho cây Nô-en:
94053100- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)chiếc37.525100 (-BN)00000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94053900- - Loại khácchiếc37.525100 (-BN)00000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Đèn và bộ đèn điện khác:
940541- - Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
94054110- - - Đèn phachiếc37.525100 (-BN, KH)000000000050020000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054120- - - Đèn rọi khácchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054130- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bảnchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054140- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn; loại chiếu sáng bên ngoài khácchiếc3020100 (-BN, KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054190- - - Loại khácchiếc1510100 (-BN, KH)00000000000006000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940542 - - Loại khác, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
94054210- - - Đèn phachiếc37.525100 (-BN, KH)000000000050020000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054220- - - Đèn rọi khácchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054230- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bảnchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054240- - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16chiếc1510100 (-BN, KH)00000000000007.1000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054250- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớnchiếc3020100 (-BN, KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054260- - - Loại chiếu sáng bên ngoài khácchiếc3020100 (-BN, KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054290- - - Loại khácchiếc1510100 (-BN, KH)00000000000006000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940549- - Loại khác:
94054910- - - Đèn phachiếc37.525100 (-BN, KH)000000000050020000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054920- - - Đèn rọi khácchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054930- - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bảnchiếc7.5510000000000000004000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054940- - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16chiếc1510100 (-BN, KH)00000000000007.1000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054950- - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớnchiếc3020100 (-BN, KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054960- - - Loại chiếu sáng bên ngoài khácchiếc3020100 (-BN, KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94054990- - - Loại khácchiếc1510100 (-BN, KH)00000000000006000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2); Thiết bị y tế XK, NK (19/2024/TT-BYT)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940550- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện:
- - Loại đốt bằng dầu:
94055011- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáochiếc37.525100000000021005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94055019- - - Loại khácchiếc37.525100000000021005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94055040- - Đèn bãochiếc37.5251000000000210050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94055050- - Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đáchiếc7.5510000000000000003.6000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94055090- - Loại khácchiếc7.5510000000000000003.6000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2); Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự:
940561- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):
94056110- - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộchiếc3020100 (-KH)000000070040014.312121212,71212Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94056190- - - Loại khácchiếc3020100 (-KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940569- - Loại khác:
94056910- - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộchiếc3020100 (-KH)000000070040014.312121212,71212Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94056990- - - Loại khácchiếc3020100 (-KH)000000000040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
- Bộ phận:
940591- - Bằng thủy tinh:
94059110- - - Dùng cho đèn phòng mổchiếc5010000000000000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059120- - - Dùng cho đèn rọichiếc7.5510000000000000003.6000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059140- - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đènchiếc3020100000000000040014.312121212,71212Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059150- - - Dùng cho đèn phachiếc3020100000000000040014.3000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059190- - - Loại khácchiếc7.5510000000000000003.6000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940592- - Bằng plastic:
94059210- - - Dùng cho đèn phòng mổchiếc501000000000 (GIC)0000000000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059220- - - Dùng cho đèn rọichiếc7.551000000000 (GIC)0000003.6000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059230- - - Dùng cho đèn phachiếc30201000000000 (GIC)00040014.3000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059290- - - Loại khácchiếc7.551000000000 (GIC)0000003.6000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
940599- - Loại khác:
94059910- - - Chụp đèn bằng vật liệu dệtchiếc30201000000000 (GIC)00040014.312121212,71212Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059920- - - Chụp đèn bằng vật liệu khácchiếc30201000000000 (GIC)00040014.3000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059930- - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19chiếc30201000000000 (GIC)00040014.3000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059940- - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi chiếc30201000000000 (GIC)00040014.3000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059950- - - Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loạichiếc30201000000000 (GIC)00040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
94059990- - - Loại khácchiếc30201000000000 (GIC)00040016000000Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
9406Nhà lắp ghép
940610- Bằng gỗ:
94061010- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệtchiếc4.538000050550003005111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94061090- - Loại khácchiếc22.51580000505500030012111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940620- Các khối mô-đun xây dựng, bằng thép:
94062010- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệtchiếc4.538000050550003005111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94062090- - Loại khácchiếc22.51580000505000030059999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
940690- Loại khác:
- - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt:
94069011- - - Bằng sắt hoặc bằng thépchiếc4.538000050550003005111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069012- - - Bằng plasticchiếc4.5380000505500030012111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069019- - - Loại khácchiếc4.538000050550003005111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069020- - Loại khác, bằng plastic hoặc bằng nhômchiếc22.51580000505500030012111112151511Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069030- - Loại khác, bằng sắt hoặc thépchiếc22.51580000505000030059999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069040- - Loại khác, bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạochiếc22.515800005055/0000300011/911/912/915/9,515/911/9Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
94069090- - Loại khácchiếc22.51580000505000030099999,599Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Chương 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao; các bộ phận và phụ kiện của chúng
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Nến (nhóm 34.06);
(b) Pháo hoa hoặc các sản phẩm pháo khác thuộc nhóm 36.04;
(c) Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các loại dây tương tự dùng cho đánh bắt thủy sản, đã cắt thành từng đoạn nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc Chương 39, nhóm 42.06 hoặc Phần XI;
(d) Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 42.02, 43.03 hoặc 43.04;
(e) Quần áo hhóa trang, bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62; quần áo thể thao và các mặt hàng may mặc đặc biệt bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc 62, có hoặc không gắn với các thành phần bảo vệ như miếng lót hoặc phần lót ở khuỷu tay, đầu gối hoặc phần háng (ví dụ, quần áo dùng cho môn đấu kiếm hoặc áo cho thủ môn bóng đá);
(f) Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng cho thuyền, ván lướt hoặc ván trượt, của Chương 63;
(g) Giày dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh) thuộc Chương 64, hoặc mũ và các vật đội đầu thể thao thuộc Chương 65;
(h) Gậy chống để đi bộ, roi, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng tương tự (nhóm 66.02), hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 66.03);
(ij) Mắt thủy tinh chưa lắp dùng cho búp bê hoặc đồ chơi khác, thuộc nhóm 70.18;
(k) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(l) Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc nhóm 83.06;
(m) Bơm chất lỏng (nhóm 84.13), thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí (nhóm 84.21), động cơ điện (nhóm 85.01), máy biến điện (nhóm 85.04), đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi (nhóm 85.23), thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26) hoặc thiết bị điều khiển từ xa không dây bằng tia hồng ngoại (nhóm 85.43);
(n) Xe thể thao (trừ xe trượt băng, xe trượt tuyết và các loại xe tương tự) thuộc Phần XVII;
(o) Xe đạp trẻ em (nhóm 87.12);
(p) Phương tiện bay không người lái (nhóm 88.06);
(q) Tàu thuyền thể thao như ca nô và xuồng nhỏ (Chương 89), hoặc phương tiện đẩy của chúng (Chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ);
(r) Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, dùng cho thể thao hoặc cho các trò chơi ngoài trời (nhóm 90.04);
(s) Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm 92.08);
(t) Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 93;
(u) Dây đèn các loại (nhóm 94.05);
(v) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tượng tự (nhóm 96.20);
(w) Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại khác, hoặc găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay (phân loại theo vật liệu cấu thành); hoặc
(x) Bộ đồ ăn, bộ đồ bếp, vật dụng toilet, thảm và tấm trải sàn bằng vải dệt khác, đồ thêu, vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn nhà bếp và các vật dụng tương tự có chức năng sử dụng thực tế (được phân loại theo vật liệu cấu thành).
2. Chương này bao gồm cả các sản phẩm trong đó có ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý chỉ là thành phần thứ yếu.
3. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của Chương này được phân loại cùng với các mặt hàng đó.
4. Theo nội dung Chú giải 1 nêu trên, không kể những đề cập khác, nhóm 95.03 được áp dụng cho các sản phẩm của nhóm này đã được kết hợp với một hoặc nhiều chi tiết, không được xem như là một bộ theo điều kiện của quy tắc 3 (b) của Nguyên tắc phân loại chung, và nếu trình bày riêng lẻ, thì sẽ được phân loại vào nhóm khác, với điều kiện là các sản phẩm được đóng thành bộ để bán lẻ và sự kết hợp tạo nên đặc trưng cơ bản của đồ chơi.
5. Nhóm 95.03 không bao gồm các mặt hàng mà, theo thiết kế, hình dáng hoặc vật liệu cấu thành, có thể xác định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ, "đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình" (phân loại vào nhóm thích hợp của chúng).
6. Theo nội dung của nhóm 95.08:
(a) Khái niệm "trò chơi di chuyển trong công viên giải trí" (amusement park rides) có nghĩa là một thiết bị hoặc tổ hợp các thiết bị hoặc máy để mang, vận chuyển hoặc dẫn một người hoặc nhiều người đi trên hoặc đi qua một tuyến đường cố định hoặc giới hạn, bao gồm cả đường nước, hoặc trong một khu vực xác định cho mục đích chính là vui chơi hoặc giải trí. Các thiết bị trò chơi này có thể được kết hợp trong công viên giải trí, công viên theo chủ đề (theme park), công viên nước hoặc khu hội chợ. Các thiết bị trò chơi di chuyển này không bao gồm các thiết bị loại thường được lắp đặt trong các khu dân cư hoặc sân chơi;
(b) Khái niệm “trò chơi công viên nước” (water park amusements) có nghĩa là một thiết bị hoặc tổ hợp các thiết bị hoặc máy có đặc trưng bởi một khu vực nước cụ thể, không bao gồm đường đi (no purposes built path). Thiết bị vui chơi giải trí trong công viên nước chỉ bao gồm các thiết bị được thiết kế đặc biệt cho công viên nước; và
(c) Khái niệm “trò chơi hội chợ” (fairground amusements) có nghĩa là các trò chơi may mắn, sức mạnh hoặc kỹ năng, thường có người điều hành hoặc người phục vụ và có thể được lắp đặt trong các tòa nhà kiên cố hoặc quầy nhượng quyền độc lập (independent concession stalls). Các trò chơi hội chợ không bao gồm thiết bị thuộc nhóm 95.04.
Nhóm này không bao gồm thiết bị đã được quy định chi tiết hơn ở nơi khác trong Danh mục.
Chú giải phân nhóm
1. Phân nhóm 9504.50 bao gồm:
(a) Thiết bị trò chơi điện tử video mà hình ảnh được tái tạo trên một bộ thu truyền hình, một màn hình hoặc bề mặt bên ngoài khác; hoặc
(b) Các máy trò chơi video loại có màn hình video, loại xách tay hoặc không.
Phân nhóm này không bao gồm các máy hoặc thiết bị trò chơi điện tử video hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác (phân nhóm 9504.30).
9503Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles)
95030010- Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bêchiếc151050 (-TH)00000000000008000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
- Búp bê:
95030021- - Búp bê, có hoặc không có trang phụcchiếc151050 (-ID, TH)0000 (-ID) (GIC)0000002008000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
- - Bộ phận và phụ kiện:
95030022- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũchiếc151050 (-TH)0000 (GIC)0000002007.1000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030029- - - Loại khácchiếc151050 (-TH)00000000002008000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030030- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúngchiếc151050 (-TH)00000000000008000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030040- Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hànhchiếc151050 (-LA, TH)00000000000006000000Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030050- Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plasticchiếc/bộ/hộp302050 (-LA, TH)000000000040014.312121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030060- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình ngườichiếc/bộ/hộp302050 (-LA, TH)0000 (GIC)0000004001612121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030070- Các loại đồ chơi đố trí (puzzles)chiếc151050 (-TH)000000000020086666,466Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030080- Thiết bị giáo dục điện tử tương tác cầm tay được thiết kế chủ yếu cho trẻ em (SEN)chiếc302050 (-ID, LA, TH)0000 (GIC)0000004001212121212,71212
- Loại khác:
95030091- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơichiếc/bộ/hộp302050 (-ID, TH)00000000004001612121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030092- - Dây nhảychiếc302050 (-TH)000000000040014.312121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030093- - Hòn bikg/viên302050 (-TH)000000000040014.312121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030094- - Các đồ chơi khác, bằng cao suchiếc302050 (-ID, LA, TH)0000 (GIC)0000004001212121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
95030099- - Loại khácchiếc302050 (-ID, LA, TH)0000 (GIC)0000004001212121212,71212Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
9504Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác
950420- Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a:
95042020- - Bàn bi-a các loạichiếc37.52580000000027005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95042030- - Phấn xoa đầu gậy bi-akg302080000000026004001612121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95042090- - Loại kháckg/chiếc37.52580000000026005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
950430- Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động:
95043030- - Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; các bộ phận và phụ kiện của chúngkg/chiếc3020800000000260040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95043040- - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) khácchiếc3020800000000260040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95043050- - Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy hoặc plastickg/chiếc3020800000000260040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95043090- - Loại kháckg/chiếc3020800000000260040016000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95044000- Bộ bàibộ37.52580000005090050017.915151515,9151540HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
950450- Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30:
95045010- - Loại sử dụng với một bộ thu truyền hìnhchiếc3020100 (-BN)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Các máy và bộ điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự) (Được sử dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với màn hình hiển thị điện tử) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
95045090- - Loại khácchiếc3020100 (-BN)000000000040012000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Không được giảm VAT (NĐ 94/2023-NĐ-CP PL3a)Các máy và bộ điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự) (Được sử dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với màn hình hiển thị điện tử) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP)
950490- Loại khác:
95049010- - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowlingchiếc37.5258000000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng:
95049021- - - Bằng gỗ, giấy hoặc plasticchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049029- - - Loại khácchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm:
95049032- - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plasticchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049033- - - Loại bàn khác thiết kế để chơi bạcchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049034- - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plasticbộ37.5258000000000005002015151515,9151540?Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049035- - - Quân bài Mạt chược khácbộ37.5258000000000005002015151515,9151540?Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049036- - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plasticchiếc37.5258000000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049039- - - Loại khácchiếc37.5258000000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi:
95049092- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plasticchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049093- - - - Loại khácchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
95049095- - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plasticchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95049099- - - - Loại khácchiếc37.52580000000000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9505Đồ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật và trò vui cười
95051000- Đồ dùng trong lễ Nô-enkg/chiếc37.5258500000502700250020252525252525Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95059000- Loại kháckg/chiếc37.52580000005027005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9506Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools)
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác:
95061100- - Ván trượt tuyếtchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95061200- - Dây buộc ván trượtchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95061900- - Loại khácchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác:
95062100- - Ván buồmchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95062900- - Loại khácchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác:
95063100- - Gậy, bộ gậy chơi gônchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95063200- - Bóngquả7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95063900- - Loại khácchiếc7.558000000000001004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
950640- Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn:
95064010- - Bànchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95064090- - Loại khácchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới:
95065100- - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lướichiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95065900- - Loại khácchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn:
95066100- - Bóng tennisquả7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95066200- - Bóng có thể bơm hơiquả7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95066900- - Loại khácquả7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95067000- Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượtchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
95069100- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinhchiếc7.558000000000000004000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
950699- - Loại khác:
95069910- - - Cung (kể cả nỏ) và mũi tênchiếc7.558000000000000001.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95069920- - - Lưới (*), đệm bảo vệ ống chân và tấm ốp bảo vệ ống chân chiếc7.558000000000000001.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95069930- - - Quả cầu lôngchiếc7.558000000000000001.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95069990- - - Loại khácchiếc7.558000000000000001.7000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9507Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự
95071000- Cần câuchiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95072000- Lưỡi câu, có hoặc không có dây cướckg/chiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95073000- Bộ cuộn dây câucuộn7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95079000- Loại kháckg/chiếc7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9508Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động; trò chơi di chuyển trong công viên giải trí (amusement park rides) và trò chơi công viên nước (water park amusements); trò chơi hội chợ (fairground amusements), kể cả khu bắn súng giải trí; rạp lưu động
95081000- Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu độngchiếc15108000000000000007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Trò chơi di chuyển trong công viên giải trí và trò chơi công viên nước:
95082100- - Tàu lượn siêu tốcchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082200- - Đu quay, đánh đu và vòng quay ngựa gỗchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082300- - Trò chơi xe đụng chiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082400- - Thiết bị mô phỏng chuyển động và rạp mô phỏng chuyển độngchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082500- - Cầu trượt nướcchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082600- - Trò chơi công viên nướcchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95082900- - Loại khácchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95083000- Trò chơi hội chợchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
95084000- Rạp lưu độngchiếc15108000000000000008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Lưới dùng cho các trò chơi như tennis, cầu lông, bóng truyền, bóng đá, bóng rổ, trừ lưới hàng rào, túi lưới đựng bóng đá, bóng tennis và các loại tương tự thuộc nhóm 56.08.
Chương 96
Các mặt hàng khác
Chú giải
1. Chương này không bao gồm:
(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (luminaires) và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm "vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất" có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm "túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải" chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, xơ thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hoặc làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
9601Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc)
960110- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà:
96011010- - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang tríkg/chiếc37.525800000 (-ID)000006,8; M: 956,26,217.915151515,91515DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96011090- - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)000006,8; M: 956,26,217.915151515,91515DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960190- Loại khác:
- - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng:
96019011- - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang tríkg/chiếc37.52580000000000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96019012- - - Nhân nuôi cấy ngọc trai (SEN)kg/chiếc37.52580000000000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96019019- - - Loại kháckg/chiếc37.52580000000000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Vỏ điệp giấy đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng:
96019021 - - - Đồ trang tríkg/chiếc37.525800000 (-ID)00000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96019029- - - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)00000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
96019091- - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang tríkg/chiếc37.525800000 (-ID)00000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96019099- - - Loại kháckg/chiếc37.525800000 (-ID)00000056,26,217.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9602Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hoặc chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hoặc nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình, và sản phẩm được đúc hoặc chạm khắc khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; gelatin đã chế biến nhưng chưa đóng cứng (trừ gelatin thuộc nhóm 35.03) và các sản phẩm làm bằng gelatin chưa đóng cứng
96020010- Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩmkg/chiếc151080 (-KH)000005000020007.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96020020- Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang tríchiếc302080 (-KH)0000050000400014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96020090- Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)0000050000400014.312121212,71212Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9603Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ; chổi cao su (trừ con lăn bằng cao su)
960310- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán:
96031010- - Bàn chảikg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96031020- - Chổikg/chiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các dụng cụ:
96032100- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạkg/chiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96032900- - Loại kháckg/chiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96033000- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểmkg/chiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96034000- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽkg/chiếc37.52580 (-KH)000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96035000- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, dụng cụ hoặc xekg/chiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960390- Loại khác:
96039010- - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chảikg/chiếc37.52580 (-KH)000000000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96039020- - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơkg/chiếc37.52580 (-KH)000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96039040- - Bàn chải kháckg/chiếc37.52580 (-KH)000000000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96039090- - Loại kháckg/chiếc37.52580 (-KH)000000000050020000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9604Giần và sàng tay
96040010- Bằng kim loạichiếc37.52580000000000050020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96040090- Loại khácchiếc37.52580000000000050020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96050000Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giày dép hoặc quần áokg/chiếc/ bộ37.52580000000000050017.9000000Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9606Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank)
960610- Khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng:
96061010- - Bằng plastickg/chiếc37.52580 (-KH)00050*0000*0017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96061090- - Loại kháckg/chiếc37.52580 (-KH)00050*0000*0017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Khuy:
96062100- - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệtkg/chiếc37.5258000050*5000*0017.918,318,325252518,3Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96062200- - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệtkg/chiếc37.52580 (-KH)0005055000*002018,318,325252518,3Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96062900- - Loại kháckg/chiếc37.525800000050000*0017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960630- Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh:
96063010- - Bằng plastickg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96063090- - Loại kháckg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9607Khóa kéo và các bộ phận của chúng
- Khóa kéo:
96071100- - Có răng bằng kim loại cơ bảnkg/chiếc3020100 (-KH)0303050*5000*001614,714,720202014,7Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khóa khác bằng kim loại không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
96071900- - Loại kháckg/chiếc3020105030305050000*0012202020202020Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Khóa khác bằng kim loại không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
96072000- Bộ phậnkg/chiếc22.515100030300050000*0010.79999,599Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa (Ví dụ: Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa, chìa rời...) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
9608Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09
960810- Bút bi:
96081010- - Có thân chủ yếu bằng plasticchiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96081090- - Loại khácchiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96082000- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấuchiếc37.525800000050 (GIC)00050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960830- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác:
96083020- - Bút máychiếc37.525800000050000*0017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96083090- - Loại khácchiếc37.525800000050000*0017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96084000- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩychiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96085000- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trênchiếc37.52580000000000050020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960860- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực:
96086010- - Bằng plasticchiếc15108000000000002007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96086090- - Loại khácchiếc15108000000000002007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
960891- - Ngòi bút và bi ngòi:
96089110- - - Bằng vàng hoặc mạ vàngchiếc15108000000000002008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96089190- - - Loại khácchiếc15108000000000002008000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960899- - Loại khác:
96089910- - - Bút viết giấy nhân bảnchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - - Loại khác:
96089991- - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastickg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96089999- - - - Loại kháckg/chiếc37.52580000000000050020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9609Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may
960910- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ:
96091010- - Bút chì đenkg/chiếc37.52580 (-ID)0000000 (GIC)00050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96091090- - Loại kháckg/chiếc37.52580 (-ID)0000000 (GIC)00050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96092000- Ruột chì, đen hoặc màukg/chiếc37.52580000000000050020000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
960990- Loại khác:
96099010- - Bút chì bằng đá phiến (slate) dùng trong trường họckg/chiếc37.52550000000000050017.9000000
96099030- - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10kg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
96099091- - - Phấn vẽ hoặc phấn viếtkg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96099099- - - Loại kháckg/chiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9610Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung
96100010- Bảng đá phiến (slate) dùng trong trường họcchiếc37.52550000000000050017.9000000
96100090- Loại khácchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96110000Con dấu ngày, con dấu niêm phong hoặc con dấu đánh số, và loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hoặc dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm theo các con dấu đóchiếc37.52580000000000050017.9000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9612Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp
961210- Ruy băng:
96121010- - Bằng vật liệu dệtchiếc/m15108000000000002007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96121090- - Loại khácchiếc/m15108000000000002007.1000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96122000- Tấm mực dấuchiếc/m7.558000000000000003.6000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9613Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc
961310- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại:
96131010- - Bằng plasticchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96131090- - Loại khácchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
961320- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại:
96132010- - Bằng plasticchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96132090- - Loại khácchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
961380- Bật lửa khác:
96138010- - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếpchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96138020- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, bằng plasticchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96138030- - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plasticchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96138090- - Loại khácchiếc37.52580000005000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
961390- Bộ phận:
96139010- - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏngkg/chiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96139090- - Loại kháckg/chiếc37.5258000000500005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9614Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng
96140010- Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốcchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96140090- Loại khácchiếc37.5258000000000005002015151515,91515Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9615Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự:
961511- - Bằng cao su cứng hoặc plastic:
96151120- - - Bằng cao su cứngkg/chiếc302080000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96151130- - - Bằng plastickg/chiếc302080000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96151900- - Loại kháckg/chiếc30208000000000004001212121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
961590- Loại khác:
- - Ghim cài tóc trang trí:
96159011- - - Bằng nhômkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159012- - - Bằng sắt hoặc thépkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159013- - - Bằng plastickg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159019- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Bộ phận:
96159021- - - Bằng plastickg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159022- - - Bằng sắt hoặc thépkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159023- - - Bằng nhômkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159029- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- - Loại khác:
96159091- - - Bằng nhômkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159092- - - Bằng sắt hoặc thépkg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159093- - - Bằng plastickg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96159099- - - Loại kháckg/chiếc302080 (-KH)000000000040014.312121212,71212Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9616Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm
961610- Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng:
96161010- - Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt trang điểm tương tựchiếc37.52580000000000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96161020- - Các bộ phận gá lắp và đầu xịtchiếc15108000000000002007.16666,466Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96162000- Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểmkg/chiếc37.52580000500000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9617Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh; bộ phận của chúng trừ ruột thủy tinh
96170010- Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnhchiếc4530800353550*5000*0024222230303022Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT - PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT - PL2)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96170020- Các bộ phận, trừ ruột thủy tinhchiếc37.5258000000*000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96180000Ma-nơ-canh dùng trong ngành may và các mô hình cơ thể khác; mô hình tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng cho cửa hàng may mặcchiếc37.52580 (-KH)000000000050017.915151515,91515Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9619Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu
- Các sản phẩm dùng một lần:
96190011- - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệtkg/chiếc7.558000000000000001.7000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190012- - Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulokg/chiếc22.51580 (-KH, MM)0000 (-ID, PH)05000030059999,599DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190013- - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulokg/chiếc22.51580 (-KH, MM)0000 (-ID, PH)00000030059999,599DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190014- - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulokg/chiếc22.51580 (-KH, MM)0000 (-ID, PH)022.5000030059999,599DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190019- - Loại kháckg/chiếc22.51580 (-KH, MM)0000 (-ID, PH)022.5000030059999,599DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
- Loại khác:
96190092- - Băng vệ sinh (miếng)kg/chiếc302080000000000040012000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190093- - Loại khác, dệt kim hoặc móckg/chiếc302080 (-MY)000000000040014.3000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)*Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96190099- - Loại kháckg/chiếc302080000000000040012000000DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019)Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
9620Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự
96200010- Bằng plasticchiếc5080000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96200020- Bằng carbon và graphitchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96200030- Bằng sắt và thépchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96200040- Bằng nhômchiếc508000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96200050- Bằng gỗchiếc5080000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
96200090- Loại khácchiếc5080000000000000000000000Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
error: Content is protected !!
Lên đầu trang