Nhập Hs code vào dưới đây
Mã-hàng | ___________________________________Mô_tả_hàng_hoá_Tiếng_Việt______________________________________ | Đơn_vị_tính | NK TT | NK ưu đãi | VAT | ACFTA | ATIGA | AJCEP | VJEPA | AKFTA | AANZFTA | AIFTA | VKFTA | VCFTA | VN-EAEU | CPTPP | AHKFTA | VNCU | EVFTA | UKVFTA | VN-LAO | VIFTA | RCEPT- A | RCEPT-B | RCEPT-C | RCEPT-D | RCEPT-E | RCEPT-F | TT ĐB | XK | XK CP TPP | XK EV | XK UKV | Thuế BV MT | ___________________________________Chính_sách_mặt_hàng_theo_mã_HS__________________________________ | __________________Giảm_VAT____________________ | _____________________________Chi_tiết_giảm_VAT___________________________________________ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PHẦN XXI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT, ĐỒ SƯU TẦM VÀ ĐỒ CỔ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chương 97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Tem bưu chính hoặc tem thuế chưa sử dụng, bưu thiếp (đã đóng sẵn tem) hoặc loại tương tự, thuộc nhóm 49.07; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Phông sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự, bằng vải canvas đã sơn vẽ (nhóm 59.07) trừ khi chúng có thể phân loại được vào nhóm 97.06; hoặc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Ngọc trai, tự nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.03). | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Nhóm 97.01 không áp dụng cho tranh khảm được tái sản xuất hàng loạt, đồ đúc hoặc tác phẩm thủ công thông thường có tính chất thương mại, ngay cả khi các sản phẩm này được thiết kế hoặc tạo ra bởi các nghệ sĩ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Theo nội dung của nhóm 97.02, khái niệm “bản khắc, bản in và bản in lytô nguyên bản” có nghĩa là các bản in được in trực tiếp, đen và trắng hoặc in màu, bằng một hoặc một vài bản kẽm do các nghệ nhân thực hiện hoàn toàn bằng tay, không phân biệt quy trình hoặc loại nguyên liệu mà họ sử dụng, nhưng không bao gồm quá trình cơ học hoặc quang cơ. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4. Nhóm 97.03 không áp dụng đối với các phiên bản hoặc tác phẩm được sản xuất hàng loạt bằng kỹ năng thông thường phục vụ cho mục đích thương mại, cho dù mặt hàng này được thiết kế hoặc tạo ra bởi các nghệ nhân. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. (A) Theo các Chú giải từ 1 đến 4 nêu trên, các mặt hàng thuộc Chương này phải được phân loại vào Chương này và không được phân loại vào bất kỳ Chương nào khác của Danh mục. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(B) Nhóm 97.06 không áp dụng cho những mặt hàng thuộc các nhóm trên đây của Chương này. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. Khung của các bức tranh vẽ, tranh phác họa, tranh bột màu, hình ghép nghệ thuật hoặc phù điêu trang trí tương tự, bản khắc, bản in hoặc bản in lytô được phân loại cùng với các vật phẩm này, với điều kiện là chúng cùng chủng loại và có giá trị tương ứng với các mặt hàng này. Các loại khung mà không cùng chủng loại hoặc không có giá trị tương ứng với các vật phẩm được đề cập trong Chú giải này được phân loại riêng. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9701 | Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu, được vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và trừ các tác phẩm vẽ hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép, tranh khảm và phù điêu trang trí tương tự | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Có tuổi trên 100 năm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97012100 | - - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
97012200 | - - Tranh khảm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
97012900 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97019100 | - - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
97019200 | - - Tranh khảm | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
97019900 | - - Loại khác | chiếc | 7.5 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | |||||||||
9702 | Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97021000 | - Có tuổi trên 100 năm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97029000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
9703 | Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97031000 | - Có tuổi trên 100 năm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97039000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97040000 | Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07 | chiếc | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 14.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
9705 | Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại khảo cổ, dân tộc học, sử học, động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, cổ sinh vật học hoặc các loại tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97051000 | - Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại khảo cổ, dân tộc học hoặc sử học | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học hoặc cổ sinh vật học: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97052100 | - - Tiêu bản người và các bộ phận của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97052200 | - - Các loài đã tuyệt chủng hoặc có nguy cơ tuyệt chủng và các bộ phận của chúng | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97052900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
- Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập các loại tiền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97053100 | - - Có tuổi trên 100 năm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97053900 | - - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
9706 | Đồ cổ có tuổi trên 100 năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97061000 | - Có tuổi trên 250 năm | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
97069000 | - Loại khác | chiếc | 5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT | ||||||||||
Chương 98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
QUY ĐỊNH MÃ HÀNG VÀ MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI RIÊNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG, MẶT HÀNG | Mã hàng tương ứng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9804 | Động vật giáp xác, đã được hun khói. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Đông lạnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98041500 | - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) | 3061500 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041600 | - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) | 3061600 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
980417 | - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Tôm sú (Penaeus monodon): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98041711 | - - - - Đã bỏ đầu | 3061711 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041719 | - - - - Loại khác | 3061719 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98041721 | - - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi | 3061721 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041722 | - - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi | 3061722 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041729 | - - - - Loại khác | 3061729 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041730 | - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) | 3061730 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041790 | - - - Loại khác | 3061790 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041900 | - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | 3061900 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98041900 | - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | 3099012 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
980428 | - - Tôm shrimps và tôm prawn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98042811 | - - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước | 3069521 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98042819 | - - - - Loại khác | 3069529 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98042890 | - - - Loại khác | 3069530 | 40.5 | 1/27/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12073000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12074090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12075000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12076000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12077000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12079100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12079940 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12079950 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98050000 | Quả và hạt có dầu để làm giống. | 12079990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9808 | Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02, dùng làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9808 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98080010 | - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác | 59039010 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98080090 | - - Loại khác | 59039090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9810 | Sắt hoặc thép để sản xuất tanh lốp xe. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98100010 | - Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng, có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm để sản xuất tanh lốp xe | 72139130 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98100010 | - Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng, có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm để sản xuất tanh lốp xe | 72139190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98100090 | - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép để sản xuất tanh lốp xe | 73262090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9811 | Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98110010 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7224 | 15 | 1/10/1900 | Phôi thép và thép dài áp thuế tự vệ (918/QĐ-BCT 2020, 2957/QĐ-BCT 2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98110010 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7225 | 15 | 1/10/1900 | Phôi thép và thép dài áp thuế tự vệ (918/QĐ-BCT 2020, 2957/QĐ-BCT 2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98110010 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7226 | 15 | 1/10/1900 | Phôi thép và thép dài áp thuế tự vệ (918/QĐ-BCT 2020, 2957/QĐ-BCT 2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98110010 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7227 | 15 | 1/10/1900 | Phôi thép và thép dài áp thuế tự vệ (918/QĐ-BCT 2020, 2957/QĐ-BCT 2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98110010 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7228 | 15 | 1/10/1900 | Phôi thép và thép dài áp thuế tự vệ (918/QĐ-BCT 2020, 2957/QĐ-BCT 2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98110090 | - Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo và/hoặc Crôm và/hoặc Titan trừ chủng loại thép cán phẳng được cán nóng | 7229 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9812 | Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel), dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 có công suất trên 60kW. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98120010 | - Đã lắp ráp hoàn chỉnh | 84082010 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98120010 | - Đã lắp ráp hoàn chỉnh | 84082021 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98120010 | - Đã lắp ráp hoàn chỉnh | 84082022 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98120010 | - Đã lắp ráp hoàn chỉnh | 84082023 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98120090 | - Loại khác, dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 | 84082093 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98160000 | Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá; bộ phận khác dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ. | 94059950 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98160000 | Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá; bộ phận khác dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ. | 94059990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9817 | Các mặt hàng máy móc, thiết bị phòng nổ chuyên dùng khai thác than trong hầm lò và một số vật tư, thiết bị để sản xuất, lắp ráp các máy móc, thiết bị phòng nổ chuyên dùng cho khai thác than trong hầm lò. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98172000 | - Khoan búa cầm tay phòng nổ dùng trong hầm lò | 84672100 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981730 | - Máy biến thế khô, trạm biến áp khô trọn bộ đi động, phòng nổ trong hầm lò, loại có công suất danh định trên 16 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98173010 | - - Biến áp thích ứng | 85043311 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173010 | - - Biến áp thích ứng | 85043411 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173010 | - - Biến áp thích ứng | 85043414 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173010 | - - Biến áp thích ứng | 85043422 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173090 | - - Loại khác | 85043319 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173090 | - - Loại khác | 85043413 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173090 | - - Loại khác | 85043419 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98173090 | - - Loại khác | 85043424 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9818 | Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
981811 | - Các sản phẩm bằng cao su xốp: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181110 | - - Nắp chụp cách điện | 40169953 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181190 | - - Loại khác | 40169959 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981812 | - Sắt hoặc thép không hợp kim dạng hình chữ U hoặc chữ I, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hình chữ U: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181211 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng | 72163110 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181219 | - - - Loại khác | 72163190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hình chữ I: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181291 | - - - Chiều dày từ 5 mm trở xuống | 72163210 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181299 | - - - Loại khác | 72163290 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981813 | - Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181310 | - - Vít cho kim loại | 73181510 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181310 | - - Vít cho kim loại | 73181590 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181390 | - - Chốt hãm và chốt định vị | 73182400 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981814 | - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181410 | - - Lò xo lá và các lá lò xo | 73201090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181490 | - - Lò xo cuộn | 73202090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181500 | - Thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép | 73229000 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181600 | - Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép, trừ loại bằng gang đúc không dẻo | 73259990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181700 | - Cơ cấu đóng cửa tự động | 83026000 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981819 | - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ khác thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08, trừ: loại dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29, 84.30; loại dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, 87.11 và xe khác thuộc chương 87; loại dùng cho động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98181910 | - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 84099971 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181920 | - - Thân động cơ (cylinder block) | 84099972 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181930 | - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 84099973 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181940 | - - Ống xi lanh khác | 84099974 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181950 | - - Quy lát và nắp quy lát | 84099975 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181960 | - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm | 84099976 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181970 | - - Piston khác | 84099977 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98181990 | - - Loại khác | 84099979 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981820 | - Bơm chất lỏng, không lắp dụng cụ đo lường: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182010 | - - Bơm nước bằng tay | 84132010 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182021 | - - Loại ly tâm | 84133051 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182021 | - - Loại ly tâm | 84133052 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182029 | - - Loại khác, trừ loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay | 84133090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Bơm ly tâm khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182031 | - - - Với đường kính cửa hút không quá 200mm | 84137011 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182039 | - - - Loại khác | 84137019 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182090 | - Bộ phận của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 | 84139130 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981821 | - Quạt khác có công suất trên 125kW, trừ quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182110 | - - Máy thổi khí | 84145950 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182121 | - - - Có lưới bảo vệ | 84145991 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182129 | - - - Loại khác | 84145999 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981822 | - Máy điều hoà không khí, sử dụng cho xe chạy trên đường ray: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182211 | - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 84158121 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182219 | - - - Loại khác | 84158129 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182220 | - - Máy điều hoà không khí, loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh, sử dụng cho xe chạy trên đường ray, có công suất làm mát trên 26,38 kW | 84158229 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182231 | - - - Của máy có công suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút | 84159036 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182239 | - - - Của máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút | 84159046 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182300 | - Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, trừ: thiết bị làm lạnh đồ uống, nước uống, thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10 kW và thiết bị sản xuất đá vảy | 84186990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
981824 | - Bộ phận trao đổi nhiệt, trừ tháp làm mát: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182410 | - - - Hoạt động bằng điện | 84195091 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182410 | - - - Hoạt động bằng điện | 84195020 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182490 | - - - Không hoạt động bằng điện | 84195020 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182490 | - - - Không hoạt động bằng điện | 84195092 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182500 | - Máy xử lý dữ liệu tự động khác, trừ máy tính cá nhân, máy tính xách tay | 84714190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Van an toàn hay van xả: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98182610 | - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm | 84814030 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182690 | - - Loại khác, trừ loại bằng đồng hoặc hợp kim đồng với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống | 84814090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182700 | - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn | 84822000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182800 | - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên khác | 84831090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98182900 | - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp khác, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn | 84834090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183000 | - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại | 84841000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183100 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện, công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | 85022030 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183200 | - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V | 85389011 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183200 | - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V | 85423100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183200 | - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V | 85423200 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183200 | - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V | 85423900 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98183300 | - Chổi than | 85452000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98190000 | Vật tư, thiết bị nhập khẩu để sản xuất sản phẩm cơ khí trọng điểm. | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98200000 | Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay. | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9821 | Bộ linh kiện CKD và bộ linh kiện không đồng bộ của ô tô. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
982130 | - Của xe có động cơ dùng để chở hàng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98213014 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87041034 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213015 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87041035 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213015 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87041036 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98213025 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87042329 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213025 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87044329 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213026 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87042366 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213026 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87042369 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213026 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87044369 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98213035 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87043269 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213035 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87045269 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213036 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87043286 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213036 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87045286 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213036 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87043289 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213036 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87045289 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98213094 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87049094 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98213094 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87046093 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9822 | Vật tư, thiết bị phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng-cốt liệu công suất từ 10 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98221000 | - Xe nâng, xe xúc lật | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98222000 | - Máy ép thủy lực | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98223000 | - Máy cắt | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98224000 | - Thiết bị chưng áp | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98225000 | - Máy dỡ gạch | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98229000 | - Bột nhôm (hàm lượng Al>85%) | Tùy theo bản chất mặt hàng để phân loại vào mã hàng ghi tại các chương khác nhau quy định tại Mục I Phụ lục II | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98230000 | Xe thiết kế chở tiền. | 87059090 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98250000 | Chất làm đầy da; Kem hỗ trợ chức năng bảo vệ da, gel làm giảm sẹo. | 33049990 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98260000 | Vải mành nylon 1680 D/2 và 1890 D/2. | 59021091 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9827 | Ống chống và ống khai thác bằng thép đúc có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
982710 | - Loại bằng thép không gỉ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98271010 | - - - Ống chống và ống có giới hạn chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống | 73042410 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98271090 | - - - Loại khác | 73042420 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98271090 | - - - Loại khác | 73042430 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
982790 | - Loại khác: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98279010 | - - - Ống chống và ống có giới hạn chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống | 73042910 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98279090 | - - - Loại khác | 73042920 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98279090 | - - - Loại khác | 73042930 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98280000 | Ống chống bằng thép hàn có đầu nối đi kèm, đường kính từ 20 inch đến 36 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. | 73052000 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9829 | Ống chống và ống khai thác bằng thép hàn có ren, đường kính 2 – 3/8 inch đến 20 inch, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98291000 | - Hàn, bằng thép không gỉ | 73062100 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98292000 | - Loại khác | 73062900 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98300000 | Dây đồng có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm nhưng không quá 8mm. | 74081120 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9832 | Xe cần cẩu thủy lực. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87042129 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87044129 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87042229 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87044229 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87042251 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87044251 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87042259 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87044259 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87042329 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98321000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | 87044329 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87043129 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87045129 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87043229 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87045229 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87043248 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87045248 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87043249 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87045249 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87043269 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98329000 | - Loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện | 87045269 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98330000 | Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga. | 94036090 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9834 | Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất, lắp ráp sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98341100 | - Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C | 40169999 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
983412 | - Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98341210 | - - Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1.4 mm | 73181510 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341210 | - - Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1.4 mm | 73181590 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341290 | - - Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm | 73269020 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341290 | - - Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm | 73269099 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341300 | - Thiếc hàn dạng thanh, không chì, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS | 80030010 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341400 | - Thiếc hàn dạng dây, không chì, có lõi bằng chất dễ chảy, đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 1.2 mm, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS | 83119000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341500 | - Môtơ rung cho điện thoại, đường kính ≤ 30mm, công suất ≤ 0.5 W | 85011049 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341600 | - Mô tơ, công suất không quá 5 W | 85011022 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341600 | - Mô tơ, công suất không quá 5 W | 85011029 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341700 | - Cuộn biến áp dùng cho các thiết bị điện tử, viễn thông, công suất danh định nhỏ hơn 0,1 kVA | 85043193 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341700 | - Cuộn biến áp dùng cho các thiết bị điện tử, viễn thông, công suất danh định nhỏ hơn 0,1 kVA | 85043199 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341800 | - Pin lithium dày ≤ 7 mm, dài ≤ 100 mm, rộng ≤ 100 mm | 85065000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98341900 | - Màn hiển thị tinh thể có kích thước ≤ 7 inch | 85177932 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342000 | - Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC | 85369093 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342100 | - Cầu chì dùng cho các thiết bị điện tử, có giới hạn dòng danh định không quá 1,5 A | 85361012 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342100 | - Cầu chì dùng cho các thiết bị điện tử, có giới hạn dòng danh định không quá 1,5 A | 85361092 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342200 | - Rơ le bán dẫn/Rơle điện từ có điện áp không quá 28 V | 85364191 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342300 | - Đầu cắm tín hiệu hình, tiếng, đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình, có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1,5 A | 85366923 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342400 | - Giắc cắm, đầu nối cổng nối USB, giắc mạng để nối dây dẫn tín hiệu | 85369099 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342400 | - Giắc cắm, đầu nối cổng nối USB, giắc mạng để nối dây dẫn tín hiệu | 85423900 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342500 | - Dây nguồn điện bọc nhựa có đầu nối, có đường kính lõi nhỏ hơn hoặc bằng 5 mm | 85444294 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342600 | - Cáp nối truyền dữ liệu dạng dẹt từ 2 sợi trở lên | 85444291 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342600 | - Cáp nối truyền dữ liệu dạng dẹt từ 2 sợi trở lên | 85444292 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342700 | - Cáp dùng cho máy thông tin | 85444929 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342800 | - Biến áp nguồn, biến áp tín hiệu, biến áp cao áp để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm | 85043429 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98342900 | - Pin và bộ pin bằng liti để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm | 85065000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343000 | - Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm | 85366999 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343100 | - Bàn điều khiển camera | 85371019 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343200 | - Cáp nguồn đã gắn đấu nối cho mạch điện tử 220 V, bọc plastic | 85444296 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343300 | - Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten | 85177992 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343300 | - Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten | 85423100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343300 | - Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten | 85423200 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343300 | - Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten | 85423300 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343300 | - Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten | 85423900 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343400 | - Micro | 85181090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343500 | - Tai nghe có hoặc không nối với một bộ micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa | 85183020 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343600 | - Bộ micro, loa kết hợp trừ của điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác | 85183059 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343700 | - Đèn Flash | 90066900 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219041 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219042 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219043 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219049 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219050 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219060 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219070 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343800 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39219090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98343900 | - Các sản phẩm bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 39269059 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98344000 | - Dây bện tao, thừng và cáp dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 73121030 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98344000 | - Dây bện tao, thừng và cáp dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin | 73121099 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98344100 | - Các loại đầu nối, giắc nối có 1 đầu là các chân cắm được dùng để cắm trực tiếp lên tấm mạch in, 1 đầu là đầu chờ để tiếp nối với các dây dẫn tín hiệu, dùng cho dòng điện dưới 16A | 85366992 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98350000 | Natri hydroxit dạng dung dịch nước có hàm lượng NaOH > 42%. | 28151200 | 4.5 | 1/3/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9836 | Khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái (xe ô tô sát xi, có buồng lái), có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98361010 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 87041034 | 60 | 2/9/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98361090 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87041035 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98361090 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87041036 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
983620 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98362010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87042321 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87044321 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87042322 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87044322 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87042323 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87044323 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87042324 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87044324 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87042325 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87044325 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362090 | - - - - Loại khác | 87042329 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98362090 | - - - - Loại khác | 87044329 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
983630 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98363010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87042361 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87044361 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87042362 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87044362 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87042363 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87044363 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87042364 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87044364 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87042365 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87044365 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363060 | - - - - Ô tô tự đổ | 87042366 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363060 | - - - - Ô tô tự đổ | 87044369 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363090 | - - - - Loại khác | 87042369 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98363090 | - - - - Loại khác | 87044369 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
983640 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98364010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87043261 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87045261 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87043262 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87045262 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87043263 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87045263 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87043264 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87045264 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87043265 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87045265 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364090 | - - - - Loại khác | 87043269 | 45 | 1/30/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98364090 | - - - - Loại khác | 87045269 | 45 | 1/30/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
983650 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98365010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87043281 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365010 | - - - - Ô tô đông lạnh | 87045281 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87043282 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365020 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 87045282 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87043283 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365030 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 87045283 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87043284 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365040 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 87045284 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87043285 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365050 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 87045285 | 27 | 1/18/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365060 | - - - - Ô tô tự đổ | 87043286 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365060 | - - - - Ô tô tự đổ | 87045286 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365090 | - - - - Loại khác | 87043289 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98365090 | - - - - Loại khác | 87045289 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Của loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98369000 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87049094 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98369000 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 87046093 | 36 | 1/24/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98370000 | Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh. | 39021040 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98370000 | Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh. | 39021090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98380000 | Dầu diesel sinh học (B5, B10). | 27102000 | 10.5 | 1/7/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9839 | Thép không hợp kim, dạng thanh và dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98391000 | - Dạng thanh và cuộn, loại có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm | 72139190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98392000 | - Dạng thanh và cuộn, loại khác | 72139990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9840 | Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98401100 | - Lõi kim loại thép Metal segment (14x24) mm | 73182910 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401100 | - Lõi kim loại thép Metal segment (14x24) mm | 73182990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401200 | - Vòng kim loại thép | 73182200 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401300 | - Vòng đệm bằng đồng dùng gắn vào sản phẩm cao su (10,13x0,8) mm | 74152100 | 15 | 1/10/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401400 | - Lõi nhôm lót trong mạ niken (85x38) mm dùng trong công nghiệp sản xuất chuỗi cách điện | 76169990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401500 | - Keo dán adhesive chemlok 205 | 35069900 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401600 | - Vòng đệm thép #304 dùng để gắn vào sản phẩm cao su | 73182200 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401700 | - Vòng đệm vênh bằng thép #304-S dùng để gắn vào sản phẩm cao su | 73182100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401800 | -Vòng nhôm 3077 (Mini) (99,71x84,73x14,30) mm dùng sản xuất sản phẩm cao su | 76169990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98401900 | - Axit stearic | 38231100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402000 | - Cao lanh (bột đá) dùng sản xuất sản phẩm cao su | 68041000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402100 | - Đệm cao su 0-35 b dùng gắn vào chụp đệm cao su dùng trên mái nhà | 40169390 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402200 | - Cao su lưu hóa dạng tấm | 40081900 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402300 | - Muội carbon black N330,770,660 dạng hạt, dùng để sản xuất sản phẩm cao su | 28030090 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402400 | - Tấm lưới bằng nhôm phủ cao su (410x490) mm | 76169990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402500 | - Dầu Parafin - Paraffinic Oil dùng trong sản xuất sản phẩm cao su | 27101990 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402600 | - Hợp chất hóa dẻo Sunthene 480 dạng lỏng dùng để sản xuất sản phẩm cao su | 38122000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402700 | - Oxít Kẽm Zinc Oxide white seal 99.8% (ZNO) dạng bột màu trắng dùng để sản xuất sản phẩm cao su | 28170020 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98402800 | - Vòng kim lọai thép (129.8x2.8) mm dùng để gắn vào sản phẩm cao su | 73182200 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9841 | Nhà lắp ghép trồng cây dùng cho sản xuất nông nghiệp. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98411000 | - Bằng gỗ | 94061090 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98412000 | - Bằng sắt hoặc thép | 94069030 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98412000 | - Bằng sắt hoặc thép | 94062090 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98413000 | - Bằng plastic hoặc bằng nhôm | 94069020 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98414000 | - Bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo | 94069040 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98415000 | - Loại khác | 94069090 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98420000 | Dung môi N-Hexan dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám. | 27101270 | 3 | 1/2/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9844 | Bộ linh kiện rời động bộ và không đồng bộ của ô tô đầu kéo và của rơ-moóc, sơ mi rơ-moóc để sản xuất, lắp ráp ô tô đầu kéo và rơ-moóc, sơ mi rơ-moóc. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
984410 | - Của máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98441090 | - - - Loại khác | 87019190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98441090 | - - - Loại khác | 87019290 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98441090 | - - - Loại khác | 87019390 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98441090 | - - - Loại khác | 87019490 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98441090 | - - - Loại khác | 87019590 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984420 | - Của rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98442010 | - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại | 87161000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98442020 | - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp | 87162000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98442031 | - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc | 87163100 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98442032 | - - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp | 87163940 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98442033 | - - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (payload) trên 200 tấn | 87163991 | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98442039 | - - - - - Loại khác | 87163999 | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98442090 | - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác | 87164000 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9845 | Phụ tùng, linh kiện ô tô nhập khẩu để triển khai Quyết định số 229/QĐ-TTg ngày 4/2/2016 về cơ chế, chính sách thực hiện Chiến lược và Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98452000 | - Kính an toàn, kính dán an toàn (dày từ 6 đến 12 mm/kính dán nhiều lớp để tăng độ bền, có thể hạn chế tia UV), loại dùng cho ô tô tải và ô tô chở khách thuộc nhóm 87.02 và 87.04 | 70072110 | 37.5 | 1/25/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98453000 | - Ống xi lanh sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô | 84099944 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98454000 | - Bạc nhíp dùng cho xe từ 1,25 tấn trở lên | 84833030 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98455000 | - Bạc phụ tùng dùng cho bộ bánh răng và cụm bánh răng khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn | 84834040 | 22.5 | 1/15/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98456000 | - Ống dầu phanh | 87083029 | 33 | 1/22/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98458000 | - Hộp giảm tốc trục vít - bánh vít | 87084029 | 30 | 1/20/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98459010 | - - Ống dẫn sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô | 87084092 | 30 | 1/20/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98459020 | - - Vành bánh xe | 87087032 | 37.5 | 1/25/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98459090 | - - Ống xả | 87089220 | 37.5 | 1/25/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9846 | Set-top-boxes. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98460010 | - Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 85287191 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98460090 | - Loại khác | 85287199 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98470000 | Ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite Polymeric Alloy (Neoweb). | 39269099 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98480000 | Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học. | 70053010 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98480000 | Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học. | 70053090 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9849 | Các mặt hàng linh kiện ô tô nhập khẩu để thực hiện Chương trình ưu đãi thuế. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
984911 | - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491110 | - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 40093191 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984912 | - Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491210 | - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) | 40111000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) hoặc ô tô chở hàng (lorries): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491211 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40112011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491211 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40112012 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491211 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40112013 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491211 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40112019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491219 | - - - Loại khác | 40112090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491290 | - - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 | 40119010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- Lốp đắp lại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491310 | - - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) | 40121100 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại dùng cho ô tô khách hoặc ô tô chở hàng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491311 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40121210 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491319 | - - - Loại khác | 40121290 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984914 | - Săm các loại, bằng cao su: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô khách hoặc ô tô chở hàng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491411 | - - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 40131011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491419 | - - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 40131019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại dùng cho ô tô khách hoặc ô tô chở hàng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491421 | - - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 40131021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491429 | - - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 40131029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491431 | - - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 40139031 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491439 | - - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 40139039 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984915 | - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491510 | - - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 | 40169320 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491521 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | 40169911 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491529 | - - - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 40169913 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984916 | - Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Kính an toàn cứng (đã tôi): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491610 | - - - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | 70071110 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Kính dán an toàn nhiều lớp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491690 | - - - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | 70072110 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984917 | - Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9849170 | - - Gương chiếu hậu dùng cho xe | 70091000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9849170 | - - - Chưa có khung | 70099100 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9849170 | - - - Có khung | 70099200 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984918 | - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Lò xo lá và các lá lò xo: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491810 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 73201011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98491820 | - - - Dùng cho xe có động cơ khác | 73201012 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Lò xo cuộn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491830 | - - - Dùng cho xe có động cơ | 73202011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98491890 | - - - Dùng cho xe có động cơ | 73209010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984919 | - Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khoá, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9849190 | - - Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 83012000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984920 | - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492011 | - - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc | 84073100 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492012 | - - - - - Loại khác | 84073219 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492013 | - - - - - Loại khác | 84073229 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492014 | - - - - Loại khác | 84073390 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492015 | - - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 84073471 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492016 | - - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | 84073472 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492017 | - - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 84073473 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492018 | - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 84073494 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492019 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc | 84073495 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492020 | - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 84073499 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984921 | - Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492111 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 84082021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492112 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 84082022 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492113 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | 84082023 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492114 | - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 84082094 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492115 | - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 84082095 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492119 | - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc | 84082096 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984922 | - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492211 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 84099141 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492212 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 84099142 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492213 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 84099143 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492214 | - - - - Ống xi lanh khác | 84099144 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492215 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 84099145 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492216 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 84099146 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492217 | - - - - Piston khác | 84099147 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492218 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 84099148 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492219 | - - - - Loại khác | 84099149 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492221 | - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng | 84099941 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492222 | - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu | 84099942 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492223 | - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 84099943 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492224 | - - - - Ống xi lanh khác | 84099944 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492225 | - - - - Quy lát và nắp quy lát | 84099945 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492226 | - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 84099946 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492227 | - - - - Piston khác | 84099947 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492228 | - - - - Bạc piston và chốt piston | 84099948 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492229 | - - - - Loại khác | 84099949 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984923 | - Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492311 | - - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 84133030 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492319 | - - - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 84133040 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984924 | - Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492400 | - - - Dùng cho máy điều hoà không khí của ô tô | 84148042 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984925 | - Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492511 | - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 84152010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492519 | - - - Loại khác | 84152090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492521 | - - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 84158131 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492529 | - - - - - Loại khác | 84158139 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492531 | - - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 84158231 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492539 | - - - - - Loại khác | 84158239 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492541 | - - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 84158331 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492549 | - - - - - Loại khác | 84158339 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492590 | - - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ | 84159014 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984926 | - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492611 | - - - - - Bộ lọc dầu | 84212321 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492619 | - - - - - Loại khác | 84212329 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492621 | - - - - Loại khác, thiết bị lọc xăng | 84212940 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492629 | - - - - Loại khác, thiết bị lọc dầu | 84212950 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492630 | - - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 84213120 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492640 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 84219930 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492690 | - - - - Loại khác | 84219999 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492690 | - - - - Loại khác | 84219950 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984927 | - Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492710 | - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 84818083 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492790 | - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 84818093 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984928 | - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492811 | - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 84831025 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492812 | - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc | 84831026 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492813 | - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 84831027 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492820 | - - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 84832030 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thân ổ, không lắp ổ bi hay ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492830 | - - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 84833030 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492840 | - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 | 84834040 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492850 | - - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pu li | 84835000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492860 | - - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 84836000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492891 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 84839015 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492899 | - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 84839095 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984929 | - Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bugi đánh lửa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492910 | - - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 85111020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492921 | - - - - Loại chưa được lắp ráp | 85112021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492929 | - - - - Loại khác | 85112029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492931 | - - - - Loại chưa được lắp ráp | 85113041 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492939 | - - - - Loại khác | 85113049 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492941 | - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 85114021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492942 | - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 85114032 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492943 | - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 | 85114033 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492949 | - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 85114091 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Máy phát điện khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492950 | - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 85115021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492961 | - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 85115032 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492969 | - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 | 85115033 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492971 | - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 85115091 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98492979 | - - - - Loại khác | 85115099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thiết bị khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492980 | - - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 85118020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98492990 | - - - Sử dụng cho động cơ ô tô | 85119020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984930 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493010 | - - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 85122020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493020 | - - - Loại khác | 85122099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thiết bị tín hiệu âm thanh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493031 | - - - Còi, đã lắp ráp | 85123010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493032 | - - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 85123020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493033 | - - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ | 85123091 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493039 | - - - - Loại khác | 85123099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493040 | - - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 85124000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493050 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 | 85129020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984931 | - Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000 V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Cầu chì: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493110 | - - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 85361013 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493190 | - - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 85361093 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984932 | - Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn đi-ốt phát quang (LED): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493210 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 85391010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493220 | - - - - Dùng cho xe có động cơ | 85392130 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493230 | - - - - Dùng cho xe có động cơ | 85392920 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493290 | - - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ | 85399020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493290 | - - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ | 85395100 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984933 | - Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ dây điện cho xe có động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493310 | - - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 | 85443012 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493320 | - - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 | 85443014 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đã lắp với đầu nối điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Cáp ắc quy: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493330 | - - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 | 85444232 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493340 | - - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 | 85444234 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984934 | - Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493411 | - - - Loại khác | 87081090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493412 | - - - Dây đai an toàn | 87082100 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Các bộ phận của cửa xe: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493413 | - - - - - Đỡ tay trên cửa xe dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87082915 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493414 | - - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87082916 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493415 | - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | 87082917 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493416 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | 87082918 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493417 | - - - - - Loại khác | 87082919 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493418 | - - - - Bộ phận của dây đai an toàn | 87082920 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493419 | - - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn | 87082993 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493420 | - - - - - - Thanh chống nắp ca pô | 87082994 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493421 | - - - - - - Loại khác | 87082995 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493421 | - - - - - - Loại khác | 87082220 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493422 | - - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn | 87082996 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493423 | - - - - - - Thanh chống nắp ca pô | 87082997 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493424 | - - - - - - Loại khác | 87082998 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493424 | - - - - - - Loại khác | 87082230 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493429 | - - - - - Loại khác | 87082999 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493429 | - - - - - Loại khác | 87082230 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493431 | - - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi | 87083021 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493432 | - - - - Loại khác | 87083029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493433 | - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 87083030 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493439 | - - - Loại khác | 87083090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hộp số và bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493441 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87084011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493442 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 87084013 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493443 | - - - - Loại khác | 87084019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493444 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87084026 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493445 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 87084027 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493446 | - - - - Loại khác | 87084029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493447 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87084092 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493449 | - - - - Loại khác | 87084099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493451 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87085011 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493452 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 | 87085013 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493453 | - - - - Loại khác | 87085019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493454 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87085026 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493455 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 | 87085027 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493456 | - - - - Loại khác | 87085029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493457 | - - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa | 87085094 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493458 | - - - - - Loại khác | 87085095 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493459 | - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa | 87085096 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493460 | - - - - Loại khác | 87085099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Ốp đầu trục bánh xe: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493471 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87087016 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493472 | - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | 87087017 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493473 | - - - - - Loại khác | 87087018 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493474 | - - - - Loại khác | 87087019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bánh xe đã được lắp lốp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493475 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87087022 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493476 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 87087023 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493477 | - - - - Loại khác | 87087029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bánh xe chưa được lắp lốp: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493478 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87087032 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493479 | - - - - Dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn | 87087033 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493480 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | 87087034 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493481 | - - - - Loại khác | 87087039 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493482 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 87087096 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493483 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87087097 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493489 | - - - - Loại khác | 87087099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hệ thống giảm chấn: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493491 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87088016 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493492 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 87088017 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493493 | - - - - Loại khác | 87088019 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493494 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87088092 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493499 | - - - - Loại khác | 87088099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận khác và các phụ kiện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Két nước làm mát: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493510 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089116 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493521 | - - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | 87089117 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493522 | - - - - - - Loại khác | 87089118 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493529 | - - - - - Loại khác | 87089119 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493531 | - - - - - Nút xả dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089193 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493532 | - - - - - Nút xả dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10) | 87089194 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493533 | - - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089195 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493539 | - - - - - Loại khác | 87089199 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493541 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089220 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493542 | - - - - - Ống xả và bộ giảm thanh | 87089251 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493543 | - - - - - Bộ phận | 87089252 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493544 | - - - - - Ống xả và bộ giảm thanh | 87089261 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493545 | - - - - - Bộ phận | 87089262 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493549 | - - - - Loại khác | 87089290 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493551 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089360 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493552 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 87089370 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493559 | - - - Loại khác | 87089390 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493561 | - - - - Loại khác | 87089419 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493562 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089495 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493569 | - - - - Loại khác | 87089499 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493571 | - - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng | 87089510 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493579 | - - - Bộ phận | 87089590 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493581 | - - - - - Thùng nhiên liệu | 87089921 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493582 | - - - - - Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu | 87089924 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493583 | - - - - - Các bộ phận khác | 87089925 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493584 | - - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) | 87089930 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493585 | - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó | 87089940 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493586 | - - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt | 87089950 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493587 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 | 87089961 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493588 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 87089962 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493589 | - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | 87089963 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493590 | - - - - Khung giá đỡ động cơ | 87089970 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493591 | - - - - Loại khác | 87089980 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493592 | - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ | 87089991 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493599 | - - - - Loại khác | 87089999 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984936 | - Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Loại khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - - Hoạt động bằng điện: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493600 | - - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ | 90251911 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984937 | - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493711 | - - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện | 90261050 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493719 | - - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện | 90261050 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Để đo hoặc kiểm tra áp suất: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493790 | - - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện | 90262050 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984938 | - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt nghiệm: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493810 | - - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ | 90292010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493810 | - - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ | 0 | 1/1/1970 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493890 | - - - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ | 90292020 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493890 | - - - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ | 0 | 1/1/1970 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
984939 | - Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ thời gian tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98493910 | - - Dùng cho xe cộ | 91040010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98493990 | - - Loại khác | 91040090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984940 | - Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Ghế dùng cho xe có động cơ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494011 | - - - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 94012010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494019 | - - - Loại khác | 94012090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Bộ phận: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494021 | - - - Miếng lót cho tựa đầu của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 | 94019921 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494022 | - - - Loại khác | 94019921 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494022 | - - - Loại khác | 94019929 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984941 | - Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494110 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh | 85272110 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494110 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh | 85272190 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494190 | - - Loại khác | 85272900 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984942 | - Động cơ điện thuộc nhóm 85.01, trừ loại dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494210 | - - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 1 kW | 85012029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
- - Động cơ một chiều khác: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494221 | - - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW | 85013224 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494222 | - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW | 85013232 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494230 | - - Động cơ xoay chiều khác, một pha, công suất trên 1 kW | 85014029 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494240 | - - Động cơ xoay chiều khác, đa pha, công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW | 85015222 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984943 | - Pin và bộ pin: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494310 | - - Bằng liti | 85065000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
984943 | - - Loại khác (trừ loại thuộc phân nhóm 8506.10, 8506.30, 8506.40, 8506.50, 8506.60), trừ loại bằng kẽm carbon: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494321 | - - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 85068030 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494321 | - - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 0 | 1/1/1970 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
98494329 | - - - Loại khác | 85068090 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494390 | - - Bộ phận | 85069000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494400 | - Phụ kiện lắp trên thân xe (coachwork) trừ các mặt hàng vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm bằng plastic | 39263000 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494500 | - Bản lề để móc khóa (Hasps) dùng cho xe có động cơ | 83023010 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494600 | - Engine ECU và các bộ điều khiển khác, được sử dụng cho xe có động cơ | 85371099 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98494600 | - Engine ECU và các bộ điều khiển khác, được sử dụng cho xe có động cơ | 85371040 | 0 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98500000 | Thuốc trị mụn trứng cá. | 30049099 | 7.5 | 1/5/1900 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98510000 | Trứng cá dùng làm giống. | 5119190 | 5 | 1/1/1970 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98520000 | Bột đậu nành lên men. | 23099020 | 3 | 1/2/1900 |