Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0101 | Ngựa, lừa, la sống |
| 1 | – Ngựa: | |
| 2 | 01012100 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
| 2 | 01012900 | – – Loại khác |
| 1 | 010130 | – Lừa: |
| 2 | 01013010 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
| 2 | 01013090 | – – Loại khác |
| 1 | 01019000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
