Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0102 | Động vật sống họ trâu bò |
1 | – Gia súc: | |
2 | 01022100 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
2 | 010229 | – – Loại khác: |
3 | – – – Gia súc đực: | |
4 | 01022911 | – – – – Bò thiến (SEN) |
4 | 01022919 | – – – – Loại khác |
3 | 01022990 | – – – Loại khác |
1 | – Trâu: | |
2 | 01023100 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
2 | 01023900 | – – Loại khác |
1 | 010290 | – Loại khác: |
2 | 01029010 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
2 | 01029090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo