Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0103 | Lợn sống |
1 | 01031000 | – Loại thuần chủng để nhân giống |
1 | – Loại khác: | |
2 | 01039100 | – – Khối lượng dưới 50 kg |
2 | 01039200 | – – Khối lượng từ 50 kg trở lên |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0103 | Lợn sống |
1 | 01031000 | – Loại thuần chủng để nhân giống |
1 | – Loại khác: | |
2 | 01039100 | – – Khối lượng dưới 50 kg |
2 | 01039200 | – – Khối lượng từ 50 kg trở lên |