Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0104 | Cừu, dê sống |
| 1 | 010410 | – Cừu: |
| 2 | 01041010 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
| 2 | 01041090 | – – Loại khác |
| 1 | 010420 | – Dê: |
| 2 | 01042010 | – – Loại thuần chủng để nhân giống |
| 2 | 01042090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
