0105: Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00105Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi
1– Loại khối lượng không quá 185 g:
2010511– – Gà thuộc loài Gallus domesticus:
301051110– – – Để nhân giống (SEN)
301051190– – – Loại khác
2010512– – Gà tây:
301051210– – – Để nhân giống (SEN)
301051290– – – Loại khác
2010513– – Vịt, ngan:
301051310– – – Để nhân giống (SEN)
301051390– – – Loại khác
2010514– – Ngỗng:
301051410– – – Để nhân giống (SEN)
301051490– – – Loại khác
2010515– – Gà lôi:
301051510– – – Để nhân giống (SEN)
301051590– – – Loại khác
1– Loại khác:
2010594– – Gà thuộc loài Gallus domesticus:
301059410– – – Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi
3– – – Gà chọi:
401059441– – – – Khối lượng không quá 2 kg
401059449– – – – Loại khác
3– – – Loại khác:
401059491– – – – Khối lượng không quá 2 kg
401059499– – – – Loại khác
2010599– – Loại khác:
301059910– – – Vịt, ngan để nhân giống (SEN)
301059920– – – Vịt, ngan loại khác
301059930– – – Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN)
301059940– – – Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang