Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0106 | Động vật sống khác |
1 | – Động vật có vú: | |
2 | 01061100 | – – Bộ động vật linh trưởng |
2 | 010612 | – – Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
3 | 01061210 | – – – Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
3 | 01061220 | – – – Hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
2 | 01061300 | – – Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
2 | 01061400 | – – Thỏ (Rabbits và hares) |
2 | 01061900 | – – Loại khác |
1 | 01062000 | – Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
1 | – Các loại chim: | |
2 | 01063100 | – – Chim săn mồi |
2 | 01063200 | – – Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
2 | 01063300 | – – Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
2 | 01063900 | – – Loại khác |
1 | – Côn trùng: | |
2 | 01064100 | – – Các loại ong |
2 | 01064900 | – – Loại khác |
1 | 01069000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo