Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0201 | Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
| 1 | 02011000 | – Thịt cả con và nửa con |
| 1 | 02012000 | – Thịt pha có xương khác |
| 1 | 02013000 | – Thịt lọc không xương |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0201 | Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
| 1 | 02011000 | – Thịt cả con và nửa con |
| 1 | 02012000 | – Thịt pha có xương khác |
| 1 | 02013000 | – Thịt lọc không xương |