02011000

Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh
– Thịt cả con và nửa con (HS: 02011000)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 45
NK ưu đãi 30
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 8
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 6
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 18
RCEPT-B 18
RCEPT-C 18
RCEPT-D 19,1
RCEPT-E 18
RCEPT-F 18
error: Content is protected !!
Lên đầu trang