Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0202 | Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh |
1 | 02021000 | – Thịt cả con và nửa con |
1 | 02022000 | – Thịt pha có xương khác |
1 | 02023000 | – Thịt lọc không xương |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0202 | Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh |
1 | 02021000 | – Thịt cả con và nửa con |
1 | 02022000 | – Thịt pha có xương khác |
1 | 02023000 | – Thịt lọc không xương |