Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0203 | Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
1 | – Tươi hoặc ướp lạnh: | |
2 | 02031100 | – – Thịt cả con và nửa con |
2 | 02031200 | – – Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
2 | 02031900 | – – Loại khác |
1 | – Đông lạnh: | |
2 | 02032100 | – – Thịt cả con và nửa con |
2 | 02032200 | – – Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
2 | 02032900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo