02032100

Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
– Đông lạnh:
– – Thịt cả con và nửa con (HS: 02032100)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: DM CITES (17/2023/TT-BNNPTNT); Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 15
NK ưu đãi 10
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-PH)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 6
VN-EAEU 0
CPTPP 0; M: 1,8
AHKFTA 3
VNCU
EVFTA 3,7
UKVFTA 3,7
VN-LAO
VIFTA 15
RCEPT-A 9
RCEPT-B 9
RCEPT-C 9
RCEPT-D 9,5
RCEPT-E 9
RCEPT-F 9
error: Content is protected !!
Lên đầu trang