0204: Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00204Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
102041000– Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh
1– Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh:
202042100– – Thịt cả con và nửa con
202042200– – Thịt pha có xương khác
202042300– – Thịt lọc không xương
102043000– Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh
1– Thịt cừu khác, đông lạnh:
202044100– – Thịt cả con và nửa con
202044200– – Thịt pha có xương khác
202044300– – Thịt lọc không xương
102045000– Thịt dê

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang