02071491

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
– Của gà thuộc loài Gallus domesticus:
– – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:
– – – Loại khác:
– – – – Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) (HS: 02071491)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-MY, PH)
ATIGA 5
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-PH)
AANZFTA 20
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 20
VN-EAEU 0
CPTPP 5,4; M: 7,2
AHKFTA 20
VNCU
EVFTA 9
UKVFTA 9
VN-LAO
VIFTA 12
RCEPT-A 14,7
RCEPT-B 14,7
RCEPT-C 16
RCEPT-D 20
RCEPT-E 20
RCEPT-F 14,7
error: Content is protected !!
Lên đầu trang