02072710

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
– Của gà tây:
– – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:
– – – Gan (HS: 02072710)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-PH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-PH)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 3
VN-EAEU 0
CPTPP 5,4; M: 7,2
AHKFTA 4
VNCU
EVFTA 9
UKVFTA 9
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 12
RCEPT-B 12
RCEPT-C 12
RCEPT-D 12,7
RCEPT-E 12
RCEPT-F 12
error: Content is protected !!
Lên đầu trang