02074400

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
– Của vịt, ngan:
– – Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh (HS: 02074400)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 22.5
NK ưu đãi 15
VAT *,5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-PH)
AANZFTA 5
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA *
VN-EAEU *
CPTPP 5,7; M: 6,9
AHKFTA 0
VNCU
EVFTA 6,8
UKVFTA 6,8
VN-LAO
VIFTA *
RCEPT-A 11
RCEPT-B 11
RCEPT-C 12
RCEPT-D 15
RCEPT-E 15
RCEPT-F 11
error: Content is protected !!
Lên đầu trang