0301: Cá sống

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00301Cá sống
1– Cá cảnh:
2030111– – Cá nước ngọt:
303011110– – – Cá bột
3– – – Loại khác:
403011191– – – – Cá chép Koi (Cyprinus carpio)
403011192– – – – Cá vàng (Carassius auratus)
403011193– – – – Cá chọi Thái Lan (Beta splendens)
403011195– – – – Cá rồng (Scleropages formosus)
403011199– – – – Loại khác
2030119– – Loại khác:
303011910– – – Cá bột
303011990– – – Loại khác
1– Cá sống khác:
203019100– – Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
203019200– – Cá chình (Anguilla spp.)
2030193– – Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):
3– – – Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
403019321– – – – Để nhân giống, trừ cá bột (SEN)
403019322– – – – Cá bột
403019329– – – – Loại khác
3– – – Cá chép (Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):
403019331– – – – Để nhân giống, trừ cá bột (SEN)
403019332– – – – Cá bột
403019339– – – – Loại khác
203019400– – Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
203019500– – Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
2030199– – Loại khác:
3– – – Cá bột của cá măng biển và của cá mú:
403019911– – – – Để nhân giống (SEN)
403019919– – – – Loại khác
3– – – Cá bột loại khác:
403019922– – – – Cá chép khác, để nhân giống (SEN)
403019923– – – – Cá chép loại khác (SEN)
403019924– – – – Loại khác, để nhân giống
403019929– – – – Loại khác
3– – – Cá măng biển và cá mú, trừ cá bột:
403019931– – – – Cá măng biển để nhân giống (SEN)
403019932– – – – Cá măng biển, loại khác (SEN)
403019933– – – – Cá mú chấm nhỏ (Plectropomus leopardus)(SEN)
403019934– – – – Cá mú hoa nâu/cá mú cọp (Epinephelus fuscoguttatus) (SEN)
403019935– – – – Cá mú dẹt (Cromileptes altivelis) (SEN)
403019936– – – – Cá mú loại khác
3– – – Cá nước ngọt khác:
403019941– – – – Cá rô phi (Oreochromis spp.)(SEN)
403019942– – – – Cá chép khác, để nhân giống (SEN)
403019949– – – – Loại khác
303019950– – – Cá biển khác
303019990– – – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang