Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0306 | Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối, hoặc ngâm nước muối |
1 | – Đông lạnh: | |
2 | 030611 | – – Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
3 | 03061110 | – – – Hun khói |
3 | 03061190 | – – – Loại khác |
2 | 030612 | – – Tôm hùm (Homarus spp.): |
3 | 03061210 | – – – Hun khói |
3 | 03061290 | – – – Loại khác |
2 | 030614 | – – Cua, ghẹ: |
3 | – – – Hun khói: | |
4 | 03061411 | – – – – Cua, ghẹ vỏ mềm |
4 | 03061419 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03061491 | – – – – Ghẹ (thuộc họ Portunidae) |
4 | 03061492 | – – – – Cua hoàng đế/cua vua Alaska (thuộc họ Lithodidae) |
4 | 03061493 | – – – – Cua tuyết (thuộc họ Origoniidae) |
4 | 03061499 | – – – – Loại khác |
2 | 03061500 | – – Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
2 | 03061600 | – – Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) |
2 | 030617 | – – Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
3 | – – – Tôm sú (Penaeus monodon): | |
4 | 03061711 | – – – – Đã bỏ đầu |
4 | 03061719 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): | |
4 | 03061721 | – – – – Đã bỏ đầu, còn đuôi |
4 | 03061722 | – – – – Đã bỏ đầu, bỏ đuôi |
4 | 03061729 | – – – – Loại khác |
3 | 03061730 | – – – Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
3 | 03061790 | – – – Loại khác |
2 | 03061900 | – – Loại khác |
1 | – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | |
2 | 030631 | – – Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
3 | 03063110 | – – – Để nhân giống |
3 | 03063120 | – – – Loại khác, sống |
3 | 03063130 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 030632 | – – Tôm hùm (Homarus spp.): |
3 | 03063210 | – – – Để nhân giống |
3 | 03063220 | – – – Loại khác, sống |
3 | 03063230 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 030633 | – – Cua, ghẹ: |
3 | – – – Ghẹ xanh/ghẹ xanh Đại Tây Dương (Callinectes spp.) và cua tuyết (thuộc họ Oregoniidae): | |
4 | 03063311 | – – – – Sống |
4 | 03063312 | – – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03063391 | – – – – Sống |
4 | 03063392 | – – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 03063400 | – – Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
2 | 030635 | – – Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): |
3 | 03063510 | – – – Để nhân giống (SEN) |
3 | 03063520 | – – – Loại khác, sống |
3 | 03063530 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
2 | 030636 | – – Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
3 | – – – Để nhân giống: | |
4 | 03063611 | – – – – Tôm sú (Penaeus monodon) (SEN) |
4 | 03063612 | – – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (SEN) |
4 | 03063613 | – – – – Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (SEN) |
4 | 03063619 | – – – – Loại khác (SEN) |
3 | – – – Loại khác, sống: | |
4 | 03063621 | – – – – Tôm sú (Penaeus monodon) |
4 | 03063622 | – – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
4 | 03063623 | – – – – Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
4 | 03063629 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh: | |
4 | 03063631 | – – – – Tôm sú (Penaeus monodon) |
4 | 03063632 | – – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
4 | 03063633 | – – – – Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
4 | 03063639 | – – – – Loại khác |
2 | 030639 | – – Loại khác: |
3 | 03063910 | – – – Sống |
3 | 03063920 | – – – Tươi hoặc ướp lạnh |
1 | – Loại khác: | |
2 | 030691 | – – Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069121 | – – – – Hun khói |
4 | 03069129 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03069131 | – – – – Hun khói |
4 | 03069139 | – – – – Loại khác |
2 | 030692 | – – Tôm hùm (Homarus spp.): |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069221 | – – – – Hun khói |
4 | 03069229 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03069231 | – – – – Hun khói |
4 | 03069239 | – – – – Loại khác |
2 | 030693 | – – Cua, ghẹ: |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069321 | – – – – Hun khói |
4 | 03069329 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03069331 | – – – – Hun khói |
4 | 03069339 | – – – – Loại khác |
2 | 030694 | – – Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069421 | – – – – Hun khói |
4 | 03069429 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03069431 | – – – – Hun khói |
4 | 03069439 | – – – – Loại khác |
2 | 030695 | – – Tôm shrimps và tôm prawn: |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069521 | – – – – Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước |
4 | 03069529 | – – – – Loại khác |
3 | 03069530 | – – – Loại khác |
2 | 030699 | – – Loại khác: |
3 | – – – Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: | |
4 | 03069921 | – – – – Hun khói |
4 | 03069929 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 03069931 | – – – – Hun khói |
4 | 03069939 | – – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo